# Vietnamese Translation for GStreamer. # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gstreamer package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gstreamer 0.10.26.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" "POT-Creation-Date: 2010-02-18 14:06+0000\n" "PO-Revision-Date: 2010-03-06 22:18+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: gst/gst.c:309 msgid "Print the GStreamer version" msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer" #: gst/gst.c:311 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng" #: gst/gst.c:315 msgid "Print available debug categories and exit" msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát" #: gst/gst.c:319 msgid "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output" msgstr "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất gì)" #: gst/gst.c:321 msgid "LEVEL" msgstr "CẤP" #: gst/gst.c:323 msgid "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" #: gst/gst.c:326 msgid "LIST" msgstr "DANH SÁCH" #: gst/gst.c:328 msgid "Disable colored debugging output" msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu" #: gst/gst.c:331 msgid "Disable debugging" msgstr "Tắt gỡ lỗi" #: gst/gst.c:335 msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics" msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc nạp phần bổ sung" #: gst/gst.c:339 msgid "Colon-separated paths containing plugins" msgstr "Các đường dẫn định giới bằng dấu hai chấm mà chứa phần bổ sung" #: gst/gst.c:339 msgid "PATHS" msgstr "ĐƯỜNG DẪN" #: gst/gst.c:342 msgid "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in environment variable GST_PLUGIN_PATH" msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các phần bổ sung cần nạp trước, thêm vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH" #: gst/gst.c:344 msgid "PLUGINS" msgstr "PHẦN BỔ SUNG" #: gst/gst.c:347 msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading" msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung" #: gst/gst.c:352 msgid "Disable updating the registry" msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký" #: gst/gst.c:357 msgid "Disable spawning a helper process while scanning the registry" msgstr "Tắt khả năng tạo và thực hiện tiến trình bổ trợ trong khi quét bộ đăng ký" #: gst/gst.c:388 msgid "GStreamer Options" msgstr "Tùy chọn GStreamer" #: gst/gst.c:389 msgid "Show GStreamer Options" msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer" #: gst/gst.c:947 msgid "Unknown option" msgstr "Tùy chọn lạ" #: gst/gstelement.c:315 gst/gstutils.c:2367 #, c-format msgid "ERROR: from element %s: %s\n" msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" #: gst/gstelement.c:317 gst/gstutils.c:2369 tools/gst-launch.c:525 #, c-format msgid "" "Additional debug info:\n" "%s\n" msgstr "" "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n" "%s\n" #: gst/gsterror.c:139 msgid "GStreamer encountered a general core library error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung." #: gst/gsterror.c:141 gst/gsterror.c:182 gst/gsterror.c:202 gst/gsterror.c:233 msgid "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error." msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này." #: gst/gsterror.c:144 msgid "Internal GStreamer error: code not implemented." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã." #: gst/gsterror.c:146 msgid "GStreamer error: state change failed and some element failed to post a proper error message with the reason for the failure." msgstr "Lỗi GStreamer: không thay đổi được tình trạng, và một phần tử nào đó không gửi được thông điệp lỗi đúng chứa lý do của lỗi này." #: gst/gsterror.c:148 msgid "Internal GStreamer error: pad problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm." #: gst/gsterror.c:150 msgid "Internal GStreamer error: thread problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch." #: gst/gsterror.c:152 msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận." #: gst/gsterror.c:154 msgid "Internal GStreamer error: event problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện." #: gst/gsterror.c:156 msgid "Internal GStreamer error: seek problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi." #: gst/gsterror.c:158 msgid "Internal GStreamer error: caps problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps." #: gst/gsterror.c:159 msgid "Internal GStreamer error: tag problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ." #: gst/gsterror.c:161 msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in." msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung." #: gst/gsterror.c:163 msgid "Internal GStreamer error: clock problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ." #: gst/gsterror.c:165 msgid "This application is trying to use GStreamer functionality that has been disabled." msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt." #: gst/gsterror.c:180 msgid "GStreamer encountered a general supporting library error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung." #: gst/gsterror.c:184 msgid "Could not initialize supporting library." msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ." #: gst/gsterror.c:185 msgid "Could not close supporting library." msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ." #: gst/gsterror.c:186 msgid "Could not configure supporting library." msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ." #: gst/gsterror.c:200 msgid "GStreamer encountered a general resource error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung." #: gst/gsterror.c:204 msgid "Resource not found." msgstr "Không tìm thấy tài nguyên." #: gst/gsterror.c:205 msgid "Resource busy or not available." msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng." #: gst/gsterror.c:206 msgid "Could not open resource for reading." msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc." #: gst/gsterror.c:207 msgid "Could not open resource for writing." msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi." #: gst/gsterror.c:209 msgid "Could not open resource for reading and writing." msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi." #: gst/gsterror.c:210 msgid "Could not close resource." msgstr "Không thể đóng tài nguyên." #: gst/gsterror.c:211 msgid "Could not read from resource." msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên." #: gst/gsterror.c:212 msgid "Could not write to resource." msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên." #: gst/gsterror.c:213 msgid "Could not perform seek on resource." msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên." #: gst/gsterror.c:214 msgid "Could not synchronize on resource." msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên." #: gst/gsterror.c:216 msgid "Could not get/set settings from/on resource." msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên." #: gst/gsterror.c:217 msgid "No space left on the resource." msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó." #: gst/gsterror.c:231 msgid "GStreamer encountered a general stream error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung." #: gst/gsterror.c:236 msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug." msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi." #: gst/gsterror.c:238 msgid "Could not determine type of stream." msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng." #: gst/gsterror.c:240 msgid "The stream is of a different type than handled by this element." msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được." #: gst/gsterror.c:242 msgid "There is no codec present that can handle the stream's type." msgstr "Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó." #: gst/gsterror.c:243 msgid "Could not decode stream." msgstr "Không thể giải mã luồng." #: gst/gsterror.c:244 msgid "Could not encode stream." msgstr "Không thể mã hóa luồng." #: gst/gsterror.c:245 msgid "Could not demultiplex stream." msgstr "Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ." #: gst/gsterror.c:246 msgid "Could not multiplex stream." msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ." #: gst/gsterror.c:247 msgid "The stream is in the wrong format." msgstr "Luồng có định dạng sai." #: gst/gsterror.c:249 msgid "The stream is encrypted and decryption is not supported." msgstr "Luồng bị mật mã và không hỗ trợ chức năng giải mã." #: gst/gsterror.c:251 msgid "The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has been supplied." msgstr "Luồng bị mật mã và không thể giải mã vì chưa cung cấp khoá thích hợp." #: gst/gsterror.c:303 #, c-format msgid "No error message for domain %s." msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s." #: gst/gsterror.c:311 #, c-format msgid "No standard error message for domain %s and code %d." msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d." #: gst/gstpipeline.c:530 msgid "Selected clock cannot be used in pipeline." msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống." #: gst/gsttaglist.c:98 msgid "title" msgstr "tựa" #: gst/gsttaglist.c:98 msgid "commonly used title" msgstr "tựa đề thường dụng" #: gst/gsttaglist.c:101 msgid "title sortname" msgstr "tên sắp tựa" #: gst/gsttaglist.c:101 msgid "commonly used title for sorting purposes" msgstr "tựa đề thường dụng cho mục đích sắp xếp" #: gst/gsttaglist.c:104 msgid "artist" msgstr "nghệ sĩ" #: gst/gsttaglist.c:105 msgid "person(s) responsible for the recording" msgstr "người thu nhạc này" #: gst/gsttaglist.c:109 msgid "artist sortname" msgstr "tên sắp nghệ sĩ" #: gst/gsttaglist.c:110 msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes" msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp" #: gst/gsttaglist.c:113 msgid "album" msgstr "tập nhạc" #: gst/gsttaglist.c:114 msgid "album containing this data" msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:117 msgid "album sortname" msgstr "tên sắp tập" #: gst/gsttaglist.c:118 msgid "album containing this data for sorting purposes" msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp" #: gst/gsttaglist.c:121 msgid "album artist" msgstr "nghệ sĩ tập" #: gst/gsttaglist.c:122 msgid "The artist of the entire album, as it should be displayed" msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, như hiển thị đúng" #: gst/gsttaglist.c:126 msgid "album artist sortname" msgstr "tên sắp nghệ sĩ tập" #: gst/gsttaglist.c:127 msgid "The artist of the entire album, as it should be sorted" msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, theo thứ tự đúng" #: gst/gsttaglist.c:129 msgid "date" msgstr "ngày" #: gst/gsttaglist.c:129 msgid "date the data was created (as a GDate structure)" msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)" #: gst/gsttaglist.c:132 msgid "genre" msgstr "thể loại" #: gst/gsttaglist.c:133 msgid "genre this data belongs to" msgstr "thể loại của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:136 msgid "comment" msgstr "ghi chú" #: gst/gsttaglist.c:137 msgid "free text commenting the data" msgstr "ý kiến của bạn về nhạc này" #: gst/gsttaglist.c:140 msgid "extended comment" msgstr "ghi chú kéo dài" #: gst/gsttaglist.c:141 msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form" msgstr "văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu dưới dạng key=value (khoá=giá trị) hay key[en]=comment (khoá[en]=ghi chú)" #: gst/gsttaglist.c:145 msgid "track number" msgstr "số rãnh" #: gst/gsttaglist.c:146 msgid "track number inside a collection" msgstr "số thứ tự rãnh ở trong tập hợp" #: gst/gsttaglist.c:149 msgid "track count" msgstr "đếm rãnh" #: gst/gsttaglist.c:150 msgid "count of tracks inside collection this track belongs to" msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp" #: gst/gsttaglist.c:154 msgid "disc number" msgstr "số đĩa" #: gst/gsttaglist.c:155 msgid "disc number inside a collection" msgstr "số thứ tự đĩa ở trong tập hợp" #: gst/gsttaglist.c:158 msgid "disc count" msgstr "đếm đĩa" #: gst/gsttaglist.c:159 msgid "count of discs inside collection this disc belongs to" msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp" #: gst/gsttaglist.c:163 msgid "location" msgstr "đía điểm" #: gst/gsttaglist.c:163 msgid "Origin of media as a URI (location, where the original of the file or stream is hosted)" msgstr "Nguồn của nhạc/phim dưới dạng một địa chỉ URI (địa chỉ gốc của tập tin hay luồng)" #: gst/gsttaglist.c:168 msgid "homepage" msgstr "trang chủ" #: gst/gsttaglist.c:169 msgid "Homepage for this media (i.e. artist or movie homepage)" msgstr "Trang chủ của nghệ sĩ hay phim " #: gst/gsttaglist.c:172 msgid "description" msgstr "mô tả" #: gst/gsttaglist.c:172 msgid "short text describing the content of the data" msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:175 msgid "version" msgstr "phiên bản" #: gst/gsttaglist.c:175 msgid "version of this data" msgstr "phiên bản của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:176 msgid "ISRC" msgstr "ISRC" #: gst/gsttaglist.c:178 msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/" msgstr "Luật thu Tiêu chuẩn Quốc tế (International Standard Recording Code) — xem ." #: gst/gsttaglist.c:182 msgid "organization" msgstr "tổ chức" #: gst/gsttaglist.c:184 msgid "copyright" msgstr "tác quyền" #: gst/gsttaglist.c:184 msgid "copyright notice of the data" msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:186 msgid "copyright uri" msgstr "URI tác quyền" #: gst/gsttaglist.c:187 msgid "URI to the copyright notice of the data" msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:190 msgid "contact" msgstr "liên lạc" #: gst/gsttaglist.c:190 msgid "contact information" msgstr "thông tin liên lạc" #: gst/gsttaglist.c:192 msgid "license" msgstr "giấy phép" #: gst/gsttaglist.c:192 msgid "license of data" msgstr "giấy phép của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:194 msgid "license uri" msgstr "URI giấy phép" #: gst/gsttaglist.c:195 msgid "URI to the license of the data" msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:198 msgid "performer" msgstr "người biểu diễn" #: gst/gsttaglist.c:199 msgid "person(s) performing" msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này" #: gst/gsttaglist.c:202 msgid "composer" msgstr "người soạn" #: gst/gsttaglist.c:203 msgid "person(s) who composed the recording" msgstr "(các) người đã soạn bản thu này" #: gst/gsttaglist.c:207 msgid "duration" msgstr "thời gian" #: gst/gsttaglist.c:207 msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)" msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)" #: gst/gsttaglist.c:210 msgid "codec" msgstr "codec" #: gst/gsttaglist.c:211 msgid "codec the data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này" #: gst/gsttaglist.c:214 msgid "video codec" msgstr "codec ảnh động" #: gst/gsttaglist.c:214 msgid "codec the video data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này" #: gst/gsttaglist.c:217 msgid "audio codec" msgstr "codec âm thanh" #: gst/gsttaglist.c:217 msgid "codec the audio data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này" #: gst/gsttaglist.c:220 msgid "subtitle codec" msgstr "codec phụ đề" #: gst/gsttaglist.c:220 msgid "codec the subtitle data is stored in" msgstr "codec theo đó dữ liệu phụ đề được mã hoá" #: gst/gsttaglist.c:222 msgid "container format" msgstr "dạng bao bọc" #: gst/gsttaglist.c:223 msgid "container format the data is stored in" msgstr "định dạng bao bọc theo đó dữ liệu được cất giữ" #: gst/gsttaglist.c:225 msgid "bitrate" msgstr "tỷ lệ bit" #: gst/gsttaglist.c:225 msgid "exact or average bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây" #: gst/gsttaglist.c:227 msgid "nominal bitrate" msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể" #: gst/gsttaglist.c:227 msgid "nominal bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây" #: gst/gsttaglist.c:229 msgid "minimum bitrate" msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu" #: gst/gsttaglist.c:229 msgid "minimum bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây" #: gst/gsttaglist.c:231 msgid "maximum bitrate" msgstr "tỳ lệ bit tối đa" #: gst/gsttaglist.c:231 msgid "maximum bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây" #: gst/gsttaglist.c:234 msgid "encoder" msgstr "mã hóa" #: gst/gsttaglist.c:234 msgid "encoder used to encode this stream" msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này" #: gst/gsttaglist.c:237 msgid "encoder version" msgstr "phiên bản mã" #: gst/gsttaglist.c:238 msgid "version of the encoder used to encode this stream" msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này" #: gst/gsttaglist.c:240 msgid "serial" msgstr "SSX" #: gst/gsttaglist.c:240 msgid "serial number of track" msgstr "số sản xuất của rãnh này" #: gst/gsttaglist.c:242 msgid "replaygain track gain" msgstr "nhớ âm lượng rãnh" #: gst/gsttaglist.c:242 msgid "track gain in db" msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này" #: gst/gsttaglist.c:244 msgid "replaygain track peak" msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh" #: gst/gsttaglist.c:244 msgid "peak of the track" msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này" #: gst/gsttaglist.c:246 msgid "replaygain album gain" msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh" #: gst/gsttaglist.c:246 msgid "album gain in db" msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này" #: gst/gsttaglist.c:248 msgid "replaygain album peak" msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh" #: gst/gsttaglist.c:248 msgid "peak of the album" msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này" #: gst/gsttaglist.c:250 msgid "replaygain reference level" msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại" #: gst/gsttaglist.c:251 msgid "reference level of track and album gain values" msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc" #: gst/gsttaglist.c:253 msgid "language code" msgstr "mã ngôn ngữ" #: gst/gsttaglist.c:254 msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1" msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1" #: gst/gsttaglist.c:256 msgid "image" msgstr "ảnh" #: gst/gsttaglist.c:256 msgid "image related to this stream" msgstr "ảnh liên quan đến luồng này" #. TRANSLATORS: 'preview image' is a compound noun here, not verb+noun #: gst/gsttaglist.c:259 msgid "preview image" msgstr "ảnh xem thử" #: gst/gsttaglist.c:259 msgid "preview image related to this stream" msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng này" #: gst/gsttaglist.c:261 msgid "attachment" msgstr "đồ đính kèm" #: gst/gsttaglist.c:261 msgid "file attached to this stream" msgstr "tập tin đính kèm luồng này" #: gst/gsttaglist.c:264 msgid "beats per minute" msgstr "tiếng đập mỗi phút" #: gst/gsttaglist.c:264 msgid "number of beats per minute in audio" msgstr "số tiếng lập trong mỗi phút âm thanh" #: gst/gsttaglist.c:266 msgid "keywords" msgstr "từ khoá" #: gst/gsttaglist.c:266 msgid "comma separated keywords describing the content" msgstr "các từ khoá định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung" #: gst/gsttaglist.c:269 msgid "geo location name" msgstr "tên định vị địa lý" #: gst/gsttaglist.c:269 msgid "human readable descriptive location of where the media has been recorded or produced" msgstr "vị trí miêu tả cho người đọc được của nơi ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo" #: gst/gsttaglist.c:272 msgid "geo location latitude" msgstr "độ vĩ định vị địa lý" #: gst/gsttaglist.c:273 msgid "geo latitude location of where the media has been recorded or produced in degrees according to WGS84 (zero at the equator, negative values for southern latitudes)" msgstr "độ vĩ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo WGS84 (xích đạo là số không, độ vĩ Nam có số âm)" #: gst/gsttaglist.c:277 msgid "geo location longitude" msgstr "độ kinh định vị địa lý" #: gst/gsttaglist.c:278 msgid "geo longitude location of where the media has been recorded or produced in degrees according to WGS84 (zero at the prime meridian in Greenwich/UK, negative values for western longitudes)" msgstr "độ kinh định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo WGS84 (kinh tuyến gốc ở Quốc Anh là số không, độ kinh Tây có số âm)" #: gst/gsttaglist.c:282 msgid "geo location elevation" msgstr "độ cao định vị địa lý" #: gst/gsttaglist.c:283 msgid "geo elevation of where the media has been recorded or produced in meters according to WGS84 (zero is average sea level)" msgstr "độ cao định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo mét tùy theo WSG84 (mặt biển trung bình là số không)" #. TRANSLATORS: 'show name' is a compound noun here, not verb+noun #: gst/gsttaglist.c:287 msgid "show name" msgstr "hiện tên" #: gst/gsttaglist.c:288 msgid "Name of the tv/podcast/series show the media is from" msgstr "Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này" #. TRANSLATORS: 'show sortname' is a compound noun here, not verb+noun #: gst/gsttaglist.c:292 msgid "show sortname" msgstr "hiện tên sắp" #: gst/gsttaglist.c:293 msgid "Name of the tv/podcast/series show the media is from, for sorting purposes" msgstr "Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này, cho mục đích sắp xếp" #: gst/gsttaglist.c:296 msgid "episode number" msgstr "số tình tiết" #: gst/gsttaglist.c:297 msgid "The episode number in the season the media is part of" msgstr "Số thứ tự tình tiết trong mùa cung cấp phương tiện này" #: gst/gsttaglist.c:300 msgid "season number" msgstr "số mùa" #: gst/gsttaglist.c:301 msgid "The season number of the show the media is part of" msgstr "Số thứ tự mùa trong cuộc biểu diễn cung cấp phương tiện này" #: gst/gsttaglist.c:304 msgid "lyrics" msgstr "lời nhạc" #: gst/gsttaglist.c:304 msgid "The lyrics of the media, commonly used for songs" msgstr "Lời nhạc của phương tiện, thường dùng cho bài hát" #: gst/gsttaglist.c:307 msgid "composer sortname" msgstr "tên sắp nhạc sĩ" #: gst/gsttaglist.c:308 msgid "person(s) who composed the recording, for sorting purposes" msgstr "(các) người đã soạn bản thu, cho mục đích sắp xếp" #: gst/gsttaglist.c:310 msgid "grouping" msgstr "nhóm lại" #: gst/gsttaglist.c:311 msgid "Groups related media that spans multiple tracks, like the different pieces of a concerto. It is a higher level than a track, but lower than an album" msgstr "Nhóm lại các phương tiện liên quan mà chiếm giữ nhiều rãnh khác nhau (v.d. các phần khác nhau của một côngxectô). Cấp này cao hơn rãnh còn thấp hơn tập nhạc." #: gst/gsttaglist.c:352 msgid ", " msgstr ", " #: gst/parse/grammar.y:219 #, c-format msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed" msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »" #: gst/parse/grammar.y:229 #, c-format msgid "no bin \"%s\", skipping" msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua" #: gst/parse/grammar.y:393 #, c-format msgid "no property \"%s\" in element \"%s\"" msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »" #: gst/parse/grammar.y:408 #, c-format msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\"" msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »" #: gst/parse/grammar.y:556 #, c-format msgid "could not link %s to %s" msgstr "không thể liên kết %s đến %s" #: gst/parse/grammar.y:604 #, c-format msgid "no element \"%s\"" msgstr "không có yếu tố « %s »" #: gst/parse/grammar.y:656 #, c-format msgid "could not parse caps \"%s\"" msgstr "không thể phân tách caps « %s »" #: gst/parse/grammar.y:678 gst/parse/grammar.y:726 gst/parse/grammar.y:742 #: gst/parse/grammar.y:805 msgid "link without source element" msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn" #: gst/parse/grammar.y:684 gst/parse/grammar.y:723 gst/parse/grammar.y:814 msgid "link without sink element" msgstr "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau" #: gst/parse/grammar.y:760 #, c-format msgid "no source element for URI \"%s\"" msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »" #: gst/parse/grammar.y:770 #, c-format msgid "no element to link URI \"%s\" to" msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »" #: gst/parse/grammar.y:778 #, c-format msgid "no sink element for URI \"%s\"" msgstr "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa điểm « %s »" #: gst/parse/grammar.y:785 #, c-format msgid "could not link sink element for URI \"%s\"" msgstr "không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho URI « %s »" #: gst/parse/grammar.y:799 msgid "empty pipeline not allowed" msgstr "không cho phép đường ống trống" #: libs/gst/base/gstbasesrc.c:2145 msgid "Internal clock error." msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ." #: libs/gst/base/gstbasesrc.c:2506 libs/gst/base/gstbasesrc.c:2517 #: libs/gst/base/gstbasesink.c:3842 plugins/elements/gstqueue.c:1210 #: plugins/elements/gstqueue2.c:1605 msgid "Internal data flow error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." #: libs/gst/base/gstbasesink.c:2596 msgid "A lot of buffers are being dropped." msgstr "Nhiều bộ đệm bị bỏ." #: libs/gst/base/gstbasesink.c:3315 msgid "Internal data flow problem." msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ." #: libs/gst/base/gstbasesink.c:3831 msgid "Internal data stream error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." #: plugins/elements/gstcapsfilter.c:109 msgid "Filter caps" msgstr "Lọc tối đa" #: plugins/elements/gstcapsfilter.c:110 msgid "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this property takes a reference to the supplied GstCaps object." msgstr "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung cấp." #: plugins/elements/gstfilesink.c:424 msgid "No file name specified for writing." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào." #: plugins/elements/gstfilesink.c:430 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for writing." msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi." #: plugins/elements/gstfilesink.c:455 #, c-format msgid "Error closing file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »." #: plugins/elements/gstfilesink.c:595 #, c-format msgid "Error while seeking in file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi tìm trong tập tin « %s »." #: plugins/elements/gstfilesink.c:602 plugins/elements/gstfilesink.c:664 #, c-format msgid "Error while writing to file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »." #: plugins/elements/gstfilesrc.c:1047 msgid "No file name specified for reading." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc." #: plugins/elements/gstfilesrc.c:1059 plugins/elements/gstqueue2.c:1010 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for reading." msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc." #: plugins/elements/gstfilesrc.c:1068 #, c-format msgid "Could not get info on \"%s\"." msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »." #: plugins/elements/gstfilesrc.c:1075 #, c-format msgid "\"%s\" is a directory." msgstr "« %s » là thư mục." #: plugins/elements/gstfilesrc.c:1082 #, c-format msgid "File \"%s\" is a socket." msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm." #: plugins/elements/gstidentity.c:560 msgid "Failed after iterations as requested." msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn." #: plugins/elements/gstqueue2.c:996 msgid "No Temp directory specified." msgstr "Chưa xác định thư mục tạm thời." #: plugins/elements/gstqueue2.c:1002 #, c-format msgid "Could not create temp file \"%s\"." msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời « %s »." #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:209 msgid "caps" msgstr "khả năng" #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:210 msgid "detected capabilities in stream" msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng" #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:213 msgid "minimum" msgstr "tối thiểu" #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:218 msgid "maximum" msgstr "tối đa" #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:223 msgid "force caps" msgstr "buộc khả năng" #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:224 msgid "force caps without doing a typefind" msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu" #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:559 #: plugins/elements/gsttypefindelement.c:939 msgid "Stream contains no data." msgstr "Luồng không chứa dữ liệu." #: tools/gst-inspect.c:243 msgid "Implemented Interfaces:\n" msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n" #: tools/gst-inspect.c:326 msgid "readable" msgstr "đọc được" #: tools/gst-inspect.c:333 msgid "writable" msgstr "ghi được" #: tools/gst-inspect.c:338 msgid "controllable" msgstr "điều khiển được" #: tools/gst-inspect.c:950 msgid "Blacklisted files:" msgstr "Tập tin bị cấm:" #: tools/gst-inspect.c:962 tools/gst-inspect.c:1055 msgid "Total count: " msgstr "Đếm tổng: " #: tools/gst-inspect.c:963 #, c-format msgid "%d blacklisted file" msgid_plural "%d blacklisted files" msgstr[0] "%d tập tin bị cấm" #: tools/gst-inspect.c:1056 #, c-format msgid "%d plugin" msgid_plural "%d plugins" msgstr[0] "%d phần bổ sung" #: tools/gst-inspect.c:1059 #, c-format msgid "%d blacklist entry" msgid_plural "%d blacklist entries" msgstr[0] "%d mục nhập bị cấm" #: tools/gst-inspect.c:1064 #, c-format msgid "%d feature" msgid_plural "%d features" msgstr[0] "%d tính năng" #: tools/gst-inspect.c:1465 msgid "Print all elements" msgstr "In ra mọi yếu tố" #: tools/gst-inspect.c:1467 msgid "Print list of blacklisted files" msgstr "In danh sách các tập tin bị cấm" #: tools/gst-inspect.c:1469 msgid "" "Print a machine-parsable list of features the specified plugin or all plugins provide.\n" " Useful in connection with external automatic plugin installation mechanisms" msgstr "" "In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung đã ghi rõ hoặc mọi phần bổ sung.\n" "\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế tự động bên ngoài mà cài đặt phần bổ sung." #: tools/gst-inspect.c:1474 msgid "List the plugin contents" msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung" #: tools/gst-inspect.c:1477 msgid "Print supported URI schemes, with the elements that implement them" msgstr "In ra các lược đồ URI được hỗ trợ, với những yếu tố thực hiện chúng." #: tools/gst-inspect.c:1580 #, c-format msgid "Could not load plugin file: %s\n" msgstr "Không thể nạp tập tin phần bổ sung: %s\n" #: tools/gst-inspect.c:1585 #, c-format msgid "No such element or plugin '%s'\n" msgstr "Không có yếu tố hay phần bổ sung như vậy « %s »\n" #: tools/gst-launch.c:93 msgid "Usage: gst-xmllaunch [ element.property=value ... ]\n" msgstr "Cách sử dụng: gst-xmllaunch [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị ...]\n" #: tools/gst-launch.c:102 #, c-format msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n" msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:108 #, c-format msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n" msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống cấp đầu trong tập tin « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:114 msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time.\n" msgstr "CẢNH BÁO : hiện thời hỗ trợ chỉ một yếu tố cấp đầu.\n" #: tools/gst-launch.c:125 #, c-format msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n" msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n" #: tools/gst-launch.c:136 #, c-format msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n" msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:424 #, c-format msgid "Got message #%u from element \"%s\" (%s): " msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ phần tử « %s » (%s): " #: tools/gst-launch.c:428 #, c-format msgid "Got message #%u from pad \"%s:%s\" (%s): " msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đệm « %s:%s » (%s): " #: tools/gst-launch.c:432 #, c-format msgid "Got message #%u from object \"%s\" (%s): " msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đối tượng « %s » (%s): " #: tools/gst-launch.c:436 #, c-format msgid "Got message #%u (%s): " msgstr "Nhận được thông điệp số %u (%s): " #: tools/gst-launch.c:473 #, c-format msgid "Got EOS from element \"%s\".\n" msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:482 #, c-format msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n" msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:485 #, c-format msgid "FOUND TAG : found by pad \"%s:%s\".\n" msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đệm « %s:%s ».\n" #: tools/gst-launch.c:488 #, c-format msgid "FOUND TAG : found by object \"%s\".\n" msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng « %s ».\n" #: tools/gst-launch.c:491 msgid "FOUND TAG\n" msgstr "THẺ ĐÃ TÌM\n" #: tools/gst-launch.c:506 #, c-format msgid "" "INFO:\n" "%s\n" msgstr "" "Thông tin:\n" "%s\n" #: tools/gst-launch.c:523 #, c-format msgid "WARNING: from element %s: %s\n" msgstr "CẢNH BÁO : từ yếu tố %s: %s\n" #: tools/gst-launch.c:570 msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n" msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n" #: tools/gst-launch.c:585 msgid "buffering..." msgstr "đang chuyển hoán đệm..." #: tools/gst-launch.c:596 msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n" msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n" #: tools/gst-launch.c:604 msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n" msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n" #: tools/gst-launch.c:613 msgid "Redistribute latency...\n" msgstr "Phân phối lại sự âm ỷ...\n" #: tools/gst-launch.c:624 #, c-format msgid "Setting state to %s as requested by %s...\n" msgstr "Đang đặt tình trạng thành %s như yêu cầu bởi %s....\n" #: tools/gst-launch.c:640 msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n" msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n" #: tools/gst-launch.c:679 msgid "Output tags (also known as metadata)" msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)" #: tools/gst-launch.c:681 msgid "Output status information and property notifications" msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản" #: tools/gst-launch.c:683 msgid "Do not print any progress information" msgstr "Không in ra thông tin nào về tiến hành" #: tools/gst-launch.c:685 msgid "Output messages" msgstr "Thông điệp xuất" #: tools/gst-launch.c:687 msgid "Do not output status information of TYPE" msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU" #: tools/gst-launch.c:687 msgid "TYPE1,TYPE2,..." msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..." #: tools/gst-launch.c:690 msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit" msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát" #: tools/gst-launch.c:690 msgid "FILE" msgstr "TẬP_TIN" #: tools/gst-launch.c:693 msgid "Do not install a fault handler" msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi" #: tools/gst-launch.c:695 msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)" msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)" #: tools/gst-launch.c:697 msgid "Force EOS on sources before shutting the pipeline down" msgstr "Ép buộc kết thúc luồng trên các nguồn trước khi đóng đường ống" #: tools/gst-launch.c:771 #, c-format msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n" msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n" #: tools/gst-launch.c:775 msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n" msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n" #: tools/gst-launch.c:779 #, c-format msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n" msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n" #: tools/gst-launch.c:806 msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n" msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n" #: tools/gst-launch.c:812 tools/gst-launch.c:894 msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n" #: tools/gst-launch.c:817 msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n" msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n" #: tools/gst-launch.c:822 msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n" msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n" #: tools/gst-launch.c:826 msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n" msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n" #: tools/gst-launch.c:829 tools/gst-launch.c:842 msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n" msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n" #: tools/gst-launch.c:835 msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n" msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n" #: tools/gst-launch.c:847 msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n" #: tools/gst-launch.c:854 msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n" msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" #: tools/gst-launch.c:874 msgid "EOS on shutdown enabled -- Forcing EOS on the pipeline\n" msgstr "Kết thúc luồng khi tắt phần mềm vẫn còn hoạt động thì đang ép buộc kết thúc luồng trên đường ống\n" #: tools/gst-launch.c:877 msgid "Waiting for EOS...\n" msgstr "Đang đợi kết thúc luồng...\n" #: tools/gst-launch.c:882 msgid "EOS received - stopping pipeline...\n" msgstr "Nhận được tín hiệu kết thúc luồng: đang ngừng chạy đường ống ...\n" #: tools/gst-launch.c:884 msgid "An error happened while waiting for EOS\n" msgstr "Gặp lỗi trong khi đợi kết thúc luồng\n" #: tools/gst-launch.c:891 msgid "Execution ended after %" msgstr "Thực hiện xong sau %" #: tools/gst-launch.c:902 msgid "Setting pipeline to READY ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n" #: tools/gst-launch.c:907 msgid "Setting pipeline to NULL ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n" #: tools/gst-launch.c:912 msgid "Freeing pipeline ...\n" msgstr "Đang giải phóng đường ống...\n"