# translation of GNUnet-0.7.0pre4.po to Vietnamese # Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. # Copyright (C) YEAR Christian Grothoff. # Phan Vinh Thinh , 2005. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: GNUnet 0.7.0pre4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: gnunet-developers@mail.gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2007-06-17 00:11-0600\n" "PO-Revision-Date: 2005-07-05 21:18+0400\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: KBabel 1.9.1\n" #: src/transports/ip6.c:72 src/util/network/io.c:80 #, fuzzy, c-format msgid "Could not find IP of host `%s': %s\n" msgstr "Không tìm thấy IP của máy '%s': %s\n" #: src/transports/ip6.c:104 src/util/network/ip.c:83 src/util/network/ip.c:144 #, fuzzy, c-format msgid "No interface specified in section `%s' under `%s'!\n" msgstr "Không có giao diện mạng được xác định trong cấu hình phần '%s' dưới '%s'!\n" #: src/transports/ip6.c:134 src/util/network/ip.c:113 #: src/util/network/ip.c:234 #, fuzzy, c-format msgid "Could not obtain IP for interface `%s' using `%s'.\n" msgstr "Không lấy được IP cho giao diện '%s' đang dùng '%s'.\n" #: src/transports/ip6.c:169 #, fuzzy, c-format msgid "Could not resolve `%s': %s\n" msgstr "Không tìm thấy '%s': %s\n" #: src/transports/ip6.c:222 src/transports/ip.c:59 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to obtain my (external) %s address!\n" msgstr "Lấy địa chỉ IP (ngoài) của tôi không thành công!\n" #: src/transports/udp6.c:129 src/transports/udp.c:137 #, c-format msgid "Failed to bind to UDP port %d.\n" msgstr "Không kết gắn được tới cổng UDP %d.\n" #: src/transports/udp6.c:268 msgid "UDP6: Could not determine my public IPv6 address.\n" msgstr "UDP6: Không nhận ra địa chỉ IP công cộng của tôi.\n" #: src/transports/udp6.c:499 src/transports/udp.c:536 #, fuzzy, c-format msgid "MTU %llu for `%s' is probably too low!\n" msgstr "MTU cho '%s' có thể quá thấp (chưa phát triển sự phân mảnh!)\n" #: src/transports/http.c:504 msgid "HTTP: Could not determine my public IP address.\n" msgstr "HTTP: Không nhận ra địa chỉ IP công cộng của tôi.\n" #: src/transports/http.c:793 src/transports/http.c:892 #: src/transports/http.c:1030 src/transports/http.c:1163 #: src/transports/upnp/upnp.c:335 src/transports/upnp/upnp.c:591 #: src/applications/bootstrap_http/http.c:124 #: src/applications/bootstrap_http/http.c:269 #: src/applications/bootstrap_http/http.c:290 #: src/applications/bootstrap_http/http.c:324 #: src/applications/bootstrap_http/http.c:342 #: src/applications/bootstrap_http/http.c:356 #: src/applications/bootstrap_http/http.c:368 #: src/applications/bootstrap_http/http.c:380 #, fuzzy, c-format msgid "%s failed at %s:%d: `%s'\n" msgstr "'%s' thất bại tại %s:%d với lỗi: %s\n" #: src/transports/http.c:1344 msgid "The UPnP service could not be loaded. To disable UPnP, set the configuration option \"UPNP\" in section \"HTTP\" to \"NO\"\n" msgstr "" #: src/transports/http.c:1352 msgid "# bytes received via HTTP" msgstr "# byte nhận được qua HTTP" #: src/transports/http.c:1354 msgid "# bytes sent via HTTP" msgstr "# byte gửi qua HTTP" #: src/transports/http.c:1356 msgid "# bytes dropped by HTTP (outgoing)" msgstr "# byte loại bỏ bởi HTTP (đi ra)" #: src/transports/smtp.c:257 #, fuzzy, c-format msgid "You must specify the name of a pipe for the SMTP transport in section `%s' under `%s'.\n" msgstr "Người dùng phải chỉ ra tên của ống pipe cho truyền tải SMTP trong phần '%s' dưới '%s'.\n" #: src/transports/smtp.c:334 msgid "Received malformed message via SMTP (size mismatch).\n" msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng qua SMTP (kích thước không tương ứng).\n" #: src/transports/smtp.c:433 msgid "No filter for E-mail specified, cannot create SMTP advertisement.\n" msgstr "Không chỉ ra đầu lọc cho E-mail, không tạo được quảng cáo SMTP.\n" #: src/transports/smtp.c:440 #, fuzzy, c-format msgid "SMTP filter string to long, capped to `%s'\n" msgstr "Đầu lọc SMTP quá dài, đổi thành '%s'\n" #: src/transports/smtp.c:547 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to initialize libesmtp: %s.\n" msgstr "Chạy dịch vụ '%s' không thành công.\n" #: src/transports/smtp.c:611 #, fuzzy, c-format msgid "Sending E-mail to `%s' failed.\n" msgstr "Gửi E-mail tới '%s' thất bại.\n" #: src/transports/smtp.c:679 #, c-format msgid "%.*s filter %s (SMTP)" msgstr "%.*s đầu lọc %s (SMTP)" #: src/transports/smtp.c:707 #, fuzzy, c-format msgid "MTU for `%s' is probably too low (fragmentation not implemented!)\n" msgstr "MTU cho '%s' có thể quá thấp (chưa phát triển sự phân mảnh!)\n" #: src/transports/tcp.c:274 #, fuzzy msgid "TCP: Could not determine my public IP address.\n" msgstr "HTTP: Không nhận ra địa chỉ IP công cộng của tôi.\n" #: src/transports/tcp.c:358 #, c-format msgid "Cannot connect to %u.%u.%u.%u:%u: %s\n" msgstr "Không kết nối được tới %u.%u.%u.%u:%u: %s\n" #: src/transports/tcp.c:425 src/transports/tcp6.c:383 #, c-format msgid "Failed to start transport service on port %d.\n" msgstr "Chạy dịch vụ truyền tải trên cổng %d thất bại.\n" #: src/transports/tcp.c:554 msgid "The UPnP service could not be loaded. To disable UPnP, set the configuration option \"UPNP\" in section \"TCP\" to \"NO\"\n" msgstr "" #: src/transports/tcp.c:562 msgid "# bytes received via TCP" msgstr "# byte nhận được qua TCP" #: src/transports/tcp.c:564 msgid "# bytes sent via TCP" msgstr "# Byte gửi qua TCP" #: src/transports/tcp.c:566 msgid "# bytes dropped by TCP (outgoing)" msgstr "# byte loại đi bởi TCP (đi ra)" #: src/transports/udp.c:293 msgid "UDP: Could not determine my public IP address.\n" msgstr "UDP: Không nhận ra địa chỉ IP công cộng của tôi.\n" #: src/transports/udp.c:382 #, c-format msgid "Failed to send message of size %d via UDP to %u.%u.%u.%u:%u: %s\n" msgstr "Gửi thông báo với kích thước %d qua UDP tới %u.%u.%u.%u:%u không thành công: %s\n" #: src/transports/udp.c:554 msgid "# bytes received via UDP" msgstr "# byte nhận được qua UDP" #: src/transports/udp.c:556 msgid "# bytes sent via UDP" msgstr "# byte gửi qua UDP" #: src/transports/udp.c:558 msgid "# bytes dropped by UDP (outgoing)" msgstr "# byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" #: src/transports/tcp6.c:227 msgid "Could not determine my public IPv6 address.\n" msgstr "Không nhận ra địa chỉ IPv6 của tôi.\n" #: src/transports/tcp6.c:269 #, fuzzy, c-format msgid "`%s': unknown service: %s\n" msgstr "'%s': không rõ dịch vụ: %s\n" #: src/transports/tcp6.c:500 #, fuzzy msgid "# bytes received via TCP6" msgstr "# byte nhận được qua TCP" #: src/transports/tcp6.c:502 #, fuzzy msgid "# bytes sent via TCP6" msgstr "# Byte gửi qua TCP" #: src/transports/tcp6.c:504 #, fuzzy msgid "# bytes dropped by TCP6 (outgoing)" msgstr "# byte loại đi bởi TCP (đi ra)" #: src/transports/tcp_helper.c:198 #, fuzzy msgid "Received malformed message instead of welcome message. Closing.\n" msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng (kích thước %u) từ kết nối tcp-đầu peer. Đang đóng.\n" #: src/transports/tcp_helper.c:214 #, fuzzy msgid "Received malformed message from tcp-peer connection. Closing.\n" msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng (kích thước %u) từ kết nối tcp-đầu peer. Đang đóng.\n" #: src/transports/upnp/upnp.c:443 #, fuzzy, c-format msgid "%s failed for url `%s' and post-data `%s' at %s:%d: `%s'\n" msgstr "'%s' thất bại cho thư viện '%s' tại %s:%d với lỗi: %s\n" #: src/transports/upnp/upnp.c:504 #, c-format msgid "upnp: NAT Returned IP: %s\n" msgstr "" #: src/transports/udp_helper.c:91 #, fuzzy msgid "Received malformed message from udp-peer connection. Closing.\n" msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng (kích thước %u) từ kết nối tcp-đầu peer. Đang đóng.\n" #: src/applications/dht/tools/dht-query.c:55 #, fuzzy msgid "Query (get KEY, put KEY VALUE) DHT table." msgstr "Hỏi (nhận KEY, đặt KEY VALUE, xoá bỏ KEY VALUE) một bảng DHT." #: src/applications/dht/tools/dht-query.c:59 #, fuzzy msgid "allow TIME ms to process a GET command or expire PUT content after ms TIME" msgstr "cho phép TIME mili giây để tiến hành mỗi câu lệnh" #: src/applications/dht/tools/dht-query.c:103 #, c-format msgid "%s(%s) operation returned no results.\n" msgstr "" #: src/applications/dht/tools/dht-query.c:125 #, fuzzy, c-format msgid "Issuing '%s(%s,%s)' command.\n" msgstr "'%s(%s,%s)' thất bại.\n" #: src/applications/dht/tools/dht-query.c:138 #, c-format msgid "'%s(%s,%s)' succeeded\n" msgstr "'%s(%s,%s)' đã thành công\n" #: src/applications/dht/tools/dht-query.c:143 #, c-format msgid "'%s(%s,%s)' failed.\n" msgstr "'%s(%s,%s)' thất bại.\n" #: src/applications/dht/tools/dht-query.c:171 #, c-format msgid "Failed to connect to gnunetd.\n" msgstr "Kết nối tới gnunetd không thành công.\n" #: src/applications/dht/tools/dht-query.c:181 #, fuzzy, c-format msgid "Command `%s' requires an argument (`%s').\n" msgstr "Câu lệnh '%s' yêu cầu một tham số ('%s')\n" #: src/applications/dht/tools/dht-query.c:194 #, fuzzy, c-format msgid "Command `%s' requires two arguments (`%s' and `%s').\n" msgstr "Câu lệnh '%s' yêu cầu hai tham số ('%s' và '%s')\n" #: src/applications/dht/tools/dht-query.c:206 #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported command `%s'. Aborting.\n" msgstr "Câu lệnh không hỗ trợ '%s'. Đang thoát.\n" #: src/applications/dht/module/table.c:701 #, fuzzy msgid "# dht connections" msgstr "Kết nối mạng" #: src/applications/dht/module/table.c:702 #, fuzzy msgid "# dht discovery messages received" msgstr "# nhận được thông báo PING đã mã hóa" #: src/applications/dht/module/table.c:703 msgid "# dht route host lookups performed" msgstr "" #: src/applications/dht/module/table.c:704 #, fuzzy msgid "# dht discovery messages sent" msgstr "# đã gửi các thông báo PING mã hóa" #: src/applications/dht/module/cs.c:135 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed. Terminating connection to client.\n" msgstr "'%s' không thành công. Ngắt kết nối tới máy khách.\n" #: src/applications/dht/module/cs.c:240 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' registering client handlers: %d %d\n" msgstr "'%s' đăng ký trình điều khiển máy khách %d\n" #: src/applications/dht/module/cs.c:259 msgid "Enables efficient non-anonymous routing" msgstr "" #: src/applications/dht/module/routing.c:752 msgid "# dht replies routed" msgstr "" #: src/applications/dht/module/routing.c:753 #, fuzzy msgid "# dht requests routed" msgstr "# nhận được yêu cầu theo vết trace p2p" #: src/applications/dht/module/routing.c:754 #, fuzzy msgid "# dht get requests received" msgstr "# nhận được yêu cầu theo vết trace p2p" #: src/applications/dht/module/routing.c:755 #, fuzzy msgid "# dht put requests received" msgstr "# nhận được yêu cầu theo vết trace p2p" #: src/applications/dht/module/routing.c:756 #, fuzzy msgid "# dht results received" msgstr "# nhận được yêu cầu theo vết trace p2p" #: src/applications/dht/module/routing.c:760 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' registering p2p handlers: %d %d %d\n" msgstr "'%s' đăng ký trình điều khiển %d %d %d\n" #: src/applications/chat/chat.c:87 msgid "Message received from peer is invalid.\n" msgstr "Thông báo nhận được từ một đầu là sai.\n" #: src/applications/chat/chat.c:134 msgid "Message received from client is invalid\n" msgstr "Thông báo nhận được từ máy khách là sai.\n" #: src/applications/chat/chat.c:156 msgid "Maximum number of chat clients reached.\n" msgstr "Đã đạt tới số máy khách chát lớn nhất.\n" #: src/applications/chat/chat.c:160 #, c-format msgid "Now %d of %d chat clients at this node.\n" msgstr "Bây giờ có %d từ %d máy khách chát tại nút này.\n" #: src/applications/chat/chat.c:197 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' registering handlers %d and %d\n" msgstr "'%s' đăng ký trình điều khiển %d và %d\n" #: src/applications/chat/chat.c:216 msgid "enables P2P-chat (incomplete)" msgstr "" #: src/applications/chat/gnunet-chat.c:82 msgid "specify nickname" msgstr "chỉ ra tên nick" #: src/applications/chat/gnunet-chat.c:87 msgid "Start GNUnet chat client." msgstr "Chạy máy khách chát của GNUnet." #: src/applications/chat/gnunet-chat.c:93 src/util/getopt/getopt.c:1067 #: src/setup/gnunet-setup.c:287 #, c-format msgid "Use --help to get a list of options.\n" msgstr "Dùng --help để xem danh sách các tùy chọn.\n" #: src/applications/chat/gnunet-chat.c:151 msgid "Could not connect to gnunetd.\n" msgstr "Không kết nối được tới gnunetd.\n" #: src/applications/chat/gnunet-chat.c:155 #, fuzzy, c-format msgid "You must specify a nickname (use option `%s').\n" msgstr "Người dùng phải chỉ ra một tên nick (dùng tùy chọn '%s').\n" #: src/applications/chat/gnunet-chat.c:182 msgid "Could not send join message to gnunetd\n" msgstr "Không gửi được thông báo nhập join tới gnunetd\n" #: src/applications/chat/gnunet-chat.c:191 msgid "Could not send message to gnunetd\n" msgstr "Không gửi được thông báo tới gnunetd\n" #: src/applications/advertising/advertising.c:188 #, fuzzy, c-format msgid "HELLO message from `%s' has an invalid signature. Dropping.\n" msgstr "Thông báo HELO từ '%s' bị sai (sai chữ ký). Đang bỏ đi.\n" #: src/applications/advertising/advertising.c:196 #, fuzzy msgid "HELLO message has expiration too far in the future. Dropping.\n" msgstr "Thông báo HELO nhận được bị sai (vượt quá thời hạn). Đang bỏ đi.\n" #: src/applications/advertising/advertising.c:367 #, fuzzy msgid "Could not send HELLO+PING, ping buffer full.\n" msgstr "Không gửi được các HELO+PING, đầy bộ đệm ping.\n" #: src/applications/advertising/advertising.c:385 msgid "Failed to create an advertisement for this peer. Will not send PING.\n" msgstr "" #: src/applications/advertising/advertising.c:553 #, c-format msgid "Advertising my transport %d to selected peers.\n" msgstr "Đang quảng cáo giao thông %d tới các đầu peer đã chọn.\n" #: src/applications/advertising/advertising.c:561 msgid "Announcing ourselves pointless: no other peers are known to us so far.\n" msgstr "Đang tự thông báo sự vô nghĩa: chúng ta không còn biết đến một đầu peer nào.\n" #: src/applications/advertising/advertising.c:838 msgid "# Peer advertisements received" msgstr "# Nhận được quảng cáo của đầu peer" #: src/applications/advertising/advertising.c:839 #, fuzzy msgid "# Peer advertisements of type NAT received" msgstr "# Nhận được quảng cáo của đầu peer" #: src/applications/advertising/advertising.c:840 #, fuzzy msgid "# Peer advertisements confirmed via PONG" msgstr "# Nhận được quảng cáo của đầu peer" #: src/applications/advertising/advertising.c:841 #, fuzzy msgid "# Peer advertisements updating earlier HELLOs" msgstr "# Nhận được quảng cáo của đầu peer" #: src/applications/advertising/advertising.c:842 #, fuzzy msgid "# Peer advertisements discarded due to load" msgstr "# Nhận được quảng cáo của đầu peer" #: src/applications/advertising/advertising.c:843 #, fuzzy msgid "# Peer advertisements for unsupported transport" msgstr "# Nhận được quảng cáo của đầu peer" #: src/applications/advertising/advertising.c:844 #, fuzzy msgid "# Peer advertisements not confirmed due to ping busy" msgstr "# Nhận được quảng cáo của đầu peer" #: src/applications/advertising/advertising.c:845 #, fuzzy msgid "# Peer advertisements not confirmed due to lack of self ad" msgstr "# Nhận được quảng cáo của đầu peer" #: src/applications/advertising/advertising.c:846 #, fuzzy msgid "# Peer advertisements not confirmed due to send error" msgstr "# Nhận được quảng cáo của đầu peer" #: src/applications/advertising/advertising.c:847 msgid "# Self advertisments transmitted" msgstr "# Đã truyền tải tự quảng cáo" #: src/applications/advertising/advertising.c:848 msgid "# Foreign advertisements forwarded" msgstr "# Đã chuyển tiếp quàng cáo ngoài" #: src/applications/advertising/advertising.c:850 #: src/applications/pingpong/pingpong.c:516 msgid "# plaintext PING messages sent" msgstr "# đã gửi các thông báo PING dạng văn bản thông thường" #: src/applications/advertising/advertising.c:855 #: src/applications/session/connect.c:936 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' registering handler %d (plaintext and ciphertext)\n" msgstr "'%s' đăng ký trình điều khiển %d (văn bản thông thường và văn bản mã hóa)\n" #: src/applications/advertising/advertising.c:873 msgid "ensures that this peer is known by other peers and discovers other peers" msgstr "" #: src/applications/topology_default/topology.c:448 msgid "maintains GNUnet default mesh topology" msgstr "" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:128 #: src/applications/pingpong/pingpong.c:199 #: src/applications/pingpong/pingpong.c:264 #: src/applications/pingpong/pingpong.c:335 #, fuzzy, c-format msgid "Received malformed `%s' message. Dropping.\n" msgstr "Nhận được thông báo '%s' hỏng. Đang bỏ đi.\n" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:140 msgid "Received ping for another peer. Dropping.\n" msgstr "Nhận được ping cho đầu peer khác. Đang bỏ đi.\n" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:210 msgid "Received PING not destined for us!\n" msgstr "Nhận được PING không dành cho chúng ta!\n" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:308 #: src/applications/pingpong/pingpong.c:371 msgid "Could not match PONG against any PING. Try increasing MAX_PING_PONG constant.\n" msgstr "Không tương ứng được PONG đối với bất kỳ PING. Hãy thử tăng hằng số MAX_PING_PONG.\n" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:414 msgid "Cannot create PING, table full. Try increasing MAX_PING_PONG.\n" msgstr "Không tạo được PING, bảng đầy. Hãy thử tăng MAX_PING_PONG.\n" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:506 msgid "# encrypted PONG messages received" msgstr "# nhận được thông báo PONG đã mã hóa" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:508 msgid "# plaintext PONG messages received" msgstr "# nhận được thông báo PONG dạng văn bản thường" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:510 msgid "# encrypted PING messages received" msgstr "# nhận được thông báo PING đã mã hóa" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:512 msgid "# PING messages created" msgstr "# đã tạo tin nhắn PING" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:514 #: src/applications/session/connect.c:931 msgid "# encrypted PONG messages sent" msgstr "# đã gửi thông báo PONG đã mã hóa" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:518 #: src/applications/session/connect.c:929 msgid "# encrypted PING messages sent" msgstr "# đã gửi các thông báo PING mã hóa" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:520 #, fuzzy msgid "# plaintext PONG messages sent" msgstr "# đã gửi các thông báo PING dạng văn bản thông thường" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:522 #, fuzzy msgid "# plaintext PONG transmissions failed" msgstr "# nhận được thông báo PONG dạng văn bản thường" #: src/applications/pingpong/pingpong.c:532 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' registering handlers %d %d (plaintext and ciphertext)\n" msgstr "'%s' đăng ký trình điều khiển %d %d (văn bản thông thường và văn bản mã hóa)\n" #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:46 #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:53 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:139 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:146 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:795 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:811 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:821 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:846 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:857 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:914 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1001 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1012 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1076 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1092 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1102 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1126 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1137 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1149 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1212 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1224 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1276 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1291 #: src/applications/kvstore_sqlite/kv_sqlite.c:44 #: src/applications/kvstore_sqlite/kv_sqlite.c:51 #: src/applications/dstore/dstore.c:91 src/applications/dstore/dstore.c:178 #: src/applications/dstore/dstore.c:237 src/applications/dstore/dstore.c:260 #: src/applications/dstore/dstore.c:319 src/applications/dstore/dstore.c:372 #: src/applications/dstore/dstore.c:462 src/util/crypto/symcipher_gcrypt.c:46 #: src/util/crypto/symcipher_gcrypt.c:53 src/util/crypto/hostkey_gcrypt.c:63 #: src/util/crypto/hostkey_gcrypt.c:70 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed at %s:%d with error: %s\n" msgstr "'%s' thất bại tại %s:%d với lỗi: %s\n" #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:195 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to initialize SQLite: %s.\n" msgstr "Không chạy được SQLite.\n" #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:357 #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:378 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:261 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:875 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1164 #, c-format msgid "Invalid data in %s. Trying to fix (by deletion).\n" msgstr "" #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:358 #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:379 msgid "sqlite datastore" msgstr "" #: src/applications/sqstore_sqlite/sqlite.c:1371 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1352 msgid "# bytes in datastore" msgstr "" #: src/applications/session/connect.c:261 #: src/applications/session/connect.c:278 #, fuzzy, c-format msgid "Session key from peer `%s' could not be verified.\n" msgstr "Không kiểm tra được chìa khóa buổi làm việc từ đầu peer '%s'.\n" #: src/applications/session/connect.c:321 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot encrypt sessionkey, peer `%s' not known!\n" msgstr "Không mã hóa được chìa khóa buổi làm việc, không biết đến đầu peer khác!\n" #: src/applications/session/connect.c:520 #, fuzzy msgid "Could not create any HELLO for myself!\n" msgstr "Không tạo được chìa khóa máy!\n" #: src/applications/session/connect.c:621 #, fuzzy, c-format msgid "Session key received from peer `%s' has invalid format (discarded).\n" msgstr "Thông báo nhận được từ một đầu là sai.\n" #: src/applications/session/connect.c:639 #, fuzzy, c-format msgid "Session key received from peer `%s' is for `%s' and not for me!\n" msgstr "Không kiểm tra được chìa khóa buổi làm việc từ đầu peer '%s'.\n" #: src/applications/session/connect.c:673 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid `%s' message received from peer `%s'.\n" msgstr "Nhận được thông báo '%s' sai từ đầu peer '%s'.\n" #: src/applications/session/connect.c:683 #, fuzzy, c-format msgid "setkey `%s' from `%s' fails CRC check (have: %u, want %u).\n" msgstr "Kiểm tra CRC của SKEY từ '%s' không thành công (có: %u, muốn %u).\n" #: src/applications/session/connect.c:752 #, fuzzy, c-format msgid "Error parsing encrypted session key from `%s', given message part size is invalid.\n" msgstr "Lỗi phân tích chìa khóa buổi làm việc đã mã hóa, kích thước của phần thông báo đưa ra là sai.\n" #: src/applications/session/connect.c:764 #, c-format msgid "Unknown type in embedded message from `%s': %u (size: %u)\n" msgstr "" #: src/applications/session/connect.c:921 msgid "# session keys sent" msgstr "# đã gửi các phím buổi làm việc" #: src/applications/session/connect.c:923 msgid "# session keys rejected" msgstr "# đã nhả ra các phím buổi làm việc" #: src/applications/session/connect.c:925 msgid "# session keys accepted" msgstr "# đã chấp nhận các phím buổi làm việc" #: src/applications/session/connect.c:927 msgid "# sessions established" msgstr "# đã thiết lập buổi làm việc" #: src/applications/rpc/rpc.c:130 src/applications/rpc/rpc.c:170 #, c-format msgid "%s::%s - RPC %s:%p could not be registered: another callback is already using this name (%p)\n" msgstr "%s::%s - RPC %s:%p không đăng ký được: một gọi lại khác đã dùng tên này (%p)\n" #: src/applications/rpc/rpc.c:212 src/applications/rpc/rpc.c:259 #, c-format msgid "%s::%s - RPC %s:%p could not be unregistered: another callback registered under that name: %p\n" msgstr "%s::%s - RPC %s:%p không đăng ký được: một gọi lại khác đã đăng ký dưới tên đó (%p)\n" #: src/applications/rpc/rpc.c:233 #, c-format msgid "%s::%s - RPC %s:%p could not be unregistered: not found\n" msgstr "%s::%s - RPC %s:%p không đăng ký được: không tìm thấy\n" #: src/applications/rpc/rpc.c:280 #, c-format msgid "%s::%s - async RPC %s:%p could not be unregistered: not found\n" msgstr "%s::%s - async RPC %s:%p không đăng ký được: không tìm thấy\n" #: src/applications/rpc/rpc.c:879 src/applications/rpc/rpc.c:1012 #: src/applications/rpc/rpc.c:1101 #, c-format msgid "Invalid message of type %u received. Dropping.\n" msgstr "Nhận được thông báo sai của dạng %u. Đang bỏ đi.\n" #: src/applications/rpc/rpc.c:946 #, c-format msgid "Dropping RPC request %u: message malformed.\n" msgstr "Đang bỏ đi yêu cầu RPC %u: thông báo hỏng.\n" #: src/applications/rpc/rpc.c:1291 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' called with timeout above 1 hour (bug?)\n" msgstr "đã gọi '%s' với thời gian chờ lớn hơn 1 giờ (lỗi bug?)\n" #: src/applications/rpc/rpc.c:1415 #, c-format msgid "RPC not unregistered: %s:%p\n" msgstr "Chưa bỏ đăng ký RPC: %s: %p\n" #: src/applications/rpc/rpc.c:1442 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' registering handlers %d %d %d\n" msgstr "'%s' đăng ký trình điều khiển %d %d %d\n" #: src/applications/rpc/rpc.c:1463 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to initialize `%s' service.\n" msgstr "Chạy dịch vụ '%s' không thành công.\n" #: src/applications/rpc/rpc.c:1520 msgid "RPC async reply invalid.\n" msgstr "Câu trả lời async của RPC sai.\n" #: src/applications/rpc/rpc.c:1592 msgid "async RPC reply not received.\n" msgstr "Không nhận được câu trả lời async của RPC.\n" #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:262 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:876 #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1165 msgid "mysql datastore" msgstr "" #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:424 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed at %s:%d with error: I/%s S/%s SC/%s SS/%s SSC/%s U/%s D/%s DG/%s\n" msgstr "'%s' thất bại tại %s:%d với lỗi: %s\n" #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1382 #, fuzzy, c-format msgid "Trying to use file `%s' for MySQL configuration.\n" msgstr "Đang thử dùng tập tin '%s' cho cấu hình MySQL.\n" #: src/applications/sqstore_mysql/mysql.c:1405 msgid "Failed to load MySQL database module. Check that MySQL is running and configured properly!\n" msgstr "" #: src/applications/datastore/datastore.c:120 #, fuzzy, c-format msgid "Availability test failed for `%s' at %s:%d.\n" msgstr "Thử khả năng cho '%s' không thành công tại %s: %d.\n" #: src/applications/datastore/datastore.c:146 #, fuzzy, c-format msgid "Database failed to delete `%s'.\n" msgstr "Cơ sở dữ liệu xóa %s không thành công.\n" #: src/applications/datastore/datastore.c:377 msgid "# bytes allowed in datastore" msgstr "" #: src/applications/datastore/datastore.c:392 #: src/applications/datastore/datastore.c:489 #, fuzzy msgid "Failed to load state service. Trying to do without.\n" msgstr "Chạy dịch vụ truyền tải trên cổng %d thất bại.\n" #: src/applications/identity/hostkey.c:123 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to access GNUnet home directory `%s'\n" msgstr "Lỗi định dạng tập tin (không phải một thư mục GNUnet?)\n" #: src/applications/identity/hostkey.c:154 #, fuzzy, c-format msgid "Existing hostkey in file `%s' failed format check, creating new hostkey.\n" msgstr "Kiểm tra chìa khóa máy có trong '%s' không thành công, đang tạo chìa khóa máy mới.\n" #: src/applications/identity/hostkey.c:162 msgid "Creating new hostkey (this may take a while).\n" msgstr "Đang tạo chìa khóa máy mới (có thể cần một chút thời gian).\n" #: src/applications/identity/hostkey.c:175 msgid "Done creating hostkey.\n" msgstr "Đã tạo xong chìa khóa máy.\n" #: src/applications/identity/identity.c:347 #, fuzzy, c-format msgid "File `%s' in directory `%s' does not match naming convention. Removed.\n" msgstr "Tập tin '%s' trong thư mục '%s' không tương ứng quy ước tên. Đã xóa bỏ.\n" #: src/applications/identity/identity.c:360 #, fuzzy, c-format msgid "Directory `%s' in directory `%s' does not match naming convention. Removed.\n" msgstr "Tập tin '%s' trong thư mục '%s' không tương ứng quy ước tên. Đã xóa bỏ.\n" #: src/applications/identity/identity.c:397 #, c-format msgid "Still no peers found in `%s'!\n" msgstr "" #: src/applications/identity/identity.c:730 #: src/applications/identity/identity.c:758 #, fuzzy, c-format msgid "Removed file `%s' containing invalid HELLO data.\n" msgstr "Xóa bỏ tập tin '%s' chứa dữ liệu HELO sai.\n" #: src/applications/identity/identity.c:812 #, c-format msgid "Signature failed verification: peer `%s' not known.\n" msgstr "" #: src/applications/identity/identity.c:822 msgid "Signature failed verification: signature invalid.\n" msgstr "" #: src/applications/transport/transport.c:148 #, c-format msgid "Converting peer address to string failed, transport type %d not supported\n" msgstr "" #: src/applications/transport/transport.c:196 #, c-format msgid "Transport connection attempt failed, transport type %d not supported\n" msgstr "" #: src/applications/transport/transport.c:246 #, c-format msgid "Transport failed to connect to peer `%s' (%u HELLOs known, none worked)\n" msgstr "" #: src/applications/transport/transport.c:307 #, fuzzy, c-format msgid "Transmission attempt failed, transport type %d unknown.\n" msgstr "Không biết đến giao thông dạng %d.\n" #: src/applications/transport/transport.c:395 #, c-format msgid "No transport of type %d known.\n" msgstr "Không biết đến giao thông dạng %d.\n" #: src/applications/transport/transport.c:452 msgid "No transport succeeded in creating a hello!\n" msgstr "" #: src/applications/transport/transport.c:653 #, fuzzy, c-format msgid "Loading transports `%s'\n" msgstr "Đang thử nghiệm (các) truyền tải %s\n" #: src/applications/transport/transport.c:673 #, fuzzy, c-format msgid "Could not load transport plugin `%s'\n" msgstr "Không chạy được ứng dụng '%s'\n" #: src/applications/transport/transport.c:683 #, fuzzy, c-format msgid "Transport library `%s' did not provide required function '%s%s'.\n" msgstr "Thư viện giao thông '%s' không cung cấp chức năng yêu cầu '%s%s'.\n" #: src/applications/transport/transport.c:710 #, fuzzy, c-format msgid "Loaded transport `%s'\n" msgstr "(Các) truyền tải có: %s\n" #: src/applications/transport/transport.c:723 #, fuzzy, c-format msgid "I am peer `%s'.\n" msgstr "Tôi là một đầu peer '%s'.\n" #: src/applications/fragmentation/fragmentation.c:566 msgid "# messages defragmented" msgstr "# thông báo đã gom lại" #: src/applications/fragmentation/fragmentation.c:567 msgid "# messages fragmented" msgstr "# thông báo đã phân mảnh" #: src/applications/fragmentation/fragmentation.c:568 msgid "# fragments discarded" msgstr "# các mảnh bị loại bỏ" #: src/applications/fragmentation/fragmentation.c:580 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' registering handler %d\n" msgstr "'%s' đăng ký trình điều khiển %d\n" #: src/applications/stats/gnunet-stats.c:65 #, c-format msgid "Supported peer-to-peer messages:\n" msgstr "Thông báo Peer to Peer được hỗ trợ:\n" #: src/applications/stats/gnunet-stats.c:69 #, c-format msgid "Supported client-server messages:\n" msgstr "Thông báo máy khách-máy chủ hỗ trợ:\n" #: src/applications/stats/gnunet-stats.c:93 #: src/applications/vpn/gnunet-vpn.c:52 msgid "Print statistics about GNUnet operations." msgstr "In thống kê về các thao tác của GNUnet." #: src/applications/stats/gnunet-stats.c:97 msgid "prints supported protocol messages" msgstr "in các thông báo giao thức hỗ trợ" #: src/applications/stats/gnunet-stats.c:133 #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:128 #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:313 #: src/applications/template/gnunet-template.c:94 #: src/applications/vpn/gnunet-vpn.c:145 #, c-format msgid "Error establishing connection with gnunetd.\n" msgstr "Lỗi thiết lập kết nối với gnunetd.\n" #: src/applications/stats/gnunet-stats.c:152 #, c-format msgid "Error reading information from gnunetd.\n" msgstr "Lỗi đọc thông tin từ gnunetd.\n" #: src/applications/stats/clientapi.c:328 msgid "Uptime (seconds)" msgstr "Đã chạy (giây)" #: src/applications/stats/statistics.c:214 #, c-format msgid "% of allowed network load (up)" msgstr "% o tải mạng cho phép (lên)" #: src/applications/stats/statistics.c:216 #, c-format msgid "% of allowed network load (down)" msgstr "% o tải mạng cho phép (xuống)" #: src/applications/stats/statistics.c:218 #, c-format msgid "% of allowed cpu load" msgstr "% o tải cho phép của cpu" #: src/applications/stats/statistics.c:220 #, fuzzy, c-format msgid "% of allowed io load" msgstr "% o tải cho phép của cpu" #: src/applications/stats/statistics.c:222 msgid "# of connected peers" msgstr "# của các đầu đã kết nối" #: src/applications/stats/statistics.c:224 msgid "# bytes of noise received" msgstr "# byte nhận được do nhiễu đường truyền" #: src/applications/stats/statistics.c:392 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' registering client handlers %d %d %d and p2p handler %d\n" msgstr "'%s' đăng ký trình điều khiển máy khách %d %d %d %d %d %d %d %d %d\n" #: src/applications/stats/statistics.c:413 #, fuzzy msgid "keeps statistics about gnunetd's operation" msgstr "In thống kê về các thao tác của GNUnet." #: src/applications/stats/sqstats.c:150 msgid "# Any-Blocks" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:152 msgid "# DBlocks" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:154 msgid "# SBlocks" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:156 msgid "# KBlocks" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:158 msgid "# NBlocks" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:160 msgid "# KNBlocks" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:162 msgid "# OnDemand-Blocks" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:164 msgid "# Unknown-Blocks" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:166 msgid "# expired" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:168 msgid "# expire in 1h" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:170 msgid "# expire in 24h" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:172 msgid "# expire in 1 week" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:174 msgid "# expire in 1 month" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:176 msgid "# zero priority" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:178 msgid "# priority one" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:180 msgid "# priority larger than one" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:182 msgid "# no anonymity" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:184 msgid "# anonymity one" msgstr "" #: src/applications/stats/sqstats.c:186 msgid "# anonymity larger than one" msgstr "" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:64 #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:53 msgid "Start GNUnet transport benchmarking tool." msgstr "Chạy công cụ kiểm tra truyền tải của GNUnet." #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:66 msgid "output in gnuplot format" msgstr "kết quả ở dạng gnuplot" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:70 msgid "number of iterations" msgstr "số lần làm lại" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:74 msgid "number of messages to use per iteration" msgstr "số thông báo dùng cho mỗi lần làm lại" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:77 msgid "receiver host identifier (ENC file name)" msgstr "trình nhận tên máy (tên tập tin ENC)" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:80 msgid "message size" msgstr "kích thước thông báo" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:83 msgid "sleep for SPACE ms after each a message block" msgstr "ngủ SPACE miligiây sau mỗi khối tin nhắn" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:86 msgid "time to wait for the completion of an iteration (in ms)" msgstr "thời gian chờ sự hoàn thành của một lần lặp (theo miligiây)" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:90 msgid "number of messages in a message block" msgstr "số thông báo trong một khối tin nhắn" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:144 #, c-format msgid "You must specify a receiver!\n" msgstr "Người dùng phải chỉ ra một trình nhận!\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:152 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid receiver peer ID specified (`%s' is not valid name).\n" msgstr "Chỉ ra ID của trình nhận sai ('%s' không phải là một tên đúng).\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:182 #, c-format msgid "Time:\n" msgstr "Thời gian:\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:183 #, c-format msgid "\tmax %llums\n" msgstr "\tmax %llu miligiây\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:185 #, c-format msgid "\tmin %llums\n" msgstr "\tmin %llu miligiây\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:187 #, c-format msgid "\tmean %8.4fms\n" msgstr "\tý nghĩa %8.4f miligiây\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:189 #, c-format msgid "\tvariance %8.4fms\n" msgstr "\tkhác nhau %8.4f miligiây\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:192 #, c-format msgid "Loss:\n" msgstr "Mất:\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:193 #, c-format msgid "\tmax %u\n" msgstr "\tmax %u\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:195 #, c-format msgid "\tmin %u\n" msgstr "\tmin %u\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:197 #, c-format msgid "\tmean %8.4f\n" msgstr "\tý nghĩa %8.4f\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:199 #, c-format msgid "\tvariance %8.4f\n" msgstr "\tkhác nhau %8.4f\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:208 #, c-format msgid "Output format not known, this should not happen.\n" msgstr "Định dạng kết quả không rõ, điều này không nên xảy ra.\n" #: src/applications/tbench/gnunet-tbench.c:212 #, c-format msgid "" "\n" "Did not receive the message from gnunetd. Is gnunetd running?\n" msgstr "" "\n" "Không nhận được thông báo từ gnunetd. gnunetd đang chạy?\n" #: src/applications/tbench/tbench.c:421 msgid "allows profiling of direct peer-to-peer connections" msgstr "" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:48 msgid "probe network to the given DEPTH" msgstr "thử mạng tới độ sâu DEPTH đưa ra" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:51 msgid "specify output format; 0 for human readable output, 1 for dot, 2 for vcg" msgstr "chỉ ra định dạng kết quả; 0 - dạng người dùng dễ đọc, 1 - dấu chấm, 2 - vcg" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:57 msgid "use PRIO for the priority of the trace request" msgstr "dùng PRIO làm ưu tiên của yêu cầu theo dấu vết trace" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:61 msgid "wait DELAY seconds for replies" msgstr "chờ các câu trả lời DELAY giây" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:115 #, c-format msgid "Format specification invalid. Use 0 for user-readable, 1 for dot, 2 for vcg.\n" msgstr "Định dạng bị sai. Dùng 0 cho người dùng dễ đọc, 1 cho chấm, 2 cho vcg.\n" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:163 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' is not connected to any peer.\n" msgstr "'%s' chưa kết nối tới bất kỳ đầu peer nào.\n" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:197 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' connected to `%s'.\n" msgstr "'%s' kết nối tới '%s'.\n" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:212 #, c-format msgid "Format specification invalid. Use 0 for user-readable, 1 for dot\n" msgstr "Định dạng sai. Dùng 0 cho người dùng dễ đọc, 1 cho chấm\n" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:235 #, fuzzy, c-format msgid "Peer `%s' did not report back.\n" msgstr "Đầu peer '%s' chưa báo cáo lại.\n" #: src/applications/tracekit/gnunet-tracekit.c:343 msgid "Could not send request to gnunetd.\n" msgstr "Không gửi được yêu cầu tới gnunetd.\n" #: src/applications/tracekit/tracekit.c:68 #: src/applications/tracekit/tracekit.c:201 #, fuzzy, c-format msgid "Received invalid `%s' message from `%s'.\n" msgstr "Nhận được thông báo sai '%s' từ '%s'.\n" #: src/applications/tracekit/tracekit.c:263 msgid "TRACEKIT: routing table full, trace request dropped\n" msgstr "TRACEKIT: bảng định tuyến đầy, bỏ đi yêu cầu theo vết trace\n" #: src/applications/tracekit/tracekit.c:354 #, fuzzy, c-format msgid "TRACEKIT: received invalid `%s' message\n" msgstr "TRACEKIT: nhận được thông báo sai '%s'\n" #: src/applications/tracekit/tracekit.c:461 #, fuzzy msgid "allows mapping of the network topology" msgstr "Theo dấu vết trace hình học của mạng GNUnet." #: src/applications/gap/gap.c:1680 #, fuzzy, c-format msgid "GAP received invalid content from `%s'\n" msgstr "Nhận được thông báo sai '%s' từ '%s'.\n" #: src/applications/gap/gap.c:1681 msgid "myself" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:1863 msgid "Cover traffic requested but traffic service not loaded. Rejecting request.\n" msgstr "Đã yêu cầu che truyền tải nhưng chưa nạp dịch vụ truyền tải. Đang nhả ra yêu cầu.\n" #: src/applications/gap/gap.c:1875 src/applications/fs/module/anonymity.c:67 msgid "Failed to get traffic stats.\n" msgstr "Lấy các thông tin truyền tải không thành công.\n" #: src/applications/gap/gap.c:1882 src/applications/gap/gap.c:1888 #: src/applications/gap/gap.c:1895 msgid "Cannot satisfy desired level of anonymity, ignoring request.\n" msgstr "Không thể thỏa mãn mức độ dấu tên mong muốn, đang lờ đi yêu cầu.\n" #: src/applications/gap/gap.c:2183 #, fuzzy msgid "# gap requests total received" msgstr "# nhận được yêu cầu theo vết trace p2p" #: src/applications/gap/gap.c:2184 msgid "# gap requests policy: immediate drop" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2185 msgid "# gap requests policy: not routed" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2186 msgid "# gap requests policy: not answered" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2187 msgid "# gap requests processed: attempted add to RT" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2188 msgid "# gap requests processed: local result" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2189 msgid "# gap routing successes (total)" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2190 msgid "# gap requests dropped: collision in RT" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2191 msgid "# gap requests forwarded (counting each peer)" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2192 msgid "# gap duplicate requests (pending)" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2193 #, fuzzy msgid "# gap duplicate requests that were re-tried" msgstr "# nhận được yêu cầu theo vết trace p2p" #: src/applications/gap/gap.c:2194 msgid "# gap re-try ttl difference (cummulative)" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2195 msgid "# gap reply duplicates" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2196 msgid "# gap spurious replies (dropped)" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2197 msgid "# gap routing slots currently in use" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2198 msgid "# gap memory used for tracking seen content" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2199 msgid "# gap memory used for tracking routing destinations" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2200 msgid "# gap rewards pending" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2201 msgid "# gap response weights" msgstr "" #: src/applications/gap/gap.c:2217 msgid "Traffic service failed to load; gap cannot ensure cover-traffic availability.\n" msgstr "Nạp dịch vụ truyền tải không thành công; lỗ hổng không thể chắc chắn khả năng truyền tải.\n" #: src/applications/gap/gap.c:2245 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' registering handlers %d %d\n" msgstr "'%s' đăng ký trình điều khiển %d %d\n" #: src/applications/gap/pid_table.c:161 msgid "# distinct interned peer IDs in pid table" msgstr "" #: src/applications/gap/pid_table.c:163 msgid "# total RC of interned peer IDs in pid table" msgstr "" #: src/applications/getoption/getoption.c:78 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' registering client handler %d\n" msgstr "'%s' đăng ký trình điều khiển máy khách %d\n" #: src/applications/getoption/getoption.c:88 #, fuzzy msgid "allows clients to determine gnunetd's configuration" msgstr "Không có ứng dụng định nghĩa trong cấu hình!\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:71 #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:273 #: src/applications/fs/tools/gnunet-search.c:140 #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:69 msgid "set the desired LEVEL of sender-anonymity" msgstr "đặt LEVEL (CẤPĐỘ) mong muốn của người gửi giấu tên" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:74 msgid "automate creation of a namespace by starting a collection" msgstr "tự động tạo một không gian tên bằng cách bắt đầu một thu thập" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:78 msgid "create a new pseudonym under the given NICKNAME" msgstr "tạo một tên hiệu mới dưới NICKNAME đưa ra" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:81 msgid "delete the pseudonym with the given NICKNAME" msgstr "xóa tên hiệu với TÊNNICK đưa ra" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:84 msgid "end automated building of a namespace (ends collection)" msgstr "kết thúc việc tự động xây dựng một không gian tên (kết thúc thu thập)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:86 msgid "Create new pseudonyms, delete pseudonyms or list existing pseudonyms." msgstr "Tạo tên hiệu mới, xóa tên hiệu hoặc liệt kê các tên hiệu có." #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:89 msgid "use the given keyword to advertise the namespace (use when creating a new pseudonym)" msgstr "sử dụng từ khóa đưa ra để quảng cáo không gian tên (dùng khi tạo một tên hiệu mới)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:92 #, fuzzy msgid "specify metadata describing the namespace or collection" msgstr "kết thúc việc tự động xây dựng một không gian tên (kết thúc thu thập)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:95 msgid "do not generate an advertisement for this namespace (use when creating a new pseudonym)" msgstr "không tạo một quảng cáo cho không gian tên này (dùng khi tạo một tên hiệu mới)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:98 msgid "do not list the pseudonyms from the pseudonym database" msgstr "không liệt kê tên hiệu từ cơ sở dữ liệu tên hiệu" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:101 msgid "specify IDENTIFIER to be the address of the entrypoint to content in the namespace (use when creating a new pseudonym)" msgstr "dùng IDENTIFIER làm địa chỉ của điểm chỉ tới nội dung trong không gian tên (dùng khi tạo một tên hiệu mới)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:104 msgid "set the rating of a namespace" msgstr "đặt xếp hạng của một không gian tên" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:138 #, fuzzy, c-format msgid "Namespace `%s' has rating %d.\n" msgstr "Không gian tên '%s' có xếp hạng %d.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:142 #, fuzzy, c-format msgid "Namespace `%s' (%s) has rating %d.\n" msgstr "Không gian tên '%s' (%s) có xếp hạng %d.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:178 #, c-format msgid "\tRating (after update): %d\n" msgstr "\tXếp hạng (sau cập nhật): %d\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:212 #, c-format msgid "Collection stopped.\n" msgstr "Dừng thu thập.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:214 #, c-format msgid "Failed to stop collection (not active?).\n" msgstr "Dừng thu thập không thành công (không hoạt động?).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:222 #, fuzzy, c-format msgid "Pseudonym `%s' deleted.\n" msgstr "Đã xóa tên hiệu '%s'.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:226 #, fuzzy, c-format msgid "Error deleting pseudonym `%s' (does not exist?).\n" msgstr "Lỗi xóa tên hiệu '%s' (không tồn tại?).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:243 #, fuzzy, c-format msgid "Started collection `%s'.\n" msgstr "Bắt đầu thu thập '%s'.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:246 #, c-format msgid "Failed to start collection.\n" msgstr "Bắt đầu thu thập không thành công.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:286 #, fuzzy, c-format msgid "Could not create namespace `%s' (exists?).\n" msgstr "Không tạo được không gian tên '%s' (đã có?).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:291 #, fuzzy, c-format msgid "Namespace `%s' created (root: %s).\n" msgstr "Đã tạo không gian tên '%s' (gốc: %s).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:304 #, fuzzy, c-format msgid "You must specify a name for the collection (`%s' option).\n" msgstr "Người dùng phải chỉ ra một tên cho tập tin PID trong phần '%s' dưới '%s'.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-pseudonym.c:314 #, c-format msgid "Could not access namespace information.\n" msgstr "Không truy cập được thông tin của không gian tên.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:83 #, fuzzy, c-format msgid "==> Directory `%s':\n" msgstr "==> Thư mục '%s':\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:90 #, c-format msgid "=\tError reading directory.\n" msgstr "=\tLỗi đọc thư mục.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:125 #, c-format msgid "File format error (not a GNUnet directory?)\n" msgstr "Lỗi định dạng tập tin (không phải một thư mục GNUnet?)\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:127 #, c-format msgid "%d files found in directory.\n" msgstr "Tìm thấy %d tập tin trong thư mục.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:142 msgid "Perform directory related operations." msgstr "Thực hiện các thao tác có liên quan đến thư mục." #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:144 msgid "remove all entries from the directory database and stop tracking URIs" msgstr "xóa bỏ mọi mục từ cơ sở dữ liệu thư mục và dừng theo dấu vết các URI" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:148 msgid "list entries from the directory database" msgstr "liệt kê tất cả các mục từ cơ sở dữ liệu thư mục" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:151 msgid "start tracking entries for the directory database" msgstr "bắt đầu theo dõi các mục cho cơ sở dữ liệu thư mục" #: src/applications/fs/tools/gnunet-directory.c:175 #, c-format msgid "Listed %d matching entries.\n" msgstr "Đã liệt kê %d mục tương ứng.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:136 #, fuzzy, c-format msgid "Created entry `%s' in namespace `%s'\n" msgstr "Đã tạo mục không gian tên '%s'\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:141 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to add entry to namespace `%s' (does it exist?)\n" msgstr "Không truy cập được không gian tên '%s' (đã có rồi?).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:161 #, fuzzy, c-format msgid "Keywords for file `%s':\n" msgstr "Từ khóa cho tập tin '%s':\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:170 msgid "filename" msgstr "" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:173 msgid "mimetype" msgstr "" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:212 #, fuzzy, c-format msgid "%16llu of %16llu bytes inserted (estimating %6s to completion) - %s\n" msgstr "đã chèn %16llu từ %16llu byte (sẽ hoàn thành trong %llu%s giây)\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:224 #, fuzzy, c-format msgid "Upload of `%s' complete, %llu bytes took %llu seconds (%8.3f KiB/s).\n" msgstr "Hoàn thành tải lên '%s', %llu byte trong %llu giây (%8.3f kbps).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:235 #, fuzzy, c-format msgid "File `%s' has URI: %s\n" msgstr "Tập tin '%s' có URI: %s\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:246 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "Upload aborted.\n" msgstr "Dừng tải xuống." #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:251 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "Error uploading file: %s" msgstr "" "\n" "Lỗi tải lên tập tin: %s\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:260 #, c-format msgid "" "\n" "Unexpected event: %d\n" msgstr "" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:277 msgid "even if gnunetd is running on the local machine, force the creation of a copy instead of making a link to the GNUnet share directory" msgstr "thậm chí nếu gnunetd đang chạy trên máy nội bộ, bắt buộc tạo một bản sao thay vì tạo một liên kết đến thư mục chia sẻ của GNUnet" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:281 msgid "disable adding the creation time to the metadata of the uploaded file" msgstr "" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:284 msgid "do not use libextractor to add additional references to directory entries and/or the published file" msgstr "" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:287 msgid "print list of extracted keywords that would be used, but do not perform upload" msgstr "in ra danh sách của các từ khóa đã giải phóng cần sử dụng, nhưng không thực hiện tải lên" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:289 msgid "Make files available to GNUnet for sharing." msgstr "Cho phép GNUnet chia sẻ các tập tin." #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:292 msgid "set interval for availability of updates to SECONDS (for namespace insertions only)" msgstr "đặt khoảng thời gian cho cập nhật thành GIÂY (chỉ cho sự chèn không gian tên)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:296 msgid "add an additional keyword for the top-level file or directory (this option can be specified multiple times)" msgstr "thêm một từ khóa phụ cho tập tin hoặc thư mục cao nhất (có thể chỉ ra tùy chọn này nhiều lần)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:300 msgid "add an additional keyword for all files and directories (this option can be specified multiple times)" msgstr "thêm một từ khóa phụ cho tất cả tập tin và thư mục (có thể chỉ ra tùy chọn này nhiều lần)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:305 msgid "set the meta-data for the given TYPE to the given VALUE" msgstr "đặt dữ liệu meta cho TYPE đưa ra tới VALUE chỉ ra" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:308 msgid "do not index, perform full insertion (stores entire file in encrypted form in GNUnet database)" msgstr "không đánh chỉ mục, thực hiện việc chèn đầy đủ (chứa toàn bộ tập tin ở dạng mã hóa trong cơ sở dữ liệu GNUnet)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:312 msgid "specify ID of an updated version to be published in the future (for namespace insertions only)" msgstr "chỉ ra ID của một phiên bản đã cập nhật để chia sẻ trong tương lai (chỉ cho sự chèn không gian tên)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:316 msgid "specify the priority of the content" msgstr "chỉ ra ưu tiên của nội dung" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:319 msgid "publish the files under the pseudonym NAME (place file into namespace)" msgstr "đưa ra dùng chung các tập tin dưới tên hiệu TÊN (đặt tập tin vào không gian tên)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:322 msgid "specifies this as an aperiodic but updated publication (for namespace insertions only)" msgstr "chỉ ra sự chia sẻ này không theo chu kỳ nhưng đã cập nhật (chỉ cho chèn không gian tên)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:326 msgid "set the ID of this version of the publication (for namespace insertions only)" msgstr "đặt ID của phiên bản này của sự chia sẻ (chỉ cho chèn không gian tên)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:330 msgid "specify creation time for SBlock (see man-page for format)" msgstr "chỉ ra thời gian tạo SBlock (xem trang man để biết định dạng)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:333 msgid "ID of the previous version of the content (for namespace update only)" msgstr "ID của phiên bản trước của nội dung (chỉ cho sự cập nhật không gian tên)" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:368 #, fuzzy, c-format msgid "You must specify one and only one filename for insertion.\n" msgstr "Người dùng phải chỉ ra một và chỉ một tập tin để bỏ đánh chỉ mục.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:427 #, fuzzy, c-format msgid "Could not access namespace `%s' (does not exist?).\n" msgstr "Không truy cập được không gian tên '%s' (đã có rồi?).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:447 #, fuzzy, c-format msgid "Parsing time failed. Use `%s' format.\n" msgstr "Phân tích thời gian thất bại. Hãy dùng định dạng '%s'.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:456 #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:462 #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:468 #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:474 #: src/applications/fs/tools/gnunet-insert.c:480 #, fuzzy, c-format msgid "Option `%s' makes no sense without option `%s'.\n" msgstr "Tùy chọn '%s' không có ý nghĩa khi không có tùy chọn '%s'.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-search.c:143 msgid "Search GNUnet for files." msgstr "Tìm kiếm tập tin trong GNUnet." #: src/applications/fs/tools/gnunet-search.c:147 msgid "exit after receiving LIMIT results" msgstr "thoát sau khi nhận được kết quả GIỚIHẠN" #: src/applications/fs/tools/gnunet-search.c:150 msgid "write encountered (decrypted) search results to FILENAME" msgstr "ghi kết quả tìm kiếm tìm thấy (đã giải mã) vào tập tin FILENAME" #: src/applications/fs/tools/gnunet-search.c:153 #, fuzzy msgid "wait DELAY seconds for search results before aborting" msgstr "chờ kết quả tìm kiếm TIMEOUT giây trước khi thoát" #: src/applications/fs/tools/gnunet-search.c:191 #, c-format msgid "Error converting arguments to URI!\n" msgstr "Lỗi chuyển đổi tham số tới URI!\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:73 msgid "download a GNUnet directory that has already been downloaded. Requires that a filename of an existing file is specified instead of the URI. The download will only download the top-level files in the directory unless the `-R' option is also specified." msgstr "" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:75 msgid "Download files from GNUnet." msgstr "Tải tập tin từ GNUnet." #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:79 msgid "write the file to FILENAME" msgstr "ghi tập tin vào TÊNTẬPTIN" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:82 msgid "set the maximum number of parallel downloads that are allowed" msgstr "" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:85 msgid "download a GNUnet directory recursively" msgstr "tải xuống đệ quy một thư mục GNUnet" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:103 #, fuzzy, c-format msgid "Download of file `%s' at %16llu out of %16llu bytes (%8.3f KiB/s)\n" msgstr "Tải xuống tập tin '%s' tại %16llu vượt quá %16llu byte (%8.3f kbps)\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:116 #, fuzzy, c-format msgid "Download aborted.\n" msgstr "Dừng tải xuống." #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:122 #, c-format msgid "Error downloading: %s\n" msgstr "Lỗi tải xuống: %s\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:128 #, fuzzy, c-format msgid "Download of file `%s' complete. Speed was %8.3f KiB per second.\n" msgstr "Hoàn thành tải xuống tập tin '%s'. Tốc độ là %8.3f kilô byte một giây.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:176 msgid "no name given" msgstr "" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:182 #, fuzzy, c-format msgid "Starting download `%s'\n" msgstr "Lỗi tải xuống: %s\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:230 msgid "Not enough arguments. You must specify a GNUnet file URI\n" msgstr "Không đủ tham số. Người dùng phải chỉ ra một URI tập tin của GNUnet\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:251 #, fuzzy, c-format msgid "URI `%s' invalid for gnunet-download.\n" msgstr "Sai URI '%s' cho gnunet-download.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:281 #, fuzzy, c-format msgid "No filename specified, using `%s' instead (for now).\n" msgstr "Chưa chỉ ra tên bảng, đang dùng '%s'.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:325 #, fuzzy, c-format msgid "Could not access gnunet-directory file `%s'\n" msgstr "Không phân tích được tập tin cấu hình '%s'.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:345 #, fuzzy, c-format msgid "Downloading %d files from directory `%s'.\n" msgstr "Tải tập tin từ GNUnet." #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:349 #, fuzzy, c-format msgid "Did not find any files in directory `%s'\n" msgstr "Tìm thấy %d tập tin trong thư mục.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:390 #, fuzzy, c-format msgid "File stored as `%s'.\n" msgstr "Tập tin chứa với tên '%s'.\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-unindex.c:57 #, c-format msgid "%16llu of %16llu bytes unindexed (estimating %llu seconds to completion) " msgstr "Đã bỏ chỉ mục %16llu từ %16llu byte (sẽ hoàn thành sau %llu giây) " #: src/applications/fs/tools/gnunet-unindex.c:68 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "Unindexing of `%s' complete, %llu bytes took %llu seconds (%8.3f KiB/s).\n" msgstr "" "\n" "Hoàn thành bỏ chỉ mục của '%s', %llu byte sau %llu giây (%8.3f kbps).\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-unindex.c:80 #, c-format msgid "" "\n" "Error unindexing file: %s\n" msgstr "" "\n" "Lỗi bỏ đánh chỉ mục tập tin: %s\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-unindex.c:100 msgid "Unindex files." msgstr "Tập tin đã bỏ đánh chỉ mục." #: src/applications/fs/tools/gnunet-unindex.c:137 #, fuzzy msgid "Not enough arguments. You must specify a filename.\n" msgstr "Không đủ tham số. Người dùng phải chỉ ra một URI tập tin của GNUnet\n" #: src/applications/fs/tools/gnunet-unindex.c:164 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed. Is `%s' a file?\n" msgstr "'%s' thất bại. '%s' là một tập tin?\n" #: src/applications/fs/module/querymanager.c:227 #, fuzzy msgid "# FS currently tracked queries from clients" msgstr "# đã gửi câu trả lời theo vết trace đến máy khách" #: src/applications/fs/module/querymanager.c:229 msgid "# FS replies passed to clients" msgstr "" #: src/applications/fs/module/ondemand.c:336 #, fuzzy, c-format msgid "Indexed file disappeared, deleting block for query `%s'\n" msgstr "Tập tin đã đánh chỉ mục biến mất, đang xóa khối cho yêu cầu '%s'\n" #: src/applications/fs/module/ondemand.c:434 #, fuzzy, c-format msgid "Because the file `%s' has been unavailable for 3 days it got removed from your share. Please unindex files before deleting them as the index now contains invalid references!\n" msgstr "Vì không có tập tin '%s' trong 3 ngày nên đã xóa bỏ nó khỏi chia sẻ. Xin hãy bỏ chỉ mục các tập tin trước khi xóa chúng vì chỉ mục hiện thời chứa các liên kết sai!" #: src/applications/fs/module/ondemand.c:461 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration file must specify directory for storage of FS data in section `%s' under `%s'.\n" msgstr "Tập tin cấu hình phải chỉ ra thư mục để chứa dữ liệu FS trong phần '%s' dưới '%s'.\n" #: src/applications/fs/module/ondemand.c:518 msgid "Indexed content changed (does not match its hash).\n" msgstr "" #: src/applications/fs/module/ondemand.c:681 #, fuzzy, c-format msgid "Unindexed ODB block `%s' from offset %llu already missing from datastore.\n" msgstr "Khối ODB đã bỏ chỉ mục '%s' từ %llu không có trong kho dữ liệu.\n" #: src/applications/fs/module/fs.c:1167 #, fuzzy, c-format msgid "You must specify a postive number for `%s' in the configuration in section `%s'.\n" msgstr "Người dùng phải chỉ ra một số dương cho '%s' trong phần '%s' của cấu hình.\n" #: src/applications/fs/module/fs.c:1180 msgid "# FS expired replies dropped" msgstr "" #: src/applications/fs/module/fs.c:1182 #, fuzzy msgid "# FS valid replies received" msgstr "# nhận được yêu cầu theo vết trace p2p" #: src/applications/fs/module/fs.c:1219 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' registering client handlers %d %d %d %d %d %d %d %d %d\n" msgstr "'%s' đăng ký trình điều khiển máy khách %d %d %d %d %d %d %d %d %d\n" #: src/applications/fs/module/fs.c:1259 msgid "enables (anonymous) file-sharing" msgstr "" #: src/applications/fs/module/migration.c:242 msgid "# blocks migrated" msgstr "" #: src/applications/fs/module/migration.c:244 msgid "# on-demand block migration attempts" msgstr "" #: src/applications/fs/module/dht_push.c:123 msgid "# blocks pushed into DHT" msgstr "" #: src/applications/fs/fsui/search.c:238 msgid "Error running search (no reason given)." msgstr "" #: src/applications/fs/fsui/download.c:308 #, fuzzy msgid "Download failed (no reason given)" msgstr "Tải xuống ECRS thất bại (hãy xem các bản ghi log)." #: src/applications/fs/fsui/unindex.c:109 msgid "Unindexing failed (no reason given)" msgstr "" #: src/applications/fs/fsui/upload.c:281 #, fuzzy msgid "Failed to create temporary directory." msgstr "Lấy các thông tin truyền tải không thành công.\n" #: src/applications/fs/fsui/deserialize.c:754 #, fuzzy, c-format msgid "FSUI state file `%s' had syntax error at offset %u.\n" msgstr "Tập tin trạng thái FSUI '%s' có lỗi cú pháp tại vùng %u.\n" #: src/applications/fs/ecrs/search.c:167 msgid "CHK URI not allowed for search.\n" msgstr "Không cho phép tìm kiếm CHK URI.\n" #: src/applications/fs/ecrs/search.c:226 msgid "LOC URI not allowed for search.\n" msgstr "Không cho phép tìm kiếm LOC URI.\n" #: src/applications/fs/ecrs/download.c:125 #, fuzzy, c-format msgid "Could not unlink temporary file `%s': %s\n" msgstr "Không ghi được PID tới tập tin '%s': %s.\n" #: src/applications/fs/ecrs/download.c:270 #, fuzzy, c-format msgid "Write(%d, %p, %d) failed: %s\n" msgstr "'%s' %s không thành công: %s\n" #: src/applications/fs/ecrs/download.c:1043 msgid "Decrypted content does not match key. This is either a bug or a maliciously inserted file. Download aborted.\n" msgstr "Nội dung đã giải mã không tương ứng chìa khóa. Đây là một lỗi bug hoặc một tập tin chèn vào với ý xấu. Dừng tải xuống.\n" #: src/applications/fs/ecrs/download.c:1229 #, fuzzy, c-format msgid "Content `%s' seems to be not available on the network (tried %u times).\n" msgstr "Nội dung '%s' có vẻ không có trên mạng.\n" #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:164 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' is not a file.\n" msgstr "'%s' không phải là một tập tin thông thường.\n" #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:174 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot get size of file `%s'" msgstr "Không mở được tập tin cấu hình '%s'\n" #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:183 #, fuzzy msgid "Failed to connect to gnunetd." msgstr "Kết nối tới gnunetd không thành công.\n" #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:195 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot hash `%s'.\n" msgstr "Không hash được '%s'.\n" #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:214 #, fuzzy, c-format msgid "Initialization for indexing file `%s' failed.\n" msgstr "Nạp để đánh chỉ mục tập tin '%s' thất bại.\n" #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:221 #, fuzzy, c-format msgid "Indexing file `%s' failed. Trying to insert file...\n" msgstr "nạp môđun '%s' không thành công. Đang cho máy khách biết.\n" #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:236 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot open file `%s': `%s'" msgstr "Không mở được tập tin cấu hình '%s'\n" #: src/applications/fs/ecrs/upload.c:316 #, c-format msgid "Indexing data failed at position %i.\n" msgstr "Đánh chỉ mục dữ liệu thất bại tại vị trí %i.\n" #: src/applications/fs/ecrs/meta.c:854 #, fuzzy, c-format msgid "Renaming of file `%s' to `%s' failed: %s\n" msgstr "Đổi tên tập tin '%s' thành '%s' thất bại: %s\n" #: src/applications/fs/ecrs/meta.c:862 #, fuzzy, c-format msgid "Could not rename file `%s' to `%s': file exists\n" msgstr "Không đổi tên được tập tin '%s' thành '%s': tập tin tồn tại\n" #: src/applications/fs/ecrs/namespace.c:154 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot create pseudonym `%s', file `%s' exists.\n" msgstr "Không tạo được tên hiệu '%s', tập tin '%s' tồn tại.\n" #: src/applications/fs/ecrs/namespace.c:343 #: src/applications/fs/ecrs/namespace.c:426 #: src/applications/fs/ecrs/namespace.c:585 #, fuzzy, c-format msgid "File `%s' does not contain a pseudonym.\n" msgstr "Tập tin '%s' không chứa một tên hiệu.\n" #: src/applications/fs/ecrs/namespace.c:355 #: src/applications/fs/ecrs/namespace.c:437 #, fuzzy, c-format msgid "Format of pseudonym `%s' is invalid.\n" msgstr "Định dạng của tên hiệu '%s' sai.\n" #: src/applications/fs/ecrs/namespace.c:599 #: src/applications/fs/ecrs/namespace.c:610 #, fuzzy, c-format msgid "Format of file `%s' is invalid.\n" msgstr "Định dạng của tập tin '%s' sai.\n" #: src/applications/fs/ecrs/helper.c:67 msgid "No keywords specified!\n" msgstr "Chưa chỉ ra từ khóa!\n" #: src/applications/fs/ecrs/helper.c:118 src/applications/fs/ecrs/helper.c:123 #: src/applications/fs/ecrs/helper.c:126 src/applications/fs/ecrs/helper.c:130 msgid "AND" msgstr "VÀ" #: src/applications/fs/ecrs/parser.c:122 #, c-format msgid "Unknown metadata type in metadata option `%s'. Using metadata type `unknown' instead.\n" msgstr "" #: src/applications/fs/uritrack/file_info.c:131 msgid "Collecting file identifiers disabled.\n" msgstr "Tắt bỏ thu thập tên tập tin.\n" #: src/applications/fs/uritrack/file_info.c:402 #, c-format msgid "Deleted corrupt URI database in `%s'." msgstr "" #: src/applications/fs/namespace/namespace_info.c:727 msgid "Publication interval for periodic publication changed." msgstr "Đã thay đổi khoảng thời gian giữa các lần đưa ra chia sẻ cho chia sẻ định kỳ." #: src/applications/fs/namespace/namespace_info.c:748 msgid "Publishing update for periodically updated content more than a week ahead of schedule.\n" msgstr "Đang đưa ra các cập nhật cho nội dung cập nhật thường xuyên trước một tuần so với lịch.\n" #: src/applications/topology_f2f/topology.c:368 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read friends list from `%s'\n" msgstr "Đọc danh sách bạn bè từ '%s' không thành công\n" #: src/applications/topology_f2f/topology.c:386 msgid "Syntax error in topology specification, skipping bytes.\n" msgstr "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, bỏ qua byte.\n" #: src/applications/topology_f2f/topology.c:399 #, fuzzy, c-format msgid "Syntax error in topology specification, skipping bytes `%s'.\n" msgstr "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình, bỏ qua các byte '%s'.\n" #: src/applications/topology_f2f/topology.c:493 msgid "maintains a friend-to-friend restricted topology" msgstr "" #: src/applications/template/template.c:62 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' registering client handler %d and %d\n" msgstr "'%s' đang đăng ký trình điều khiển máy khách %d và %d\n" #: src/applications/template/gnunet-template.c:43 msgid "Template description." msgstr "" #: src/applications/bootstrap_http/http.c:105 #, fuzzy, c-format msgid "Bootstrap data obtained from `%s' is invalid.\n" msgstr "Định dạng của tên hiệu '%s' sai.\n" #: src/applications/bootstrap_http/http.c:176 msgid "No hostlist URL specified in configuration, will not bootstrap.\n" msgstr "" #: src/applications/bootstrap_http/http.c:211 #, c-format msgid "Bootstrapping using `%s'.\n" msgstr "" #: src/applications/bootstrap_http/http.c:237 #, fuzzy, c-format msgid "Trying to download hostlist from `%s'\n" msgstr "Đọc danh sách bạn bè từ '%s' không thành công\n" #: src/applications/bootstrap_http/http.c:388 #, fuzzy, c-format msgid "Downloaded %llu bytes from `%s'.\n" msgstr "Tải tập tin từ GNUnet." #: src/applications/bootstrap_http/http.c:421 #, fuzzy msgid "# HELLOs downloaded via http" msgstr "# đã tải xuống HELO qua http" #: src/applications/traffic/traffic.c:450 #, c-format msgid "# bytes transmitted of type %d" msgstr "# byte đã truyền của dạng %d" #: src/applications/traffic/traffic.c:470 #, c-format msgid "# bytes received of type %d" msgstr "# byte nhận được của dạng %d" #: src/applications/traffic/traffic.c:624 msgid "tracks bandwidth utilization by gnunetd" msgstr "" #: src/applications/vpn/gnunet-vpn.c:56 msgid "Suppress display of asynchronous log messages" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:326 #, c-format msgid "Not storing route to myself from peer %d\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:334 #, c-format msgid "Duplicate route to node from peer %d, choosing minimum hops" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:362 #, c-format msgid "Inserting route from peer %d in route table at location %d\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:411 #, c-format msgid "RFC4193 Frame length %d is too big for GNUnet!\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:415 #, c-format msgid "RFC4193 Frame length %d too small\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:425 #, c-format msgid "RFC4193 Ethertype %x and IP version %x do not match!\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:485 #, c-format msgid "RFC4193 Going to try and make a tunnel in slot %d\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:489 #, c-format msgid "Cannot open tunnel device because of %s" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:518 #, c-format msgid "RFC4193 Create skips gnu%d as we are already using it\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:526 #, c-format msgid "Cannot set tunnel name to %s because of %s\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:530 #, c-format msgid "Configured tunnel name to %s\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:568 #, c-format msgid "Cannot get socket flags for gnu%d because %s\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:572 #, c-format msgid "Cannot set socket flags for gnu%d because %s\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:579 #, c-format msgid "Cannot set MTU for gnu%d because %s\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:584 #, c-format msgid "Cannot get interface index for gnu%d because %s\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:592 #, c-format msgid "IPv6 ifaddr gnu%d - %x:%x:%x:%x:%x:%x:%x:%x/%d\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:604 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot set interface IPv6 address for gnu%d because %s\n" msgstr "Không tìm thấy một địa chỉ IP cho giao diện '%s'.\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:615 #, c-format msgid "IPv6 route gnu%d - destination %x:%x:%x:%x:%x:%x:%x:%x/%d\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:627 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot add route IPv6 address for gnu%s because %s\n" msgstr "Không tìm thấy một địa chỉ IP cho giao diện '%s'.\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:660 msgid "RFC4193 We have run out of memory and so I can't store a tunnel for this peer.\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:706 #, c-format msgid "RFC4193 Thread running (frame %d tunnel %d f2f %d) ...\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:769 #, c-format msgid "VPN dropping connection %x\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:773 #, c-format msgid "VPN cannot drop connection %x\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:791 msgid "RFC4193 Thread exiting\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:831 msgid "VPN IP src not anonymous. drop..\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:835 msgid "VPN IP not anonymous, drop.\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:841 msgid "VPN Received, not anonymous, drop.\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:844 #, fuzzy, c-format msgid "VPN Received unknown IP version %d...\n" msgstr "Nhận được thông báo testbed không rõ dạng %u.\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:854 #, c-format msgid "<- GNUnet(%d) : %s\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:873 msgid "Could not write the tunnelled IP to the OS... Did to setup a tunnel?\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:894 msgid "Receive route request\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:899 #, c-format msgid "Prepare route announcement level %d\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:910 #, c-format msgid "Send route announcement %d with route announce\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:916 #, c-format msgid "Send outside table info %d\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:932 msgid "Receive route announce.\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:936 msgid "Going to try insert route into local table.\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:940 #, c-format msgid "Inserting with hops %d\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:954 #, c-format msgid "Request level %d from peer %d\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:969 #, c-format msgid "Receive table limit on peer reached %d\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:997 msgid "realise alloc ram\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:1012 msgid "realise add routes\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:1057 msgid "realise pull routes\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:1103 msgid "realise copy table\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:1129 msgid "Cannot store client info\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:1190 src/setup/ncurses/wizard_curs.c:105 msgid "Yes" msgstr "Có" #: src/applications/vpn/vpn.c:1190 src/setup/ncurses/wizard_curs.c:104 msgid "No" msgstr "Không" #: src/applications/vpn/vpn.c:1396 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' initialising RFC4913 module %d and %d\n" msgstr "'%s' đăng ký trình điều khiển %d và %d\n" #: src/applications/vpn/vpn.c:1397 #, c-format msgid "RFC4193 my First 4 hex digits of host id are %x\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:1447 msgid "enables IPv6 over GNUnet (incomplete)" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:1479 msgid "RFC4193 Waiting for tun thread to end\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:1492 msgid "RFC4193 The tun thread has ended\n" msgstr "" #: src/applications/vpn/vpn.c:1507 #, c-format msgid "RFC4193 Closing tunnel %d fd %d\n" msgstr "" #: src/applications/dstore/dstore.c:530 msgid "# bytes in dstore" msgstr "" #: src/server/gnunet-update.c:143 #, fuzzy, c-format msgid "Updating data for module `%s'\n" msgstr "Đang cập nhật dữ liệu cho môđun '%s'\n" #: src/server/gnunet-update.c:148 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to update data for module `%s'\n" msgstr "Cập nhật dữ liệu cho môđun '%s' không thành công\n" #: src/server/gnunet-update.c:196 src/server/gnunetd.c:144 #, fuzzy msgid "Core initialization failed.\n" msgstr " Kết nối không thành công\n" #: src/server/gnunet-update.c:237 msgid "print a value from the configuration file to stdout" msgstr "in một giá trị từ tập tin cấu hình ra stdout" #: src/server/gnunet-update.c:239 msgid "Updates GNUnet datastructures after version change." msgstr "Cập nhật cấu trúc dữ liệu GNUnet sau khi thay đổi phiên bản." #: src/server/gnunet-update.c:243 src/server/gnunet-transport-check.c:401 msgid "run as user LOGIN" msgstr "chạy dưới người dùng LOGIN" #: src/server/gnunet-update.c:246 #, fuzzy msgid "run in client mode (for getting client configuration values)" msgstr "chạy trong chế độ người dùng (để lấy giá trị cấu hình của người dùng)" #: src/server/connection.c:1133 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' selected %d out of %d messages (MTU: %d).\n" msgstr "'%s' đã chọn %d vượt quá %d thông báo (MTU: %d).\n" #: src/server/connection.c:1142 #, c-format msgid "Message details: %u: length %d, priority: %d\n" msgstr "Chi tiết về thông báo: %u: dài %d, ưu tiên: %d\n" #: src/server/connection.c:2674 #, fuzzy, c-format msgid "Message from `%s' discarded: invalid format.\n" msgstr "Bỏ đi thông báo từ '%s': định dạng sai.\n" #: src/server/connection.c:2754 #, c-format msgid "Invalid sequence number %u <= %u, dropping message.\n" msgstr "Số của chuỗi sai %u <= %u, đang bỏ đi thông báo.\n" #: src/server/connection.c:2771 msgid "Message received more than one day old. Dropped.\n" msgstr "Thông báo nhận được cũ hơn một ngày. Đã loại bỏ.\n" #: src/server/connection.c:3217 msgid "# outgoing messages dropped" msgstr "# thông báo đi ra đã loại bỏ" #: src/server/connection.c:3221 msgid "# bytes of outgoing messages dropped" msgstr "# byte của các thông báo đi ra đã loại bỏ" #: src/server/connection.c:3223 msgid "# connections closed (HANGUP sent)" msgstr "# các kết nối đã đóng (gửi HANGUP)" #: src/server/connection.c:3226 #, fuzzy msgid "# bytes encrypted" msgstr "# byte nhận được của dạng %d" #: src/server/connection.c:3230 #, fuzzy msgid "# bytes transmitted" msgstr "# byte đã truyền của dạng %d" #: src/server/connection.c:3234 #, fuzzy msgid "# bytes received" msgstr "# byte nhận được qua TCP" #: src/server/connection.c:3237 #, fuzzy msgid "# bytes decrypted" msgstr "# byte nhận được của dạng %d" #: src/server/connection.c:3239 #, fuzzy msgid "# bytes noise sent" msgstr "# byte nhận được do nhiễu đường truyền" #: src/server/connection.c:3241 msgid "# total bytes per second send limit" msgstr "" #: src/server/connection.c:3243 #, fuzzy msgid "# total bytes per second receive limit" msgstr "# byte nhận được do nhiễu đường truyền" #: src/server/connection.c:3245 #, fuzzy msgid "# total number of messages in send buffers" msgstr "số thông báo trong một khối tin nhắn" #: src/server/connection.c:3247 msgid "# total number of bytes we were allowed to sent but did not" msgstr "" #: src/server/connection.c:3249 msgid "# total number of bytes we were allowed to sent" msgstr "" #: src/server/connection.c:3251 msgid "# total number of bytes we are currently allowed to send" msgstr "" #: src/server/startup.c:207 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to obtain filesystem information for `%s': %u\n" msgstr "Không ghi được các tập tin cấu hình: %s.\n" #: src/server/startup.c:224 #, c-format msgid "Filesystem `%s' of partition `%s' is unknown. Please contact gnunet-developers@gnu.org!" msgstr "" #: src/server/startup.c:238 #, c-format msgid "Limiting datastore size to %llu GB, because the `%s' filesystem does not support larger files. Please consider storing the database on a NTFS partition!\n" msgstr "" #: src/server/startup.c:285 #, c-format msgid "Insufficient access permissions for `%s': %s\n" msgstr "" #: src/server/gnunetd.c:84 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' startup complete.\n" msgstr "'%s' khởi động thành công.\n" #: src/server/gnunetd.c:89 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' is shutting down.\n" msgstr "'%s' đang tắt.\n" #: src/server/gnunetd.c:206 msgid "run in debug mode; gnunetd will not daemonize and error messages will be written to stderr instead of a logfile" msgstr "chạy trong chế độ tìm sửa lỗi debug; gnunetd sẽ không tạo daemon và sẽ ghi thông báo lỗi ra stderr thay vì vào một tập tin bản ghi log" #: src/server/gnunetd.c:210 msgid "Starts the gnunetd daemon." msgstr "Chạy daemon gnunetd." #: src/server/gnunetd.c:213 msgid "disable padding with random data (experimental)" msgstr "" #: src/server/gnunetd.c:216 msgid "print all log messages to the console (only works together with -d)" msgstr "" #: src/server/gnunetd.c:220 #, fuzzy msgid "specify username as which gnunetd should run" msgstr "chỉ ra máy đang chạy gnunetd" #: src/server/gnunetd.c:288 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration or GNUnet version changed. You need to run `%s'!\n" msgstr "Cấu hình hoặc phiên bản GNUnet đã thay đổi. Người dùng cần chạy '%s'!\n" #: src/server/core.c:124 #, fuzzy, c-format msgid "Application module `%s' already initialized!\n" msgstr "Đã chạy môđun ứng dụng '%s'!\n" #: src/server/core.c:174 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to load plugin `%s' at %s:%d. Unloading plugin.\n" msgstr "Nạp plugin '%s' không thành công tại %s: %d. Đang bỏ nạp plugin.\n" #: src/server/core.c:217 #, fuzzy, c-format msgid "Could not shutdown `%s': application not loaded\n" msgstr "Không tắt được '%s': chưa nạp ứng dụng\n" #: src/server/core.c:225 #, fuzzy, c-format msgid "Could not shutdown application `%s': not initialized\n" msgstr "Không tắt được ứng dụng '%s': chưa chạy\n" #: src/server/core.c:235 #, fuzzy, c-format msgid "Could not find '%s%s' method in library `%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy phương pháp '%s%s' trong thư viện '%s'.\n" #: src/server/core.c:374 #, c-format msgid "Could not release %p: service not loaded\n" msgstr "Không phát hành được %p: chưa nạp dịch vụ\n" #: src/server/core.c:470 #, fuzzy, c-format msgid "Could not properly shutdown application `%s'.\n" msgstr "Không tắt đúng được ứng dụng '%s'.\n" #: src/server/core.c:598 #, fuzzy, c-format msgid "Could not properly unload service `%s'!\n" msgstr "Không hủy nạp đúng được dịch vụ '%s'!\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:118 #, fuzzy, c-format msgid "`%s': Could not create hello.\n" msgstr "'%s': Không tạo được HELO.\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:127 #, fuzzy, c-format msgid "`%s': Could not connect.\n" msgstr "'%s': Không kết nối được.\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:161 #, fuzzy, c-format msgid "`%s': Could not send.\n" msgstr "'%s': Không gửi được.\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:183 #, fuzzy, c-format msgid "`%s': Did not receive message within %llu ms.\n" msgstr "'%s': Không nhận được thông báo trong %llu mili giây.\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:197 #, fuzzy, c-format msgid "`%s': Could not disconnect.\n" msgstr "'%s': Không ngắt kết nối được.\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:204 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' transport OK. It took %ums to transmit %llu messages of %llu bytes each.\n" msgstr "'%s' truyền tải OK. Cần %umiligiây để truyền đi %d thông báo với %d byte mỗi cái.\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:232 #, fuzzy, c-format msgid " Transport %d is not being tested\n" msgstr " Giao thông %d là không thể\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:265 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "Contacting `%s'." msgstr "" "\n" "Đang liên hệ '%s'." #: src/server/gnunet-transport-check.c:291 #, c-format msgid " Connection failed\n" msgstr " Kết nối không thành công\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:297 #, c-format msgid " Connection failed (bug?)\n" msgstr " Kết nối thất bại (lỗi bug?)\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:350 #, c-format msgid "Timeout after %llums.\n" msgstr "" #: src/server/gnunet-transport-check.c:354 #, fuzzy, c-format msgid "OK!\n" msgstr "Ừ" #: src/server/gnunet-transport-check.c:382 msgid "Tool to test if GNUnet transport services are operational." msgstr "Công cụ để thử nghiệm xem dịch vụ truyền tải GNUnet có hoạt động không." #: src/server/gnunet-transport-check.c:386 msgid "ping peers from HOSTLISTURL that match transports" msgstr "ping các đầu peer từ HOSTLISTURL tương ứng với truyền tải" #: src/server/gnunet-transport-check.c:389 msgid "send COUNT messages" msgstr "gửi COUNT thông báo" #: src/server/gnunet-transport-check.c:392 msgid "send messages with SIZE bytes payload" msgstr "gửi các thông báo với SIZE byte nạp trả" #: src/server/gnunet-transport-check.c:395 msgid "specifies which TRANSPORT should be tested" msgstr "chỉ ra TRANSPORT cần được thử nghiệm" #: src/server/gnunet-transport-check.c:398 msgid "specifies after how many MS to time-out" msgstr "chỉ ra hết thời gian chờ sau bao nhiên MS" #: src/server/gnunet-transport-check.c:406 msgid "repeat each test X times" msgstr "" #: src/server/gnunet-transport-check.c:471 #, c-format msgid "Testing transport(s) %s\n" msgstr "Đang thử nghiệm (các) truyền tải %s\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:474 #, c-format msgid "Available transport(s): %s\n" msgstr "(Các) truyền tải có: %s\n" #: src/server/gnunet-transport-check.c:539 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "%d out of %d peers contacted successfully (%d times transport unavailable).\n" msgstr "đã kết nối thành công %d từ %d đầu peer (có %d lần truyền tải).\n" #: src/server/tcpserver.c:105 #, fuzzy, c-format msgid "The `%s' request received from client is malformed.\n" msgstr "Yêu cầu '%s' nhận được từ máy khác là hỏng.\n" #: src/server/tcpserver.c:333 #, c-format msgid "`%s' failed for port %d. Is gnunetd already running?\n" msgstr "" #: src/server/tcpserver.c:413 #, fuzzy, c-format msgid "Malformed network specification in the configuration in section `%s' for entry `%s': %s\n" msgstr "Sự xác định mạng không đúng trong phần '%s' của cấu hình cho mục '%s': %s\n" #: src/server/tcpserver.c:465 #, c-format msgid "%s failed, message type %d already in use.\n" msgstr "%s thất bại, dạng thông báo %d đã sử dụng.\n" #: src/server/handler.c:380 #, fuzzy, c-format msgid "Received corrupt message from peer `%s'in %s:%d.\n" msgstr "Nhận được thông báo không đúng từ đầu peer '%s' trong '%s': %d.\n" #: src/server/version.c:152 msgid "Failed to determine filename used to store GNUnet version information!\n" msgstr "" #: src/server/gnunet-peer-info.c:53 msgid "Print information about GNUnet peers." msgstr "In thông tin về các đầu peer của GNUnet." #: src/server/gnunet-peer-info.c:57 msgid "don't resolve host names" msgstr "" #: src/server/gnunet-peer-info.c:129 src/server/gnunet-peer-info.c:159 #, fuzzy, c-format msgid "Could not get address of peer `%s'.\n" msgstr "Không nhận được địa chỉ của đầu peer '%s'.\n" #: src/server/gnunet-peer-info.c:139 #, fuzzy msgid "hello message invalid (signature invalid).\n" msgstr "Thông báo HELO sai (sai chữ ký).\n" #: src/server/gnunet-peer-info.c:161 #, fuzzy, c-format msgid "Peer `%s' with trust %8u\n" msgstr "Đầu peer '%s' với tin tưởng %8u và địa chỉ '%s'\n" #: src/server/gnunet-peer-info.c:166 #, fuzzy, c-format msgid "Peer `%s' with trust %8u and address `%s'\n" msgstr "Đầu peer '%s' với tin tưởng %8u và địa chỉ '%s'\n" #: src/util/boot/startup.c:212 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to run %s: %s %d\n" msgstr "Thất bại tại %s: %d.\n" #: src/util/network_client/tcpio.c:94 src/util/network_client/tcpio.c:135 msgid "Could not find valid value for HOST in section NETWORK." msgstr "" #: src/util/network_client/tcpio.c:106 #, fuzzy, c-format msgid "Syntax error in configuration entry HOST in section NETWORK: `%s'" msgstr "Lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình '%s' trên dòng %d.\n" #: src/util/network_client/tcpio.c:280 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot connect to %s:%u: %s\n" msgstr "Không kết nối được tới %u.%u.%u.%u:%u: %s\n" #: src/util/network_client/tcpio.c:323 #, fuzzy, c-format msgid "Error connecting to %s:%u\n" msgstr "" "\n" "Lỗi bỏ đánh chỉ mục tập tin: %s\n" #: src/util/network_client/tcpio.c:336 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to connect to %s:%u in %ds\n" msgstr "Kết nối tới gnunetd không thành công.\n" #: src/util/network_client/tcpio.c:492 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed, reply invalid!\n" msgstr "'%s' thất bại, câu trả lời sai!\n" #: src/util/crypto/hostkey_gcrypt.c:1036 #, c-format msgid "RSA signature verification failed at %s:%d: %s\n" msgstr "Kiểm tra chữ ký RSA thất bại tại %s:%d: %s\n" #: src/util/crypto/locking_gcrypt.c:74 #, c-format msgid "libgcrypt has not the expected version (version %s is required).\n" msgstr "libgcrypt không có phiên bản mong đợi (yêu cầu phiên bản %s).\n" #: src/util/os/statuscalls.c:186 src/util/os/statuscalls.c:323 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse interface data from `%s'.\n" msgstr "Thất bại khi phân tích dữ liệu giao diện từ '%s' tại %s:%d.\n" #: src/util/os/statuscalls.c:365 src/util/os/statuscalls.c:374 #, fuzzy, c-format msgid "No network interfaces defined in configuration section `%s' under `%s'!\n" msgstr "Không có giao diện mạng được xác định trong cấu hình phần '%s' dưới '%s'!\n" #: src/util/os/semaphore.c:219 #, c-format msgid "Can't create semaphore: %i" msgstr "Không tạo được đèn tín hiệu: %i" #: src/util/os/osconfig.c:121 msgid "Setting open descriptor limit not supported.\n" msgstr "" #: src/util/os/osconfig.c:379 #, fuzzy, c-format msgid "Command `%s' failed with error code %u\n" msgstr "'%s' thất bại tại %s:%d với lỗi: %s\n" #: src/util/os/dso.c:56 #, c-format msgid "Initialization of plugin mechanism failed: %s!\n" msgstr "Chạy cơ chế plugin không thành công: %s!\n" #: src/util/os/dso.c:110 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed for library `%s' with error: %s\n" msgstr "'%s' thất bại cho thư viện '%s' tại %s:%d với lỗi: %s\n" #: src/util/os/dso.c:152 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed to resolve method '%s' with error: %s\n" msgstr "'%s' thất bại khi giải quyết phương pháp '%s%s' tại %s:%d với lỗi: %s\n" #: src/util/os/cpustatus.c:426 msgid "Cannot query the CPU usage (Windows NT).\n" msgstr "Không hỏi được sự sử dụng CPU (Windows NT).\n" #: src/util/os/cpustatus.c:446 msgid "Cannot query the CPU usage (Win 9x)\n" msgstr "Không hỏi được sự sử dụng CPU (Windows 9x).\n" #: src/util/os/user.c:125 src/util/os/user.c:166 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot obtain information about user `%s': %s\n" msgstr "Không mở được tập tin cấu hình '%s'\n" #: src/util/os/user.c:140 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot change user/group to `%s': %s\n" msgstr "Không thay đổi được người dùng/nhóm thành '%s': %s" #: src/util/os/priority.c:78 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid process priority `%s'\n" msgstr "Câu trả lời không đúng tới '%s'.\n" #: src/util/network/select.c:306 #, fuzzy msgid "Received malformed message (too small) from connection. Closing.\n" msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng (kích thước %u) từ kết nối tcp-đầu peer. Đang đóng.\n" #: src/util/network/select.c:472 msgid "select listen socket not valid!\n" msgstr "" #: src/util/network/ipcheck.c:104 src/util/network/ipcheck.c:132 #: src/util/network/ipcheck.c:164 src/util/network/ipcheck.c:172 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid format for IP: `%s'\n" msgstr "Định dạng sai cho IP: '%s'\n" #: src/util/network/ipcheck.c:156 #, c-format msgid "Invalid network notation ('/%d' is not legal in IPv4 CIDR)." msgstr "Ký hiệu mạng sai ('/%d' không hợp lệ trong CIDR IPv4)." #: src/util/network/ipcheck.c:217 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid network notation (does not end with ';': `%s')\n" msgstr "Ký hiệu mạng sai (không kết thúc với ';': '%s')\n" #: src/util/network/ipcheck.c:250 #, fuzzy, c-format msgid "Wrong format `%s' for netmask: %s\n" msgstr "Định dạng sai '%s' cho mặt nạ mạng: %s\n" #: src/util/network/ipcheck.c:265 #, fuzzy, c-format msgid "Wrong format `%s' for network: %s\n" msgstr "Định dạng sai '%s' cho mạng: %s\n" #: src/util/network/ip.c:202 #, fuzzy, c-format msgid "Could not find interface `%s' using `%s', trying to find another interface.\n" msgstr "Không tìm thấy giao diện '%s' trong '%s', đang thử kết gắn tới giao diện khác.\n" #: src/util/network/ip.c:278 #, fuzzy, c-format msgid "Could not find an IP address for interface `%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy một địa chỉ IP cho giao diện '%s'.\n" #: src/util/network/ip.c:288 #, fuzzy, c-format msgid "" "There is more than one IP address specified for interface `%s'.\n" "GNUnet will use %u.%u.%u.%u.\n" msgstr "" "Có vài địa chỉ IP chỉ ra cho giao diện '%s'.\n" "GNUnet sẽ dùng %u.%u.%u.%u.\n" #: src/util/network/ip.c:309 #, fuzzy, c-format msgid "Could not resolve `%s' to determine our IP address: %s\n" msgstr "Không tìm thấy '%s' để nhận ra địa chỉ IP của chúng ta: %s\n" #: src/util/network/ip.c:341 #, c-format msgid "GNUnet now uses the IP address %u.%u.%u.%u.\n" msgstr "GNUnet bây giờ sử dụng địa chỉ IP %u.%u.%u.%u.\n" #: src/util/disk/storage.c:202 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed for drive `%s': %u\n" msgstr "'%s' thất bại cho ổ %s: %u\n" #: src/util/disk/storage.c:519 #, fuzzy, c-format msgid "Expected `%s' to be a directory!\n" msgstr "'%s' mong đợi '%s' là một thư mục!\n" #: src/util/config_impl/impl.c:289 #, fuzzy, c-format msgid "Syntax error in configuration file `%s' at line %d.\n" msgstr "Lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình '%s' trên dòng %d.\n" #: src/util/config_impl/impl.c:532 #, c-format msgid "Setting option `%s' in section `%s' to value `%s' was refused.\n" msgstr "" #: src/util/config_impl/impl.c:578 #, c-format msgid "Configuration value '%llu' for '%s' in section '%s' is out of legal bounds [%llu,%llu]\n" msgstr "" #: src/util/config_impl/impl.c:590 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration value '%s' for '%s' in section '%s' should be a number\n" msgstr "Trong phần '%s' dưới '%s' của cấu hình phải chỉ ra thư mục cho dữ liệu FS.\n" #: src/util/config_impl/impl.c:680 #, c-format msgid "Configuration value '%s' for '%s' in section '%s' is not in set of legal choices\n" msgstr "" #: src/util/error/error.c:122 #, c-format msgid "" "\n" "Press any key to continue\n" msgstr "" #: src/util/error/error.c:190 src/util/error/error.c:234 msgid "DEBUG" msgstr "TÌMLỖI" #: src/util/error/error.c:193 src/util/error/error.c:236 msgid "STATUS" msgstr "" #: src/util/error/error.c:196 src/util/error/error.c:240 msgid "WARNING" msgstr "CẢNH BÁO" #: src/util/error/error.c:199 src/util/error/error.c:242 msgid "ERROR" msgstr "LỖI" #: src/util/error/error.c:202 src/util/error/error.c:244 msgid "FATAL" msgstr "LỖI NẶNG" #: src/util/error/error.c:205 src/util/error/error.c:246 msgid "USER" msgstr "" #: src/util/error/error.c:208 src/util/error/error.c:248 msgid "ADMIN" msgstr "" #: src/util/error/error.c:211 src/util/error/error.c:250 msgid "DEVELOPER" msgstr "" #: src/util/error/error.c:214 src/util/error/error.c:252 msgid "REQUEST" msgstr "" #: src/util/error/error.c:217 src/util/error/error.c:254 msgid "BULK" msgstr "" #: src/util/error/error.c:220 src/util/error/error.c:256 msgid "IMMEDIATE" msgstr "" #: src/util/error/error.c:223 msgid "ALL" msgstr "" #: src/util/error/error.c:238 msgid "INFO" msgstr "THÔNGTIN" #: src/util/error/error.c:257 msgid "NOTHING" msgstr "KHÔNGCÓGÌ" #: src/util/threads/mutex.c:145 src/util/threads/mutex.c:165 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid argument for `%s'.\n" msgstr "Tham số sai: '%s'\n" #: src/util/threads/mutex.c:150 #, fuzzy, c-format msgid "Deadlock due to `%s'.\n" msgstr "Khóa chết theo '%s' tại %s: %d.\n" #: src/util/threads/mutex.c:170 #, fuzzy, c-format msgid "Permission denied for `%s'.\n" msgstr "Không đủ quyền hạn cho '%s' tại %s:%d.\n" #: src/util/threads/pthread.c:158 src/util/threads/pthread.c:166 #: src/util/threads/pthread.c:173 src/util/threads/pthread.c:266 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed with error code %s: %s\n" msgstr "'%s' thất bại tại %s:%d với lỗi: %s\n" #: src/util/threads/pthread.c:180 src/util/threads/pthread.c:277 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed with error code %d: %s\n" msgstr "'%s' thất bại tại %s:%d với lỗi: %s\n" #: src/util/loggers/file.c:249 #, fuzzy msgid "GNUnet error log" msgstr "Theo dấu vết trace hình học của mạng GNUnet." #: src/util/loggers/memory.c:71 msgid "Out of memory (for logging)" msgstr "" #: src/util/getopt/getopt.c:681 #, c-format msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn '%s' không rõ ràng\n" #: src/util/getopt/getopt.c:705 #, c-format msgid "%s: option `--%s' does not allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép một tham số\n" #: src/util/getopt/getopt.c:710 #, c-format msgid "%s: option `%c%s' does not allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép một tham số\n" #: src/util/getopt/getopt.c:727 src/util/getopt/getopt.c:901 #, c-format msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần một tham số\n" #: src/util/getopt/getopt.c:757 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `--%s'\n" #: src/util/getopt/getopt.c:761 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" msgstr "%s: tùy chọn không nhận ra `%c%s'\n" #: src/util/getopt/getopt.c:787 #, c-format msgid "%s: illegal option -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n" #: src/util/getopt/getopt.c:790 #, c-format msgid "%s: invalid option -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n" #: src/util/getopt/getopt.c:820 src/util/getopt/getopt.c:950 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn cần một tham số -- %c\n" #: src/util/getopt/getopt.c:867 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n" #: src/util/getopt/getopt.c:885 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' does not allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cho phép một tham số\n" #: src/util/getopt/setoption.c:58 #, c-format msgid "Setting option `%s' in section `%s' to `%s' when processing command line option `%s' was denied.\n" msgstr "" #: src/util/getopt/setoption.c:137 src/util/getopt/setoption.c:153 #, fuzzy, c-format msgid "You must pass a number to the `%s' option.\n" msgstr "Người dùng phải đưa một số vào tùy chọn '%s'.\n" #: src/util/getopt/printhelp.c:50 #, c-format msgid "Arguments mandatory for long options are also mandatory for short options.\n" msgstr "Tham số cho tùy chọn dài cũng là tham số cho tùy chọn ngắn.\n" #: src/util/string/string.c:121 msgid "ms" msgstr "mili giây" #: src/util/string/string.c:126 msgid "s" msgstr "giây" #: src/util/string/string.c:129 msgid "m" msgstr "phút" #: src/util/string/string.c:132 msgid "h" msgstr "giờ" #: src/util/string/string.c:135 msgid " days" msgstr " ngày" #: src/util/string/string.c:153 msgid "b" msgstr "" #: src/util/string/string.c:158 msgid "KiB" msgstr "" #: src/util/string/string.c:161 msgid "MiB" msgstr "" #: src/util/string/string.c:164 msgid "GiB" msgstr "" #: src/util/string/string.c:167 msgid "TiB" msgstr "" #: src/util/string/string.c:287 msgid "Failed to expand `$HOME': environment variable `HOME' not set" msgstr "" #: src/setup/gnunet-setup.c:60 msgid "generate configuration for gnunetd, the GNUnet daemon" msgstr "" #: src/setup/gnunet-setup.c:62 msgid "Tool to setup GNUnet." msgstr "" #: src/setup/gnunet-setup.c:188 #, fuzzy, c-format msgid "Too many arguments.\n" msgstr "Sai tham số dòng lệnh.\n" #: src/setup/gnunet-setup.c:193 #, fuzzy msgid "No interface specified, using default\n" msgstr "Chưa chỉ ra tên bảng, đang dùng '%s'.\n" #: src/setup/gnunet-setup.c:268 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' is not available." msgstr "'%s' không phải là một tập tin thông thường.\n" #: src/setup/gnunet-setup.c:284 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown operation `%s'\n" msgstr "Lỗi không rõ.\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:54 msgid "list all network adapters" msgstr "" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:57 msgid "install GNUnet as Windows service" msgstr "" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:60 msgid "uninstall GNUnet service" msgstr "" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:63 msgid "increase the maximum number of TCP/IP connections" msgstr "" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:66 msgid "display a file's hash value" msgstr "" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:121 #, c-format msgid "GNUnet service installed successfully.\n" msgstr "Dịch vụ GNUnet đã cài đặt thành công.\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:124 src/setup/gnunet-win-tool.c:151 #, c-format msgid "This version of Windows doesn't support services.\n" msgstr "Phiên bản này của Windows không hỗ trợ các dịch vụ.\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:128 src/setup/gnunet-win-tool.c:155 #, c-format msgid "Error: can't open Service Control Manager: %s\n" msgstr "Lỗi: không mở được Trình Quản lý Dịch vụ: %s\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:133 #, c-format msgid "Error: can't create service: %s\n" msgstr "Lỗi: không tạo được dịch vụ: %s\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:136 src/setup/gnunet-win-tool.c:167 #, c-format msgid "Unknown error.\n" msgstr "Lỗi không rõ.\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:148 #, c-format msgid "Service deleted.\n" msgstr "Đã xóa bỏ dịch vụ.\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:160 #, c-format msgid "Error: can't access service: %s\n" msgstr "Lỗi: không truy cập được dịch vụ: %s\n" #: src/setup/gnunet-win-tool.c:164 #, c-format msgid "Error: can't delete service: %s\n" msgstr "Lỗi: không xóa được dịch vụ: %s\n" #: src/setup/gtk/gconf.c:430 #, fuzzy msgid "Description" msgstr "Câu hỏi" #: src/setup/gtk/gconf.c:448 msgid "Value" msgstr "" #: src/setup/gtk/gconf.c:469 msgid "Default" msgstr "" #: src/setup/gtk/gconf.c:483 src/setup/ncurses/wizard_curs.c:77 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: src/setup/gtk/gconf.c:497 #, fuzzy msgid "Section" msgstr "Câu hỏi" #: src/setup/gtk/gconf.c:509 #, fuzzy msgid "Option" msgstr "Tùy _chọn" #: src/setup/gtk/gconf.c:531 #, fuzzy msgid "Configuration saved." msgstr "Đã tạo (lại) các tập tin cấu hình.\n" #: src/setup/gtk/gconf.c:539 #, fuzzy msgid "Failed to save configuration." msgstr "Không ghi được thiết lập!" #: src/setup/gtk/gconf.c:562 #, fuzzy msgid "Configuration changed. Save?" msgstr "Đã tạo (lại) các tập tin cấu hình.\n" #: src/setup/gtk/gconf.c:573 #, fuzzy msgid "Error saving configuration." msgstr "Không ghi được thiết lập!" #: src/setup/gtk/wizard_gtk.c:145 #, fuzzy msgid "(unknown connection)" msgstr "Kết nối mạng" #: src/setup/gtk/wizard_gtk.c:428 src/setup/ncurses/wizard_curs.c:466 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to save configuration file `%s':" msgstr "Không ghi được tập tin cấu hình %s:" #: src/setup/gtk/wizard_gtk.c:450 #, fuzzy msgid "Do you want to save the new configuration?" msgstr "Ghi thiết lập?" #: src/setup/gtk/wizard_gtk.c:480 msgid "Unable to create user account:" msgstr "Không tạo được tài khoản người dùng:" #: src/setup/gtk/wizard_gtk.c:490 msgid "Unable to change startup process:" msgstr "Không thay đổi được tiến trình khởi động:" #: src/setup/gtk/wizard_gtk.c:505 msgid "" "Running gnunet-update failed.\n" "This maybe due to insufficient permissions, please check your configuration.\n" "Finally, run gnunet-update manually." msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:75 #, fuzzy msgid "yes" msgstr "Có" #: src/setup/text/conf.c:76 msgid "no" msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:104 #, c-format msgid "\tEnter yes (%s), no (%s) or help (%s): " msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:116 msgid "\tPossible choices:\n" msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:124 msgid "\tUse single space prefix to avoid conflicts with hotkeys!\n" msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:126 #, c-format msgid "\tEnter string (type '%s' for default value `%s'): " msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:147 #, c-format msgid "\t Enter choice (default is %c): " msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:152 #, c-format msgid "\tEnter floating point (type '%s' for default value %f): " msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:158 #, c-format msgid "\tEnter unsigned integer in interval [%llu,%llu] (type '%s' for default value %llu): " msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:191 #, fuzzy, c-format msgid "Yes\n" msgstr "Có" #: src/setup/text/conf.c:196 #, fuzzy, c-format msgid "No\n" msgstr "Không" #: src/setup/text/conf.c:199 src/setup/text/conf.c:235 #: src/setup/text/conf.c:261 src/setup/text/conf.c:318 #: src/setup/text/conf.c:370 #, fuzzy, c-format msgid "Help\n" msgstr "Trợ giúp" #: src/setup/text/conf.c:202 src/setup/text/conf.c:215 #: src/setup/text/conf.c:270 src/setup/text/conf.c:299 #: src/setup/text/conf.c:351 #, fuzzy, c-format msgid "Abort\n" msgstr "_Nói về" #: src/setup/text/conf.c:342 src/setup/text/conf.c:397 #, c-format msgid "" "\n" "Invalid entry, try again (use '?' for help): " msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:403 #, c-format msgid "Unknown kind %x (internal error). Skipping option.\n" msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:477 msgid "\tDescend? (y/n/?) " msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:488 msgid "Aborted.\n" msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:510 #, fuzzy msgid "Invalid entry.\n" msgstr "Tham số sai: " #: src/setup/text/conf.c:529 #, c-format msgid "Unknown kind %x (internal error). Aborting.\n" msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:560 #, c-format msgid "You can always press ENTER to keep the current value.\n" msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:561 #, c-format msgid "Use the '%s' key to abort.\n" msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:575 src/setup/ncurses/mconf.c:519 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration unchanged, no need to save.\n" msgstr "Cấu hình hoặc phiên bản GNUnet đã thay đổi. Người dùng cần chạy '%s'!\n" #: src/setup/text/conf.c:580 #, c-format msgid "Save configuration? Answer 'y' for yes, 'n' for no, 'r' to repeat configuration. " msgstr "" #: src/setup/text/conf.c:592 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration was unchanged, no need to save.\n" msgstr "Cấu hình hoặc phiên bản GNUnet đã thay đổi. Người dùng cần chạy '%s'!\n" #: src/setup/text/conf.c:597 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration file `%s' written.\n" msgstr "Đã tạo (lại) các tập tin cấu hình.\n" #: src/setup/ncurses/mconf.c:85 msgid "Exit" msgstr "" #: src/setup/ncurses/mconf.c:88 msgid "Up" msgstr "Lên" #: src/setup/ncurses/mconf.c:91 msgid "Cancel" msgstr "Dừng" #: src/setup/ncurses/mconf.c:175 src/setup/ncurses/mconf.c:278 #: src/setup/ncurses/mconf.c:356 src/setup/ncurses/mconf.c:462 #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:121 src/setup/ncurses/wizard_curs.c:191 #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:307 msgid "Internal error! (Choice invalid?)" msgstr "" #: src/setup/ncurses/mconf.c:213 src/setup/ncurses/mconf.c:408 msgid "Internal error! (Value invalid?)" msgstr "" #: src/setup/ncurses/mconf.c:399 msgid "Invalid input, expecting floating point value." msgstr "" #: src/setup/ncurses/mconf.c:447 msgid "Invalid input, expecting integer." msgstr "" #: src/setup/ncurses/mconf.c:453 msgid "Value is not in legal range." msgstr "" #: src/setup/ncurses/mconf.c:505 src/setup/ncurses/wizard_curs.c:562 #, fuzzy msgid "GNUnet Configuration" msgstr "Cấu hình GNUnet" #: src/setup/ncurses/mconf.c:523 #, fuzzy msgid "Do you wish to save your new configuration?" msgstr "Ghi thiết lập?" #: src/setup/ncurses/mconf.c:534 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "End of configuration.\n" msgstr "Cấu hình GNUnet" #: src/setup/ncurses/mconf.c:537 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "Your configuration changes were NOT saved.\n" msgstr "Đã tạo (lại) các tập tin cấu hình.\n" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:67 src/setup/lib/wizard_util.c:131 #: src/setup/lib/wizard_util.c:176 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:86 #, fuzzy msgid "Error!" msgstr "Lỗi" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:153 #, fuzzy msgid "Abort" msgstr "_Nói về" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:154 msgid "Ok" msgstr "" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:222 src/setup/ncurses/wizard_curs.c:290 #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:443 msgid "GNUnet configuration" msgstr "Cấu hình GNUnet" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:223 #, fuzzy msgid "" "Welcome to GNUnet!\n" "\n" "This assistant will ask you a few basic questions in order to configure GNUnet.\n" "\n" "Please visit our homepage at\n" "\thttp://gnunet.org/\n" "and join our community at\n" "\thttp://gnunet.org/drupal/\n" "\n" "Have a lot of fun,\n" "\n" "the GNUnet team" msgstr "" "Xin chào mừng tới GNUnet!\n" "\n" "Trình giúp đỡ này sẽ hỏi bạn vài câu cơ bản để cấu hình GNUnet.\n" "\n" "Xin hãy thăm trang chủ của chúng tôi tại\n" "\thttp://www.gnunet.org\n" "và tham gia cộng đồng tại\n" "\thttp://www.gnunet.org/drupal/\n" "\n" "Chúc có nhiều niềm vui,\n" "\n" "đội GNUnet" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:291 msgid "Choose the network interface that connects your computer to the internet from the list below." msgstr "Chọn giao diện mạng kết nối máy tính tới internet từ danh sách dưới đây." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:312 src/setup/ncurses/wizard_curs.c:325 msgid "The \"Network interface\" is the device that connects your computer to the internet. This is usually a modem, an ISDN card or a network card in case you are using DSL." msgstr "\"Giao diện mạng\" là thiết bị kết nối máy tính với internet. Đây thường là một môđem, một thẻ ISDN hay một thẻ mạng nếu dùng DSL." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:323 #, fuzzy msgid "Network configuration: interface" msgstr "Giao diện mạng:" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:324 msgid "What is the name of the network interface that connects your computer to the Internet?" msgstr "Tên của giao diện mạng kết nối máy tính tới Internet là gì?" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:335 #, fuzzy msgid "Network configuration: NAT" msgstr "Cấu hình GNUnet" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:336 msgid "" "Is this machine behind NAT?\n" "\n" "If you are connected to the internet through another computer doing SNAT, a router or a \"hardware firewall\" and other computers on the internet cannot connect to this computer, say \"yes\" here. Answer \"no\" on direct connections through modems, ISDN cards and DNAT (also known as \"port forwarding\")." msgstr "" "Máy này nằm dưới NAT?\n" "\n" "Nếu kết nối internet qua một máy khác thực hiện SNAT, một bộ định tuyến router hay một \"phần cứng tường lửa\" và các máy khác trong internet không thể kết nối tới máy này, thì hãy chọn \"yes\". Trả lời \"no\" nếu kết nối thẳng qua môđem, thẻ ISDN, và DNAT (hay còng gọi là \"chuyển tiếp cổng\")." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:349 #, fuzzy msgid "Network configuration: IP" msgstr "Cấu hình GNUnet" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:350 #, fuzzy msgid "What is this computer's public IP address or hostname?" msgstr "" "Địa chỉ IP công cộng hoặc tên của máy tính này là gì?\n" "\n" "Nếu không biết, hãy để trống." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:351 #, fuzzy msgid "" "If your provider always assigns the same IP-Address to you (a \"static\" IP-Address), enter it into the \"IP-Address\" field. If your IP-Address changes every now and then (\"dynamic\" IP-Address) but there's a hostname that always points to your actual IP-Address (\"Dynamic DNS\"), you can also enter it here.\n" "If left empty, GNUnet will try to automatically detect the IP.\n" "You can specify a hostname, GNUnet will then use DNS to resolve it.\n" "If in doubt, leave this empty." msgstr "" "Nếu nhà cung cấp luôn luôn gán cùng một địa chỉ IP (một địa chỉ IP \"tĩnh\"), thì hãy nhập địa chỉ đó vào vùng \"IP-Address\". Nếu địa chỉ IP thay đổi sau mỗi lần kết nối (địa chỉ IP \"động\") nhưng có một tên máy luôn luôn chỉ tới địa chỉ IP thực của bạn (\"DNS động\"), thì cũng có thể nhập nó ở đây.\n" "Nếu không biết phải làm gì, thì hãy để trống. GNUnet sẽ thử để nhận ra địa chỉ IP." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:366 #, fuzzy msgid "Bandwidth configuration: upload" msgstr "Giới hạn băng thông" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:367 #, fuzzy msgid "How much upstream bandwidth (in bytes/s) may be used?" msgstr "Tốc độ ra giới hạn là bao nhiêu (Byte/giây)?" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:368 #, fuzzy msgid "" "You can limit GNUnet's resource usage here.\n" "\n" "The \"upstream\" is the data channel through which data is *sent* to the internet. The limit is the maximum amountwhich GNUnet is allowed to use. If you have a flatrate, you can set it to the maximum speed of your internet connection. You should not use a value that is higher than what your actual connection allows." msgstr "" "Có thể giới hạn sử dụng tài nguyên của GNUnet ở đây.\n" "\n" "\"Dòng ra\" là kênh dữ liệu qua đó *gửi* dữ liệu tới internet. Có thể giới hạn hoặc cho cả máy tính này hoặc chỉ giới hạn cho GNUnet. Người dùng có thể chỉ ra nó sau này. Nếu có tốc độ đều, thì có thể đặt thành tốc độ kết nối internet lớn nhất." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:380 #, fuzzy msgid "Bandwidth configuration: download" msgstr "Giới hạn băng thông" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:381 #, fuzzy msgid "How much downstream bandwidth (in bytes/s) may be used?" msgstr "Dùng bao nhiêu (Byte/giây) cho dòng vào?" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:382 #, fuzzy msgid "" "You can limit GNUnet's resource usage here.\n" "\n" "The \"downstream\" is the data channel through which data is *received* from the internet. The limit is the maximum amountwhich GNUnet is allowed to use. If you have a flatrate, you can set it to the maximum speed of your internet connection. You should not use a value that is higher than what your actual connection allows." msgstr "" "Có thể giới hạn sử dụng tài nguyên của GNUnet ở đây.\n" "\n" "\"Dòng vào\" là kênh dữ liệu qua đó *nhận* dữ liệu từ internet. Có thể giới hạn hoặc cho cả máy tính này hoặc chỉ giới hạn cho GNUnet. Người dùng có thể chỉ ra nó sau này. Nếu có tốc độ đều, thì có thể đặt thành tốc độ kết nối internet lớn nhất." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:394 #, fuzzy msgid "Quota configuration" msgstr "Cấu hình GNUnet" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:395 msgid "What is the maximum size of the datastore in MB?" msgstr "" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:396 #, fuzzy msgid "The GNUnet datastore contains all content that GNUnet needs to store (indexed, inserted and migrated content)." msgstr "" "Kích thước lớn nhất của kho dữ liệu tính theo MB?\n" "\n" "Kho dữ liệu GNUnet chứa tất cả các dữ liệu GNUnet tạo ra (dữ liệu chỉ mục, nội dung chèn và nhập vào)." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:409 #, fuzzy msgid "Daemon configuration: user account" msgstr "Không tạo được tài khoản người dùng:" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:410 msgid "As which user should gnunetd be run?" msgstr "" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:411 #, fuzzy msgid "" "For security reasons, it is a good idea to let this setup create a new user account under which the GNUnet service is started at system startup.\n" "\n" "However, GNUnet may not be able to access files other than its own. This includes files you want to publish in GNUnet. You'll have to grant read permissions to the user specified below.\n" "\n" "Leave the field empty to run GNUnet with system privileges.\n" msgstr "" "Xác định người dùng sở hữu dịch vụ GNUnet.\n" "\n" "Vì lý do bảo mật, nên cho phép tạo một tài khoản người dùng mới sở hữu dịch vụ GNUnet chạy mỗi khi khởi động máy tính.\n" "\n" "Tuy nhiên, GNUnet chỉ có thể truy cập tới các tập tin mà nó sở hữu, bao gồm các tập tin người dùng muốn đưa ra chia sẻ trong GNUnet. Sẽ cần cho phép người dùng chỉ ra dưới đây quyền đọc chúng.\n" "\n" "Để trống để chạy GNUnet với quyền hệ thống.\n" "Người dùng GNUnet:" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:429 msgid "Daemon configuration: group account" msgstr "" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:430 msgid "As which group should gnunetd be run?" msgstr "" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:431 #, fuzzy msgid "" "For security reasons, it is a good idea to let this setup create a new group for the chosen user account.\n" "\n" "You can also specify a already existant group here.\n" "\n" "Only members of this group will be allowed to start and stop the the GNUnet server and have access to GNUnet server data.\n" msgstr "" "Xác định nhóm sở hữu dịch vụ GNUnet.\n" "\n" "Vì lý do bảo mật, nên để cài đặt này tạo một nhóm mới cho tài khoản người dùng đã chọn\n" "\n" "Cũng có thể chỉ ra một nhóm đã có.\n" "\n" "Chỉ thành viên của nhóm này mới có quyền chạy và dừng máy chủ GNUnet và có truy cập tới dữ liệu máy chủ GNUnet.\n" "\n" "Nhóm GNUnet:" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:444 msgid "Do you want to automatically launch GNUnet as a system service?" msgstr "" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:445 #, fuzzy msgid "If you say \"yes\" here, the GNUnet background process will be automatically started when you turn on your computer. If you say \"no\" here, you have to launch GNUnet yourself each time you want to use it." msgstr "" "Chạy GNUnet như một dịch vụ hệ thống?\n" "\n" "Nếu chọn \"yes\", tiến trình nền sau GNUnet sẽ tự động chạy khi bật máy tính. Nếu chọn \"no\", thì cần chạy GNUnet mỗi khi muốn sử dụng." #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:493 #, fuzzy msgid "Unable to create user account for daemon." msgstr "Không tạo được tài khoản người dùng:" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:507 msgid "Unable to setup autostart for daemon." msgstr "" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:521 #, fuzzy msgid "Save configuration?" msgstr "Cấu hình GNUnet" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:522 #, fuzzy msgid "Save configuration now?" msgstr "Cấu hình GNUnet" #: src/setup/ncurses/wizard_curs.c:566 msgid "Back" msgstr "Quay lại" #: src/setup/lib/gns.c:278 #, c-format msgid "Configuration does not satisfy constraints of configuration specification file `%s'!\n" msgstr "" #: src/setup/lib/tree.c:189 #, c-format msgid "Internal error: entry `%s' in section `%s' not found for visibility change!\n" msgstr "" #: src/setup/lib/wizard_util.c:101 msgid "Can't open Service Control Manager" msgstr "Không mở được Trình Quản Lý Điều Khiển Dịch Vụ" #: src/setup/lib/wizard_util.c:106 msgid "Can't create service" msgstr "Không tạo được dịch vụ" #: src/setup/lib/wizard_util.c:111 msgid "Error changing the permissions of the GNUnet directory" msgstr "Lỗi thay đổi quyền hạn của thư mục GNUnet" #: src/setup/lib/wizard_util.c:115 msgid "Cannot write to the regisitry" msgstr "Không ghi được tới bản ghi" #: src/setup/lib/wizard_util.c:118 msgid "Can't access the service" msgstr "Không truy cập được dịch vụ" #: src/setup/lib/wizard_util.c:122 msgid "Can't delete the service" msgstr "Không xóa được dịch vụ" #: src/setup/lib/wizard_util.c:126 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không rõ" #: src/setup/lib/wizard_util.c:159 msgid "This version of Windows does not support multiple users." msgstr "Phiên bản này của Windows không hỗ trợ nhiều người dùng." #: src/setup/lib/wizard_util.c:163 msgid "Error creating user" msgstr "Lỗi tạo người dùng" #: src/setup/lib/wizard_util.c:166 msgid "Error accessing local security policy" msgstr "Lỗi truy cập chính sách bảo mật nội bộ" #: src/setup/lib/wizard_util.c:169 msgid "Error granting service right to user" msgstr "Lỗi chuyển quyền hạn dịch vụ tới cho người dùng" #: src/setup/lib/wizard_util.c:172 msgid "Unknown error while creating a new user" msgstr "Lỗi không rõ khi tạo một người dùng mới" #: src/include/gnunet_util_getopt.h:150 msgid "print this help" msgstr "in trợ giúp này" #: src/include/gnunet_util_getopt.h:159 msgid "print the version number" msgstr "in số của phiên bản" #: src/include/gnunet_util_getopt.h:165 msgid "configure logging to use LOGLEVEL" msgstr "" #: src/include/gnunet_util_getopt.h:171 msgid "be verbose" msgstr "thông báo chi tiết" #: src/include/gnunet_util_getopt.h:177 msgid "use configuration file FILENAME" msgstr "dùng tập tin cấu hình FILENAME" #: src/include/gnunet_util_getopt.h:183 msgid "specify host on which gnunetd is running" msgstr "chỉ ra máy đang chạy gnunetd" #: src/include/gnunet_util_error.h:215 src/include/gnunet_util_error.h:217 #: src/include/gnunet_util_error.h:219 src/include/gnunet_util_error.h:221 #, fuzzy, c-format msgid "Internal error: assertion failed at %s:%d in %s.\n" msgstr "Xác nhận thất bại tại %s:%d.\n" #: src/include/gnunet_util_error.h:228 src/include/gnunet_util_error.h:235 #: src/include/gnunet_util_error.h:242 src/include/gnunet_util_error.h:249 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed at %s:%d in %s with error: %s\n" msgstr "'%s' thất bại tại %s:%d với lỗi: %s\n" #: src/include/gnunet_util_error.h:256 src/include/gnunet_util_error.h:263 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed on file `%s' at %s:%d in %s with error: %s\n" msgstr "'%s' thất bại trên tập tin'%s' tại %s:%d với lỗi: %s\n" #: contrib/config-daemon.scm:39 contrib/config-client.scm:44 msgid "No help available." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:52 contrib/config-client.scm:57 msgid "Prompt for development and/or incomplete code" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:54 contrib/config-client.scm:59 msgid "" "If EXPERIMENTAL is set to NO, options for experimental code are not shown. If in doubt, use NO.\n" "\n" "Some options apply to experimental code that maybe in a state of development where the functionality, stability, or the level of testing is not yet high enough for general use. These features are said to be of \"alpha\" quality. If a feature is currently in alpha, uninformed use is discouraged (since the developers then do not fancy \"Why doesn't this work?\" type messages).\n" "\n" "However, active testing and qualified feedback of these features is always welcome. Users should just be aware that alpha features may not meet the normal level of reliability or it may fail to work in some special cases. Bug reports are usually welcomed by the developers, but please read the documents and and use for how to report problems." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:69 contrib/config-client.scm:74 msgid "Show options for advanced users" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:71 contrib/config-client.scm:76 msgid "These are options that maybe difficult to understand for the beginner. These options typically refer to features that allow tweaking of the installation. If in a hurry, say NO." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:82 contrib/config-client.scm:87 #, fuzzy msgid "Show rarely used options" msgstr "Hiển thị tùy chọn che giấu" #: contrib/config-daemon.scm:84 contrib/config-client.scm:89 msgid "These are options that hardly anyone actually needs. If you plan on doing development on GNUnet, you may want to look into these. If in doubt or in a hurry, say NO." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:95 contrib/config-client.scm:100 #, fuzzy msgid "Meta-configuration" msgstr "Cấu hình GNUnet" #: contrib/config-daemon.scm:96 contrib/config-client.scm:101 msgid "Which level of configuration should be available" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:113 #, fuzzy msgid "Full pathname of GNUnet HOME directory" msgstr "Lỗi định dạng tập tin (không phải một thư mục GNUnet?)\n" #: contrib/config-daemon.scm:115 msgid "This gives the root-directory of the GNUnet installation. Make sure there is some space left in that directory. :-) Users inserting or indexing files will be able to store data in this directory up to the (global) quota specified below. Having a few gigabytes of free space is recommended." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:128 msgid "Full pathname of GNUnet directory for file-sharing data" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:140 msgid "Full pathname to the directory with the key-value database" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:141 msgid "Note that the kvstore is currently not used." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:152 msgid "Full pathname of GNUnet directory for indexed files symbolic links" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:164 msgid "How many minutes should peer advertisements last?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:166 msgid "How many minutes is the current IP valid? (GNUnet will sign HELLO messages with this expiration timeline. If you are on dialup, 60 (for 1 hour) is suggested. If you are having a static IP address, you may want to set this to a large value (say 14400). The default is 1440 (1 day). If your IP changes periodically, you will want to choose the expiration to be smaller than the frequency with which your IP changes." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:177 msgid "Where can GNUnet find an initial list of peers?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:179 msgid "" "GNUnet can automatically update the hostlist from the web. While GNUnet internally communicates which hosts are online, it is typically a good idea to get a fresh hostlist whenever gnunetd starts from the WEB. By setting this option, you can specify from which server gnunetd should try to download the hostlist. The default should be fine for now.\n" "\t\t\n" "The general format is a list of space-separated URLs. Each URL must have the format http://HOSTNAME/FILENAME\n" "\t\t\n" "If you want to setup an alternate hostlist server, you must run a permanent node and \"cat data/hosts/* > hostlist\" every few minutes to keep the list up-to-date.\n" "\t\t\n" "If you do not specify a HOSTLISTURL, you must copy valid hostkeys to data/hosts manually." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:196 msgid "HTTP Proxy Server" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:198 msgid "If you have to use a proxy for outbound HTTP connections, specify the proxy configuration here. Default is no proxy." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:237 contrib/config-client.scm:144 msgid "How long should logs be kept?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:239 contrib/config-client.scm:146 msgid "How long should logs be kept? If you specify a value greater than zero, a log is created each day with the date appended to its filename. These logs are deleted after $KEEPLOG days.\tTo keep logs forever, set this value to 0." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:250 msgid "What maximum number of open file descriptors should be requested from the OS?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:252 msgid "The default of 1024 should be fine for most systems. If your system can support more, increasing the number might help support additional clients on machines with plenty of bandwidth. For embedded systems, a smaller number might be acceptable. A value of 0 will leave the descriptor limit untouched. This option is mostly for OS X systems where the default is too low. Note that if gnunetd cannot obtain the desired number of file descriptors from the operating system, it will print a warning and try to run with what it is given." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:263 msgid "Where should gnunetd write the logs?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:275 contrib/config-client.scm:169 msgid "Configuration of the logging system" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:276 contrib/config-client.scm:170 msgid "Specify which system messages should be logged how" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:280 contrib/config-client.scm:174 msgid "Logging of events for users" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:281 contrib/config-client.scm:175 msgid "Logging of events for the system administrator" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:293 msgid "Where should gnunetd write the PID?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:294 msgid "The default is no longer /var/run/gnunetd.pid since we could not delete the file on shutdown at that location." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:306 msgid "As which user should gnunetd run?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:308 msgid "Empty means \"current user\". On computer startup, it is root/SYSTEM. Under Windows, this setting affects the creation of a new system service only." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:321 msgid "Should gnunetd be automatically started when the system boots?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:322 msgid "Set to YES if gnunetd should be automatically started on boot. If this option is set, gnunet-setup will install a script to start the daemon upon completion. This option may not work on all systems." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:334 msgid "Which transport mechanisms should GNUnet use?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:336 msgid "" "Use space-separated list of the modules, e.g. \"udp smtp tcp\". The available transports are udp, tcp, http, smtp, tcp6, udp6 and nat.\n" "\t\t\n" "Loading the 'nat' and 'tcp' modules is required for peers behind NAT boxes that cannot directly be reached from the outside. Peers that are NOT behind a NAT box and that want to *allow* peers that ARE behind a NAT box to connect must ALSO load the 'nat' module. Note that the actual transfer will always be via tcp initiated by the peer behind the NAT box. The nat transport requires the use of tcp, http, smtp and/or tcp6 in addition to nat itself." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:350 msgid "Which applications should gnunetd support?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:352 msgid "" "Whenever this option is changed, you MUST run gnunet-update. Currently, the available applications are:\n" "\n" "advertising: advertises your peer to other peers. Without it, your peer will not participate in informing peers about other peers. You should always load this module.\n" "\n" "getoption: allows clients to query gnunetd about the values of various configuration options. Many tools need this. You should always load this module.\n" "\n" "stats: allows tools like gnunet-stats and gnunet-gtk to query gnunetd about various statistics. This information is usually quite useful to diagnose errors, hence it is recommended that you load this module.\n" "\n" "traffic: keeps track of how many messages were recently received and transmitted. This information can then be used to establish how much cover traffic is currently available. The amount of cover traffic becomes important if you want to make anonymous requests with an anonymity level that is greater than one. It is recommended that you load this module.\n" "\n" "fs: needed for anonymous file sharing. You should always load this module.\n" "\n" "chat: broadcast chat (demo-application, ALPHA quality).\tRequired for gnunet-chat. Note that the current implementation of chat is not considered to be secure.\n" "\n" "tbench: benchmark transport performance. Required for gnunet-tbench. Note that tbench allows other users to abuse your resources.\n" "\n" "tracekit: topology visualization toolkit. Required for gnunet-tracekit. Note that loading tracekit will make it slightly easier for an adversary to compromise your anonymity." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:381 msgid "Disable client-server connections" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:393 msgid "Disable peer discovery" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:394 msgid "The option 'PRIVATE-NETWORK' can be used to limit the connections of this peer to peers of which the hostkey has been copied by hand to data/hosts; if this option is given, GNUnet will not accept advertisements of peers that the local node does not already know about. Note that in order for this option to work, HOSTLISTURL should either not be set at all or be set to a trusted peer that only advertises the private network. Also, the option does NOT work at the moment if the NAT transport is loaded; for that, a couple of lines above would need some minor editing :-)." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:405 msgid "Disable advertising this peer to other peers" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:417 msgid "Disable automatic establishment of connections" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:418 msgid "If this option is enabled, GNUnet will not automatically establish connections to other peers, but instead wait for applications to specifically request connections to other peers (or for other peers to connect to us)." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:429 msgid "Disable advertising of other peers by this peer" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:430 msgid "This option maybe useful during testing, but turning it off is dangerous! If in any doubt, set it to YES (which is the default)." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:441 msgid "Client/Server Port" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:442 msgid "Which is the client-server port that is used between gnunetd and the clients (TCP only). You may firewall this port for non-local machines (but you do not have to since GNUnet will perform access control and only allow connections from machines that are listed under TRUSTED)." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:453 msgid "IPs allowed to use gnunetd server" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:454 msgid "This option specifies which hosts are trusted enough to connect as clients (to the TCP port). This is useful if you run gnunetd on one host of your network and want to allow all other hosts to use this node as their server. By default, this is set to 'loopback only'. The format is IP/NETMASK where the IP is specified in dotted-decimal and the netmask either in CIDR notation (/16) or in dotted decimal (255.255.0.0). Several entries must be separated by a semicolon, spaces are not allowed." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:466 msgid "Limit connections to the specfied set of peers." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:467 msgid "If this option is not set, any peer is allowed to connect. If it is set, only the specified peers are allowed." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:478 msgid "Run gnunetd as this user." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:479 msgid "When started as root, gnunetd will change permissions to the given user." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:490 msgid "Run gnunetd as this group." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:491 msgid "When started as root, gnunetd will change permissions to the given group." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:502 msgid "Run gnunetd during system startup?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:515 msgid "Prevent the specfied set of peers from connecting." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:516 msgid "If this option is not set, any peer is allowed to connect." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:527 msgid "Rarely used settings for peer advertisements and connections" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:547 #, fuzzy msgid "General settings" msgstr "Thiết lập khác" #: contrib/config-daemon.scm:548 msgid "Settings that change the behavior of GNUnet in general" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:576 #, fuzzy msgid "Path settings" msgstr "Thiết lập khác" #: contrib/config-daemon.scm:577 msgid "Prefixes for paths used by GNUnet" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:593 msgid "Which database should be used?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:595 msgid "" "Which database should be used? The options are \"sqstore_sqlite\" and \"sqstore_mysql\". You must run gnunet-update after changing this value!\n" "\t\t\t\n" "In order to use sqstore_mysql, you must configure the mysql database, which is relatively simple. Read the file doc/README.mysql for how to setup mysql." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:608 msgid "Which topology should be used?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:610 msgid "" "Which topology should be used? The only options at the moment are \"topology_default\" and \"topology_f2f\". In default mode, GNUnet will try to connect to a diverse set of peers, and welcome connections from anyone. In f2f (friend-to-friend) mode, GNUnet will only allow connections from peers that are explicitly listed in a FRIENDS file. Note that you can list peers in the FRIENDS file that run in default mode.\n" "\n" "Use f2f only if you have (trustworthy) friends that use GNUnet and are afraid of establishing (direct) connections to unknown peers." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:625 msgid "Modules" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:626 msgid "Settings that select specific implementations for GNUnet modules" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:643 msgid "List of friends for friend-to-friend topology" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:644 msgid "Specifies the name of a file which contains a list of GNUnet peer IDs that are friends. If used with the friend-to-friend topology, this will ensure that GNUnet only connects to these peers (via any available transport)." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:658 msgid "Name of the MySQL database GNUnet should use" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:670 msgid "Configuration file that specifies the MySQL username and password" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:682 msgid "Configuration of the MySQL database" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:701 msgid "MB of diskspace GNUnet can use for anonymous file sharing" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:703 msgid "" "How much disk space (MB) is GNUnet allowed to use for anonymous file sharing? This does not take indexed files into account, only the space directly used by GNUnet is accounted for. GNUnet will gather content from the network if the current space-consumption is below the number given here (and if content migration is allowed below).\n" "\n" "Note that if you change the quota, you need to run gnunet-update afterwards." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:717 msgid "Size of the routing table for anonymous routing." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:729 msgid "Size of the routing table for DHT routing." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:742 msgid "Allow migrating content to this peer." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:744 msgid "" "If you say yes here, GNUnet will migrate content to your server, and you will not be able to control what data is stored on your machine. \n" "\t\t\t\n" "If you activate it, you can claim for *all* the non-indexed (-n to gnunet-insert) content that you did not know what it was even if an adversary takes control of your machine. If you do not activate it, it is obvious that you have knowledge of all the content that is hosted on your machine and thus can be considered liable for it." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:758 msgid "MB of diskspace GNUnet can use for caching DHT index data (the data will be stored in /tmp)" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:759 msgid "" "DHT index data is inherently small and expires comparatively quickly. It is deleted whenever gnunetd is shut down.\n" "\n" "The size of the DSTORE QUOTA is specified in MB." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:773 msgid "Options for anonymous file sharing" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:792 #, fuzzy msgid "Applications" msgstr "Tùy _chọn" #: contrib/config-daemon.scm:808 msgid "Is this machine unreachable behind a NAT?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:809 msgid "Set to YES if this machine is behind a NAT that limits connections from the outside to the GNUnet port and that cannot be traversed using UPnP. Note that if you have configured your NAT box to allow direct connections from other machines to the GNUnet ports or if GNUnet can open ports using UPnP, you should set the option to NO. Set this only to YES if other peers cannot contact you directly. You can use 'make check' in src/transports/upnp/ to find out if your NAT supports UPnP. You can also use gnunet-transport-check with the '-p' option in order to determine which setting results in more connections. Use YES only if you get no connections otherwise." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:820 msgid "Which port should be used by the TCP IPv4 transport?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:832 contrib/config-daemon.scm:925 msgid "Should we try to determine our external IP using UPnP?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:833 msgid "You can use 'make check' in src/transports/upnp/ to find out if your NAT supports UPnP. You should disable this option if you are sure that you are not behind a NAT. If your NAT box does not support UPnP, having this on will not do much harm (only cost a small amount of resources)." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:844 contrib/config-daemon.scm:949 #: contrib/config-daemon.scm:1004 contrib/config-daemon.scm:1069 msgid "Which IPs are not allowed to connect?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:856 msgid "Which IPs are allowed to connect? Leave empty to use the IP of your primary network interface." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:868 msgid "TCP transport" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:886 msgid "Which port should be used by the HTTP transport?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:898 msgid "HTTP transport" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:913 msgid "Which port should be used by the UDP IPv4 transport?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:926 msgid "You can use 'make check' in src/transports/upnp/ to find out if your NAT supports UPnP. You should disable this option if you are sure that you are not behind a NAT. If your NAT box does not support UPnP, having this on will not do much harm (only cost a small amount of resources)." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:937 msgid "What is the maximum transfer unit for UDP?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:961 msgid "Which IPs are allowed to connect? Leave empty to allow connections from any IP." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:973 msgid "UDP transport" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:992 msgid "Which port should be used by the TCP IPv6 transport?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1016 contrib/config-daemon.scm:1081 msgid "Which IPs are allowed to connect? Leave empty to allow any IP to connect." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1028 msgid "TCP6 transport" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1045 msgid "Which port should be used by the UDP IPv6 transport?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1057 msgid "What is the maximum transfer unit for UDP 6?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1093 msgid "UDP6 transport" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1111 #, fuzzy msgid "Network interface" msgstr "Giao diện mạng:" #: contrib/config-daemon.scm:1123 msgid "External IP address (leave empty to try auto-detection)" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1135 msgid "External IPv6 address (leave empty to try auto-detection)" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1147 msgid "Transports" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1170 msgid "What is the maximum number of bytes per second that we may receive?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1182 msgid "What is the maximum number of bytes per second that we may send?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1194 msgid "What is the maximum CPU load (percentage)?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1196 msgid "Which CPU load can be tolerated. Load here always refers to the total system load, that is it includes CPU utilization by other processes. A value of 50 means that once your 1 minute-load average goes over 50% non-idle, GNUnet will try to reduce CPU consumption until the load goes under the threshold. Reasonable values are typically between 50 and 100. Multiprocessors may use values above 100." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1207 msgid "What is the maximum IO load (permille)?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1209 msgid "Which IO load can be tolerated. Load here refers to the percentage of CPU cycles wasted waiting for IO for the entire system, that is it includes disk utilization by other processes. A value of 10 means that once the average number of cycles wasted waiting for IO is more than 10% non-idle, GNUnet will try to reduce IO until the load goes under the threshold. Reasonable values are typically between 10 and 75." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1220 msgid "What is the maximum CPU load (hard limit)?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1221 msgid "Which CPU load can be tolerated. This is the hard limit, so once it is reached, gnunetd will start to massively drop data to reduce the load. Use with caution." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1232 msgid "What is the maximum upstream bandwidth (hard limit)?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1233 msgid "The limit is given as a percentage of the MAXNETUPBPS limit. Use 100 to have MAXNETUPBPS be the hard limit. Use zero for no limit." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1244 msgid "Should we disable random padding (experimental option)?" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1256 msgid "Use basic bandwidth limitation? (YES/NO). If in doubt, say YES." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1258 msgid "" "Basic bandwidth limitation (YES) means simply that the bandwidth limits specified apply to GNUnet and only to GNUnet. If set to YES, you simply specify the maximum bandwidth (upstream and downstream) that GNUnet is allowed to use and GNUnet will stick to those limitations. This is useful if your overall bandwidth is so large that the limit is mostly used to ensure that enough capacity is left for other applications. Even if you want to dedicate your entire connection to GNUnet you should not set the limits to values higher than what you have since GNUnet uses those limits to determine for example the number of connections to establish (and it would be inefficient if that computation yields a number that is far too high). \n" "\n" "While basic bandwidth limitation is simple and always works, there are some situations where it is not perfect. Suppose you are running another application which performs a larger download. During that particular time, it would be nice if GNUnet would throttle its bandwidth consumption (automatically) and resume using more bandwidth after the download is complete. This is obviously advanced magic since GNUnet will have to monitor the behavior of other applications. Another scenario is a monthly cap on bandwidth imposed by your ISP, which you would want to ensure is obeyed. Here, you may want GNUnet to monitor the traffic from other applications to ensure that the combined long-term traffic is within the pre-set bounds. Note that you should probably not set the bounds tightly since GNUnet may observe that the bounds are about to be broken but would be unable to stop other applications from continuing to use bandwidth.\n" "\n" "If either of these two scenarios applies, set BASICLIMITING to NO. Then set the bandwidth limits to the COMBINED amount of traffic that is accepable for both GNUnet and other applications. GNUnet will then immediately throttle bandwidth consumption if the short-term average is above the limit, and it will also try to ensure that the long-term average is below the limit. Note however that using NO can have the effect of GNUnet (almost) ceasing operations after other applications perform high-volume downloads that are beyond the defined limits. GNUnet would reduce consumption until the long-term limits are again within bounds.\n" "\n" "NO only works on platforms where GNUnet can monitor the amount of traffic that the local host puts out on the network. This is only implemented for Linux and Win32. In order for the code to work, GNUnet needs to know the specific network interface that is used for the external connection (after all, the amount of traffic on loopback or on the LAN should never be counted since it is irrelevant)." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1275 #, fuzzy msgid "Network interface to monitor" msgstr "Giao diện mạng:" #: contrib/config-daemon.scm:1276 msgid "For which interfaces should we do accounting? GNUnet will evaluate the total traffic (not only the GNUnet related traffic) and adjust its bandwidth usage accordingly. You can currently only specify a single interface. GNUnet will also use this interface to determine the IP to use. Typical values are eth0, ppp0, eth1, wlan0, etc. 'ifconfig' will tell you what you have. Never use 'lo', that just won't work. Under Windows, specify the index number reported by 'gnunet-win-tool -n'." msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1287 msgid "Load management" msgstr "" #: contrib/config-daemon.scm:1312 contrib/config-client.scm:379 msgid "Root node" msgstr "" #: contrib/config-client.scm:157 msgid "Where should gnunet-clients write their logs?" msgstr "" #: contrib/config-client.scm:189 msgid "On which machine and port is gnunetd running (for clients)?" msgstr "" #: contrib/config-client.scm:190 msgid "This is equivalent to the -H option. The format is IP:PORT." msgstr "" #: contrib/config-client.scm:201 #, fuzzy msgid "What is the path to the configuration file for gnunetd?" msgstr "in một giá trị từ tập tin cấu hình ra stdout" #: contrib/config-client.scm:202 msgid "This option is used when clients need to start gnunetd." msgstr "" #: contrib/config-client.scm:214 #, fuzzy msgid "General options" msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn" #: contrib/config-client.scm:231 msgid "Do not add metadata listing the creation time for inserted content" msgstr "" #: contrib/config-client.scm:243 msgid "Which non-default extractors should GNUnet use for keyword extractors" msgstr "" #: contrib/config-client.scm:244 msgid "" "Specify which additional extractor libraries should be used. gnunet-insert uses libextractor to extract keywords from files. libextractor can be dynamically extended to handle additional file formats. If you want to use more than the default set of extractors, specify additional extractor libraries here. The format is [[-]LIBRARYNAME[:[-]LIBRARYNAME]*].\n" "\n" "The default is to use filenames and to break larger words at spaces (and underscores, etc.). This should be just fine for most people. The '-' before a library name indicates that this should be executed last and makes only sense for the split-library." msgstr "" #: contrib/config-client.scm:257 msgid "How many entries should the URI DB table have?" msgstr "" #: contrib/config-client.scm:258 msgid "GNUnet uses two bytes per entry on the disk. This database is used to keep track of how a particular URI has been used in the past. For example, GNUnet may remember that a particular URI has been found in a search previously or corresponds to a file uploaded by the user. This information can then be used by user-interfaces to filter URI lists, such as search results. If the database is full, older entries will be discarded. The default value should be sufficient without causing undue disk utilization." msgstr "" #: contrib/config-client.scm:269 #, fuzzy msgid "File-Sharing options" msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn" #: contrib/config-client.scm:285 msgid "Which plugins should be loaded by gnunet-gtk?" msgstr "" #: contrib/config-client.scm:286 msgid "Load the about plugin for the about dialog. The daemon plugin allows starting and stopping of gnunetd and displays information about gnunetd. The fs plugin provides the file-sharing functionality. The stats plugin displays various statistics about gnunetd." msgstr "" #: contrib/config-client.scm:297 msgid "How frequently (in milli-seconds) should the statistics update?" msgstr "" #: contrib/config-client.scm:298 msgid "Each pixel in the stats dialog corresponds to the time interval specified here." msgstr "" #: contrib/config-client.scm:310 msgid "Do not show thumbnail previews from meta-data in search results" msgstr "" #: contrib/config-client.scm:311 msgid "This option is useful for people who maybe offended by some previews or use gnunet-gtk at work and would like to avoid bad surprises." msgstr "" #: contrib/config-client.scm:322 msgid "Do not show search results for files that were uploaded by us" msgstr "" #: contrib/config-client.scm:323 msgid "This option is useful to eliminate files that the user already has from the search. Naturally, enabling this option maybe confusing because some obviously expected search results would no longer show up. This option only works if the URI_DB_SIZE option under FS is not zero (since the URI DB is used to determine which files the user is sharing)" msgstr "" #: contrib/config-client.scm:335 msgid "To which directory should gnunet-gtk save downloads to?" msgstr "" #: contrib/config-client.scm:347 msgid "Options related to gnunet-gtk" msgstr "" #: contrib/config-client.scm:367 msgid "Full pathname of GNUnet client HOME directory" msgstr "" #: contrib/config-client.scm:368 msgid "The directory for GNUnet files that belong to the user." msgstr "" #~ msgid "HELO advertisement for protocol %d received.\n" #~ msgstr "Nhận được quảng cáo HELO cho giao thức %d.\n" #~ msgid "'%s' failed (%d, %u). Will not send PING.\n" #~ msgstr "'%s' thất bại (%d, %u). Sẽ không gửi PING.\n" #~ msgid "Removing HELO from peer '%s' (expired %ds ago).\n" #~ msgstr "Đang xóa bỏ HELO từ đầu peer '%s' (đã hết hạn %dgiây).\n" #~ msgid "Network advertisements disabled by configuration!\n" #~ msgstr "Tắt quàng cáo trong mạng bằng cấu hình!\n" #~ msgid "Invalid URL '%s' (must begin with '%s')\n" #~ msgstr "URL sai '%s' (phải bắt đầu với '%s')\n" #~ msgid "Invalid port \"%s\" in hostlist specification, trying port %d.\n" #~ msgstr "Cổng sai \"%s\" nằm trong xác định danh sách máy, đang thử cổng %d.\n" #~ msgid "'%s' failed at %s:%d with error: '%s'.\n" #~ msgstr "'%s' thất bại tại %s:%d với lỗi: '%s'.\n" #~ msgid "Could not download list of peer contacts, host '%s' unknown.\n" #~ msgstr "Không tải xuống được danh sách liên hệ các đầu peer, máy '%s' không rõ.\n" #~ msgid "'%s' to '%s' failed at %s:%d with error: %s\n" #~ msgstr "'%s' tới '%s' thất bại tại %s:%d với lỗi: %s\n" #~ msgid "Parsing HTTP response for URL '%s' failed.\n" #~ msgstr "Phân tích câu trả lời HTTP cho URL '%s' không thành công.\n" #~ msgid "Parsing HELO from '%s' failed.\n" #~ msgstr "Phân tích HELO từ '%s' không thành công.\n" #~ msgid "Could not resolve name of HTTP proxy '%s'. Trying without a proxy.\n" #~ msgstr "Không tìm thấy tên của HTTP proxy '%s'. Đang thử không dùng proxy.\n" #~ msgid "'%s' failed: table not found!\n" #~ msgstr "'%s' không thành công: không tìm thấy bảng!\n" #~ msgid "'%s' failed. Terminating connection to client.\n" #~ msgstr "'%s' không thành công. Đang ngắt kết nối tới máy khách.\n" #~ msgid "sendAck failed. Terminating connection to client.\n" #~ msgstr "Gửi sendAck không thành công. Ngắt kết nối tới máy khách.\n" #~ msgid "Failed to deliver '%s' message.\n" #~ msgstr "Phân phát tin nhắn '%s' không thành công.\n" #~ msgid "Malformed optional field '%s' received from peer '%s'.\n" #~ msgstr "Nhận được vùng không bắt buộc '%s' bị hỏng từ dầu peer '%s'.\n" #~ msgid "Could not find peer '%s' in routing table!\n" #~ msgstr "Không tìm thấy đầu peer '%s' trong bảng định tuyến!\n" #~ msgid "Received malformed response to '%s' from peer '%s'.\n" #~ msgstr "Nhận được câu trả lời không đúng tới '%s' từ đầu peer '%s'.\n" #~ msgid "Invalid response to '%s' from peer '%s'.\n" #~ msgstr "Câu trả lời không đúng tới '%s' từ đầu peer '%s'.\n" #~ msgid "Malformed response to '%s' on master table.\n" #~ msgstr "Câu trả lời bị hỏng tới '%s' trên bảng chính.\n" #~ msgid "Invalid response to '%s' from '%s'\n" #~ msgstr "Câu trả lời không đúng tới '%s' từ '%s'\n" #~ msgid "Received invalid RPC '%s'.\n" #~ msgstr "Nhận được RPC sai '%s'.\n" #~ msgid "RPC for '%s' received for table that we do not participate in!\n" #~ msgstr "Nhận được RPC cho '%s' cho bảng chúng ta không có phần trong đó!\n" #~ msgid "allow SIZE bytes of memory for the local table" #~ msgstr "cho phép SIZE byte bộ nhớ cho bảng nội bộ" #~ msgid "join table called NAME" #~ msgstr "nhập bảng có tên TÊN" #~ msgid "Join a DHT." #~ msgstr "Nhập một DHT." #~ msgid "Superflous arguments (ignored).\n" #~ msgstr "Tham số thừa (lờ đi).\n" #~ msgid "Call to '%s' returns %d.\n" #~ msgstr "Gọi tới '%s' trả lại %d.\n" #~ msgid "Call to '%s' with key '%s'.\n" #~ msgstr "Gọi tới '%s' với chìa khóa '%s'.\n" #~ msgid "Call to '%s' with value '%.*s' (%d bytes).\n" #~ msgstr "Gọi tới '%s' với giá trị '%.*s' (%d byte).\n" #~ msgid "Error joining DHT.\n" #~ msgstr "Lỗi nhập DHT.\n" #~ msgid "Joined DHT. Press CTRL-C to leave.\n" #~ msgstr "Đã nhập DHT. Nhấn CTRL-C để dời khỏi.\n" #~ msgid "Error leaving DHT.\n" #~ msgstr "Lỗi dời khỏi DHT.\n" #~ msgid "query table called NAME" #~ msgstr "hỏi bảng có tên NAME" #~ msgid "No commands specified.\n" #~ msgstr "Chưa chỉ ra câu lệnh.\n" #~ msgid "Failed to send '%s'. Closing connection.\n" #~ msgstr "Gửi '%s' không thành công. Đang đóng kết nối.\n" #~ msgid "Received invalid '%s' request (size %d)\n" #~ msgstr "Nhận được yêu cầu '%s' sai (kích thước %d)\n" #~ msgid "Received invalid '%s' request (wrong table)\n" #~ msgstr "Nhận được yêu cầu '%s' sai (sai bảng)\n" #~ msgid "Received unknown request type %d at %s:%d\n" #~ msgstr "Nhận được yêu cầu không rõ dạng %d tại %s:%d\n" #~ msgid "This client already participates in the given DHT!\n" #~ msgstr "Máy khách này đã tham gia trong DHT đưa ra!\n" #~ msgid "Cannot leave DHT: table not known!\n" #~ msgstr "Không rời bỏ được DHT: bảng không biết!\n" #~ msgid "gnunetd signaled error in response to '%s' message\n" #~ msgstr "gnunetd đưa tín hiệu lỗi trong câu trả lời tới thông báo '%s'\n" #~ msgid "Failed to receive response to '%s' message from gnunetd\n" #~ msgstr "Nhận câu trả lời tới thông báo '%s' không thành công từ gnunetd\n" #~ msgid "Failed to send '%s' message to gnunetd\n" #~ msgstr "Gửi thông báo '%s' tới gnunetd không thành công\n" #~ msgid "Unexpected reply to '%s' operation.\n" #~ msgstr "Câu trả lời không mong đợi tới thao tác '%s'.\n" #~ msgid "Waiting for gnunetd to start (%u iterations left)...\n" #~ msgstr "Đang chờ chạy gnunetd (còn %u lần thử)...\n" #~ msgid "Waiting for peers to connect (%u iterations left)...\n" #~ msgstr "Đang chờ kết nối các đầu (còn %u lần thử)...\n" #~ msgid "Configuration file must specify a directory for GNUnet to store per-peer data under %s%s.\n" #~ msgstr "Tập tin cấu hình phải chỉ ra một thư mục để GNUnet chứa các dữ liệu per-peer dưới %s%s.\n" #~ msgid "Indexing file '%s' failed. Check file permissions and consult your GNUnet server's logs.\n" #~ msgstr "Đánh chỉ mục tập tin '%s' thất bại. Hãy kiểm tra quyền hạn và xem các bản ghi log của máy chủ GNUnet.\n" #~ msgid "FSUI persistence: error restoring download\n" #~ msgstr "FSUI: lỗi phục hồi tải xuống\n" #~ msgid "This search is already pending!\n" #~ msgstr "Tìm kiếm này đang chờ đợi!\n" #~ msgid "Unindex failed.\n" #~ msgstr "Bỏ đánh chỉ mục thất bại.\n" #~ msgid "Upload failed.\n" #~ msgstr "Tải lên thất bại.\n" #~ msgid "Cannot upload directory without using recursion.\n" #~ msgstr "Không tải lên được thư mục khi không dùng đệ quy.\n" #~ msgid "You must specify a directory for FS files in the configuration in section '%s' under '%s'." #~ msgstr "Người dùng phải chỉ ra một thư mục cho các tập tin FS trong phần '%s' dưới '%s' của cấu hình." #~ msgid "%8u of %8u bytes deleted." #~ msgstr "Đã xóa %8u của %8u byte." #~ msgid "specify the file to delete from GNUnet (obligatory, file must exist)" #~ msgstr "chỉ ra tập tin để xóa khỏi GNUnet (bắt buộc, tập tin phải tồn tại)" #~ msgid "" #~ "Remove file from GNUnet. The specified file is not removed\n" #~ "from the filesystem but just from the local GNUnet datastore." #~ msgstr "" #~ "Xóa tập tin khỏi GNUnet. Chưa xóa bỏ tập tin chỉ ra khỏi hệ\n" #~ "thống tập tin nhưng đã xoá khỏi kho dữ liệu GNUnet nội bộ." #~ msgid "You must specify a filename (option -f)\n" #~ msgstr "Người dùng phải chỉ ra một tên tập tin (tùy chọn -f)\n" #~ msgid "" #~ "Error deleting file %s.\n" #~ "Probably a few blocks were already missing from the database.\n" #~ msgstr "" #~ "Lỗi xóa tập tin %s.\n" #~ "Có thể đã mất vài khối trong cơ sở dữ liệu.\n" #~ msgid "gnunet-directory [OPTIONS] [FILENAMES]" #~ msgstr "gnunet-directory [TÙYCHỌN] [TÊNTẬPTIN]" #~ msgid "LEVEL" #~ msgstr "CẤPĐỘ" #~ msgid "set the desired LEVEL of receiver-anonymity" #~ msgstr "đặt CẤPĐỘ mong muốn của người nhận giấu tên" #~ msgid "FILENAME" #~ msgstr "TÊNTẬPTIN" #~ msgid "Recursive download of directory '%s' at %llu of %llu bytes.\n" #~ msgstr "Tải đệ quy thư mục '%s' tại %llu trong số %llu byte.\n" #~ msgid "Upload of '%s' complete, current average speed is %8.3f kbps.\n" #~ msgstr "Hoàn thành tải lên '%s', tốc độ trung bình hiện thời là %8.3f kbps.\n" #~ msgid "process directories recursively" #~ msgstr "tiến hành đệ qui trên các thư mục" #~ msgid "You must pass a positive number to the '%s' option.\n" #~ msgstr "Người dùng phải đưa một số dương vào tùy chọn '%s'.\n" #~ msgid "You must specify a list of files to insert.\n" #~ msgstr "Người dùng phải chỉ ra một danh sách tập tin để chèn.\n" #~ msgid "Only one file or directory can be specified at a time.\n" #~ msgstr "Chỉ có thể đưa ra một tập tin hay thư mục mỗi lần.\n" #~ msgid "You must specify a file or directory to upload.\n" #~ msgstr "Người dùng phải chỉ ra một tập tin hay thư mục để tải lên.\n" #~ msgid "specify that the contents of the namespace are of the given MIMETYPE (use when creating a new pseudonym)" #~ msgstr "cho biết rằng nội dung của không gian tên có dạng MIMETYPE (dùng khi tạo một tên hiệu mới)" #~ msgid "specify NAME to be the realname of the user controlling the namespace (use when creating a new pseudonym)" #~ msgstr "dùng NAME làm tên thật của điều khiển không gian tên của người dùng (dùng khi tạo một tên hiệu mới)" #~ msgid "use DESCRIPTION to describe the content of the namespace (use when creating a new pseudonym)" #~ msgstr "dùng DESCRIPTION để mô tả nội dung của không gian tên (dùng khi tạo một tên hiệu mới)" #~ msgid "specify the given URI as an address that contains more information about the namespace (use when creating a new pseudonym)" #~ msgstr "dùng URI đưa ra làm địa chỉ chứa thêm thông tin về không gian tên (dùng khi tạo một tên hiệu mới)" #~ msgid "Invalid arguments. Exiting.\n" #~ msgstr "Tham số sai. Đang thoát.\n" #~ msgid "Not enough arguments. You must specify a keyword or identifier.\n" #~ msgstr "Không đủ tham số. Người dùng phải chỉ ra một từ khóa hoặc một tên.\n" #~ msgid "Starting search failed. Consult logs.\n" #~ msgstr "Bắt đầu tìm kiếm thất bại. Hãy xem các bản ghi log.\n" #~ msgid "Configuration file must specify a directory for GNUnet to store per-peer data under %s%s\n" #~ msgstr "Tập tin cấu hình phải chỉ ra thư mục cho GNUnet để chứa dữ liệu per-peer dưới %s%s\n" #~ msgid "%s '%s' returned no known hosts!\n" #~ msgstr "%s '%s' không trả lại máy biết đến!\n" #~ msgid "Invalid data in MySQL database. Please verify integrity!\n" #~ msgstr "Dữ liệu sai trong cơ sở dữ liệu MySQL. Xin hãy kiểm tra tính trọn vẹn!\n" #~ msgid "Query '%s' had no results.\n" #~ msgstr "Câu hỏi '%s' không có kết quả.\n" #~ msgid "Could not initialize libgnunetutil!\n" #~ msgstr "Không chạy được libgnunetutil!\n" #~ msgid "SQL Database corrupt, ignoring result.\n" #~ msgstr "Cơ sở dữ liệu SQL bị hỏng, đang lờ đi kết quả.\n" #~ msgid "Invalid data in database. Please verify integrity!\n" #~ msgstr "Dữ liệu sai trong cơ sở dữ liệu. Xin hãy kiểm tra tính trọn vẹn!\n" #~ msgid "Configuration file must specify directory for storing FS data in section '%s' under '%s'.\n" #~ msgstr "Tập tin cấu hình phải chỉ ra thư mục để chứa dữ liệu PS trong phần '%s' dưới '%s'.\n" #~ msgid "Using %u messages of size %u for %u times.\n" #~ msgstr "Sử dụng %u thông báo với kích thước %u trong %u lần.\n" #~ msgid "Times: max %16llu min %16llu mean %12.3f variance %12.3f\n" #~ msgstr "Thời gian: max %16llu min %16llu có nghĩa %12.3f biến %12.3f\n" #~ msgid "Loss: max %16u min %16u mean %12.3f variance %12.3f\n" #~ msgstr "Mất: max %16u min %16u có nghĩa %12.3f biến %12.3f\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Failed to receive reply from gnunetd.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Không nhận thành công câu trả lời từ gnunetd.\n" #~ msgid "Running benchmark...\n" #~ msgstr "Đang chạy thử mức độ (benchmark)...\n" #~ msgid "helptext for -t" #~ msgstr "trợ giúp cho -t" #~ msgid "Template for gnunet-clients." #~ msgstr "Biểu mẫu cho gnunet-clients." #~ msgid "Start GNUnet-testbed helper." #~ msgstr "Chạy chương trình trợ giúp Start GNUnet-testbed." #~ msgid "Cannot connect to LOOPBACK port %d: %s\n" #~ msgstr "Không kết nối được tới cổng quay lại LOOPBACK %d: %s\n" #~ msgid "Could not execute '%s': %s\n" #~ msgstr "Không thực hiện được '%s': %s\n" #~ msgid "No client service started. Trying again in 30 seconds.\n" #~ msgstr "Chưa chạy dịch vụ máy khách. Hãy thử lại sau 30 giây.\n" #~ msgid "" #~ "Error (%s) binding the TCP listener to port %d. No proxy service started.\n" #~ "Trying again in %d seconds...\n" #~ msgstr "" #~ "Lỗi (%s) kết gắn bind trình nghe TCP vào cổng %d. Chưa chạy dịch vụ proxy.\n" #~ "Hãy thử lại sau %d giây...\n" #~ msgid "Rejected unauthorized connection from %u.%u.%u.%u.\n" #~ msgstr "Đã nhả ra kết nối chưa xác thực từ %u.%u.%u.%u.\n" #~ msgid "Protocol violation on socket. Expected command.\n" #~ msgstr "Xâm phạm giao thức trên socket. Đã mong đợi câu lệnh.\n" #~ msgid "Command '%s' not found!\n" #~ msgstr "Không tìm thấy câu lệnh '%s'!\n" #~ msgid "Start GNUnet testbed controller." #~ msgstr "Chạy trình điều khiển testbed của GNUnet." #~ msgid "Malformed entry in the configuration in section %s under %s: %s\n" #~ msgstr "Mục có định dạng sai trong phần %s dưới %s của cấu hình: %s\n" #~ msgid "Could not send acknowledgement back to client.\n" #~ msgstr "Không gửi được câu trả lời đã biết ack trở lại cho máy khách.\n" #~ msgid "size of '%s' message is too short. Ignoring.\n" #~ msgstr "kích thước của thông báo '%s' quá ngắn. Đang lờ đi.\n" #~ msgid "size of '%s' message is wrong. Ignoring.\n" #~ msgstr "kích thước của thông báo '%s' bị sai. Đang lờ đi.\n" #~ msgid "TESTBED could not generate HELO message for protocol %u\n" #~ msgstr "TESTBED không tạo được thông báo HELO cho giao thức %u\n" #~ msgid "received invalid '%s' message\n" #~ msgstr "nhận được thông báo sai '%s'\n" #~ msgid "received invalid '%s' message (empty module name)\n" #~ msgstr "nhận được thông báo '%s' sai (tên môđun rỗng)\n" #~ msgid "unloading module failed. Notifying client.\n" #~ msgstr "hủy nạp môđun không thành công. Đang cho máy khách biết.\n" #~ msgid "received invalid '%s' message: %s.\n" #~ msgstr "nhận được thông báo '%s' sai: %s.\n" #~ msgid "'..' is not allowed in file name (%s).\n" #~ msgstr "không cho phép '..' trong tên tập tin (%s).\n" #~ msgid "Empty filename for UPLOAD_FILE message is invalid!\n" #~ msgstr "Tên tập tin rỗng cho thông báo UPLOAD_FILE là sai!\n" #~ msgid "Filename for UPLOAD_FILE message is not null-terminated (invalid!)\n" #~ msgstr "Tên tập tin cho thông báo UPLOAD_FILE không phải là kết thúc rỗng (sai)!\n" #~ msgid "Upload refused!" #~ msgstr "Từ chối tải lên!" #~ msgid "Invalid message received at %s:%d." #~ msgstr "Nhận được thông báo sai tại %s: %d." #~ msgid "received invalid testbed message of size %u\n" #~ msgstr "nhận được thông báo testbed sai với kích thước %u\n" #~ msgid "Received testbed message of type %u but unexpected size %u, expected %u\n" #~ msgstr "Nhận được thông báo testbed dạng %u nhưng kích thước không mong đợi %u, mong đợi %u\n" #~ msgid "No testbed URL given, not registered.\n" #~ msgstr "Chưa đưa ra URL của testbed, không đăng ký.\n" #~ msgid "Could not resolve name of HTTP proxy '%s'.\n" #~ msgstr "Không tìm được tên của proxy HTTP '%s'.\n" #~ msgid "Malformed http URL: '%s' at '%s'. Testbed-client not registered.\n" #~ msgstr "URL http lỗi: '%s' tại '%s'. Chưa đăng ký máy khách testbed.\n" #~ msgid "Could not register testbed, host '%s' unknown\n" #~ msgstr "Không đăng ký được testbed, máy '%s' không rõ\n" #~ msgid "Failed to send HTTP request to host '%s': %s\n" #~ msgstr "Gửi yêu cầu HTTP tới máy '%s' không thành công: %s\n" #~ msgid "Failed so send HTTP request '%s' to host '%s': %s\n" #~ msgstr "Gửi yêu cầu HTTP '%s' tới máy '%s' không thành công: %s\n" #~ msgid "Exit register (error: no http response read).\n" #~ msgstr "Thoát trình đăng ký (lỗi: không đọc được câu trả lời http).\n" #~ msgid "Version mismatch ('%s' vs. '%s'), run gnunet-update!\n" #~ msgstr "Phiên bản không tương ứng ('%s' và '%s'), hãy chạy gnunet-update!\n" #~ msgid "Need to have list of friends in configuration under '%s' in section '%s'.\n" #~ msgstr "Cần có danh sách bạn bè dưới '%s' của phần '%s' trong cấu hình.\n" #~ msgid "# client trace requests received" #~ msgstr "# nhận được yêu cầu theo vết trace của máy khách" #~ msgid "# p2p trace replies sent" #~ msgstr "# đã gửi câu trả lời theo vết trace p2p" #~ msgid "Failed to query gnunetd about traffic conditions.\n" #~ msgstr "Lỗi khi hỏi gnunetd về các điều khoản truyền tải.\n" #~ msgid "Did not receive reply from gnunetd about traffic conditions.\n" #~ msgstr "Không nhận được câu trả lời từ gnunetd về các điều khoản truyền tải.\n" #~ msgid "Option '%s' not set in configuration in section '%s', setting to %dm.\n" #~ msgstr "Chưa đặt tùy chọn '%s' trong phần '%s' của cấu hình, đang đặt thành %dm.\n" #~ msgid "You should specify at least one transport service under option '%s' in section '%s'.\n" #~ msgstr "Người dùng phải chỉ ra ít nhất một dịch vụ giao thông dưới tùy chọn '%s' trong phần '%s'.\n" #~ msgid "Gtk GNUnet Configurator" #~ msgstr "Trình cấu hình Gtk của GNUnet" #~ msgid "_File" #~ msgstr "_Tập tin" #~ msgid "_Load" #~ msgstr "_Nạp" #~ msgid "Load a config file" #~ msgstr "Nạp một tập tin cấu hình" #~ msgid "_Save" #~ msgstr "_Ghi" #~ msgid "Save the config in .config" #~ msgstr "Ghi cấu hình vào .config" #~ msgid "_Quit" #~ msgstr "Th_oát" #~ msgid "Show _name" #~ msgstr "_Hiện tên" #~ msgid "Show name" #~ msgstr "Hiển thị tên" #~ msgid "Show _range" #~ msgstr "Hiện _xếp hạng" #~ msgid "Show range (Y/M/N)" #~ msgstr "Hiển thị xếp hạng (Y/M/N)" #~ msgid "Show _data" #~ msgstr "Hiển thị _dữ liệu" #~ msgid "Show value of the option" #~ msgstr "Hiển thị giá trị của tùy chọn" #~ msgid "Show all _options" #~ msgstr "Hiển thị mọi _tùy chọn" #~ msgid "Show _debug info" #~ msgstr "Hiển thị thông tin _sửa lỗi" #~ msgid "_Help" #~ msgstr "Trợ _giúp" #~ msgid "_Introduction" #~ msgstr "_Giới thiệu" #~ msgid "_License" #~ msgstr "_Giấy phép" #~ msgid "Goes up of one level (single view)" #~ msgstr "Đi lên một mức độ (xem đơn)" #~ msgid "Load" #~ msgstr "Nạp" #~ msgid "Save a config file" #~ msgstr "Ghi một tập tin cấu hình" #~ msgid "Save" #~ msgstr "Ghi" #~ msgid "Single view" #~ msgstr "Xem đơn" #~ msgid "Single" #~ msgstr "Đơn" #~ msgid "Split view" #~ msgstr "Xem kép" #~ msgid "Split" #~ msgstr "Chia" #~ msgid "Full view" #~ msgstr "Xem đầy đủ" #~ msgid "Full" #~ msgstr "Đầy đủ" #~ msgid "Collapse the whole tree in the right frame" #~ msgstr "Cuộn lên toàn bộ cây trong khung bên phải" #~ msgid "Collapse" #~ msgstr "Cuộn lên" #~ msgid "Expand the whole tree in the right frame" #~ msgstr "Mở ra toàn bộ cây trong khung bên phải" #~ msgid "Expand" #~ msgstr "Mở ra" #~ msgid "Sorry, no help available for this option yet." #~ msgstr "Rất tiếc, chưa có trợ giúp cho tùy chọn này." #~ msgid "Couldn't find pixmap file: %s" #~ msgstr "Không tìm thấy tập tin ảnh pixmap: %s" #~ msgid "" #~ "USAGE: gnunet-setup MODULE\n" #~ "\n" #~ "MODULE\n" #~ " recreate\t\trecreate configuration files\n" #~ " config\t\ttext-based configuration\n" #~ " menuconfig\ttext-based menu\n" #~ " gconfig\tGTK configuration\n" #~ " wizard-curses\tBasic text-based graphical configuration\n" #~ " wizard-gtk\tBasic GTK configuration\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "SỬ DỤNG: gnunet-setup MÔ-ĐUN\n" #~ "\n" #~ "MÔ-ĐUN\n" #~ " recreate\ttạo lại các tập tin cấu hình\n" #~ " config\t\tcấu hình ở chế độ văn bản\n" #~ " menuconfig\tthực đơn ở chế độ văn bản\n" #~ " gconfig\tcấu hình GTK\n" #~ " wizard-curses\tCấu hình đồ hoạ dạng văn bản cơ bản\n" #~ " wizard-gtk\tCấu hình GTK cơ bản\n" #~ "\n" #~ msgid "Please specify a path where the configuration files will be stored." #~ msgstr "Xin hãy chỉ ra một đường dẫn để chứa các tập tin cấu hình." #~ msgid "" #~ "Share denoted bandwidth with other applications?\n" #~ "\n" #~ "Say \"yes\" here, if you don't want other network traffic to interfere with GNUnet's operation, but still wish to constrain GNUnet's bandwidth usage to values entered in the previous steps, or if you can't reliably measure the maximum capabilities of your connection. \"No\" can be very useful if other applications are causing a lot of traffic on your LAN. In this case, you do not want to limit the traffic that GNUnet can inflict on your internet connection whenever your high-speed LAN gets used (e.g. by NFS)." #~ msgstr "" #~ "Chia sẻ băng thông chỉ ra với các ứng dụng khác?\n" #~ "\n" #~ "Chọn \"yes\", nếu không muốn các truyền tải mạng khác gây trở ngại đối với các thao tác của GNUnet, nhưng vẫn muốn bắt buộc dùng giá trị đã nhập trong các bước trước đây làm sử dụng băng thông của GNUnet, hoặc nếu người dùng không thể đo được khả năng lớn nhất của kết nối mạng. \"No\" có ích khi các ứng dụng khác dùng nhiều truyền tải trong mạng LAN. Trong trường hợp này, người dùng không nên giới hạn truyền tải GNUnet phải chịu trên kết nối internet mỗi khi sử dụng LAN tốc độ cao (ví dụ bởi NFS)." #~ msgid "How much CPU (in %) may be used?" #~ msgstr "Sử dụng bao nhiêu CPU (tính theo %)?" #~ msgid "" #~ "You can limit GNUnet's resource usage here.\n" #~ "\n" #~ "This is the percentage of processor time GNUnet is allowed to use." #~ msgstr "" #~ "Có thể giới hạn nguồn sử dụng của GNUnet ở đây.\n" #~ "\n" #~ "Đây là phần trăm thời gian của bộ xử lý cho phép GNUnet sử dụng." #~ msgid "" #~ "Store migrated content?\n" #~ "\n" #~ "GNUnet is able to store data from other peers in your datastore. This is useful if an adversary has access to your inserted content and you need to deny that the content is yours. With \"content migration\" on, the content could have \"migrated\" over the internet to your node without your knowledge.\n" #~ "It also helps to spread popular content over different peers to enhance availability." #~ msgstr "" #~ "Giữ nội dung nhập vào?\n" #~ "\n" #~ "GNUnet có thể chứa ghi nhớ dữ liệu từ các đầu peer khác trong kho dữ liệu. Tính năng này có ích nếu một đối tượng xấu truy cập tới nội dung đã chèn và người dùng cần loại bỏ nội dung đó. Khi \"nhập nội dung\" bật dùng, nội dung có thể \"nhập\" qua internet tới nút của người dùng mà người dùng không biết.\n" #~ "Nó đồng thời giúp chia sẻ nội dung phổ biến qua các đầu peer khác nhau để dễ dàng truy cập." #~ msgid "" #~ "If you are an experienced user, you may want to tweak your GNUnet installation using the enhanced configurator.\n" #~ "\n" #~ "Do you want to start it after saving your configuration?" #~ msgstr "" #~ "Nếu là một người dùng có kinh nghiệm, bạn có thể sửa đổi cấu hình của GNUnet bẳng trình cấu hình nâng cấp.\n" #~ "\n" #~ "Chạy nó sau khi ghi cấu hình?" #~ msgid "" #~ "Unable to save configuration file %s: %s.\n" #~ "\n" #~ "Try again?" #~ msgstr "" #~ "Không ghi nhớ được tập tin cấu hình %s: %s.\n" #~ "\n" #~ "Thử lại?" #~ msgid "GNUnet configuration assistant" #~ msgstr "Trình giúp cấu hình GNUnet" #~ msgid "Next" #~ msgstr "Tiếp" #~ msgid "" #~ "Enter information about your network connection here.\n" #~ "\n" #~ "The \"Network interface\" is the device that connects your computer to the internet. This is usually a modem, an ISDN card or a network card in case you are using DSL.\n" #~ "\n" #~ "If your provider always assigns the same IP-Address to you (a \"static\" IP-Address), enter it into the \"IP-Address\" field. If your IP-Address changes every now and then (\"dynamic\" IP-Address) but there's a hostname that always points to your actual IP-Address (\"Dynamic DNS\"), you can also enter it here.\n" #~ "If in doubt, leave the field empty. GNUnet will then try to determine your IP-Address.\n" #~ "\n" #~ "If you are connected to the internet through another computer doing SNAT, a router or a \"hardware firewall\" and other computers on the internet cannot connect to this computer, check the last option on this page. Leave it unchecked on direct connections through modems, ISDN cards and DNAT (also known as \"port forwarding\")." #~ msgstr "" #~ "Nhập thông tin về kết nối mạng tại đây.\n" #~ "\n" #~ "\"Giao diện mạng\" là thiết bị kết nối máy tính với internet. Đây thường là một môđem, một thẻ ISDN hay một thẻ mạng nếu dùng DSL.\n" #~ "\n" #~ "Nếu nhà cung cấp luôn luôn gán cùng một địa chỉ IP (một địa chỉ IP \"tĩnh\"), thì hãy nhập địa chỉ đó vào vùng \"IP-Address\". Nếu địa chỉ IP thay đổi sau mỗi lần kết nối (địa chỉ IP \"động\") nhưng có một tên máy luôn luôn chỉ tới địa chỉ IP thực của bạn (\"DNS động\"), thì cũng có thể nhập nó ở đây.\n" #~ "Nếu không biết phải làm gì, thì hãy để trống. GNUnet sẽ thử để nhận ra địa chỉ IP. \n" #~ "Nếu kết nối internet qua một máy khác thực hiện SNAT, một bộ định tuyến router hay một \"phần cứng tường lửa\" và các máy khác trong internet không thể kết nối tới máy này, thì hãy chọn \"yes\". Trả lời \"no\" nếu kết nối thẳng qua môđem, thẻ ISDN, và DNAT (hay còng gọi là \"chuyển tiếp cổng\")." #~ msgid "IP-Address/Hostname:" #~ msgstr "Địa chỉ IP/Tên máy:" #~ msgid "Computer cannot receive inbound connections (SNAT/Firewall)" #~ msgstr "Máy không thể nhận được kết nối đi vào (SNAT/Firewall)" #~ msgid "" #~ "You can limit GNUnet's ressource usage here.\n" #~ "\n" #~ "\"Bandwidth limitation\" is how much data may be sent per second. If you have a flatrate you can set it to the maximum speed of your internet connection.\n" #~ "\n" #~ "The \"Max. CPU usage\" is the percentage of processor time GNUnet is allowed to use." #~ msgstr "" #~ "Có thể giới hạn sử dụng tài nguyên của GNUnet ở đây.\n" #~ "\n" #~ "\"Giới hạn băng thông\" cho biết bao nhiêu dữ liệu có thể gửi mỗi giây. Nếu có một tốc độ đều thì có thể đặt thành tốc độ lớn nhất của kết nối internet.\n" #~ "\n" #~ "\"Sử dụng CPU lớn nhất\" là phần trăm thời gian của bộ xử lý cho phép GNUnet sử dụng." #~ msgid "Upstream (Bytes/s):" #~ msgstr "Đi ra (Byte/giây):" #~ msgid "Downstream (Bytes/s):" #~ msgstr "Đi vào (Byte/giây):" #~ msgid "Use denoted bandwidth for GNUnet" #~ msgstr "Sử dụng băng thông chỉ ra cho GNUnet" #~ msgid "Share denoted bandwidth with other applications" #~ msgstr "Chia sẻ băng thông chỉ ra với các ứng dụng khác" #~ msgid "Bandwidth sharing" #~ msgstr "Chia sẻ băng thông" #~ msgid "Max. CPU usage (%):" #~ msgstr "Sử dụng CPU lớn nhất (%):" #~ msgid "CPU usage" #~ msgstr "Sử dụng CPU" #~ msgid "Load limitation" #~ msgstr "Giới hạn nạp" #~ msgid "" #~ "GNUnet is able to store data from other peers in your datastore. This is useful if an adversary has access to your inserted content and you need to deny that the content is yours. With \"content migration\" on, the content could have \"migrated\" over the internet to your node without your knowledge.\n" #~ "It also helps to spread popular content over different peers to enhance availability.\n" #~ "\n" #~ "The GNUnet datastore contains all data that GNUnet generates (index data, inserted and migrated content). Its maximum size can be specified below.\n" #~ "\n" #~ "If you are an experienced user, you may want to tweak your GNUnet installation using the enhanced configurator." #~ msgstr "" #~ "GNUnet có thể chứa ghi nhớ dữ liệu từ các đầu peer khác trong kho dữ liệu. Tính năng này có ích nếu một đối tượng xấu truy cập tới nội dung đã chèn và người dùng cần loại bỏ nội dung đó. Khi \"nhập nội dung\" bật dùng, nội dung có thể \"nhập\" qua internet tới nút của người dùng mà người dùng không biết.\n" #~ "Nó đồng thời giúp chia sẻ nội dung phổ biến qua các đầu peer khác nhau để dễ dàng truy cập.\n" #~ "Kho dữ liệu GNUnet chứa mọi dữ liệu GNUnet tạo ra (dữ liệu chỉ mục, nội dung chèn và nhập vào). Có thể chỉ ra kích thước lớn nhất ở dưới\n" #~ "\n" #~ "Nếu là một người dùng có kinh nghiệm, bạn có thể chỉnh sửa cài đặt GNUnet của mình bằng trình cấu hình nâng cấp." #~ msgid "Store migrated content" #~ msgstr "Chứa nội dung đã nhập" #~ msgid "Maximum datastore size (MB):" #~ msgstr "Kích thước kho dữ liệu lớn nhất (MB):" #~ msgid "Start the GNUnet background process on computer startup" #~ msgstr "Chạy tiến trình GNUnet trong nền sau khi khởi động máy tính" #~ msgid "Open the enhanced configurator" #~ msgstr "Mở trình cấu hình nâng cao" #~ msgid "Finish" #~ msgstr "Kết thúc" #~ msgid "" #~ "Define the user and the group owning the GNUnet service here.\n" #~ "\n" #~ "For security reasons, it is a good idea to let this setup create a new user account and a new group under which the GNUnet service is started at system startup.\n" #~ "\n" #~ "However, GNUnet may not be able to access files other than its own. This includes files you want to publish in GNUnet. You'll have to grant read permissions to the user specified below.\n" #~ "\n" #~ "Leave the fields empty to run GNUnet with system privileges." #~ msgstr "" #~ "Xác định người dùng và nhóm sở hữu dịch vụ GNUnet ở đây.\n" #~ "\n" #~ "Vì lý do bảo mật, nên cho phép tạo một tài khoản người dùng và một nhóm mới sở hữu dịch vụ GNUnet chạy mỗi khi khởi động máy tính.\n" #~ "\n" #~ "Tuy nhiên, GNUnet chỉ có thể truy cập tới các tập tin mà nó sở hữu, bao gồm các tập tin người dùng muốn đưa ra chia sẻ trong GNUnet. Sẽ cần cho phép người dùng chỉ ra dưới đây quyền đọc chúng.\n" #~ "\n" #~ "Để trống để chạy GNUnet với quyền hệ thống." #~ msgid "Group:" #~ msgstr "Nhóm:" #~ msgid "User account:" #~ msgstr "Tài khoản người dùng:" #~ msgid "Session with peer '%s' confirmed, but I cannot connect! (bug?)\n" #~ msgstr "Đã xác nhận buổi làm việc với '%s', nhưng không kết nối được! (lỗi bug?)\n" #~ msgid "FATAL: Identity plugin not found!\n" #~ msgstr "LỖI NẶNG: Không tìm thấy plugin đồng nhất!\n" #~ msgid "No reply received within %llums.\n" #~ msgstr "Không nhận được trả lời trong %llu miligiây.\n" #~ msgid "You must specify a non-empty set of transports to test!\n" #~ msgstr "Người dùng phải chỉ ra một bộ không rỗng của truyền tải để thử nghiệm!\n" #~ msgid "Option '%s' makes no sense without option '%s'." #~ msgstr "Tùy chọn '%s' không có ý nghĩa khi không có tùy chọn '%s'." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Exiting.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Đang thoát.\n" #~ msgid "Updated data for %d applications.\n" #~ msgstr "Cập nhật dữ liệu cho %d ứng dụng.\n" #~ msgid "'%s' starting\n" #~ msgstr "'%s' đang khởi động\n" #~ msgid "User '%s' not known, cannot change UID to it." #~ msgstr "Người dùng '%s' không rõ, không thay đổi được UID thành nó." #~ msgid "Invalid command-line arguments:\n" #~ msgstr "Sai tham số dòng lệnh:\n" #~ msgid "Argument %d: '%s'\n" #~ msgstr "Tham số %d: '%s'\n" #~ msgid "'%s' failed for port %d: %s. Will try again in %d seconds.\n" #~ msgstr "'%s' thất bại cho cổng %d: %s. Sẽ thử lại trong %d giây.\n" #~ msgid "Failed to obtain my (external) IPv6 address!\n" #~ msgstr "Không lấy được địa chỉ IPv6 (ngoài) của tôi!\n" #~ msgid "Expected welcome on http connection, got garbage. Closing connection.\n" #~ msgstr "Mong chào mừng từ kết nối http, nhận được rác. Đang đóng kết nối.\n" #~ msgid "%s: Rejected connection from blacklisted address %u.%u.%u.%u.\n" #~ msgstr "%s: Nhả ra kết nối có trong danh sách đen từ %u.%u.%u.%u.\n" #~ msgid "Could not bind the HTTP listener to port %d. No transport service started.\n" #~ msgstr "Không kết gắn được trình nghe HTTP tới cổng %d. Dịch vụ truyền tải chưa chạy.\n" #~ msgid "Could not resolve name of SMTP server '%s': %s" #~ msgstr "Không tìm thấy tên của máy chủ SMTP '%s': %s" #~ msgid "SMTP server send unexpected response at %s:%d.\n" #~ msgstr "Máy chủ SMTP gửi cầu trả lời không mong đợi tại %s: %d.\n" #~ msgid "Expected welcome message on tcp connection, got garbage (%u, %u). Closing.\n" #~ msgstr "Mong đợi chào mừng trên kết nối tcp, nhận được rác (%u, %u). Đang đóng.\n" #~ msgid "Could not determine my public IP address.\n" #~ msgstr "Không nhận ra địa chỉ IP công cộng của tôi.\n" #~ msgid "Expected welcome message on tcp connection, got garbage. Closing.\n" #~ msgstr "Mong chào mừng từ kết nối tcp, nhận được rác. Đang đóng.\n" #~ msgid "Received malformed message from tcp6-peer connection. Closing connection.\n" #~ msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng từ kết nối tcp6-đầu peer. Đang đóng kết nối.\n" #~ msgid "%s: Rejected connection from blacklisted address %s.\n" #~ msgstr "%s: Nhả ra kết nối có trong danh sách đen từ địa chỉ %s.\n" #~ msgid "Cannot determine port to bind to. Define in configuration file in section '%s' under '%s' or in '%s' under %s/%s.\n" #~ msgstr "Không nhận ra cổng để kết gắn tới. Hãy xác định trong tập tin cấu hình phần '%s' dưới '%s' hoặc phần '%s' dưới %s/%s.\n" #~ msgid "Received invalid UDP message from %u.%u.%u.%u:%u, dropping.\n" #~ msgstr "Nhận được thông báo UDP sai từ %u.%u.%u.%u:%u, đang loại bỏ.\n" #~ msgid "Packet received from %u.%u.%u.%u:%u (UDP) failed format check.\n" #~ msgstr "Kiểm tra định dạng gói nhận được từ %u.%u.%u.%u:%u (UDP) không thành công.\n" #~ msgid "Failed to bind to UDP6 port %d.\n" #~ msgstr "Kết gắn bind tới cổng UDP6 %d không thành công.\n" #~ msgid "Received invalid UDP6 message from %s:%d, dropping.\n" #~ msgstr "Nhận được thông báo UDP6 sai từ %s: %d, đang loại bỏ.\n" #~ msgid "Packet received from %s:%d (UDP6) failed format check." #~ msgstr "Kiểm tra định dạng gói nhận được từ %s:%d (UDP6) thất bại." #~ msgid "inlining configration file '%s'\n" #~ msgstr "đang chạy nạp tập tin cấu hình '%s'\n" #~ msgid "Configuration file '%s' not found. I will try to create the default configuration file at that location.\n" #~ msgstr "Không tìm thấy tập tin cấu hình '%s'. Chương trình sẽ thử tạo tập tin cấu hình mặc định tại vị trí đó.\n" #~ msgid "Cron stopped\n" #~ msgstr "Đã dừng cron\n" #~ msgid "'%s' called with cron job not in queue, adding. This may not be what you want.\n" #~ msgstr "'%s' gọi với công việc cron không trong hàng đợi, đang thêm. Đây có thể không phải cái người dùng muốn.\n" #~ msgid "Shutdown complete.\n" #~ msgstr "Tắt xong.\n" #~ msgid "Caught signal %d.\n" #~ msgstr "Bắt được tín hiệu %d.\n" #~ msgid "Invalid network notation (additional characters: '%s')." #~ msgstr "Ký hiệu mạng sai (các ký tự phụ: '%s')." #~ msgid "FAILURE" #~ msgstr "THẤT BẠI" #~ msgid "MESSAGE" #~ msgstr "TIN NHẮN" #~ msgid "CRON" #~ msgstr "CRON" #~ msgid "EVERYTHING" #~ msgstr "MỌITHỨ" #~ msgid "LOGLEVEL not specified, that is not ok.\n" #~ msgstr "Chưa chỉ ra mức độ ghi sự kiện LOGLEVEL, không ổn.\n" #~ msgid "Invalid LOGLEVEL '%s' specified.\n" #~ msgstr "Đưa ra LOGLEVEL sai '%s'.\n" #~ msgid "Cannot determine port of gnunetd server. Define in configuration file in section '%s' under '%s'.\n" #~ msgstr "Không nhận ra cổng của máy chủ gnunetd. Hãy xác định trong phần '%s' của tập tin cấu hình dưới '%s'.\n" #~ msgid "" #~ "Usage: %s\n" #~ "%s\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Sử dụng: %s\n" #~ "%s\n" #~ "\n" #~ msgid "Invalid argument for '%s' at %s:%d.\n" #~ msgstr "Sai tham số cho '%s' tại %s: %d.\n" #~ msgid "Configuration file must specify a directory for GNUnet to store per-peer data under %s\\%s.\n" #~ msgstr "Tập tin cấu hình phải chỉ ra một thư mục để GNUnet chứa các dữ liệu per-peer dưới %s\\%s.\n" #~ msgid "Interfaces string (%s) in configuration section '%s' under '%s' is malformed.\n" #~ msgstr "Chuỗi giao diện (%s) trong cấu hình phần '%s' dưới '%s' bị hỏng.\n" #~ msgid "No network interfaces specified in the configuration file in section '%s' under '%s'.\n" #~ msgstr "Không có giao diện mạng nào được xác định trong tập tin cấu hình phần '%s' dưới '%s'.\n" #~ msgid "Failed to parse interface data '%s' output at %s:%d.\n" #~ msgstr "Thất bại khi phân tích dữ liệu giao diện '%s' ra tại %s:%d.\n" #~ msgid "Could not decoding file '%s' at %s:%d.\n" #~ msgstr "Không giải mã được tập tin '%s' tại %s:%d.\n" #~ msgid "'%s' failed, other side closed connection.\n" #~ msgstr "'%s' thất bại, phía bên kia đóng kết nối.\n" #~ msgid "Attempted path to '%s' was '%s'.\n" #~ msgstr "Đường dẫn đã thử tới '%s' là '%s'.\n" #~ msgid "Unexpected very large allocation (%u bytes) at %s:%d!\n" #~ msgstr "Không mong đợi một phân phối rất rộng (%u) tại %s:%d!\n" #~ msgid "set verbosity to LEVEL" #~ msgstr "đặt mức độ thông báo chi tiết thành LEVEL"