# Vietnamese Translation for GStreamer. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gstreamer package. # Clytie Siddall , 2005-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gstreamer 0.10.21.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" "POT-Creation-Date: 2009-01-09 22:38+0000\n" "PO-Revision-Date: 2009-01-26 22:21+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: gst/gst.c:309 msgid "Print the GStreamer version" msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer" #: gst/gst.c:311 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng" #: gst/gst.c:315 msgid "Print available debug categories and exit" msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát" #: gst/gst.c:319 msgid "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output" msgstr "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất gì)" #: gst/gst.c:321 msgid "LEVEL" msgstr "CẤP" #: gst/gst.c:323 msgid "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" #: gst/gst.c:326 msgid "LIST" msgstr "DANH SÁCH" #: gst/gst.c:328 msgid "Disable colored debugging output" msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu" #: gst/gst.c:331 msgid "Disable debugging" msgstr "Tắt gỡ lỗi" #: gst/gst.c:335 msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics" msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc nạp phần bổ sung" #: gst/gst.c:339 msgid "Colon-separated paths containing plugins" msgstr "Các đường dẫn định giới bằng dấu hai chấm mà chứa phần bổ sung" #: gst/gst.c:339 msgid "PATHS" msgstr "ĐƯỜNG DẪN" #: gst/gst.c:342 msgid "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in environment variable GST_PLUGIN_PATH" msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các phần bổ sung cần nạp trước, thêm vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH" #: gst/gst.c:344 msgid "PLUGINS" msgstr "BỔ SUNG" #: gst/gst.c:347 msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading" msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung" #: gst/gst.c:352 msgid "Disable updating the registry" msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký" #: gst/gst.c:357 msgid "Disable the use of fork() while scanning the registry" msgstr "Tắt khả năng dùng fork() trong khi quét bộ đăng ký" #: gst/gst.c:378 msgid "GStreamer Options" msgstr "Tùy chọn GStreamer" #: gst/gst.c:379 msgid "Show GStreamer Options" msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer" #: gst/gst.c:772 #, c-format msgid "Error writing registry cache to %s: %s" msgstr "Lỗi ghi bộ nhớ tạm đăng ký vào %s: %s" #: gst/gst.c:808 gst/gst.c:817 gst/gst.c:862 #, c-format msgid "Error re-scanning registry %s: %s" msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s: %s" #: gst/gst.c:877 #, c-format msgid "Error re-scanning registry %s" msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s" #: gst/gst.c:1255 msgid "Unknown option" msgstr "Tùy chọn lạ" #: gst/gstelement.c:299 gst/gstutils.c:2270 #, c-format msgid "ERROR: from element %s: %s\n" msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" #: gst/gstelement.c:301 gst/gstutils.c:2272 tools/gst-launch.c:464 #, c-format msgid "" "Additional debug info:\n" "%s\n" msgstr "" "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n" "%s\n" #: gst/gsterror.c:139 msgid "GStreamer encountered a general core library error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung." #: gst/gsterror.c:141 gst/gsterror.c:181 gst/gsterror.c:201 gst/gsterror.c:232 msgid "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error." msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này." #: gst/gsterror.c:144 msgid "Internal GStreamer error: code not implemented." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã." #: gst/gsterror.c:146 msgid "Internal GStreamer error: state change failed." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: việc thay đổi trạng thái bị lỗi." #: gst/gsterror.c:147 msgid "Internal GStreamer error: pad problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm." #: gst/gsterror.c:149 msgid "Internal GStreamer error: thread problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch." #: gst/gsterror.c:151 msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận." #: gst/gsterror.c:153 msgid "Internal GStreamer error: event problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện." #: gst/gsterror.c:155 msgid "Internal GStreamer error: seek problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi." #: gst/gsterror.c:157 msgid "Internal GStreamer error: caps problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps." #: gst/gsterror.c:158 msgid "Internal GStreamer error: tag problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ." #: gst/gsterror.c:160 msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in." msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung." #: gst/gsterror.c:162 msgid "Internal GStreamer error: clock problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ." #: gst/gsterror.c:164 msgid "This application is trying to use GStreamer functionality that has been disabled." msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt." #: gst/gsterror.c:179 msgid "GStreamer encountered a general supporting library error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung." #: gst/gsterror.c:183 msgid "Could not initialize supporting library." msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ." #: gst/gsterror.c:184 msgid "Could not close supporting library." msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ." #: gst/gsterror.c:185 msgid "Could not configure supporting library." msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ." #: gst/gsterror.c:199 msgid "GStreamer encountered a general resource error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung." #: gst/gsterror.c:203 msgid "Resource not found." msgstr "Không tìm thấy tài nguyên." #: gst/gsterror.c:204 msgid "Resource busy or not available." msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng." #: gst/gsterror.c:205 msgid "Could not open resource for reading." msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc." #: gst/gsterror.c:206 msgid "Could not open resource for writing." msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi." #: gst/gsterror.c:208 msgid "Could not open resource for reading and writing." msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi." #: gst/gsterror.c:209 msgid "Could not close resource." msgstr "Không thể đóng tài nguyên." #: gst/gsterror.c:210 msgid "Could not read from resource." msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên." #: gst/gsterror.c:211 msgid "Could not write to resource." msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên." #: gst/gsterror.c:212 msgid "Could not perform seek on resource." msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên." #: gst/gsterror.c:213 msgid "Could not synchronize on resource." msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên." #: gst/gsterror.c:215 msgid "Could not get/set settings from/on resource." msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên." #: gst/gsterror.c:216 msgid "No space left on the resource." msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó." #: gst/gsterror.c:230 msgid "GStreamer encountered a general stream error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung." #: gst/gsterror.c:235 msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug." msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi." #: gst/gsterror.c:237 msgid "Could not determine type of stream." msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng." #: gst/gsterror.c:239 msgid "The stream is of a different type than handled by this element." msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được." #: gst/gsterror.c:241 msgid "There is no codec present that can handle the stream's type." msgstr "Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó." #: gst/gsterror.c:242 msgid "Could not decode stream." msgstr "Không thể giải mã luồng." #: gst/gsterror.c:243 msgid "Could not encode stream." msgstr "Không thể mã hóa luồng." #: gst/gsterror.c:244 msgid "Could not demultiplex stream." msgstr "Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ." #: gst/gsterror.c:245 msgid "Could not multiplex stream." msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ." #: gst/gsterror.c:246 msgid "The stream is in the wrong format." msgstr "Luồng có định dạng sai." #: gst/gsterror.c:248 msgid "The stream is encrypted and decryption is not supported." msgstr "Luồng bị mật mã và không hỗ trợ chức năng giải mã." #: gst/gsterror.c:250 msgid "The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has been supplied." msgstr "Luồng bị mật mã và không thể giải mã vì chưa cung cấp khoá thích hợp." #: gst/gsterror.c:302 #, c-format msgid "No error message for domain %s." msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s." #: gst/gsterror.c:310 #, c-format msgid "No standard error message for domain %s and code %d." msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d." #: gst/gstpipeline.c:540 msgid "Selected clock cannot be used in pipeline." msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống." #: gst/gsttaglist.c:99 msgid "title" msgstr "tựa" #: gst/gsttaglist.c:99 msgid "commonly used title" msgstr "tựa thường dụng" #: gst/gsttaglist.c:102 msgid "title sortname" msgstr "tựa đề sắp xếp tên" #: gst/gsttaglist.c:102 msgid "commonly used title for sorting purposes" msgstr "tựa đề thường dụng cho mục đích sắp xếp" #: gst/gsttaglist.c:105 msgid "artist" msgstr "nghệ sĩ" #: gst/gsttaglist.c:106 msgid "person(s) responsible for the recording" msgstr "người thu nhạc này" #: gst/gsttaglist.c:110 msgid "artist sortname" msgstr "nghệ sĩ sắp xếp tên" #: gst/gsttaglist.c:111 msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes" msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp" #: gst/gsttaglist.c:114 msgid "album" msgstr "tập nhạc" #: gst/gsttaglist.c:115 msgid "album containing this data" msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:118 msgid "album sortname" msgstr "tập nhạc sắp xếp tên" #: gst/gsttaglist.c:119 msgid "album containing this data for sorting purposes" msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp" #: gst/gsttaglist.c:121 msgid "date" msgstr "ngày" #: gst/gsttaglist.c:121 msgid "date the data was created (as a GDate structure)" msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)" #: gst/gsttaglist.c:124 msgid "genre" msgstr "thể loại" #: gst/gsttaglist.c:125 msgid "genre this data belongs to" msgstr "thể loại của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:128 msgid "comment" msgstr "ghi chú" #: gst/gsttaglist.c:129 msgid "free text commenting the data" msgstr "ý kiến bạn về nhạc này" #: gst/gsttaglist.c:132 msgid "extended comment" msgstr "ghi chú đã kếo dài" #: gst/gsttaglist.c:133 msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form" msgstr "văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu có định dạng key=value (khoá=giá trị) hay key[en]=comment (khoá[en]=ghi chú)" #: gst/gsttaglist.c:137 msgid "track number" msgstr "số rãnh" #: gst/gsttaglist.c:138 msgid "track number inside a collection" msgstr "số hiệu rãnh ở trong tập hợp" #: gst/gsttaglist.c:141 msgid "track count" msgstr "số đếm rãnh" #: gst/gsttaglist.c:142 msgid "count of tracks inside collection this track belongs to" msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp" #: gst/gsttaglist.c:146 msgid "disc number" msgstr "số đĩa" #: gst/gsttaglist.c:147 msgid "disc number inside a collection" msgstr "số hiệu đĩa ở trong tập hợp" #: gst/gsttaglist.c:150 msgid "disc count" msgstr "số đếm đĩa" #: gst/gsttaglist.c:151 msgid "count of discs inside collection this disc belongs to" msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp" #: gst/gsttaglist.c:155 msgid "location" msgstr "đía điểm" #: gst/gsttaglist.c:157 msgid "Origin of media as a URI (location, where the original of the file or stream is hosted)" msgstr "Nguồn của nhạc/phim dưới dạng một địa chỉ URI (địa chỉ gốc của tập tin hay luồng)" #: gst/gsttaglist.c:160 msgid "description" msgstr "mô tả" #: gst/gsttaglist.c:160 msgid "short text describing the content of the data" msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:163 msgid "version" msgstr "phiên bản" #: gst/gsttaglist.c:163 msgid "version of this data" msgstr "phiên bản của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:164 msgid "ISRC" msgstr "ISRC" #: gst/gsttaglist.c:166 msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/" msgstr "Luật thu chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) — xem ." #: gst/gsttaglist.c:168 msgid "organization" msgstr "tổ chức" #: gst/gsttaglist.c:171 msgid "copyright" msgstr "tác quyền" #: gst/gsttaglist.c:171 msgid "copyright notice of the data" msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:173 msgid "copyright uri" msgstr "URI tác quyền" #: gst/gsttaglist.c:174 msgid "URI to the copyright notice of the data" msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:177 msgid "contact" msgstr "liên lạc" #: gst/gsttaglist.c:177 msgid "contact information" msgstr "thông tin liên lạc" #: gst/gsttaglist.c:179 msgid "license" msgstr "giấy phép" #: gst/gsttaglist.c:179 msgid "license of data" msgstr "giấy phép của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:181 msgid "license uri" msgstr "URI giấy phép" #: gst/gsttaglist.c:182 msgid "URI to the license of the data" msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:185 msgid "performer" msgstr "người biểu diễn" #: gst/gsttaglist.c:186 msgid "person(s) performing" msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này" #: gst/gsttaglist.c:189 msgid "composer" msgstr "người soạn" #: gst/gsttaglist.c:190 msgid "person(s) who composed the recording" msgstr "(các) người đã soạn bản thu này" #: gst/gsttaglist.c:194 msgid "duration" msgstr "thời gian" #: gst/gsttaglist.c:194 msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)" msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)" #: gst/gsttaglist.c:197 msgid "codec" msgstr "codec" #: gst/gsttaglist.c:198 msgid "codec the data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:201 msgid "video codec" msgstr "codec ảnh động" #: gst/gsttaglist.c:201 msgid "codec the video data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này" #: gst/gsttaglist.c:204 msgid "audio codec" msgstr "codec âm thanh" #: gst/gsttaglist.c:204 msgid "codec the audio data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này" #: gst/gsttaglist.c:206 msgid "bitrate" msgstr "tỷ lệ bit" #: gst/gsttaglist.c:206 msgid "exact or average bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây" #: gst/gsttaglist.c:208 msgid "nominal bitrate" msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể" #: gst/gsttaglist.c:208 msgid "nominal bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây" #: gst/gsttaglist.c:210 msgid "minimum bitrate" msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu" #: gst/gsttaglist.c:210 msgid "minimum bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây" #: gst/gsttaglist.c:212 msgid "maximum bitrate" msgstr "tỳ lệ bit tối đa" #: gst/gsttaglist.c:212 msgid "maximum bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây" #: gst/gsttaglist.c:215 msgid "encoder" msgstr "bộ mã hóa" #: gst/gsttaglist.c:215 msgid "encoder used to encode this stream" msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này" #: gst/gsttaglist.c:218 msgid "encoder version" msgstr "phiên bản bộ mã hóa" #: gst/gsttaglist.c:219 msgid "version of the encoder used to encode this stream" msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này" #: gst/gsttaglist.c:221 msgid "serial" msgstr "số sản xuất" #: gst/gsttaglist.c:221 msgid "serial number of track" msgstr "số sản xuất của rãnh này" #: gst/gsttaglist.c:223 msgid "replaygain track gain" msgstr "nhớ âm lượng rãnh" #: gst/gsttaglist.c:223 msgid "track gain in db" msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này" #: gst/gsttaglist.c:225 msgid "replaygain track peak" msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh" #: gst/gsttaglist.c:225 msgid "peak of the track" msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này" #: gst/gsttaglist.c:227 msgid "replaygain album gain" msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh" #: gst/gsttaglist.c:227 msgid "album gain in db" msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này" #: gst/gsttaglist.c:229 msgid "replaygain album peak" msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh" #: gst/gsttaglist.c:229 msgid "peak of the album" msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này" #: gst/gsttaglist.c:231 msgid "replaygain reference level" msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại" #: gst/gsttaglist.c:232 msgid "reference level of track and album gain values" msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc" #: gst/gsttaglist.c:234 msgid "language code" msgstr "mã ngôn ngữ" #: gst/gsttaglist.c:235 msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1" msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1" #: gst/gsttaglist.c:237 msgid "image" msgstr "ảnh" #: gst/gsttaglist.c:237 msgid "image related to this stream" msgstr "ảnh liên quan đến luồng này" #: gst/gsttaglist.c:239 msgid "preview image" msgstr "ảnh xem thử" #: gst/gsttaglist.c:239 msgid "preview image related to this stream" msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng này" #: gst/gsttaglist.c:241 msgid "attachment" msgstr "đồ đính kèm" #: gst/gsttaglist.c:241 msgid "file attached to this stream" msgstr "tập tin đính kèm luồng này" #: gst/gsttaglist.c:244 msgid "beats per minute" msgstr "tiếng đập mỗi phút" #: gst/gsttaglist.c:244 msgid "number of beats per minute in audio" msgstr "số tiếng lập trong mỗi phút âm thanh" #: gst/gsttaglist.c:246 msgid "keywords" msgstr "từ khoá" #: gst/gsttaglist.c:246 msgid "comma separated keywords describing the content" msgstr "các từ khoá định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung" #: gst/gsttaglist.c:249 msgid "geo location name" msgstr "tên định vị địa lý" #: gst/gsttaglist.c:251 msgid "human readable descriptive location or where the media has been recorded or produced" msgstr "vị trí miêu tả cho người đọc được hay nơi nhạc/phím đã được thu hay tạo" #: gst/gsttaglist.c:254 msgid "geo location latitude" msgstr "độ vĩ định vị địa lý" #: gst/gsttaglist.c:256 msgid "geo latitude location of where the media has been recorded or produced in degrees according to WGS84 (zero at the equator, negative values for southern latitudes)" msgstr "độ vĩ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo WGS84 (xích đạo là số không, độ vĩ Nam có số âm)" #: gst/gsttaglist.c:259 msgid "geo location longitude" msgstr "độ kinh định vị địa lý" #: gst/gsttaglist.c:261 msgid "geo longitude location of where the media has been recorded or produced in degrees according to WGS84 (zero at the prime meridian in Greenwich/UK, negative values for western longitudes)" msgstr "độ kinh định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo WGS84 (kinh tuyến gốc ở Quốc Anh là số không, độ kinh Tây có số âm)" #: gst/gsttaglist.c:264 msgid "geo location elevation" msgstr "độ cao định vị địa lý" #: gst/gsttaglist.c:266 msgid "geo elevation of where the media has been recorded or produced in meters according to WGS84 (zero is average sea level)" msgstr "độ cao định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo mét tùy theo WSG84 (mặt biển trung bình là số không)" #: gst/gsttaglist.c:307 msgid ", " msgstr ", " #: gst/parse/grammar.y:230 #, c-format msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed" msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »" #: gst/parse/grammar.y:240 #, c-format msgid "no bin \"%s\", skipping" msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua" #: gst/parse/grammar.y:366 #, c-format msgid "no property \"%s\" in element \"%s\"" msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »" #: gst/parse/grammar.y:381 #, c-format msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\"" msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »" #: gst/parse/grammar.y:523 #, c-format msgid "could not link %s to %s" msgstr "không thể liên kết %s đến %s" #: gst/parse/grammar.y:571 #, c-format msgid "no element \"%s\"" msgstr "không có yếu tố « %s »" #: gst/parse/grammar.y:623 #, c-format msgid "could not parse caps \"%s\"" msgstr "không thể phân tách caps « %s »" #: gst/parse/grammar.y:645 gst/parse/grammar.y:693 gst/parse/grammar.y:709 #: gst/parse/grammar.y:772 msgid "link without source element" msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn" #: gst/parse/grammar.y:651 gst/parse/grammar.y:690 gst/parse/grammar.y:781 msgid "link without sink element" msgstr "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau" #: gst/parse/grammar.y:727 #, c-format msgid "no source element for URI \"%s\"" msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »" #: gst/parse/grammar.y:737 #, c-format msgid "no element to link URI \"%s\" to" msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »" #: gst/parse/grammar.y:745 #, c-format msgid "no sink element for URI \"%s\"" msgstr "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa điểm « %s »" #: gst/parse/grammar.y:752 #, c-format msgid "could not link sink element for URI \"%s\"" msgstr "không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho URI « %s »" #: gst/parse/grammar.y:766 msgid "empty pipeline not allowed" msgstr "không cho phép đường ống trống" #: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1997 msgid "Internal clock error." msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ." #: libs/gst/base/gstbasesrc.c:2329 libs/gst/base/gstbasesrc.c:2340 #: libs/gst/base/gstbasesink.c:3257 msgid "Internal data flow error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." #: libs/gst/base/gstbasesink.c:2883 msgid "Internal data flow problem." msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ." #: libs/gst/base/gstbasesink.c:3246 msgid "Internal data stream error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." #: plugins/elements/gstcapsfilter.c:109 msgid "Filter caps" msgstr "Lọc tối đa" #: plugins/elements/gstcapsfilter.c:110 msgid "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this property takes a reference to the supplied GstCaps object." msgstr "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung cấp." #: plugins/elements/gstfdsink.c:300 #, c-format msgid "Error while writing to file descriptor \"%d\"." msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào mô tả tập tin « %d »." #: plugins/elements/gstfdsink.c:340 #, c-format msgid "File descriptor \"%d\" is not valid." msgstr "Mô tả tập tin « %d » không hợp lệ." #: plugins/elements/gstfilesink.c:353 msgid "No file name specified for writing." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào." #: plugins/elements/gstfilesink.c:359 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for writing." msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi." #: plugins/elements/gstfilesink.c:384 #, c-format msgid "Error closing file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »." #: plugins/elements/gstfilesink.c:524 #, c-format msgid "Error while seeking in file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi tìm trong tập tin « %s »." #: plugins/elements/gstfilesink.c:531 plugins/elements/gstfilesink.c:593 #, c-format msgid "Error while writing to file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »." #: plugins/elements/gstfilesrc.c:1038 msgid "No file name specified for reading." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc." #: plugins/elements/gstfilesrc.c:1050 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for reading." msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc." #: plugins/elements/gstfilesrc.c:1059 #, c-format msgid "Could not get info on \"%s\"." msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »." #: plugins/elements/gstfilesrc.c:1066 #, c-format msgid "\"%s\" is a directory." msgstr "« %s » là thư mục." #: plugins/elements/gstfilesrc.c:1073 #, c-format msgid "File \"%s\" is a socket." msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm." #: plugins/elements/gstidentity.c:549 msgid "Failed after iterations as requested." msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn." #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:203 msgid "caps" msgstr "khả năng" #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:204 msgid "detected capabilities in stream" msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng" #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:207 msgid "minimum" msgstr "tối thiểu" #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:212 msgid "maximum" msgstr "tối đa" #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:217 msgid "force caps" msgstr "buộc khả năng" #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:218 msgid "force caps without doing a typefind" msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu" #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:522 #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:786 msgid "Stream contains no data." msgstr "Luồng không chứa dữ liệu." #: tools/gst-inspect.c:244 msgid "Implemented Interfaces:\n" msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n" #: tools/gst-inspect.c:293 msgid "readable" msgstr "đọc được" #: tools/gst-inspect.c:300 msgid "writable" msgstr "ghi được" #: tools/gst-inspect.c:307 msgid "controllable" msgstr "điều khiển được" #: tools/gst-inspect.c:1015 msgid "Total count: " msgstr "Đếm tổng: " #: tools/gst-inspect.c:1016 #, c-format msgid "%d plugin" msgid_plural "%d plugins" msgstr[0] "%d phần bổ sung" #: tools/gst-inspect.c:1018 #, c-format msgid "%d feature" msgid_plural "%d features" msgstr[0] "%d tính năng" #: tools/gst-inspect.c:1400 msgid "Print all elements" msgstr "In ra mọi yếu tố" #: tools/gst-inspect.c:1402 msgid "" "Print a machine-parsable list of features the specified plugin provides.\n" " Useful in connection with external automatic plugin installation mechanisms" msgstr "" "In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung đã ghi rõ.\n" "\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế tự động bên ngoài mà cài đặt phần bổ sung." #: tools/gst-inspect.c:1407 msgid "List the plugin contents" msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung" #: tools/gst-inspect.c:1410 msgid "Print supported URI schemes, with the elements that implement them" msgstr "In ra các lược đồ URI được hỗ trợ, với những yếu tố thực hiện chúng." #: tools/gst-inspect.c:1500 #, c-format msgid "Could not load plugin file: %s\n" msgstr "Không thể nạp tập tin phần bổ sung: %s\n" #: tools/gst-inspect.c:1505 #, c-format msgid "No such element or plugin '%s'\n" msgstr "Không có yếu tố hay phần bổ sung như vậy « %s »\n" #: tools/gst-launch.c:80 msgid "Usage: gst-xmllaunch [ element.property=value ... ]\n" msgstr "Cách sử dụng: gst-xmllaunch [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị ...]\n" #: tools/gst-launch.c:89 #, c-format msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n" msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:95 #, c-format msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n" msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống cấp đầu trong tập tin « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:102 #, c-format msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time." msgstr "CẢNH BÁO : hiện thời hỗ trợ chỉ một yếu tố cấp đầu." #: tools/gst-launch.c:113 #, c-format msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n" msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n" #: tools/gst-launch.c:124 #, c-format msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n" msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:397 msgid "Got Message #%" msgstr "Nhận được thông điệp #%" #: tools/gst-launch.c:424 #, c-format msgid "Got EOS from element \"%s\".\n" msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:432 #, c-format msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n" msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:445 #, c-format msgid "" "INFO:\n" "%s\n" msgstr "" "Thông tin:\n" "%s\n" #: tools/gst-launch.c:462 #, c-format msgid "WARNING: from element %s: %s\n" msgstr "CẢNH BÁO : từ yếu tố %s: %s\n" #: tools/gst-launch.c:510 #, c-format msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n" msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n" #: tools/gst-launch.c:525 msgid "buffering..." msgstr "đang chuyển hoán đệm..." #: tools/gst-launch.c:537 #, c-format msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n" msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n" #: tools/gst-launch.c:545 #, c-format msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n" msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n" #: tools/gst-launch.c:554 #, c-format msgid "Redistribute latency...\n" msgstr "Phân phối lại sự âm ỷ...\n" #: tools/gst-launch.c:566 #, c-format msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n" msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n" #: tools/gst-launch.c:601 msgid "Output tags (also known as metadata)" msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)" #: tools/gst-launch.c:603 msgid "Output status information and property notifications" msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản" #: tools/gst-launch.c:605 msgid "Output messages" msgstr "Thông điệp xuất" #: tools/gst-launch.c:607 msgid "Do not output status information of TYPE" msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU" #: tools/gst-launch.c:607 msgid "TYPE1,TYPE2,..." msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..." #: tools/gst-launch.c:610 msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit" msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát" #: tools/gst-launch.c:610 msgid "FILE" msgstr "TẬP_TIN" #: tools/gst-launch.c:613 msgid "Do not install a fault handler" msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi" #: tools/gst-launch.c:615 msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)" msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)" #: tools/gst-launch.c:683 #, c-format msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n" msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n" #: tools/gst-launch.c:687 #, c-format msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n" msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n" #: tools/gst-launch.c:691 #, c-format msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n" msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n" #: tools/gst-launch.c:718 #, c-format msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n" msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n" #: tools/gst-launch.c:724 tools/gst-launch.c:794 #, c-format msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n" #: tools/gst-launch.c:729 #, c-format msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n" msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n" #: tools/gst-launch.c:734 #, c-format msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n" msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n" #: tools/gst-launch.c:738 #, c-format msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n" msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n" #: tools/gst-launch.c:741 tools/gst-launch.c:754 #, c-format msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n" msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n" #: tools/gst-launch.c:747 #, c-format msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n" msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n" #: tools/gst-launch.c:759 #, c-format msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n" #: tools/gst-launch.c:765 #, c-format msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n" msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" #: tools/gst-launch.c:788 msgid "Execution ended after %" msgstr "Thực hiện xong sau %" #: tools/gst-launch.c:798 #, c-format msgid "Setting pipeline to READY ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n" #: tools/gst-launch.c:803 #, c-format msgid "Setting pipeline to NULL ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n" #: tools/gst-launch.c:808 #, c-format msgid "FREEING pipeline ...\n" msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n"