# Vietnamese translation for GST Plugins Bad. # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-bad package. # Clytie Siddall , 2007-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gst-plugins-bad-1.3.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" "POT-Creation-Date: 2014-06-28 11:24+0200\n" "PO-Revision-Date: 2014-06-30 08:59+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" #: ext/resindvd/resindvdsrc.c:362 msgid "Could not read title information for DVD." msgstr "Không thể đọc thông tin tựa đề của đĩa DVD." #: ext/resindvd/resindvdsrc.c:368 #, c-format msgid "Failed to open DVD device '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi mở thiết bị đĩa DVD “%s”." #: ext/resindvd/resindvdsrc.c:374 msgid "Failed to set PGC based seeking." msgstr "Gặp lỗi khi đặt chức năng di chuyển vị trí đọc dựa vào PGC." #: ext/resindvd/resindvdsrc.c:1166 msgid "Could not read DVD. This may be because the DVD is encrypted and a DVD decryption library is not installed." msgstr "Không thể đọc DVD. Nguyên nhân có thể là DVD đã bị mã hõa mà thư viện giải mã DVD lại chưa được cài đặt." #: ext/resindvd/resindvdsrc.c:1171 ext/resindvd/resindvdsrc.c:1180 msgid "Could not read DVD." msgstr "Không thể đọc DVD." #: ext/smoothstreaming/gstmssdemux.c:802 ext/smoothstreaming/gstmssdemux.c:995 msgid "This file contains no playable streams." msgstr "Tập tin này không chứa luồng dữ liệu có thể phát." #: ext/smoothstreaming/gstmssdemux.c:961 msgid "Couldn't get the Manifest's URI" msgstr "Không thể lấy URI của Manifest" #: ext/smoothstreaming/gstmssdemux.c:1437 msgid "Failed to get fragment URL." msgstr "Gặp lỗi khi lấy URL phân mảnh." #: ext/smoothstreaming/gstmssdemux.c:1532 ext/sndfile/gstsfsink.c:439 #: gst/mpegtsdemux/mpegtsbase.c:1366 gst/mpegtsdemux/mpegtsbase.c:1370 #: gst/nuvdemux/gstnuvdemux.c:737 msgid "Internal data stream error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." #: ext/smoothstreaming/gstmssdemux.c:1578 msgid "Couldn't download fragments" msgstr "Không thể tải về các phân mảnh" #: ext/sndfile/gstsfdec.c:769 msgid "Could not open sndfile stream for reading." msgstr "Không thể mở luồng dữ liệu tập tin snd để đọc." #: ext/sndfile/gstsfsink.c:277 ext/sndfile/gstsfsrc.c:346 #: gst/videomeasure/gstvideomeasure_collector.c:294 msgid "No file name specified for writing." msgstr "Chưa chỉ định tên tập tin để ghi vào." #: ext/sndfile/gstsfsink.c:290 ext/sndfile/gstsfsrc.c:352 #: gst/videomeasure/gstvideomeasure_collector.c:307 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for writing." msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để ghi." #: ext/sndfile/gstsfsink.c:493 ext/sndfile/gstsfsink.c:501 #, c-format msgid "Could not write to file \"%s\"." msgstr "Không thể ghi vào tập tin “%s”." #: ext/sndio/sndiosink.c:324 ext/sndio/sndiosrc.c:321 msgid "Could not establish connection to sndio" msgstr "Không thể thiết lập kết nối tới sndio" #: ext/sndio/sndiosink.c:331 ext/sndio/sndiosrc.c:328 msgid "Failed to query sndio capabilities" msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn khả năng của sndio" #: ext/sndio/sndiosink.c:424 ext/sndio/sndiosrc.c:422 msgid "Could not configure sndio" msgstr "Không thể cấu hình sndio" #: ext/sndio/sndiosink.c:430 ext/sndio/sndiosrc.c:428 msgid "Could not start sndio" msgstr "Không thể khởi chạy sndio" #: gst/aiff/aiffparse.c:1463 msgid "Internal data flow error." msgstr "Lỗi tràn luồng dữ liệu nội bộ." #: gst/asfmux/gstasfmux.c:1807 msgid "Generated file has a larger preroll time than its streams duration" msgstr "Tập tin đã tạo có thời gian cuộn trước lớn hơn thời lượng của dòng dữ liệu" #: gst/camerabin2/camerabingeneral.c:166 gst/camerabin2/gstcamerabin2.c:1874 #: gst/camerabin2/gstviewfinderbin.c:271 #, c-format msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation." msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại cài đặt GStreamer." #: gst/camerabin2/gstcamerabin2.c:370 msgid "File location is set to NULL, please set it to a valid filename" msgstr "Vị trí tập tin được đặt thành “NULL”. xin hãy đặt một tên tập tin hợp lệ" #: gst/dvdspu/gstdvdspu.c:1037 msgid "Subpicture format was not configured before data flow" msgstr "Định dạng ảnh phụ chưa được cấu hình trước khi dữ liệu truyền đến" #: gst/videomeasure/gstvideomeasure_collector.c:300 #, c-format msgid "Given file name \"%s\" can't be converted to local file name encoding." msgstr "Tên tập tin đã cho “%s” không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin nội bộ." #: sys/dvb/gstdvbsrc.c:1118 sys/dvb/gstdvbsrc.c:1304 #, c-format msgid "Device \"%s\" does not exist." msgstr "Thiết bị “%s” không tồn tại." #: sys/dvb/gstdvbsrc.c:1122 #, c-format msgid "Could not open frontend device \"%s\"." msgstr "Không thể mở thiết bị giao diện (mặt tiền) “%s”." #: sys/dvb/gstdvbsrc.c:1135 #, c-format msgid "Could not get settings from frontend device \"%s\"." msgstr "Không thể lấy các cài đặt từ thiết bị giao diện (mặt tiền) “%s”." #: sys/dvb/gstdvbsrc.c:1151 #, c-format msgid "Cannot enumerate delivery systems from frontend device \"%s\"." msgstr "Không thể liệt kê các hệ thống phân phối từ thiết bị giao diện (mặt tiền) “%s”." #: sys/dvb/gstdvbsrc.c:1308 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for reading." msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để đọc." #: sys/dvb/parsechannels.c:159 msgid "Couldn't find DVB channel configuration file" msgstr "Không thể tìm thấy tập tin cấu hình kênh DVB" #: sys/dvb/parsechannels.c:162 #, c-format msgid "Couldn't load DVB channel configuration file: %s" msgstr "Không thể tải tập tin cấu hình kênh DVB: %s" #: sys/dvb/parsechannels.c:171 msgid "DVB channel configuration file doesn't contain any channels" msgstr "Tập tin cấu hình kênh DVB chẳng chứa kênh nào cả" #: sys/dvb/parsechannels.c:447 #, c-format msgid "Couldn't find details for DVB channel %s" msgstr "Không thể tìm thấy chi tiết cho kênh DVB %s" #~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling." #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng." #~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling. This version of the Open Sound System is not supported by this element." #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ." #~ msgid "Volume" #~ msgstr "Âm" #~ msgid "Master" #~ msgstr "Chủ" #~ msgid "Front" #~ msgstr "Trước" #~ msgid "Rear" #~ msgstr "Sau" #~ msgid "Headphones" #~ msgstr "Tai nghe" #~ msgid "Center" #~ msgstr "Giữa" #~ msgid "LFE" #~ msgstr "LFE" #~ msgid "Surround" #~ msgstr "Vòm" #~ msgid "Side" #~ msgstr "Bên" #~ msgid "Built-in Speaker" #~ msgstr "Loa dựng sẵn" #~ msgid "AUX 1 Out" #~ msgstr "AUX 1 Ra" #~ msgid "AUX 2 Out" #~ msgstr "AUX 2 Ra" #~ msgid "AUX Out" #~ msgstr "AUX Ra" #~ msgid "Bass" #~ msgstr "Trầm" #~ msgid "Treble" #~ msgstr "Cao" #~ msgid "3D Depth" #~ msgstr "Sâu 3D" #~ msgid "3D Center" #~ msgstr "Giữa 3D" #~ msgid "3D Enhance" #~ msgstr "Tăng cường 3D" #~ msgid "Telephone" #~ msgstr "Điện thoại" #~ msgid "Microphone" #~ msgstr "Máy vi âm" #~ msgid "Line Out" #~ msgstr "Dây Ra" #~ msgid "Line In" #~ msgstr "Dây Vào" #~ msgid "Internal CD" #~ msgstr "CD nội bộ" #~ msgid "Video In" #~ msgstr "Phim Vào" #~ msgid "AUX 1 In" #~ msgstr "AUX 1 Vào" #~ msgid "AUX 2 In" #~ msgstr "AUX 2 Vào" #~ msgid "AUX In" #~ msgstr "AUX Vào" #~ msgid "PCM" #~ msgstr "PCM" #~ msgid "Record Gain" #~ msgstr "Khuếch đại Thu" #~ msgid "Output Gain" #~ msgstr "Khuếch đại Xuất" #~ msgid "Microphone Boost" #~ msgstr "Tăng Máy vi âm" #~ msgid "Loopback" #~ msgstr "Mạch nội bộ" #~ msgid "Diagnostic" #~ msgstr "Chẩn đoán" #~ msgid "Bass Boost" #~ msgstr "Tăng Trầm" #~ msgid "Playback Ports" #~ msgstr "Cổng Phát lại" #~ msgid "Input" #~ msgstr "Vào" #~ msgid "Record Source" #~ msgstr "Nguồn Thu" #~ msgid "Monitor Source" #~ msgstr "Nguồn Màn hình" #~ msgid "Keyboard Beep" #~ msgstr "Bíp Bàn phím" #~ msgid "Monitor" #~ msgstr "Màn hình" #~ msgid "Simulate Stereo" #~ msgstr "Mô phỏng Âm lập thể" #~ msgid "Stereo" #~ msgstr "Âm lập thể" #~ msgid "Surround Sound" #~ msgstr "Âm thanh Vòm" #~ msgid "Microphone Gain" #~ msgstr "Khuếch đại Máy vi âm" #~ msgid "Speaker Source" #~ msgstr "Nguồn Loa" #~ msgid "Microphone Source" #~ msgstr "Nguồn Máy vi âm" #~ msgid "Jack" #~ msgstr "Ổ cắm" #~ msgid "Center / LFE" #~ msgstr "Giữa/LFE" #~ msgid "Stereo Mix" #~ msgstr "Trộn Âm lập thể" #~ msgid "Mono Mix" #~ msgstr "Trộn Nguồn đơn" #~ msgid "Input Mix" #~ msgstr "Trộn Đầu vào" #~ msgid "SPDIF In" #~ msgstr "SPDIF Vào" #~ msgid "SPDIF Out" #~ msgstr "SPDIF Ra" #~ msgid "Microphone 1" #~ msgstr "Máy vi âm 1" #~ msgid "Microphone 2" #~ msgstr "Máy vi âm 2" #~ msgid "Digital Out" #~ msgstr "Thuật số Ra" #~ msgid "Digital In" #~ msgstr "Thuật số Vào" #~ msgid "HDMI" #~ msgstr "HDMI" #~ msgid "Modem" #~ msgstr "Bộ điều giải" #~ msgid "Handset" #~ msgstr "Cầm tay" #~ msgid "Other" #~ msgstr "Khác" #~ msgid "None" #~ msgstr "Không có" #~ msgid "On" #~ msgstr "Bật" #~ msgid "Off" #~ msgstr "Tắt" #~ msgid "Mute" #~ msgstr "Câm" #~ msgid "Fast" #~ msgstr "Nhanh" #~ msgid "Very Low" #~ msgstr "Rất thấp" #~ msgid "Low" #~ msgstr "Thấp" #~ msgid "Medium" #~ msgstr "Vừa" #~ msgid "High" #~ msgstr "Cao" #~ msgid "Very High" #~ msgstr "Rất cao" #~ msgid "Production" #~ msgstr "Sản xuất" #~ msgid "Front Panel Microphone" #~ msgstr "Máy vi âm bảng trước" #~ msgid "Front Panel Line In" #~ msgstr "Dây vào bảng trước" #~ msgid "Front Panel Headphones" #~ msgstr "Tai nghe bảng trước" #~ msgid "Front Panel Line Out" #~ msgstr "Dây ra bảng trước" #~ msgid "Green Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp lục" #~ msgid "Pink Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp hồng" #~ msgid "Blue Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp xanh" #~ msgid "White Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp trắng" #~ msgid "Black Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp đen" #~ msgid "Gray Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp xám" #~ msgid "Orange Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp cam" #~ msgid "Red Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp đỏ" #~ msgid "Yellow Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp vàng" #~ msgid "Green Front Panel Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp lục bảng trước" #~ msgid "Pink Front Panel Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp hồng bảng trước" #~ msgid "Blue Front Panel Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp xanh bảng trước" #~ msgid "White Front Panel Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp trắng bảng trước" #~ msgid "Black Front Panel Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp đen bảng trước" #~ msgid "Gray Front Panel Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp xám bảng trước" #~ msgid "Orange Front Panel Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp cam bảng trước" #~ msgid "Red Front Panel Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp đỏ bảng trước" #~ msgid "Yellow Front Panel Connector" #~ msgstr "Đầu kẹp vàng bảng trước" #~ msgid "Spread Output" #~ msgstr "Giăng ra kết xuất" #~ msgid "Downmix" #~ msgstr "Trộn xuống" #~ msgid "Virtual Mixer Input" #~ msgstr "Đầu vào Trộn Ảo" #~ msgid "Virtual Mixer Output" #~ msgstr "Đầu ra Trộn Ảo" #~ msgid "Virtual Mixer Channels" #~ msgstr "Kênh Trộn Ảo" #~ msgid "%s Function" #~ msgstr "Hàm %s" #~ msgid "%s %d" #~ msgstr "%s %d" #~ msgid "Could not open audio device for playback. Device is being used by another application." #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được ứng dụng khác sử dụng." #~ msgid "Could not open audio device for playback. You don't have permission to open the device." #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết bị này." #~ msgid "Could not open audio device for playback." #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại." #~ msgid "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound System is not supported by this element." #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ." #~ msgid "Playback is not supported by this audio device." #~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng phát lại." #~ msgid "Audio playback error." #~ msgstr "Lỗi phát lại âm thanh." #~ msgid "Recording is not supported by this audio device." #~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng thu." #~ msgid "Error recording from audio device." #~ msgstr "Lỗi thu từ thiết bị âm thanh."