# Vietnamese Translation for GST Plugins Good. # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gst-plugins-good package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gst-plugins-good 0.10.23.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" "POT-Creation-Date: 2010-10-22 18:18+0100\n" "PO-Revision-Date: 2010-10-03 18:48+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ext/esd/esdsink.c:253 ext/esd/esdsink.c:358 msgid "Could not establish connection to sound server" msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh" #: ext/esd/esdsink.c:260 msgid "Failed to query sound server capabilities" msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của máy phục vụ âm thanh" #. TRANSLATORS: 'song title' by 'artist name' #: ext/pulse/pulsesink.c:2606 #, c-format msgid "'%s' by '%s'" msgstr "« %s » bởi « %s »" #: ext/flac/gstflacdec.c:1117 ext/libpng/gstpngdec.c:342 #: ext/libpng/gstpngdec.c:352 ext/libpng/gstpngdec.c:553 #: ext/wavpack/gstwavpackparse.c:1170 gst/avi/gstavidemux.c:5142 msgid "Internal data stream error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." #: ext/jpeg/gstjpegdec.c:946 ext/jpeg/gstjpegdec.c:1466 msgid "Failed to decode JPEG image" msgstr "Lỗi giải mã ảnh JPEG" #: ext/shout2/gstshout2.c:578 msgid "Could not connect to server" msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ" #: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:868 msgid "Server does not support seeking." msgstr "" #: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1075 #, fuzzy msgid "Could not resolve server name." msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ" #: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1081 #, fuzzy msgid "Could not establish connection to server." msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh" #: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1086 msgid "Secure connection setup failed." msgstr "" #: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1091 msgid "A network error occured, or the server closed the connection unexpectedly." msgstr "" #: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1097 msgid "Server sent bad data." msgstr "" #: ext/soup/gstsouphttpsrc.c:1242 msgid "No URL set." msgstr "" #: gst/avi/gstavimux.c:1781 msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt." msgstr "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì thế luồng AVI hư." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:492 gst/qtdemux/qtdemux.c:496 msgid "This file contains no playable streams." msgstr "Tập tin này không chứa luồng có thể phát." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:510 gst/qtdemux/qtdemux.c:1850 #: gst/qtdemux/qtdemux.c:3201 gst/qtdemux/qtdemux.c:3262 msgid "This file is invalid and cannot be played." msgstr "Tập tin này không hợp lệ nên không thể phát được." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:1913 msgid "This file is incomplete and cannot be played." msgstr "Tập tin này chưa hoàn thành nên không thể được phát." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:3936 gst/qtdemux/qtdemux.c:3943 #: gst/qtdemux/qtdemux.c:4408 gst/qtdemux/qtdemux.c:4806 #: gst/qtdemux/qtdemux.c:4812 gst/qtdemux/qtdemux.c:6187 msgid "This file is corrupt and cannot be played." msgstr "Tập tin này bị hỏng nên không thể phát." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:4121 msgid "The video in this file might not play correctly." msgstr "Ảnh động trong tập tin này có thể không phát đúng." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:4212 #, c-format msgid "This file contains too many streams. Only playing first %d" msgstr "Tập tin này chứa quá nhiều luồng nên chỉ phát %d đầu tiên" #: gst/rtsp/gstrtspsrc.c:5062 msgid "No supported stream was found. You might need to install a GStreamer RTSP extension plugin for Real media streams." msgstr "Không tìm thấy luồng được hỗ trợ. Người dùng có thể cần phải cài đặt một phần bổ sung RTSP Gstreamer để xử lý luồng nhạc/phim loại Real." #: gst/rtsp/gstrtspsrc.c:5067 msgid "No supported stream was found. You might need to allow more transport protocols or may otherwise be missing the right GStreamer RTSP extension plugin." msgstr "Không tìm thấy luồng được hỗ trợ. Người dùng có thể cần cho phép thêm giao thức truyền, hoặc chưa cài đặt phần bổ sung RTSP Gstreamer đúng." #: gst/wavparse/gstwavparse.c:2070 msgid "Internal data flow error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." #: sys/oss/gstossmixertrack.c:98 sys/oss4/oss4-mixer.c:722 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:69 msgid "Volume" msgstr "Âm lượng" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:99 sys/oss4/oss4-mixer.c:735 msgid "Bass" msgstr "Trầm" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:100 sys/oss4/oss4-mixer.c:736 msgid "Treble" msgstr "Cao" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:101 msgid "Synth" msgstr "Tổng hợp" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:102 sys/oss4/oss4-mixer.c:750 msgid "PCM" msgstr "PCM" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:103 msgid "Speaker" msgstr "Loa" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:104 msgid "Line-in" msgstr "Dây-vào" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:105 sys/oss4/oss4-mixer.c:741 msgid "Microphone" msgstr "Micrô" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:106 msgid "CD" msgstr "CD" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:107 msgid "Mixer" msgstr "Trộn" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:108 msgid "PCM-2" msgstr "PCM-2" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:109 msgid "Record" msgstr "Ghi" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:110 msgid "In-gain" msgstr "Vào-gia lượng" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:111 msgid "Out-gain" msgstr "Ra-gia lượng" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:112 msgid "Line-1" msgstr "Dây-1" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:113 msgid "Line-2" msgstr "Dây-2" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:114 msgid "Line-3" msgstr "Dây-3" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:115 msgid "Digital-1" msgstr "Đoạn biến-1" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:116 msgid "Digital-2" msgstr "Đoạn biến-2" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:117 msgid "Digital-3" msgstr "Đoạn biến-3" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:118 msgid "Phone-in" msgstr "Điện thoại-vào" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:119 msgid "Phone-out" msgstr "Điạn thoại-ra" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:120 msgid "Video" msgstr "Ảnh động" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:121 msgid "Radio" msgstr "Thu thanh" #: sys/oss/gstossmixertrack.c:122 sys/oss4/oss4-mixer.c:764 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:71 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" #: sys/oss/gstosssink.c:399 sys/oss4/oss4-sink.c:494 #: sys/oss4/oss4-source.c:365 msgid "Could not open audio device for playback. Device is being used by another application." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được một ứng dụng khác sử dụng." #: sys/oss/gstosssink.c:406 sys/oss4/oss4-sink.c:504 #: sys/oss4/oss4-source.c:375 msgid "Could not open audio device for playback. You don't have permission to open the device." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết bị này." #: sys/oss/gstosssink.c:414 sys/oss4/oss4-sink.c:515 #: sys/oss4/oss4-source.c:386 msgid "Could not open audio device for playback." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại." #: sys/oss/gstosssrc.c:370 msgid "Could not open audio device for recording. You don't have permission to open the device." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu. Bạn không có quyền mở thiết bị này." #: sys/oss/gstosssrc.c:378 msgid "Could not open audio device for recording." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu." #: sys/oss4/oss4-mixer.c:302 msgid "Could not open audio device for mixer control handling." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng." #: sys/oss4/oss4-mixer.c:316 msgid "Could not open audio device for mixer control handling. This version of the Open Sound System is not supported by this element." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở không phải được yếu tố này hỗ trợ." #: sys/oss4/oss4-mixer.c:723 msgid "Master" msgstr "Chủ" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:724 msgid "Front" msgstr "Trước" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:725 msgid "Rear" msgstr "Sau" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:726 msgid "Headphones" msgstr "Tai nghe" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:727 msgid "Center" msgstr "Tâm" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:728 msgid "LFE" msgstr "LFE" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:729 msgid "Surround" msgstr "Vòm" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:730 msgid "Side" msgstr "Bên" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:731 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:72 msgid "Built-in Speaker" msgstr "Loa dựng sẵn" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:732 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:76 msgid "AUX 1 Out" msgstr "AUX 1 Ra" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:733 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:77 msgid "AUX 2 Out" msgstr "AUX 2 Ra" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:734 msgid "AUX Out" msgstr "AUX Ra" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:737 msgid "3D Depth" msgstr "Sâu ba chiều" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:738 msgid "3D Center" msgstr "Tâm ba chiều" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:739 msgid "3D Enhance" msgstr "Tăng cường ba chiều" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:740 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:742 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:74 msgid "Line Out" msgstr "Dây Ra" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:743 sys/oss4/oss4-mixer.c:744 msgid "Line In" msgstr "Dây Vào" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:745 msgid "Internal CD" msgstr "CD ở trong" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:746 msgid "Video In" msgstr "Ảnh động Vào" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:747 msgid "AUX 1 In" msgstr "AUX 1 Vào" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:748 msgid "AUX 2 In" msgstr "AUX 2 Vào" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:749 msgid "AUX In" msgstr "AUX Vào" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:751 sys/oss4/oss4-mixer.c:752 msgid "Record Gain" msgstr "Ghi lưu khuếch đại" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:753 msgid "Output Gain" msgstr "Khuếch đại Ra" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:754 msgid "Microphone Boost" msgstr "Tăng máy vi âm" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:755 msgid "Loopback" msgstr "Mạch nội bộ" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:756 msgid "Diagnostic" msgstr "Chẩn đoán" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:757 msgid "Bass Boost" msgstr "Tăng trầm" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:758 msgid "Playback Ports" msgstr "Cổng phát lại" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:759 msgid "Input" msgstr "Vào" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:760 sys/oss4/oss4-mixer.c:761 msgid "Record Source" msgstr "Ghi lưu nguồn" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:762 msgid "Monitor Source" msgstr "Theo dõi nguồn" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:763 msgid "Keyboard Beep" msgstr "Bíp bàn phím" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:765 msgid "Simulate Stereo" msgstr "Mô phỏng âm lập thể" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:766 sys/oss4/oss4-mixer.c:786 msgid "Stereo" msgstr "Âm lập thể" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:767 msgid "Surround Sound" msgstr "Âm thanh vòm" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:768 msgid "Microphone Gain" msgstr "Khuếch đại máy vi âm" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:769 msgid "Speaker Source" msgstr "Nguồn loa" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:770 msgid "Microphone Source" msgstr "Nguồn máy vi âm" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:771 msgid "Jack" msgstr "Ổ cắm" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:772 msgid "Center / LFE" msgstr "Tâm / LFE" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:773 msgid "Stereo Mix" msgstr "Hoả tiếng âm lập thể" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:774 msgid "Mono Mix" msgstr "Hoà tiếng đơn nguồn" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:775 msgid "Input Mix" msgstr "Hoà tiếng đầu vào" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:776 msgid "SPDIF In" msgstr "SPDIF Vào" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:777 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:75 msgid "SPDIF Out" msgstr "SPDIF Ra" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:778 msgid "Microphone 1" msgstr "Máy vi âm 1" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:779 msgid "Microphone 2" msgstr "Máy vi âm 2" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:780 msgid "Digital Out" msgstr "Điện số Ra" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:781 msgid "Digital In" msgstr "Điện số Vào" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:782 msgid "HDMI" msgstr "HDMI" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:783 msgid "Modem" msgstr "Bộ điều giải" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:784 msgid "Handset" msgstr "Cầm tay" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:785 msgid "Other" msgstr "Khác" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:787 msgid "None" msgstr "Không có" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:788 msgid "On" msgstr "Bật" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:789 msgid "Off" msgstr "Tắt" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:790 msgid "Mute" msgstr "Câm" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:791 msgid "Fast" msgstr "Nhanh" #. TRANSLATORS: "Very Low" is a quality setting here #: sys/oss4/oss4-mixer.c:793 msgid "Very Low" msgstr "Rất thấp" #. TRANSLATORS: "Low" is a quality setting here #: sys/oss4/oss4-mixer.c:795 msgid "Low" msgstr "Thấp" #. TRANSLATORS: "Medium" is a quality setting here #: sys/oss4/oss4-mixer.c:797 msgid "Medium" msgstr "Vừa" #. TRANSLATORS: "High" is a quality setting here #: sys/oss4/oss4-mixer.c:799 msgid "High" msgstr "Cao" #. TRANSLATORS: "Very High" is a quality setting here #: sys/oss4/oss4-mixer.c:801 sys/oss4/oss4-mixer.c:802 msgid "Very High" msgstr "Rất cao" #. TRANSLATORS: "Production" is a quality setting here #: sys/oss4/oss4-mixer.c:804 msgid "Production" msgstr "Sản xuất" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:805 msgid "Front Panel Microphone" msgstr "Mặt trước: Máy vi âm" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:806 msgid "Front Panel Line In" msgstr "Mặt trước: Dây Vào" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:807 msgid "Front Panel Headphones" msgstr "Mặt trước: Tai nghe" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:808 msgid "Front Panel Line Out" msgstr "Mặt trước: Dây Ra" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:809 msgid "Green Connector" msgstr "Đầu nối màu lục" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:810 msgid "Pink Connector" msgstr "Đầu nối màu hồng" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:811 msgid "Blue Connector" msgstr "Đầu nối màu xanh" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:812 msgid "White Connector" msgstr "Đầu nối màu trắng" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:813 msgid "Black Connector" msgstr "Đầu nối màu đen" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:814 msgid "Gray Connector" msgstr "Đầu nối màu xám" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:815 msgid "Orange Connector" msgstr "Đầu nối màu cam" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:816 msgid "Red Connector" msgstr "Đầu nối màu đỏ" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:817 msgid "Yellow Connector" msgstr "Đầu nối màu vàng" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:818 msgid "Green Front Panel Connector" msgstr "Mặt trước: đầu nối màu lục" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:819 msgid "Pink Front Panel Connector" msgstr "Mặt trước: đầu nối màu hồng" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:820 msgid "Blue Front Panel Connector" msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xanh" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:821 msgid "White Front Panel Connector" msgstr "Mặt trước: đầu nối màu trắng" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:822 msgid "Black Front Panel Connector" msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đen" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:823 msgid "Gray Front Panel Connector" msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xám" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:824 msgid "Orange Front Panel Connector" msgstr "Mặt trước: đầu nối màu cam" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:825 msgid "Red Front Panel Connector" msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đỏ" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:826 msgid "Yellow Front Panel Connector" msgstr "Mặt trước: đầu nối màu vàng" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:827 msgid "Spread Output" msgstr "Mở rộng kết xuất" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:828 msgid "Downmix" msgstr "Hạ hoà tiếng" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:872 msgid "Virtual Mixer Input" msgstr "Hoà tiếng ảo : Vào" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:874 msgid "Virtual Mixer Output" msgstr "Hoà tiếng ảo : Ra" #: sys/oss4/oss4-mixer.c:876 msgid "Virtual Mixer Channels" msgstr "Hoà tiếng ảo : Kênh" #. TRANSLATORS: name + number of a volume mixer control #: sys/oss4/oss4-mixer.c:927 #, c-format msgid "%s %d Function" msgstr "Chức năng %s %d" #. TRANSLATORS: name of a volume mixer control #: sys/oss4/oss4-mixer.c:934 #, c-format msgid "%s Function" msgstr "Chức năng %s" #: sys/oss4/oss4-sink.c:524 sys/oss4/oss4-source.c:396 msgid "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound System is not supported by this element." msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ." #: sys/oss4/oss4-sink.c:640 msgid "Playback is not supported by this audio device." msgstr "Chức năng phát lại không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ." #: sys/oss4/oss4-sink.c:647 msgid "Audio playback error." msgstr "Lỗi phát lại âm thanh." #: sys/oss4/oss4-source.c:518 msgid "Recording is not supported by this audio device." msgstr "Chức năng thu không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ." #: sys/oss4/oss4-source.c:525 msgid "Error recording from audio device." msgstr "Gặp lỗi khi thu từ thiết bị âm thanh." #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:70 msgid "Gain" msgstr "Khuếch đại" #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:73 msgid "Headphone" msgstr "Tai nghe" #: sys/v4l2/gstv4l2src.c:883 #, c-format msgid "Error reading %d bytes from device '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte từ thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/gstv4l2src.c:909 #, c-format msgid "Got unexpected frame size of %u instead of %u." msgstr "Nhận được kích cỡ khung bất thường %u, thay cho %u." #: sys/v4l2/gstv4l2src.c:927 #, c-format msgid "Error reading %d bytes on device '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:96 #, c-format msgid "Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if it is a v4l1 driver." msgstr "Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị « %s ». Nó không phải là trình điều khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra nó là trình điều khiển phiên bản 4l1 không." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:136 #, c-format msgid "Failed to query attributes of input %d in device %s" msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của %d nhập trong thiết bị %s" #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:166 #, c-format msgid "Failed to get setting of tuner %d on device '%s'." msgstr "Lỗi lấy thiết lập của thiết bị điều hưởng %d trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:210 #, c-format msgid "Failed to query norm on device '%s'." msgstr "Lỗi truy vấn chỉ tiêu trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:261 sys/v4l2/v4l2_calls.c:344 #, c-format msgid "Failed getting controls attributes on device '%s'." msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:487 #, c-format msgid "Cannot identify device '%s'." msgstr "Không thể nhận diện thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:494 #, c-format msgid "This isn't a device '%s'." msgstr "Không phải là thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:501 #, c-format msgid "Could not open device '%s' for reading and writing." msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:508 #, c-format msgid "Device '%s' is not a capture device." msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị bắt gì." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:516 #, c-format msgid "Device '%s' is not a output device." msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị xuất ra." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:615 #, c-format msgid "Failed to set norm for device '%s'." msgstr "Lỗi đặt chỉ tiêu cho thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:653 #, c-format msgid "Failed to get current tuner frequency for device '%s'." msgstr "Lỗi lấy tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:695 #, c-format msgid "Failed to set current tuner frequency for device '%s' to %lu Hz." msgstr "Lỗi đặt tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s » là %lu Hz." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:729 #, c-format msgid "Failed to get signal strength for device '%s'." msgstr "Lỗi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:765 #, c-format msgid "Failed to get value for control %d on device '%s'." msgstr "Lỗi lấy giá trị của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:800 #, c-format msgid "Failed to set value %d for control %d on device '%s'." msgstr "Lỗi đặt giá trị %d của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:829 #, c-format msgid "Failed to get current input on device '%s'. May be it is a radio device" msgstr "Lỗi lấy kết nhập hiện thời vào thiết bị « %s ». Có thể là thiết bị thu thanh." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:851 #, c-format msgid "Failed to set input %d on device %s." msgstr "Lỗi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:81 #, c-format msgid "Could not enqueue buffers in device '%s'." msgstr "Không thể phụ thêm các bộ đệm vào hàng đợi trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:197 #, c-format msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'." msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:199 #, c-format msgid "Failed after %d tries. device %s. system error: %s" msgstr "Lỗi sau %d lần thử. Thiết bị %s. Lỗi hệ thống: %s" #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:238 #, c-format msgid "Could not get parameters on device '%s'" msgstr "Không thể lấy các tham số về thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:266 msgid "Video input device did not accept new frame rate setting." msgstr "Thiết bị nhập ảnh động vào không chấp nhận thiết lập tốc độ khung mới." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:338 #, c-format msgid "Could not map buffers from device '%s'" msgstr "Không thể ánh xạ các bộ đệm từ thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:346 #, c-format msgid "The driver of device '%s' does not support any known capture method." msgstr "Trình điều khiển của thiết bị « %s » không hỗ trợ phương pháp bắt đã biết nào." #: sys/ximage/gstximagesrc.c:711 msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported." msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thay đổi độ phân giải trong khi chạy." #: sys/ximage/gstximagesrc.c:725 msgid "Cannot operate without a clock" msgstr "Không thể thao tác khi không có đồng hồ."