# Vietnamese Translation for anubis-4.0.. # Copyright © 2005 The Anubis Team. # Clytie Siddall , 2005. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: anubis 4.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-anubis@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2004-12-18 11:30+0100\n" "PO-Revision-Date: 2005-05-10 21:54+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" #: src/authmode.c:469 msgid "Entering XDB loop..." msgstr "Vào vòng lặp XDB..." #: src/authmode.c:481 src/authmode.c:503 msgid "Exiting XDB loop..." msgstr "Xuất vòng lặp XDB..." #: src/authmode.c:526 msgid "Database not specified" msgstr "Chưa ghi rõ cơ sở dữ liệu" #: src/authmode.c:534 #, c-format msgid "Cannot open database %s: %s" msgstr "Không mở được cơ sở dữ liệu %s: %s" #: src/authmode.c:541 #, c-format msgid "Found record for `%s'." msgstr "Tìm thấy mục ghi cho `%s'." #: src/authmode.c:546 #, c-format msgid "Cannot retrieve data from the SASL database: %s" msgstr "Không gọi được dữ liệu từ cơ sở dữ liêu SASL: %s" #: src/authmode.c:551 #, c-format msgid "Record for `%s' not found." msgstr "Không tìm thấy mục ghi cho `%s'" #: src/authmode.c:606 msgid "MTA has not been specified. Set either REMOTE-MTA or LOCAL-MTA." msgstr "Chưa ghi rõ MTA (tác nhân chuyển giao thông điệp). Hãy lập hoặc REMOTE-MTA (MTA ở xa) hay LOCAL-MTA (MTA cục bộ)." #: src/authmode.c:637 src/map.c:164 src/net.c:150 src/net.c:217 #: src/transmode.c:98 #, c-format msgid "Illegal address length received for host %s" msgstr "Nhận độ dài địa chỉ sai cho máy %s" #: src/authmode.c:651 src/transmode.c:112 msgid "Loop not allowed. Connection rejected." msgstr "Không cho phép vòng lặp nên từ chối kết nối." #: src/authmode.c:683 src/transmode.c:143 msgid "Connection closed successfully." msgstr "Đã đóng kết nối rồi." #: src/authmode.c:690 src/transmode.c:149 msgid "PAM: Session closed." msgstr "PAM: đã đóng phiên làm việc rồi." #: src/authmode.c:694 src/transmode.c:153 msgid "PAM: failed to release authenticator." msgstr "PAM: không nhả điều xác thức được" #: src/daemon.c:49 msgid "daemon() failed" msgstr "daemon() (tập lệnh trình nền) không thành công" #: src/daemon.c:56 msgid "Cannot fork." msgstr "Không tạo được tiến trình con." #: src/daemon.c:64 msgid "setsid() failed" msgstr "setsid() không thành công" #: src/daemon.c:76 #, c-format msgid "%s daemon startup succeeded." msgstr "%s khởi động trình nền được." #: src/daemon.c:88 #, c-format msgid "Exited successfully" msgstr "Đã thoát rồi." #: src/daemon.c:90 #, c-format msgid "Failed with status %d" msgstr "Không thành công với trạng thái %d" #: src/daemon.c:95 #, c-format msgid "Terminated on signal %d" msgstr "Bị kết thức tại tín hiệu %d" #: src/daemon.c:98 #, c-format msgid "Stopped on signal %d" msgstr "Ngừng tại tín hiệu %d" #: src/daemon.c:101 #, c-format msgid "Dumped core" msgstr "Lõi bị đổi" #: src/daemon.c:104 #, c-format msgid "Terminated" msgstr "Bị kết thức" #: src/daemon.c:121 #, c-format msgid "Child [%lu] finished. %s. %d client left." msgid_plural "Child [%lu] finished. %s. %d clients left." msgstr[0] "Tiến trình con [%lu] đã xong. %s. %d trình/máy khách còn lại" #: src/daemon.c:169 msgid "WARNING: An unprivileged user has not been specified!" msgstr "CẢNH BÁO: chưa ghi rõ người dùng không co quyền." #: src/daemon.c:214 msgid "GNU Anubis is running..." msgstr "Trình Anubis của GNU đang chạy..." #: src/daemon.c:226 src/exec.c:122 msgid "accept() failed" msgstr "accept() không thành công" #: src/daemon.c:244 #, c-format msgid "TCP wrappers: connection from %s:%u rejected." msgstr "Lớp bọc choTCP: kết nối từ %s:%u bị từ chối." #: src/daemon.c:269 #, c-format msgid "Too many clients. Connection from %s:%u rejected." msgstr "Quá nhiều máy khách: kết nối từ %s:%u bị từ chối." #: src/daemon.c:276 #, c-format msgid "Connection from %s:%u" msgstr "Kết nối từ %s:%u" #: src/daemon.c:281 msgid "daemon: cannot fork" msgstr "trình nền: không tạo được tiến trình con" #: src/daemon.c:362 src/transmode.c:68 msgid "The MTA has not been specified. Set the REMOTE-MTA or LOCAL-MTA." msgstr "Chưa ghi rõ MTA (tác nhân chuyển giao thông điệp). Hãy lập hoặc REMOTE-MTA (MTA ở xa) hay LOCAL-MTA (MTA cục bộ)." #: src/env.c:172 #, c-format msgid "Try '%s --help' for more information." msgstr "Hãy thử lệnh '%s --help' (trơ giúp) để xem thông tin thêm." #: src/env.c:273 #, c-format msgid "setgroups(1, %lu) failed" msgstr "setgroups(1, %lu) không thành công" #: src/env.c:283 #, c-format msgid "setegid(%lu) failed" msgstr "setegid(%lu) không thành công" #: src/env.c:286 #, c-format msgid "setregid(%lu,%lu) failed" msgstr "setregid(%lu,%lu) không thành công" #: src/env.c:290 #, c-format msgid "setresgid(%lu,%lu,%lu) failed" msgstr "setresgid(%lu,%lu,%lu) không thành công" #: src/env.c:299 #, c-format msgid "setgid(%lu) failed" msgstr "setgid(%lu) không thành công" #: src/env.c:302 #, c-format msgid "cannot set effective gid to %lu" msgstr "không lập được GID hữu ích cho %lu" #: src/env.c:324 #, c-format msgid "setreuid(%lu,-1) failed" msgstr "setreuid(%lu,-1) không thành công" #: src/env.c:330 #, c-format msgid "second setuid(%lu) failed" msgstr "second setuid(%lu) không thành công" #: src/env.c:338 #, c-format msgid "setuid(%lu) failed" msgstr "setuid(%lu) không thành công" #: src/env.c:347 msgid "seteuid(0) succeeded when it should not" msgstr "seteuid(0) thành công khi không nên." #: src/env.c:352 msgid "cannot drop non-root setuid privileges" msgstr "không bỏ được quyền truy cập setuid không phải của người chủ" #: src/env.c:379 msgid "PAM: Session opened (restrictions applied)." msgstr "PAM: đã mở phiên làm việc (đã áp dụng các hạn chế)." #: src/env.c:382 msgid "PAM: Not authenticated to use GNU Anubis." msgstr "PAM: không có xác thức để sử dụng trình Anubis của GNU." #: src/env.c:394 src/main.c:156 #, c-format msgid "UID:%d (%s), GID:%d, EUID:%d, EGID:%d" msgstr "UID:%d (%s), GID:%d, EUID:%d, EGID:%d" #: src/env.c:429 #, c-format msgid "Invalid user ID: %s" msgstr "UID (thông tin nhận biết người dùng) không hợp lệ: %s" #: src/env.c:435 #, c-format msgid "Invalid user name: %s" msgstr "Tên người dùng không hợp lệ: %s" #: src/env.c:458 #, c-format msgid "Wrong permissions on %s. Set 0600." msgstr "Quyền truy cập sai với %s. Lập 0600." #: src/env.c:484 #, c-format msgid "%s is not a regular file or a symbolic link." msgstr "%s không phải là một tập tin bình thường hay một liên kết mềm." #: src/env.c:507 #, c-format msgid "Unknown mode: %s" msgstr "Không biết chế độ: %s" #: src/env.c:522 #, c-format msgid "Cannot open pid file '%s'" msgstr "Không mở được tập tin PID '%s'" #: src/errs.c:88 msgid "warning" msgstr "cảnh báo" #: src/errs.c:96 #, c-format msgid "Could not write to socket: %s" msgstr "Không ghi được vào ổ cắm: %s" #: src/errs.c:98 msgid "Could not write to socket" msgstr "Không ghi được vào ổ cắm" #: src/errs.c:108 #, c-format msgid "Unknown host %s." msgstr "Không biết máy %s." #: src/errs.c:111 #, c-format msgid "%s: host name is valid but does not have an IP address." msgstr "%s: tên máy là hợp lệ nhưng mà không có địa chỉ IP." #: src/errs.c:115 #, c-format msgid "%s: unrecoverable name server error occured." msgstr "%s: gặp lỗi máy chủ tên không thể phục hồi." #: src/errs.c:118 #, c-format msgid "%s: a temporary name server error occured. Try again later." msgstr "%s: gặp lỗi máy chủ tên tạm thời nên hãy thư lại lần sau." #: src/errs.c:121 #, c-format msgid "%s: unknown DNS error %d." msgstr "%s: không biết lỗi DNS %d." #: src/esmtp.c:165 msgid "Malformed or unexpected reply" msgstr "Trả lời dạng sai hay rỗng." #: src/esmtp.c:189 #, c-format msgid "SASL gsasl_client_start: %s" msgstr "SASL gsasl_client_start: %s" #: src/esmtp.c:198 src/esmtp.c:216 #, c-format msgid "GSASL handshake aborted: %d %s" msgstr "Việc bắt tay GSASL bị hủy bỏ: %d %s" #: src/esmtp.c:227 #, c-format msgid "GSASL error: %s" msgstr "Lỗi GSASL: %s" #: src/esmtp.c:241 #, c-format msgid "Authentication failed: %d %s" msgstr "Không xác thức được: %d %s" #: src/esmtp.c:244 msgid "Authentication successful." msgstr "Đã xác thức rồi." #: src/esmtp.c:263 msgid "Got empty list of authentication methods" msgstr "Đã gọi danh sách phương pháp xác thức rỗng" #: src/esmtp.c:288 msgid "Server did not offer any feasible authentication mechanism" msgstr "Máy chủ chưa đưa cơ chế xác thức nào có thể" #: src/esmtp.c:298 msgid "INTERNAL ERROR" msgstr "LỖI NỘI BỘ" #: src/esmtp.c:306 #, c-format msgid "Selected authentication mechanism %s requires TLS encryption. Not using ESMTP authentication" msgstr "Cơ chế xác thức đã chọn %s thì cần thiết mật mã TLS. Không xác thức loại ESMTP." #: src/esmtp.c:313 #, c-format msgid "Selected authentication mechanism %s" msgstr "Cơ chế xác thức đã chon %s" #: src/esmtp.c:319 #, c-format msgid "Cannot initialize libgsasl: %s" msgstr "Không khởi chạy được libgsasl: %s" #: src/esmtp.c:340 msgid "ESMTP AUTH is not supported" msgstr "Không hỗ trợ cach xác thức (AUTH) ESMTP" #: src/exec.c:82 msgid "#1 socket() failed." msgstr "#1 socket() (ổ cắm) không thành công." #: src/exec.c:87 msgid "#2 socket() failed." msgstr "#2 socket() (ổ cắm) không thành công." #: src/exec.c:97 msgid "#1 bind() failed" msgstr "#1 bind() (đóng kết) không thành công." #: src/exec.c:102 msgid "#2 bind() failed" msgstr "#2 bind() (đóng kết) không thành công." #: src/exec.c:107 src/net.c:237 msgid "listen() failed" msgstr "listen() (nghe) không thành công." #: src/exec.c:112 #, c-format msgid "getsockname() failed: %s." msgstr "getsockname() (gọi tên ổ cắm) không thành công: %s." #: src/exec.c:117 msgid "connect() failed" msgstr "connect() (kết nối) không thành công." #: src/exec.c:129 msgid "socketpair() failed" msgstr "socketpair() (cặp ổ cắm) không thành công." #: src/exec.c:143 #, c-format msgid "Local program [%lu] finished." msgstr "Chương trình cục bộ [%lu] đã xong rồi." #: src/exec.c:179 #, c-format msgid "Executing %s %s..." msgstr "Thực hiện %s %s..." #: src/exec.c:187 msgid "fork() failed" msgstr "fork() (tạo tiến trình con) không thành công." #: src/exec.c:201 msgid "execvp() failed" msgstr "execvp() không thành công." # Name of a program: do not translate/ tên chương trình: đừng dịch #: src/gpg.c:54 #, c-format msgid "GPGME: %s." msgstr "GPGME: %s." #: src/gpg.c:100 #, c-format msgid "Install GPGME version %s or later." msgstr "Cài đặt trình GPGME phiên bản %s hay sau." #: src/gpg.c:107 #, c-format msgid "GPGME: failed. %s." msgstr "GPGME: không thành công. %s." #: src/gpg.c:159 src/gpg.c:407 #, c-format msgid "GPGME: Cannot list keys: %s" msgstr "GPGME: không thể liệt kê các khóa: %s" #: src/gpg.c:288 src/gpg.c:430 #, c-format msgid "GPGME: Invalid recipient encountered: %s" msgstr "GPGME: gặp người nhận không hợp lệ: %s" #: src/gpg.c:333 #, c-format msgid "GPGME: Invalid signer found: %s" msgstr "GPGME: tìm thấy người ký tên không hợp lệ: %s" #: src/gpg.c:340 msgid "GPGME: Unexpected number of signatures created" msgstr "GPGME: đã tạo số lượng ký tên bất ngờ" #: src/gpg.c:347 msgid "GPGME: Wrong type of signature created" msgstr "GPGME: đã tạo chữ ký kiểu không đúng" #: src/gpg.c:352 #, c-format msgid "GPGME: Wrong pubkey algorithm reported: %i" msgstr "GPGME: đã thông báo thuật toán khóa công không đúng: %i" #: src/gpg.c:359 #, c-format msgid "GPGME: Wrong hash algorithm reported: %i" msgstr "GPGME: đã thông báo thuật toán băm không đúng: %i" #: src/gpg.c:366 #, c-format msgid "GPGME: Wrong signature class reported: %u" msgstr "GPGME: đã thông báo loại chữ ký không đúng: %u" #: src/guile.c:79 #, c-format msgid "cannot open guile output file %s" msgstr "không mở được tập tin xuất cua guile %s" #: src/guile.c:266 msgid "missing procedure name" msgstr "thiếu tên thủ tuc" #: src/guile.c:281 #, c-format msgid "%s not a procedure object" msgstr "%s không phải là môt đối tượng thủ tục" #: src/guile.c:323 #, c-format msgid "Bad car type in return from %s" msgstr "%s đã gởi trả kiểu car sai" #: src/guile.c:342 #, c-format msgid "Bad cdr type in return from %s" msgstr "%s đã gởi trả kiểu cdr sai" #: src/guile.c:345 #, c-format msgid "Bad return type from %s" msgstr "Kiểu trả vệ sai từ %s" #: src/help.c:85 msgid "" "\n" "GNU Anubis is free software; you can redistribute it and/or modify\n" "it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" "the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or\n" "(at your option) any later version." msgstr "" "\n" "Trình Anubis của GNU là phần mềm tự do: bạn có thể phân phối lại nó\n" "và/hay sửa đổi nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL)\n" "như đã xuất bởi Tổ chức Phần mềm Tự do, hoặc phiên bản 2\n" "của Quyền ấy, hay (tùy chọn) bất cứ phiên bản sau nào." #: src/help.c:89 msgid "" "\n" "GNU Anubis is distributed in the hope that it will be useful,\n" "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" "GNU General Public License for more details." msgstr "" "\n" "Trình Anubis của GNU được phân phối vì chúng tôi mong nó có ích,\n" "nhưng mà không bảo đảm gì cả,\n" "dù khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n" "Hãy xem Quyền Công Chung GNU để tìm chi tiết." #: src/help.c:93 msgid "" "\n" "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" "along with GNU Anubis; if not, write to the Free Software\n" "Foundation, Inc., 59 Temple Place, Suite 330, Boston, MA 02111-1307 USA" msgstr "" "\n" "Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU (GPL)\n" "cùng với trình Anubis của GNU; nếu không thì hãy viết thư cho:\n" "Free Software Foundation, Inc.,\n" "59 Temple Place, Suite 330,\n" "Boston, MA 02111-1307 USA (Mỹ)" #: src/help.c:96 msgid "" "\n" "GNU Anubis is released under the GPL with the additional exemption that\n" "compiling, linking, and/or using OpenSSL is allowed.\n" msgstr "" "\n" "Trình Anubis của GNU được phát hành với điều kiện của GPL\n" "và cũng với sự miễn là cho phép biên dịch, liên kết và/hay sử dụng OpenSSL.\n" #: src/help.c:104 msgid "Usage: anubis [options]\n" msgstr "Cách sử dụng: anubis [tùy_chọn]\n" #: src/help.c:105 msgid "" " -b, --bind [HOST:]PORT Specify the TCP port on which GNU Anubis listens\n" " for connections. The default HOST is INADDR_ANY,\n" " and default PORT is 24 (private mail system)." msgstr "" " -b, --bind [MÁY:]CỔNG Ghi rõ cổng TCP nơi trình Anubis của GNU\n" "\t\t\t\tlắng nghe kết nối nào. Máy mặc định là INADDR_ANY,\n" "\t\t\t\tvà cổng mặc định là 24 (hệ thống thư cá nhân)" #: src/help.c:108 msgid "" " -r, --remote-mta HOST[:PORT] Specify a remote SMTP host name or IP address.\n" " The default PORT number is 25." msgstr "" " -r, --remote-mta MÁY[:CỔNG] \t\tGhi rõ tên máy SMTP _ở xa_ hay địa chỉ IP.\n" "\t\t\t\t\t\t\t\tSố cổng mặc định là 25." #: src/help.c:110 msgid "" " -l, --local-mta FILE Execute a local SMTP server, which works on\n" " standard input and output (inetd-type program).\n" " This option excludes the '--remote-mta' option." msgstr "" " -l, --local-mta FILE Thực hiện trình hỗ trợ SMTP _địa phương_\n" "\t\t\t\tmà làm việc với thiết bị gõ/xuất chuẩn (trình kiểu inetd).\n" "\t\t\t\tTùy chọn này loạị trừ tùy chọn '--remote-mta'." #: src/help.c:113 msgid " -m, --mode=MODE Select operation mode." msgstr " -m, --mode=CHẾ_ĐỘ Chọn _chế độ_ thao tác." #: src/help.c:114 msgid " MODE is either \"transparent\" or \"auth\"" msgstr "" " CHẾ ĐỘ ấy là hoặc \"transparent\" (trong suốt)\n" "\t\t\t\t\t\t\thay \"auth\" (xác thức)" #: src/help.c:115 msgid " -f, --foreground Foreground mode." msgstr " -f, --foreground Chế độ _cảnh gần_." #: src/help.c:116 msgid "" " -i, --stdio Use the SMTP protocol (OMP/Tunnel) as described\n" " in RFC 821 on standard input and output." msgstr "" " -i, --stdio Sử dụng giao thức SMTP (OMP/Tunnel) như được diễn tả\n" "\t\t\t\t\ttrong RFC 821, với _thiết bị gõ/xuất chuẩn_." #: src/help.c:118 msgid "Output options:\n" msgstr "Tùy chọn xuất:\n" #: src/help.c:119 msgid " -s, --silent Work silently." msgstr " -s, --silent Không xuất chi tiết (_im_)." #: src/help.c:120 msgid " -v, --verbose Work noisily." msgstr " -v, --verbose Xuất _chi tiết_." #: src/help.c:121 msgid " -D, --debug Debug mode." msgstr " -D, --debug Chế độ _gỡ lỗi_." #: src/help.c:122 msgid "" "\n" "Miscellaneous options:\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn thêm:\n" #: src/help.c:123 msgid " -c, --check-config Run the configuration file syntax checker." msgstr " -c, --check-config Chạy trình _kiểm tra_ cú pháp trong tập tin _cấu hình_." #: src/help.c:124 msgid "" " --show-config-options Print a list of configuration options used\n" " to build GNU Anubis." msgstr "" " --show-config-options _Hiển thị_ danh sách _tùy chọn cấu hình_\n" "\t\t\t\t\t\tđược dùng để xây dụng trình Anubis của GNU." #: src/help.c:126 msgid " --relax-perm-check Do not check user configuration file permissions." msgstr "" " --relax-perm-check Không _kiểm tra quyền truy cập_ tập tin cấu hình\n" "\t\t\t\t\t\tngười dùng (_nới lỏng_)." #: src/help.c:127 msgid " --altrc FILE Specify alternate system configuration file." msgstr " --altrc TẬP_TIN Ghi rõ tập tin ấy là tập tin cấu hình hệ thống _thay thế_." #: src/help.c:128 msgid " --norc Ignore system configuration file." msgstr " --norc Bỏ qua tập tin cấu hình hế thống." #: src/help.c:129 msgid " --version Print version number and copyright." msgstr " --version Hiển thị số _phiên bản_ và thông tin quyền." #: src/help.c:130 msgid " --help It's obvious..." msgstr " --help _Trợ giúp_" #: src/help.c:131 #, c-format msgid "" "\n" "Report bugs to <%s>.\n" msgstr "" "\n" "Hãy thông báo lỗi cho <%s>.\n" #: src/ident.c:105 msgid "IDENT: socket() failed" msgstr "IDENT: socket() (ổ cắm) không thành công" #: src/ident.c:117 msgid "IDENT: connect() failed" msgstr "IDENT: connect() (kết nối) không thành công" #: src/ident.c:123 #, c-format msgid "IDENT: connected to %s:%u" msgstr "IDENT: hiện có kết nối đến %s:%u" #: src/ident.c:132 #, c-format msgid "IDENT: stream_write() failed: %s." msgstr "IDENT: stream_write() (ghi dòng) không thành công: %s." #: src/ident.c:140 #, c-format msgid "IDENT: recvline() failed: %s." msgstr "IDENT: recvline() (dòng nhận) không thành công: %s." #: src/ident.c:151 msgid "IDENT: incorrect data." msgstr "IDENT: dữ liệu không đúng." #: src/ident.c:162 msgid "IDENT: data probably encrypted with DES..." msgstr "IDENT: rất có thể là dữ liệu được mật mã bằng DES..." #: src/ident.c:170 msgid "IDENT: incorrect data (DES deciphered)." msgstr "IDENT: dữ liệu không đúng (đã giải mật mã DES)." #: src/ident.c:188 #, c-format msgid "IDENT: resolved remote user to %s." msgstr "IDENT: đã quyết định người dùng ở xa là %s." #: src/map.c:71 #, c-format msgid "%s remapped to %s@localhost." msgstr "Đã ảnh xạ lại %s thành %s@localhost." #: src/map.c:123 msgid "Translation map: incorrect syntax." msgstr "Bản đồ thông dịch: cú pháp không đúng." #: src/mem.c:37 msgid "malloc() failed. Cannot allocate enough memory." msgstr "malloc() (phân chia bộ nhớ) không thể phân chia đủ bộ nhớ." #: src/mem.c:52 msgid "realloc() failed. Cannot reallocate enough memory." msgstr "realloc() (phân chia lại bộ nhớ) không thể phân chia lại đủ bộ nhớ." #: src/misc.c:332 msgid "Can't find out my own hostname" msgstr "Không tìm thấy tên máy mình" #: src/net.c:50 msgid "SERVER" msgstr "MÁY CHỦ" #: src/net.c:53 msgid "CLIENT" msgstr "MÁY KHÁCH" #: src/net.c:131 msgid "Getting remote host information..." msgstr "Gọi thông tin máy ở xa..." #: src/net.c:168 msgid "Cannot create stream socket." msgstr "Không tạo được ổ cắm dòng." #: src/net.c:173 #, c-format msgid "Couldn't connect to %s:%u. %s." msgstr "Không thể kết nối đến %s:%u. %s." #: src/net.c:178 #, c-format msgid "Connected to %s:%u" msgstr "Hiện có kết nối đến %s:%u" #: src/net.c:200 msgid "Cannot create stream socket" msgstr "Không tạo được ổ cắm dòng." #: src/net.c:233 msgid "bind() failed" msgstr "bind() (đóng kết) không thành công." #: src/net.c:234 #, c-format msgid "GNU Anubis bound to %s:%u" msgstr "Trình Anubis của GNU đã đóng kết đến %s:%u" #: src/net.c:261 msgid "Short write" msgstr "Ghi vắn" #: src/net.c:339 msgid "INTERNAL ERROR (get_response_smtp): buffer exhausted. Please report." msgstr "LỖI NỘI BỘ (get_response_smtp): (gọi trả lời SMTP) hết bộ đệm rồi. Hãy thông báo lỗi này." #: src/socks.c:53 msgid "Using SOCKS Proxy..." msgstr "Dùng máy ủy nhiệm SOCKS..." #: src/socks.c:71 #, c-format msgid "SOCKS proxy: %s" msgstr "Máy ủy nhiệm SOCKS: %s" #: src/socks.c:143 msgid "Address must be an IP, not a domain name." msgstr "Địa chỉ phải là địa chỉ IP (v.d. 127.0.0.0), không phải tên miền (v.d. www.miềnnày.com)." #: src/socks.c:180 src/socks.c:399 msgid "SOCKS Proxy Connection: succeeded." msgstr "Kết nối ủy nhiệm SOCKS: thành công." #: src/socks.c:183 msgid "Request rejected or failed." msgstr "Yêu cầu bị từ chối hay không thành công." #: src/socks.c:186 msgid "Request rejected." msgstr "Yêu cầu bị từ chối." #: src/socks.c:189 msgid "Request rejected, because the client program and identd reported different User-IDs." msgstr "Yêu cầu bị từ chối, vì chương trình khách và identd đã thông báo thông tin nhận biết người dùng (UID) khác nhau." #: src/socks.c:193 src/socks.c:426 msgid "Server reply is not valid." msgstr "Máy chủ trả lời không hợp lệ." #: src/socks.c:234 msgid "Possibly not a SOCKS proxy service." msgstr "Có lẽ không phải một dịch vụ ủy nhiệm SOCKS." #: src/socks.c:246 msgid "SOCKS Proxy AUTH method: NO AUTHENTICATION REQUIRED" msgstr "Phương pháp xac thức (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: KHÔNG CẦN PHẢI XÁC THỨC" #: src/socks.c:249 msgid "SOCKS Proxy AUTH method: USER NAME/PASSWORD" msgstr "Phương pháp xac thức (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: TÊN DÙNG/MẬT KHẨU" #: src/socks.c:253 msgid "Cannot send null user name or password." msgstr "Không gởi được tên dùng hay mật khẩu rỗng." #: src/socks.c:295 msgid "Bad user name or password." msgstr "Tên dùng hay mật khẩu sai." #: src/socks.c:299 msgid "SOCKS Proxy AUTH: succeeded." msgstr "Xac thức (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: thành công." #: src/socks.c:302 msgid "Server does not accept any method." msgstr "Máy chủ không chấp nhận phương pháp nào." #: src/socks.c:305 msgid "Server does not accept an AUTH method." msgstr "Máy chủ không chấp nhận phương pháp AUTH (xác thức)." #: src/socks.c:402 msgid "General SOCKS server failure." msgstr "Lỗi máy chủ SOCKS chung." #: src/socks.c:405 msgid "Connection not allowed by a ruleset." msgstr "Một bộ quy tắc không cho phép kết nối ấy." #: src/socks.c:408 msgid "Network unreachable." msgstr "Không tớí được mạng." #: src/socks.c:411 msgid "Host unreachable." msgstr "Không tới được máy." #: src/socks.c:414 msgid "Connection refused." msgstr "Kết nối bị từ chối." #: src/socks.c:417 msgid "TTL expired." msgstr "Thời gian sống đã hết hạn." #: src/socks.c:420 msgid "Command not supported." msgstr "Không hỗ trợ lệnh ấy." #: src/socks.c:423 msgid "Address type not supported." msgstr "Không hỗ trợ kiểu địa chỉ ấy." #: src/quit.c:31 msgid "Signal Caught. Exiting Cleanly..." msgstr "Đã bắt tín hiệu, thoát được..." #: src/quit.c:38 msgid "Timeout! Exiting..." msgstr "Thời hạn! Thoát..." #: src/rcfile.c:121 #, c-format msgid "cannot stat file `%s'" msgstr "không thể stat (gọi các thông tin về) tập tin `%s'" #: src/rcfile.c:131 #, c-format msgid "File `%s' has already been read.\n" msgstr "Đã đọc tập tin `%s' rồi.\n" #: src/rcfile.c:149 #, c-format msgid "Welcome user %s !" msgstr "Chào mừng người dùng %s !" #: src/rcfile.c:185 #, c-format msgid "Reading system configuration file %s..." msgstr "Đọc tập tin cấu hình hệ thống %s..." #: src/rcfile.c:197 #, c-format msgid "Reading user configuration file %s..." msgstr "Đọc tập tin cấu hình người dùng %s..." #: src/rcfile.c:341 msgid "`logfile' directive is ignored in main configuration file" msgstr "Chỉ thị `logfile' (tập tin bản ghi) bị bỏ qua trong tập tin cấu hình chính." #: src/rcfile.c:789 #, c-format msgid "No such section: %s" msgstr "Không có phần như: %s" #: src/rcfile.l:181 #, c-format msgid "Stray character in config: \\%03o. Possibly missing quotes around the string" msgstr "Gặp ký tự rải rác trong cấu hình: \\%03o. Có lẽ thiếu dấu trích dẫn ở quanh chuỗi." #: src/rcfile.l:385 msgid "Anubis RC file error" msgstr "Lỗi tập tin RC Anubis." #: src/rcfile.y:170 src/rcfile.y:178 #, c-format msgid "Section %s already defined" msgstr "Đã định nghĩa phần %s rồi." #: src/rcfile.y:230 #, c-format msgid "unknown keyword: %s" msgstr "không biết từ khóa: %s" #: src/rcfile.y:532 msgid "missing replacement value" msgstr "thiếu giá trị thay thế" #: src/rcfile.y:629 #, c-format msgid "Not a valid debugging level: %s" msgstr "Không phải là mức độ gỡ lỗi hợp lệ: %s" #: src/rcfile.y:1179 msgid "Unknown regexp modifier" msgstr "Không biết ký tự sửa đổi biểu thức chính quy" #: src/rcfile.y:1277 msgid "STOP" msgstr "NGỪNG" #: src/rcfile.y:1282 #, c-format msgid "Calling %s" msgstr "Đang gọi %s" #: src/rcfile.y:1288 #, c-format msgid "ADD %s [%s] %s" msgstr "THÊM %s [%s] %s" #: src/rcfile.y:1298 #, c-format msgid "MODIFY %s [%s] [%s] %s" msgstr "SỬA ĐỔI %s [%s] [%s] %s" #: src/rcfile.y:1311 #, c-format msgid "REMOVE HEADER [%s]" msgstr "LOẠI BỎ DÒNG ĐẦU [%s]" #: src/rcfile.y:1334 #, c-format msgid "Executing %s" msgstr "Đang thực hiện %s" #: src/rcfile.y:1414 #, c-format msgid "Matched trigger \"%s\"" msgstr "Thủ tục lẫy đã khớp \"%s\"" #: src/rcfile.y:1418 #, c-format msgid "Matched condition %s[%s] \"%s\"" msgstr "Điều kiện đã khớp %s[%s] \"%s\"" #: src/rcfile.y:1528 #, c-format msgid "Section %s" msgstr "Phần %s" #: src/rcfile.y:1552 #, c-format msgid "Unknown section: %s" msgstr "Không biết phần: %s" #: src/rcfile.y:1599 msgid "program is not allowed in this section" msgstr "không cho phép chương trình ấy trong phần này" #: src/regex.c:113 #, c-format msgid "INTERNAL ERROR at %s:%d: missing or invalid regex" msgstr "LỖI NỘI BỘ tại %s:%d: thiếu biểu thức chính quy hay nó không hợp lệ" #: src/regex.c:332 #, c-format msgid "regcomp() failed at %s: %s." msgstr "regcomp() không thành công tại %s: %s." #: src/regex.c:408 #, c-format msgid "pcre_compile() failed at offset %d: %s." msgstr "pcre_compile() không thành công tại hiệu số %d: %s." #: src/regex.c:433 #, c-format msgid "pcre_fullinfo() failed: %d." msgstr "pcre_fullinfo() không thành công: %d." #: src/regex.c:445 msgid "Matched, but too many substrings." msgstr "Khớp được, nhưng mà có quá nhiều chuỗi phụ." #: src/regex.c:458 #, c-format msgid "Get substring %d failed (%d)." msgstr "Gọi chuỗi phụ %d không thành công (%d)." #: src/ssl.c:59 msgid "Seeding random number generator..." msgstr "Chèn bộ tạo số ngẫu nhiên..." #: src/ssl.c:63 msgid "Unable to seed random number generator." msgstr "Không chèn được bộ tạo số ngẫu nhiên." #: src/ssl.c:80 #, c-format msgid "Write error: %s" msgstr "Lỗi ghi: %s" #: src/ssl.c:98 #, c-format msgid "Read error: %s" msgstr "Lỗi đọc: %s" #: src/ssl.c:277 msgid "SSLv23_client_method() failed." msgstr "SSLv23_client_method() (phương pháp máy khách) không thành công." #: src/ssl.c:282 src/ssl.c:363 msgid "Can't create SSL_CTX object." msgstr "Không tạo được đối tượng SSL_CTX." #: src/ssl.c:288 src/ssl.c:383 msgid "SSL_CTX_set_cipher_list() failed." msgstr "SSL_CTX_set_cipher_list() (lập danh sách mật mã) không thành công." #: src/ssl.c:309 src/tls.c:168 msgid "Initializing the TLS/SSL connection with MTA..." msgstr "Khởi động kết nối TLS/SSL với MTA..." #: src/ssl.c:313 src/ssl.c:404 msgid "Can't create a new SSL structure for a connection." msgstr "Không tạo được cấu trúc SSL mới để kết nối." #: src/ssl.c:329 src/tls.c:202 #, c-format msgid "TLS/SSL handshake failed: %s" msgstr "Việc bắt tay TLS/SSL không thành công: %s" #: src/ssl.c:358 msgid "SSLv23_server_method() failed." msgstr "SSLv23_server_method() (phương pháp máy chủ) không thành công." #: src/ssl.c:368 msgid "SSL_CTX_use_certificate_file() failed." msgstr "SSL_CTX_use_certificate_file() (dùng tập tin chứng nhận) không thành công." #: src/ssl.c:373 msgid "SSL_CTX_use_PrivateKey_file() failed." msgstr "SSL_CTX_use_PrivateKey_file() (dùng tập tin khóa riêng) không thành công." #: src/ssl.c:378 msgid "Private key does not match the certificate public key." msgstr "Khóa riêng không khớp khóa công của chứng nhận." #: src/ssl.c:400 src/tls.c:252 msgid "Initializing the TLS/SSL connection with MUA..." msgstr "Khởi động kết nối TLS/SSL vớí MUA..." #: src/ssl.c:417 src/tls.c:284 msgid "TLS/SSL handshake failed!" msgstr "Việc bắt tây TLS/SSL không thành công." #: src/ssl.c:450 #, c-format msgid "%s connection using %s (%u bit)" msgid_plural "%s connection using %s (%u bits)" msgstr[0] "%s kết nối dùng %s (%u bit)" #: src/ssl.c:462 #, c-format msgid "Server public key is %d bit" msgid_plural "Server public key is %d bits" msgstr[0] "Khóa công máy chủ là %d bit" #: src/ssl.c:467 msgid "Certificate:" msgstr "Chứng nhận:" #: src/ssl.c:472 msgid "X509_NAME_oneline [subject] failed!" msgstr "X509_NAME_oneline [subject] (tên dòng đơn [chủ đề]) không thành công." #: src/ssl.c:475 #, c-format msgid "Subject: %s" msgstr "Chủ đề: %s" #: src/ssl.c:479 msgid "X509_NAME_oneline [issuer] failed!" msgstr "X509_NAME_oneline [issuer] (tên dòng đơn [nhà phat hành] không thành công." #: src/ssl.c:482 #, c-format msgid "Issuer: %s" msgstr "Nhà phát hành: %s" #: src/tls.c:185 src/tls.c:263 #, c-format msgid "TLS error reading `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi TLS khi đọc `%s': %s" #: src/tls.c:305 msgid "No certificate was sent." msgstr "Chưa gởi chứng nhận." #: src/tls.c:310 msgid "The certificate is not trusted." msgstr "Không tin chứng nhận ấy." #: src/tls.c:315 msgid "The certificate has expired." msgstr "Chứng nhận ấy đã hết hạn." #: src/tls.c:320 msgid "The certificate is not yet activated." msgstr "Chưa hoạt hóa chứng nhận ấy." #: src/tls.c:330 msgid "No certificate was found!" msgstr "Chưa tìm thấy chứng nhận." #: src/tls.c:335 msgid "The certificate is trusted." msgstr "Tin chứng nhận ấy." #: src/tls.c:365 #, c-format msgid "- Anonymous DH using prime of %d bit.\n" msgid_plural "- Anonymous DH using prime of %d bits.\n" msgstr[0] "- DH vô danh dùng số nguyên tố của %d bit.\n" #: src/tls.c:373 #, c-format msgid "- Ephemeral DH using prime of %d bit.\n" msgid_plural "- Ephemeral DH using prime of %d bits.\n" msgstr[0] "- DH phù du dùng số nguyên tố của %d bit.\n" #: src/tls.c:384 #, c-format msgid "- Protocol: %s\n" msgstr "- Giao thức: %s\n" #: src/tls.c:388 #, c-format msgid "- Certificate Type: %s\n" msgstr "- Kiểu chứng nhận: %s\n" #: src/tls.c:391 #, c-format msgid "- Compression: %s\n" msgstr "- Nén: %s\n" #: src/tls.c:394 #, c-format msgid "- Cipher: %s\n" msgstr "- Mật mã: %s\n" #: src/tls.c:397 #, c-format msgid "- MAC: %s\n" msgstr "- MAC: %s\n" #: src/tls.c:425 #, c-format msgid "- Certificate info:\n" msgstr "- Thông tin chứng nhận:\n" #: src/tls.c:429 #, c-format msgid "- Certificate is valid since: %s" msgstr "- Chứng nhận ấy hợp lệ sau: %s" #: src/tls.c:431 #, c-format msgid "- Certificate expires: %s" msgstr "- Chứng nhận ấy hết hạn: %s" #: src/tls.c:436 #, c-format msgid "- Certificate fingerprint: " msgstr "- Dấu điềm chỉ chứng nhận: " #: src/tls.c:446 #, c-format msgid "- Certificate serial number: " msgstr "- Số sản xuất chứng nhận: " #: src/tls.c:455 #, c-format msgid "- Certificate public key: " msgstr "- Khóa công chứng nhận: " #: src/tls.c:458 #, c-format msgid "RSA\n" msgstr "RSA\n" #: src/tls.c:459 #, c-format msgid "- Modulus: %d bit\n" msgid_plural "- Modulus: %d bits\n" msgstr[0] "- Giá trị tuyệt đối: %d bit\n" #: src/tls.c:464 #, c-format msgid "DSA\n" msgstr "DSA\n" #: src/tls.c:465 #, c-format msgid "- Exponent: %d bit\n" msgid_plural "- Exponent: %d bits\n" msgstr[0] "- Số mũ: %d bit\n" #: src/tls.c:469 #, c-format msgid "UNKNOWN\n" msgstr "KHÔNG BIẾT\n" #: src/tls.c:471 #, c-format msgid "- Certificate version: #%d\n" msgstr "- Phiên bản chứng nhận: #%d\n" #: src/tls.c:478 #, c-format msgid "- Certificate Issuer's DN: %s\n" msgstr "- Tên miền của nhà phát hành chứng nhận: %s\n" #: src/tunnel.c:318 src/tunnel.c:387 msgid "Transferring message(s)..." msgstr "Truyền thông điệp..." #: src/tunnel.c:385 msgid "Starting SMTP session..." msgstr "Bắt đầu phiên làm việc SMTP..." #: src/tunnel.c:468 msgid "Using the TLS/SSL encryption..." msgstr "Dùng mật mã TLS/SSL..." #: src/tunnel.c:482 src/tunnel.c:626 #, c-format msgid "WARNING: %s" msgstr "CẢNH BÁO: %s" #: src/tunnel.c:483 msgid "STARTTLS command failed." msgstr "Lệnh STARTTLS không thành công." #: src/tunnel.c:617 msgid "Using TLS/SSL encryption between Anubis and remote MTA only..." msgstr "Dùng mật mã TLS/SSL chỉ giữa trình Anubis và MTA ở xa thôi..." #: src/tunnel.c:627 msgid "STARTTLS (ONEWAY) command failed." msgstr "Lệnh STARTTLS (ONEWAY) (chỉ một chiều) không thành công." #: lib/getopt.c:629 lib/getopt.c:641 #, c-format msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn `%s' là mơ hồ\n" #: lib/getopt.c:674 lib/getopt.c:678 #, c-format msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép đối số\n" #: lib/getopt.c:687 lib/getopt.c:692 #, c-format msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép đối số\n" #: lib/getopt.c:728 lib/getopt.c:741 lib/getopt.c:1030 lib/getopt.c:1043 #, c-format msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần đến đối số\n" #: lib/getopt.c:779 lib/getopt.c:782 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" msgstr "%s: không chấp nhận tùy chọn `--%s'\n" #: lib/getopt.c:790 lib/getopt.c:793 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" msgstr "%s: không chấp nhận tùy chọn `%c%s'\n" #: lib/getopt.c:840 lib/getopt.c:843 #, c-format msgid "%s: illegal option -- %c\n" msgstr "%s: không cho phép tùy chọn -- %c\n" #: lib/getopt.c:849 lib/getopt.c:852 #, c-format msgid "%s: invalid option -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n" #: lib/getopt.c:899 lib/getopt.c:910 lib/getopt.c:1096 lib/getopt.c:1109 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số -- %c\n" #: lib/getopt.c:962 lib/getopt.c:973 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' là mơ hồ\n" #: lib/getopt.c:997 lib/getopt.c:1009 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cho phép đối số\n" #: lib/obstack.c:433 lib/obstack.c:436 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ rồi"