# Vietnamese Translation for Anubis. # Bản dịch tiếng Việt dành cho anubis. # This file is distributed under the same license as the anubis package. # Clytie Siddall , 2005-2009. # Trần Ngọc Quân , 2014. # #: env.opt:45 msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: anubis 4.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-anubis@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2023-09-22 10:16+0300\n" "PO-Revision-Date: 2014-05-26 09:35+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: src/authmode.c:451 msgid "Entering XDB loop..." msgstr "Đang vào vòng lặp XDB..." #: src/authmode.c:465 src/authmode.c:487 msgid "Exiting XDB loop..." msgstr "Đang thoát khỏi vòng lặp XDB..." #: src/authmode.c:510 msgid "Database not specified" msgstr "Chưa ghi rõ cơ sở dữ liệu" #: src/authmode.c:518 #, c-format msgid "Cannot open database %s: %s" msgstr "Không thể mở cơ sở dữ liệu %s: %s" #: src/authmode.c:525 #, c-format msgid "Found record for `%s'." msgstr "Tìm thấy mục ghi cho “%s”." #: src/authmode.c:530 #, c-format msgid "Cannot retrieve data from the SASL database: %s" msgstr "Không thể lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liêu SASL: %s" #: src/authmode.c:535 #, c-format msgid "Record for `%s' not found." msgstr "Không tìm thấy mục ghi cho “%s”." #: src/authmode.c:588 src/transmode.c:129 src/transmode.c:163 msgid "Connection closed successfully." msgstr "Kết nối đã được đóng." #: src/authmode.c:595 src/transmode.c:136 msgid "PAM: Session closed." msgstr "PAM: phiên chạy đã đóng." #: src/authmode.c:599 src/transmode.c:140 msgid "PAM: failed to release authenticator." msgstr "PAM: lỗi nhả điều xác thực." #: src/authmode.c:624 src/authmode.c:631 src/authmode.c:637 src/authmode.c:647 #: src/authmode.c:654 src/authmode.c:661 msgid "invalid number of arguments" msgstr "số lượng tham số không đúng" #: src/authmode.c:668 src/gpg.c:550 src/guile.c:484 src/map.c:210 #: src/rcfile.c:659 src/rcfile.c:803 src/rcfile.c:885 src/rcfile.c:955 #, c-format msgid "INTERNAL ERROR at %s:%d: unhandled key %d; please report" msgstr "LỖI NỘI BỘ ở %s:%d: khóa %d chưa được tiếp hợp xử lý; hãy báo cáo" #: src/daemon.c:44 msgid "daemon() failed" msgstr "daemon() bị lỗi" #: src/daemon.c:51 msgid "Cannot fork." msgstr "Không thể tạo tiến trình con." #: src/daemon.c:59 msgid "setsid() failed" msgstr "setsid() bị lỗi" #: src/daemon.c:70 #, c-format msgid "%s daemon startup succeeded." msgstr "trình nền %s đã được khởi chạy." #: src/daemon.c:81 #, c-format msgid "Exited successfully" msgstr "Đã thoát thành công" #: src/daemon.c:83 #, c-format msgid "Failed with status %d" msgstr "Bị lỗi với trạng thái %d" #: src/daemon.c:88 #, c-format msgid "Terminated on signal %d" msgstr "Bị chấm dứt với tín hiệu %d" #: src/daemon.c:91 #, c-format msgid "Stopped on signal %d" msgstr "Bị ngừng với tín hiệu %d" #: src/daemon.c:94 #, c-format msgid "Dumped core" msgstr "Lõi bị đổ" #: src/daemon.c:97 #, c-format msgid "Terminated" msgstr "Bị chấm dứt" #: src/daemon.c:109 #, c-format msgid "Child [%lu] finished. %s. %d client left." msgid_plural "Child [%lu] finished. %s. %d clients left." msgstr[0] "Tiến trình con [%lu] đã chạy xong. %s. %d ứng dụng khách còn lại." #: src/daemon.c:121 #, c-format msgid "Local program [%lu] finished. %s" msgstr "Chương trình cục bộ [%lu] đã chạy xong. %s" #: src/daemon.c:162 msgid "WARNING: An unprivileged user cannot be resolved. Verify your settings!" msgstr "CẢNH BÁO: không thể giải quyết một người dùng không có quyền đặc biệt. Hãy kiểm tra lại thiết lập." #: src/daemon.c:172 msgid "WARNING: An unprivileged user has not been specified!" msgstr "CẢNH BÁO: chưa ghi rõ một người dùng không co quyền đặc biệt." #: src/daemon.c:225 msgid "GNU Anubis is running..." msgstr "GNU Anubis đang chạy..." #: src/daemon.c:241 src/exec.c:80 msgid "accept() failed" msgstr "accept() bị lỗi" #: src/daemon.c:260 #, c-format msgid "TCP wrappers: connection from %s:%u rejected." msgstr "Lớp bọc TCP: kết nối từ %s:%u bị từ chối." #: src/daemon.c:280 #, c-format msgid "Too many clients. Connection from %s:%u rejected." msgstr "Quá nhiều ứng dụng khách: kết nối từ %s:%u bị từ chối." #: src/daemon.c:286 #, c-format msgid "Connection from %s:%u" msgstr "Kết nối từ %s:%u" #: src/daemon.c:291 msgid "daemon: cannot fork" msgstr "trình nền: không thể tạo tiến trình con" #: env.opt:47 env.opt:57 msgid "[HOST:]PORT" msgstr "[MÁY:]CỔNG" #: env.opt:47 msgid "Specify the TCP port on which GNU Anubis listens for connections; the default HOST is INADDR_ANY, and default PORT is 24 (private mail system)" msgstr "Ghi rõ cổng TCP trên đó GNU Anubis lắng nghe kết nối; MÁY mặc định là “INADDR_ANY”, và CỔNG mặc định là 24 (hệ thống thư tín riêng)." #: env.opt:57 msgid "Specify a remote SMTP host name or IP address; the default is 25" msgstr "Ghi rõ một tên máy hoặc địa chỉ IP kiểu SMTP từ xa; giá trị mặc định là 25" #: env.opt:65 env.opt:143 env.opt:181 msgid "FILE" msgstr "TẬP TIN" #: env.opt:65 msgid "Execute a local SMTP server, which works on standard input and output (inetd-type program); this option excludes the `--remote-mta' option" msgstr "Thực hiện một trình phục vụ SMTP cục bộ, mà chạy trên đầu vào/ra tiêu chuẩn (chương trình kiểu inetd); tùy chọn này loại trừ tùy chọn “--remote-mta”." #: env.opt:88 msgid "MODE" msgstr "CHẾ ĐỘ" #: env.opt:88 msgid "Select operation mode; MODE is one of \"transparent\", \"auth\" or \"mda\"" msgstr "" "Chọn chế độ thao tác: CHẾ_ĐỘ là một trong số:\n" " • transparent\t\ttrong suốt\n" " • auth\t\t\txác thực (viết tắt)\n" " • mda\t\t\ttác nhân phát thư." #: env.opt:96 msgid "Foreground mode" msgstr "Chế độ tiền cảnh" #: env.opt:102 msgid "EMAIL" msgstr "ĐỊA CHỈ THƯ" #: env.opt:102 msgid "Specify sender address (implies MDA mode)" msgstr "Ghi rõ địa chỉ của người gửi (hàm ý chế độ MDA)" #: env.opt:109 msgid "Use the SMTP protocol (OMP/Tunnel) as described in RFC 821 on standard input and output" msgstr "Dùng giao thức SMTP (OMP/Đường hầm) như diễn tả trong RFC 821, trên đầu vào/ra tiêu chuẩn" #: env.opt:115 msgid "listen on file descriptor 3" msgstr "" #: env.opt:119 msgid "Output options" msgstr "Tùy chọn kết xuất" #: env.opt:122 msgid "Work silently" msgstr "Chạy im" #: env.opt:128 msgid "Work noisily" msgstr "Xuất chi tiết" #: env.opt:134 msgid "Debug mode" msgstr "Chế độ gỡ lỗi" #: env.opt:139 msgid "Miscellaneous options" msgstr "Tùy chọn linh tinh" #: env.opt:143 msgid "Specify alternate system configuration file" msgstr "Ghi rõ tập tin cấu hình hệ thống xen kẽ" #: env.opt:150 msgid "Ignore system configuration file" msgstr "Lờ đi tập tin cấu hình hệ thống" #: env.opt:156 msgid "DEBUG-LEVEL" msgstr "CẤP_GỠ_LỖI" #: env.opt:156 msgid "Run the configuration file syntax checker" msgstr "Chạy tiến trình kiểm tra cú pháp của tập tin cấu hình" #: env.opt:163 msgid "Print a list of configuration options used to build GNU Anubis" msgstr "In ra danh sách các tùy chọn cấu hình dùng để xây dựng GNU Anubis" #: env.opt:169 msgid "Print location column numbers in parser diagnostics" msgstr "In số vị trí cột trong chuẩn đoán cú pháp" #: env.opt:175 msgid "Do not check user configuration file permissions" msgstr "Không kiểm tra các quyền hạn của tập tin cấu hình người dùng" #: env.opt:181 msgid "Store the PID of the running daemon in FILE" msgstr "Lưu trữ mã số tiến trình của trình nền đang chạy vào TẬP-TIN" #: env.opt:185 msgid "Other options" msgstr "Tùy chọn khác" #: env.opt:185 msgid "Give this help list" msgstr "Hiện trợ giúp này" #: env.opt:185 msgid "Give a short usage message" msgstr "Hiện trợ giúp ngắn" #: env.opt:185 msgid "Print program version" msgstr "In ra phiên bản chương trình" #: env.opt:43 msgid "SMTP message submission daemon." msgstr "Trình nền gửi thư SMTP." #: env.opt:167 env.opt:323 msgid "Usage:" msgstr "Cách dùng:" #: env.opt:167 msgid "OPTION" msgstr "TÙY_CHỌN" #: env.opt:281 msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options." msgstr "Mọi đối số là bắt buộc hay chỉ là tùy chọn với tùy chọn dài thì tùy chọnngắn tương ứng cũng vậy." #: env.opt:295 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" msgstr "" "Hãy thông báo lỗi cho %s.\n" "Thông báo lỗi dịch cho: .\n" #: env.opt:538 msgid "(C)" msgstr "©" #: env.opt:556 msgid "" "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later \n" "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" "\n" msgstr "" "Giấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau\n" "\n" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều khiển được pháp luật cho phép.\n" "\n" #: env.opt:73 src/exec.c:171 #, c-format msgid "wordsplit failed: %s" msgstr "" #: env.opt:92 src/rcfile.c:583 #, c-format msgid "invalid mode: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ: %s" #: env.opt:278 #, c-format msgid "setgroups(1, %lu) failed" msgstr "setgroups(1, %lu) không thành công" #: env.opt:288 #, c-format msgid "setegid(%lu) failed" msgstr "setegid(%lu) không thành công" #: env.opt:291 #, c-format msgid "setregid(%lu,%lu) failed" msgstr "setregid(%lu,%lu) không thành công" #: env.opt:295 #, c-format msgid "setresgid(%lu,%lu,%lu) failed" msgstr "setresgid(%lu,%lu,%lu) không thành công" #: env.opt:304 #, c-format msgid "setgid(%lu) failed" msgstr "setgid(%lu) không thành công" #: env.opt:307 #, c-format msgid "cannot set effective gid to %lu" msgstr "không thể đặt GID chịu tác động thành %lu" #: env.opt:329 #, c-format msgid "setreuid(%lu,-1) failed" msgstr "setreuid(%lu,-1) không thành công" #: env.opt:335 #, c-format msgid "second setuid(%lu) failed" msgstr "second setuid(%lu) không thành công" #: env.opt:343 #, c-format msgid "setuid(%lu) failed" msgstr "setuid(%lu) không thành công" #: env.opt:352 msgid "seteuid(0) succeeded when it should not" msgstr "seteuid(0) thành công khi không nên." #: env.opt:357 msgid "cannot drop non-root setuid privileges" msgstr "không thể bỏ quyền truy cập setuid không phải của siêu quản trị" #: env.opt:383 msgid "PAM: Session opened (restrictions applied)." msgstr "PAM: Phiên chạy đã mở (cũng bị hạn chế)." #: env.opt:386 msgid "PAM: Not authenticated to use GNU Anubis." msgstr "PAM: không có xác thực để sử dụng trình GNU Anubis." #: env.opt:399 src/main.c:143 #, c-format msgid "UID:%d (%s), GID:%d, EUID:%d, EGID:%d" msgstr "UID:%d (%s), GID:%d, EUID:%d, EGID:%d" #: env.opt:434 #, c-format msgid "Invalid user ID: %s" msgstr "Mã số người dùng sai: %s" #: env.opt:440 #, c-format msgid "Invalid user name: %s" msgstr "Tên người dùng sai: %s" #: env.opt:463 #, c-format msgid "Wrong permissions on %s. Set 0600." msgstr "Quyền truy cập sai với %s. Đặt 0600." #: env.opt:489 #, c-format msgid "%s is not a regular file or a symbolic link." msgstr "%s không phải là một tập tin bình thường hay một liên kết mềm." #: env.opt:530 #, c-format msgid "Cannot open pid file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin PID “%s”" #: src/errs.c:88 src/rc-gram.y:1467 msgid "warning" msgstr "cảnh báo" #: src/errs.c:96 #, c-format msgid "Could not write to socket: %s" msgstr "Không thể ghi vào ổ cắm: %s" #: src/errs.c:98 msgid "Could not write to socket" msgstr "Không thể ghi vào ổ cắm" #: src/errs.c:108 #, c-format msgid "Unknown host %s." msgstr "Không rõ máy %s." #: src/errs.c:111 #, c-format msgid "%s: host name is valid but does not have an IP address." msgstr "%s: tên máy là hợp lệ nhưng mà không có địa chỉ IP." #: src/errs.c:115 #, c-format msgid "%s: unrecoverable name server error occured." msgstr "%s: gặp lỗi máy phục vụ tên không thể phục hồi." #: src/errs.c:118 #, c-format msgid "%s: a temporary name server error occured. Try again later." msgstr "%s: gặp lỗi máy phục vụ tên tạm thời: hãy thư lại sau." #: src/errs.c:121 #, c-format msgid "%s: unknown DNS error %d." msgstr "%s: không rõ lỗi DNS %d." #: src/esmtp.c:110 #, c-format msgid "Unsupported callback property %d" msgstr "Thuộc tính gọi ngược không được hỗ trợ %d" #: src/esmtp.c:126 msgid "unexpected eof in input" msgstr "gặp kết thúc bất ngờ ở đầu vào" #: src/esmtp.c:136 msgid "Malformed or unexpected reply" msgstr "Trả lời dạng sai hay bất thường." #: src/esmtp.c:162 #, c-format msgid "SASL gsasl_client_start: %s" msgstr "SASL gsasl_client_start: %s" #: src/esmtp.c:171 src/esmtp.c:190 #, c-format msgid "GSASL handshake aborted: %d %s" msgstr "Việc bắt tay GSASL bị hủy bỏ: %d %s" #: src/esmtp.c:202 #, c-format msgid "GSASL error: %s" msgstr "Lỗi GSASL: %s" #: src/esmtp.c:216 #, c-format msgid "Authentication failed: %d %s" msgstr "Gặp lỗi khi xác thực: %d %s" #: src/esmtp.c:219 msgid "Authentication successful." msgstr "Đã xác thực thành công." #: src/esmtp.c:240 msgid "Got empty list of authentication methods" msgstr "Đã lấy danh sách phương pháp xác thực rỗng" #: src/esmtp.c:265 msgid "Server did not offer any feasible authentication mechanism" msgstr "Máy phục vụ không đưa cơ chế xác thực có thể" #: src/esmtp.c:275 msgid "INTERNAL ERROR" msgstr "LỖI NỘI BỘ" #: src/esmtp.c:283 #, c-format msgid "Selected authentication mechanism %s requires TLS encryption. Not using ESMTP authentication" msgstr "Cơ chế xác thực đã chọn %s thì yêu cầu mật mã TLS. Không xác thực ESMTP." #: src/esmtp.c:290 #, c-format msgid "Selected authentication mechanism %s" msgstr "Cơ chế xác thực đã chon %s" #: src/esmtp.c:296 #, c-format msgid "Cannot initialize libgsasl: %s" msgstr "Không thể sơ khởi libgsasl: %s" #: src/esmtp.c:311 msgid "ESMTP AUTH is not supported" msgstr "Không hỗ trợ cách xác thực (AUTH) ESMTP" #: src/exec.c:40 msgid "#1 socket() failed." msgstr "#1 socket() không thành công." #: src/exec.c:45 msgid "#2 socket() failed." msgstr "#2 socket() không thành công." #: src/exec.c:55 msgid "#1 bind() failed" msgstr "#1 bind() không thành công." #: src/exec.c:60 msgid "#2 bind() failed" msgstr "#2 bind() không thành công." #: src/exec.c:65 src/net.c:233 msgid "listen() failed" msgstr "listen() không thành công." #: src/exec.c:70 #, c-format msgid "getsockname() failed: %s." msgstr "getsockname() không thành công: %s." #: src/exec.c:75 msgid "connect() failed" msgstr "connect() không thành công." #: src/exec.c:87 msgid "socketpair() failed" msgstr "socketpair() không thành công." #: src/exec.c:107 #, c-format msgid "Executing %s..." msgstr "Đang thực hiện %s..." #: src/exec.c:117 msgid "fork() failed" msgstr "fork() không thành công." #: src/exec.c:131 msgid "execvp() failed" msgstr "execvp() không thành công." # Name of a program: do not translate/ tên chương trình: đừng dịch #: src/gpg.c:49 #, c-format msgid "GPGME: %s." msgstr "GPGME: %s." #: src/gpg.c:95 #, c-format msgid "Install GPGME version %s or later." msgstr "Cài đặt GPGME phiên bản %s hay sau." #: src/gpg.c:102 #, c-format msgid "GPGME: failed. %s." msgstr "GPGME: không thành công. %s." #: src/gpg.c:188 src/gpg.c:396 #, c-format msgid "GPGME: Cannot list keys: %s" msgstr "GPGME: Không thể liệt kê các khoá: %s" #: src/gpg.c:302 src/gpg.c:419 #, c-format msgid "GPGME: Invalid recipient encountered: %s" msgstr "GPGME: Gặp người nhận không hợp lệ: %s" #: src/gpg.c:328 #, c-format msgid "GPGME: Invalid signer found: %s" msgstr "GPGME: Tìm thấy người ký không hợp lệ: %s" #: src/gpg.c:335 msgid "GPGME: Unexpected number of signatures created" msgstr "GPGME: Đã tạo số lượng chữ ký bất thường" #: src/gpg.c:342 msgid "GPGME: Wrong type of signature created" msgstr "GPGME: Đã tạo chữ ký kiểu không đúng" #: src/gpg.c:347 #, c-format msgid "GPGME: Wrong pubkey algorithm reported: %i" msgstr "GPGME: Đã thông báo thuật toán khoá công không đúng: %i" #: src/gpg.c:354 #, c-format msgid "GPGME: Wrong hash algorithm reported: %i" msgstr "GPGME: Đã thông báo thuật toán băm không đúng: %i" #: src/gpg.c:361 #, c-format msgid "GPGME: Wrong signature class reported: %u" msgstr "GPGME: Đã thông báo hạng chữ ký không đúng: %u" #: src/guile.c:104 #, c-format msgid "cannot open guile output file %s" msgstr "không thể mở tập tin xuất cua guile %s" #: src/guile.c:337 msgid "missing procedure name" msgstr "thiếu tên thủ tục" #: src/guile.c:345 #, c-format msgid "%s not a procedure object" msgstr "%s không phải là một đối tượng thủ tục" #: src/guile.c:374 #, c-format msgid "Bad car type in return from %s" msgstr "%s đã trả lại kiểu car sai" #: src/guile.c:391 #, c-format msgid "Bad cdr type in return from %s" msgstr "%s đã trả lại kiểu cdr sai" #: src/guile.c:394 #, c-format msgid "Bad return type from %s" msgstr "%s đã trả lại kiểu sai" #: src/guile.c:478 #, c-format msgid "%s is not supported yet" msgstr "%s vẫn chưa được hỗ trợ" #: src/headers.h:287 msgid "MTA has not been specified. Set the `remote-mta' or `local-mta'." msgstr "Chưa ghi rõ MTA (tác nhân truyền thư). Hãy đặt “remote-mta” hoặc “local-mta”." #: src/ident.c:101 msgid "IDENT: socket() failed" msgstr "IDENT: socket() không thành công" #: src/ident.c:113 msgid "IDENT: connect() failed" msgstr "IDENT: connect() không thành công" #: src/ident.c:119 #, c-format msgid "IDENT: connected to %s:%u" msgstr "IDENT: có kết nối đến %s:%u" #: src/ident.c:128 #, c-format msgid "IDENT: stream_write() failed: %s." msgstr "IDENT: stream_write() không thành công: %s." #: src/ident.c:136 #, c-format msgid "IDENT: recvline() failed: %s." msgstr "IDENT: recvline() không thành công: %s." #: src/ident.c:146 msgid "IDENT: incorrect data." msgstr "IDENT: dữ liệu không đúng." #: src/ident.c:159 msgid "IDENT: data probably encrypted with DES..." msgstr "IDENT: rất có thể là dữ liệu đã mật mã bằng DES..." #: src/ident.c:167 msgid "IDENT: incorrect data (DES deciphered)." msgstr "IDENT: dữ liệu không đúng (đã giải mật mã DES)." #: src/ident.c:185 #, c-format msgid "IDENT: resolved remote user to %s." msgstr "IDENT: đã quyết định người dùng từ xa thành %s." #: src/main.c:44 msgid "Not enough memory" msgstr "Không đủ bộ nhớ" #: src/main.c:169 #, fuzzy #| msgid "listen() failed" msgid "listen(3) failed" msgstr "listen() không thành công." #: src/map.c:65 #, c-format msgid "%s remapped to %s@localhost." msgstr "%s đã được ánh xạ lại thành “%s@localhost”." #: src/map.c:116 msgid "invalid syntax" msgstr "cú pháp không hợp lệ" #: src/map.c:117 msgid "Translation map: incorrect syntax." msgstr "Ánh xạ thông dịch: cú pháp không đúng." #: src/map.c:158 src/net.c:146 src/net.c:213 src/transmode.c:45 #, c-format msgid "Illegal address length received for host %s" msgstr "Nhận chiều dài địa chỉ cấm cho máy %s" #: src/misc.c:167 #, c-format msgid "Invalid port number: %s" msgstr "Số hiệu cổng không hợp lệ: %s" #: src/misc.c:396 msgid "Can't find out my own hostname" msgstr "Không tìm thấy tên máy mình" #: src/net.c:46 msgid "SERVER" msgstr "MÁY PHỤC VỤ" #: src/net.c:49 msgid "CLIENT" msgstr "MÁY KHÁCH" #: src/net.c:127 msgid "Getting remote host information..." msgstr "Đang lấy thông tin về máy từ xa..." #: src/net.c:164 msgid "Cannot create stream socket." msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng dữ liệu." #: src/net.c:169 #, c-format msgid "Couldn't connect to %s:%u. %s." msgstr "Không thể kết nối đến %s:%u. %s." #: src/net.c:174 #, c-format msgid "Connected to %s:%u" msgstr "Có kết nối đến %s:%u" #: src/net.c:196 msgid "Cannot create stream socket" msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng" #: src/net.c:229 msgid "bind() failed" msgstr "bind() không thành công." #: src/net.c:230 #, c-format msgid "GNU Anubis bound to %s:%u" msgstr "GNU Anubis đã đóng kết đến %s:%u" #: src/net.c:256 msgid "Short write" msgstr "Ghi ngắn" #: src/socks.c:49 msgid "Using SOCKS Proxy..." msgstr "Đang dùng máy ủy nhiệm SOCKS..." #: src/socks.c:67 #, c-format msgid "SOCKS proxy: %s" msgstr "Máy ủy nhiệm SOCKS: %s" #: src/socks.c:139 msgid "Address must be an IP, not a domain name." msgstr "Địa chỉ phải là địa chỉ IP (v.d. 127.0.0.0), không phải tên miền (v.d. www.miền_này.com)." #: src/socks.c:176 src/socks.c:395 msgid "SOCKS Proxy Connection: succeeded." msgstr "Kết nối ủy nhiệm SOCKS: đã thành công." #: src/socks.c:179 msgid "Request rejected or failed." msgstr "Yêu cầu bị từ chối hay không thành công." #: src/socks.c:182 msgid "Request rejected." msgstr "Yêu cầu bị từ chối." #: src/socks.c:185 msgid "Request rejected, because the client program and identd reported different User-IDs." msgstr "Yêu cầu bị từ chối, vì chương trình khách và identd đã thông báo thông tin nhận diện người dùng (UID) khác nhau." #: src/socks.c:189 src/socks.c:422 msgid "Server reply is not valid." msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ." #: src/socks.c:230 msgid "Possibly not a SOCKS proxy service." msgstr "Có lẽ không phải một dịch vụ ủy nhiệm SOCKS." #: src/socks.c:242 msgid "SOCKS Proxy AUTH method: NO AUTHENTICATION REQUIRED" msgstr "Phương pháp xác thực (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: KHÔNG YÊU CẦU XÁC THỰC" #: src/socks.c:245 msgid "SOCKS Proxy AUTH method: USER NAME/PASSWORD" msgstr "Phương pháp xác thực (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: TÊN NGƯỜI DÙNG/MẬT KHẨU" #: src/socks.c:249 msgid "Cannot send null user name or password." msgstr "Không thể gửi tên người dùng hay mật khẩu rỗng." #: src/socks.c:291 msgid "Bad user name or password." msgstr "Tên người dùng hay mật khẩu sai." #: src/socks.c:295 msgid "SOCKS Proxy AUTH: succeeded." msgstr "Xác thực (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: đã thành công." #: src/socks.c:298 msgid "Server does not accept any method." msgstr "Máy phục vụ không chấp nhận phương pháp nào." #: src/socks.c:301 msgid "Server does not accept an AUTH method." msgstr "Máy phục vụ không chấp nhận phương pháp AUTH (xác thực)." #: src/socks.c:398 msgid "General SOCKS server failure." msgstr "Lỗi máy phục vụ SOCKS chung." #: src/socks.c:401 msgid "Connection not allowed by a ruleset." msgstr "Một bộ quy tắc không cho phép kết nối." #: src/socks.c:404 msgid "Network unreachable." msgstr "Không thể kết nối." #: src/socks.c:407 msgid "Host unreachable." msgstr "Không thể tới máy." #: src/socks.c:410 msgid "Connection refused." msgstr "Kết nối bị từ chối." #: src/socks.c:413 msgid "TTL expired." msgstr "Thời gian sống (TTL) đã hết hạn." #: src/socks.c:416 msgid "Command not supported." msgstr "Lệnh không được hỗ trợ." #: src/socks.c:419 msgid "Address type not supported." msgstr "Kiểu địa chỉ không được hỗ trợ." #: src/quit.c:27 msgid "Signal Caught. Exiting Cleanly..." msgstr "Tín hiệu đã được bắt nên thoát rõ..." #: src/quit.c:34 msgid "Timeout! Exiting..." msgstr "Chờ quá lâu! Nên thoát..." #: src/rcfile.c:32 #, c-format msgid "expected `yes' or `no', but found %s" msgstr "cần “yes” hoặc “no”, nhưng lại nhận được %s" #: src/rcfile.c:118 #, c-format msgid "cannot stat file `%s'" msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) tập tin “%s”" #: src/rcfile.c:128 #, c-format msgid "File `%s' has already been read.\n" msgstr "Tập tin “%s” đã được đọc.\n" #: src/rcfile.c:146 #, c-format msgid "Welcome user %s !" msgstr "Chào mừng người dùng %s!" #: src/rcfile.c:182 #, c-format msgid "Reading system configuration file %s..." msgstr "Đang đọc tập tin cấu hình hệ thống %s..." #: src/rcfile.c:194 #, c-format msgid "Reading user configuration file %s..." msgstr "Đang đọc tập tin cấu hình người dùng %s..." #: src/rcfile.c:320 #, c-format msgid "%s: invalid syslog facility" msgstr "%s: cơ cấu syslog không hợp lệ" #: src/rcfile.c:440 msgid "invalid rule priority" msgstr "ưu tiên quy tắc không hợp lệ" #: src/rcfile.c:449 msgid "invalid control priority" msgstr "ưu tiên điều khiển không hợp lệ" #: src/rcfile.c:462 msgid "invalid termlevel" msgstr "termlevel không hợp lệ" #: src/rcfile.c:478 msgid "`logfile' directive is ignored in main configuration file" msgstr "Chỉ thị “logfile” (tập tin bản ghi) bị bỏ qua trong tập tin cấu hình chính." #: src/rcfile.c:495 msgid "invalid loglevel" msgstr "mức ghi nhật ký không hợp lệ" #: src/rcfile.c:581 msgid "not enough arguments" msgstr "không đủ đối số" #: src/rcfile.c:626 #, c-format msgid "Child process suspended for %lu second" msgid_plural "Child process suspended for %lu seconds" msgstr[0] "Tiến trình con bị ngưng trong vòng %lu giây" #: src/rcfile.c:637 #, c-format msgid "Command HANG is not allowed for user `%s'" msgstr "Lệnh HANG (treo) không được phép cho người dùng “%s”" #: src/rcfile.c:652 msgid "statement ignored: anubis compiled without PAM support" msgstr "" #: src/rcfile.c:1035 #, c-format msgid "No such section: %s" msgstr "Không có phần như vậy: %s" #: src/rc-lex.l:204 #, c-format msgid "Stray character in config: \\%03o. Possibly missing quotes around the string" msgstr "Gặp ký tự rải rác trong cấu hình: \\%03o. Có lẽ thiếu dấu trích dẫn ở quanh chuỗi." #: src/rc-lex.l:411 msgid "Anubis RC file error" msgstr "Lỗi tập tin RC Anubis." #: src/rc-gram.y:209 src/rc-gram.y:216 #, c-format msgid "Section %s already defined" msgstr "Phần %s đã được định nghĩa" #: src/rc-gram.y:268 #, c-format msgid "unknown keyword: %s" msgstr "không rõ từ khóa: %s" #: src/rc-gram.y:420 msgid "regexp is not allowed in this context" msgstr "biểu thức chính quy không được phép trong ngữ cảnh này" #: src/rc-gram.y:442 msgid "Invalid regular expression (see the above message)" msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ (xem thông điệp trên)" #: src/rc-gram.y:572 src/rc-gram.y:590 msgid "command part is not allowed" msgstr "phần lệnh là không được phép" #: src/rc-gram.y:623 msgid "missing replacement value" msgstr "thiếu giá trị thay thế" #: src/rc-gram.y:736 #, c-format msgid "Not a valid debugging level: %s" msgstr "Không phải là cấp gỡ lỗi hợp lệ: %s" #: src/rc-gram.y:1297 msgid "Unknown regexp modifier" msgstr "Không rõ ký tự sửa đổi biểu thức chính quy" #: src/rc-gram.y:1501 msgid "STOP" msgstr "DỪNG" #: src/rc-gram.y:1506 #, c-format msgid "Calling %s" msgstr "Đang gọi %s" #: src/rc-gram.y:1512 #, c-format msgid "ADD %s [%s] %s" msgstr "THÊM %s [%s] %s" #: src/rc-gram.y:1522 #, c-format msgid "MODIFY %s [%s] [%s] %s" msgstr "SỬA ĐỔI %s [%s] [%s] %s" #: src/rc-gram.y:1544 #, c-format msgid "REMOVE HEADER [%s]" msgstr "GỠ BỎ DÒNG ĐẦU [%s]" #: src/rc-gram.y:1569 msgid "ignoring statement overridden from the command line" msgstr "bỏ qua câu sự đè lênh lệnh từ dòng lệnh" #: src/rc-gram.y:1574 #, c-format msgid "Executing %s" msgstr "Đang thực hiện %s" #: src/rc-gram.y:1694 #, c-format msgid "Matched trigger \"%s\"" msgstr "Bộ gây nên đã khớp “%s”" #: src/rc-gram.y:1698 #, c-format msgid "Matched condition %s[%s] \"%s\"" msgstr "Điều kiện đã khớp %s[%s] “%s”" #: src/rc-gram.y:1811 #, c-format msgid "Section %s" msgstr "Phần %s" #: src/rc-gram.y:1838 #, c-format msgid "Unknown section: %s" msgstr "Không rõ phần: %s" #: src/rc-gram.y:1861 msgid "program is not allowed in this section" msgstr "chương trình không được phép trong phần này" #: src/regex.c:113 #, c-format msgid "INTERNAL ERROR at %s:%d: missing or invalid regex" msgstr "LỖI NỘI BỘ ở %s:%d: biểu thức chính quy còn thiếu hay không hợp lệ" #: src/regex.c:332 #, c-format msgid "regcomp() failed at %s: %s." msgstr "regcomp() không thành công ở %s: %s." #: src/regex.c:408 #, c-format msgid "pcre_compile() failed at offset %d: %s." msgstr "pcre_compile() không thành công ở hiệu %d: %s." #: src/regex.c:433 #, c-format msgid "pcre_fullinfo() failed: %d." msgstr "pcre_fullinfo() không thành công: %d." #: src/regex.c:445 msgid "Matched, but too many substrings." msgstr "Khớp được, nhưng mà có quá nhiều chuỗi con." #: src/regex.c:460 #, c-format msgid "Get substring %d failed (%d)." msgstr "Lỗi lấy chuỗi con %d (%d)." #: src/tls.c:157 msgid "Initializing TLS/SSL connection with MTA..." msgstr "Khởi tạo kết nối TLS/SSL với MTA..." #: src/tls.c:175 src/tls.c:252 #, c-format msgid "TLS error reading `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi TLS khi đọc “%s”: %s" #: src/tls.c:192 #, c-format msgid "TLS/SSL handshake failed: %s" msgstr "Việc bắt tay TLS/SSL không thành công: %s" #: src/tls.c:241 msgid "Initializing the TLS/SSL connection with MUA..." msgstr "Đang sơ khởi kết nối TLS/SSL với MUA..." #: src/tls.c:274 msgid "TLS/SSL handshake failed!" msgstr "Việc bắt tây TLS/SSL không thành công !" #: src/tls.c:304 msgid "The certificate is not trusted." msgstr "Chứng nhận này không tin cậy." #: src/tls.c:309 msgid "The certificate has expired." msgstr "Chứng nhận đã hết hạn." #: src/tls.c:314 msgid "The certificate is not yet activated." msgstr "Chứng nhận chưa hoạt động." #: src/tls.c:324 msgid "No certificate was found!" msgstr "Không tìm thấy chứng nhận!" #: src/tls.c:329 msgid "The certificate is trusted." msgstr "Chứng nhận này tin cậy." #: src/tls.c:357 #, c-format msgid "- Anonymous DH using prime of %d bit.\n" msgid_plural "- Anonymous DH using prime of %d bits.\n" msgstr[0] "- DH vô danh dùng số nguyên tố của %d bit.\n" #: src/tls.c:366 #, c-format msgid "- Ephemeral DH using prime of %d bit.\n" msgid_plural "- Ephemeral DH using prime of %d bits.\n" msgstr[0] "- DH phù du dùng số nguyên tố của %d bit.\n" #: src/tls.c:377 #, c-format msgid "- Protocol: %s\n" msgstr "- Giao thức: %s\n" #: src/tls.c:379 #, c-format msgid "- Certificate Type: %s\n" msgstr "- Kiểu chứng nhận: %s\n" #: src/tls.c:381 #, c-format msgid "- Cipher: %s\n" msgstr "- Mật mã: %s\n" #: src/tls.c:383 #, c-format msgid "- MAC: %s\n" msgstr "- MAC: %s\n" #: src/tls.c:414 #, c-format msgid "- Certificate info:\n" msgstr "- Thông tin chứng nhận:\n" #: src/tls.c:418 #, c-format msgid "- Certificate is valid since: %s" msgstr "- Chứng nhận hợp lệ kể từ: %s" #: src/tls.c:420 #, c-format msgid "- Certificate expires: %s" msgstr "- Chứng nhận hết hạn: %s" #: src/tls.c:425 #, c-format msgid "- Certificate fingerprint: " msgstr "- Vân tay chứng nhận: " #: src/tls.c:435 #, c-format msgid "- Certificate serial number: " msgstr "- Số sản xuất chứng nhận: " #: src/tls.c:444 #, c-format msgid "- Certificate public key: " msgstr "- Khoá công chứng nhận: " #: src/tls.c:447 #, c-format msgid "RSA\n" msgstr "RSA\n" #: src/tls.c:448 #, c-format msgid "- Modulus: %d bit\n" msgid_plural "- Modulus: %d bits\n" msgstr[0] "- Giá trị tuyệt đối: %d bit\n" #: src/tls.c:453 #, c-format msgid "DSA\n" msgstr "DSA\n" #: src/tls.c:454 #, c-format msgid "- Exponent: %d bit\n" msgid_plural "- Exponent: %d bits\n" msgstr[0] "- Số mũ: %d bit\n" #: src/tls.c:458 #, c-format msgid "UNKNOWN\n" msgstr "KHÔNG RÕ\n" #: src/tls.c:460 #, c-format msgid "- Certificate version: #%d\n" msgstr "- Phiên bản chứng nhận: #%d\n" #: src/tls.c:467 #, c-format msgid "- Certificate Issuer's DN: %s\n" msgstr "- Tên miền của nhà cấp chứng nhận: %s\n" #: src/transmode.c:64 msgid "remote-mta loops back to Anubis" msgstr "remote-mta theo vòng lặp về Anubis" #: src/transmode.c:155 msgid "Initiated proxy mode." msgstr "Chế độ ủy nhiệm đã khởi tạo." #: src/tunnel.c:318 src/tunnel.c:394 msgid "Transferring messages..." msgstr "Đang truyền các thông điệp..." #: src/tunnel.c:392 msgid "Starting SMTP session..." msgstr "Đang bắt đầu phiên chạy SMTP..." #: src/tunnel.c:479 msgid "Using the TLS/SSL encryption..." msgstr "Đang dùng mật mã TLS/SSL..." #: src/tunnel.c:496 src/tunnel.c:632 #, c-format msgid "WARNING: %s" msgstr "CẢNH BÁO: %s" #: src/tunnel.c:498 msgid "STARTTLS command failed." msgstr "Lệnh STARTTLS không thành công." #: src/tunnel.c:624 msgid "Using TLS/SSL encryption between Anubis and remote MTA only..." msgstr "Dùng mật mã TLS/SSL chỉ giữa trình Anubis và MTA ở xa thôi..." #: src/tunnel.c:634 msgid "STARTTLS (ONEWAY) command failed." msgstr "Lệnh STARTTLS (ONEWAY) (chỉ một chiều) không thành công." #: lib/obstack.c:337 lib/obstack.c:339 lib/xalloc-die.c:34 #: lib/wordsplit/wordsplit.c:78 lib/wordsplit/wordsplit.c:2856 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: lib/error.c:194 #, fuzzy #| msgid "Unknown host %s." msgid "Unknown system error" msgstr "Không rõ máy %s." #: lib/wordsplit/wordsplit.c:132 msgid "memory exhausted while trying to store error context" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:882 msgid "Restarting" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:1608 #, c-format msgid "%.*s: variable null or not set" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:1638 #, c-format msgid "warning: undefined variable `%.*s'" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2139 #, c-format msgid "no files match pattern %s" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2604 msgid "WS trimming" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2606 msgid "command substitution" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2608 lib/wordsplit/wordsplit.c:2616 msgid "coalesce list" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2610 msgid "tilde expansion" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2612 msgid "variable expansion" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2614 msgid "quote removal" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2618 msgid "path expansion" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2643 #, c-format msgid "(%02d) Input:%.*s;" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2669 msgid "Initial list:" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2684 msgid "Coalesced list:" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2854 msgid "no error" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2855 msgid "missing closing quote" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2857 #, fuzzy #| msgid "invalid mode: %s" msgid "invalid wordsplit usage" msgstr "chế độ không hợp lệ: %s" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2858 msgid "unbalanced curly brace" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2859 msgid "undefined variable" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2860 #, fuzzy #| msgid "memory exhausted" msgid "input exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2861 msgid "unbalanced parenthesis" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2862 msgid "globbing error" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2863 msgid "user-defined error" msgstr "" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2864 #, fuzzy #| msgid "invalid number of arguments" msgid "invalid parameter number in assignment" msgstr "số lượng tham số không đúng" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2876 #, fuzzy #| msgid "unknown keyword: %s" msgid "unknown error" msgstr "không rõ từ khóa: %s" #: lib/wordsplit/wordsplit.c:2885 #, c-format msgid "missing closing %c (start near #%lu)" msgstr "" #~ msgid "argcv_get failed" #~ msgstr "argcv_get bị lỗi" #~ msgid "- Compression: %s\n" #~ msgstr "- Nén: %s\n" #~ msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:" #~ msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:" #~ msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n" #~ msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không không cho phép một đối số\n" #~ msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “--%s” cần một đối số\n" #~ msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n" #~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n" #~ msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n" #~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n" #~ msgid "%s: invalid option -- '%c'\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n" #~ msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không nhận một đối số\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” cần một đối số\n" #~ msgid "--mode=mda requires --local-mta" #~ msgstr "“--mode=mda” yêu cầu “--local-mta”" #~ msgid "Missing recipient addresses" #~ msgstr "Thiếu địa chỉ người nhận" #~ msgid "Unknown mode: %s" #~ msgstr "Không rõ chế độ: %s" #~ msgid "No certificate was sent." #~ msgstr "Chưa gửi chứng nhận." #~ msgid "%s: illegal option -- %c\n" #~ msgstr "%s: không cho phép tùy chọn -- %c\n"