# Vietnamese Translation for Opcodes. # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the binutils package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2013. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: opcodes-2.23.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://sourceware.org/bugzilla/\n" "POT-Creation-Date: 2024-07-20 12:57+0100\n" "PO-Revision-Date: 2013-09-23 15:02+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #: aarch64-asm.c:895 msgid "specified register cannot be read from" msgstr "" #: aarch64-asm.c:904 msgid "specified register cannot be written to" msgstr "" #. Invalid option. #: aarch64-dis.c:103 arc-dis.c:807 arm-dis.c:11953 kvx-dis.c:154 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" msgid "unrecognised disassembler option: %s" msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" #: aarch64-dis.c:4096 #, c-format msgid "this `%s' should have an immediately preceding `%s'" msgstr "" #: aarch64-dis.c:4103 #, c-format msgid "expected `%s' after previous `%s'" msgstr "" #: aarch64-dis.c:4529 #, c-format msgid "" "\n" "The following AARCH64 specific disassembler options are supported for use\n" "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgstr "" "\n" "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho AARCH64S được hỗ trợ để sử dụng\n" "với đối số “-M” (phân cách các tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" #: aarch64-dis.c:4533 #, c-format msgid "" "\n" " no-aliases Don't print instruction aliases.\n" msgstr "" "\n" " no-aliases Đừng in các bí danh chỉ lệnh.\n" #: aarch64-dis.c:4536 #, c-format msgid "" "\n" " aliases Do print instruction aliases.\n" msgstr "" "\n" " aliases In bí danh chỉ lệnh.\n" #: aarch64-dis.c:4539 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " no-aliases Don't print instruction aliases.\n" msgid "" "\n" " no-notes Don't print instruction notes.\n" msgstr "" "\n" " no-aliases Đừng in các bí danh chỉ lệnh.\n" #: aarch64-dis.c:4542 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " aliases Do print instruction aliases.\n" msgid "" "\n" " notes Do print instruction notes.\n" msgstr "" "\n" " aliases In bí danh chỉ lệnh.\n" #: aarch64-dis.c:4546 #, c-format msgid "" "\n" " debug_dump Temp switch for debug trace.\n" msgstr "" "\n" " debug_dump Để gỡ lỗi dấu vết.\n" #: aarch64-dis.c:4550 arc-dis.c:1608 arc-dis.c:1631 arc-dis.c:1634 #: kvx-dis.c:1586 loongarch-dis.c:337 mips-dis.c:2903 mips-dis.c:2915 #: mips-dis.c:2918 nfp-dis.c:3002 riscv-dis.c:1568 riscv-dis.c:1571 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" #: aarch64-opc.c:1473 msgid "immediate value" msgstr "giá trị trực tiếp" #: aarch64-opc.c:1483 msgid "immediate offset" msgstr "hiệu trực tiếp" #: aarch64-opc.c:1493 msgid "register number" msgstr "số hiệu thanh ghi" #: aarch64-opc.c:1503 msgid "register element index" msgstr "chỉ mục phần tử thanh ghi" #: aarch64-opc.c:1513 msgid "shift amount" msgstr "lượng dịch" #: aarch64-opc.c:1525 msgid "multiplier" msgstr "" #: aarch64-opc.c:1645 msgid "expected a selection register in the range w12-w15" msgstr "" #: aarch64-opc.c:1649 msgid "expected a selection register in the range w8-w11" msgstr "" #: aarch64-opc.c:1668 msgid "starting offset is not a multiple of 2" msgstr "" #: aarch64-opc.c:1669 msgid "starting offset is not a multiple of 4" msgstr "" #: aarch64-opc.c:1677 msgid "expected a single offset rather than a range" msgstr "" #: aarch64-opc.c:1681 msgid "expected a range of two offsets" msgstr "" #: aarch64-opc.c:1684 msgid "expected a range of four offsets" msgstr "" #: aarch64-opc.c:1765 msgid "second reg in pair should be xzr if first is xzr" msgstr "" #: aarch64-opc.c:1779 msgid "reg pair must start from even reg" msgstr "" #: aarch64-opc.c:1785 msgid "reg pair must be contiguous" msgstr "" #: aarch64-opc.c:1799 msgid "extraneous register" msgstr "thanh ghi ngoại lai" #: aarch64-opc.c:1805 msgid "missing register" msgstr "thiếu thanh ghi" #: aarch64-opc.c:1816 msgid "stack pointer register expected" msgstr "cần thanh ghi con trỏ stack" #: aarch64-opc.c:1953 aarch64-opc.c:1970 #, fuzzy #| msgid "vector8 is out of range" msgid "start register out of range" msgstr "vector8 nằm ngoài phạm vi" #: aarch64-opc.c:2163 aarch64-opc.c:2171 aarch64-opc.c:2194 msgid "unexpected address writeback" msgstr "không cần “writeback” (ghi lùi, thuật toán nhớ đệm) địa chỉ" #: aarch64-opc.c:2182 msgid "address writeback expected" msgstr "cần “writeback” (ghi lùi, thuật toán nhớ đệm) địa chỉ" #: aarch64-opc.c:2242 msgid "negative or unaligned offset expected" msgstr "cần số âm hoặc hiệu chưa canh chỉnh" #: aarch64-opc.c:2299 msgid "invalid register offset" msgstr "hiệu thanh ghi không hợp lệ" #: aarch64-opc.c:2321 msgid "invalid post-increment amount" msgstr "lượng gia trước không hợp lệ" #: aarch64-opc.c:2337 aarch64-opc.c:2889 msgid "invalid shift amount" msgstr "lượng dịch không hợp lệ" #: aarch64-opc.c:2350 msgid "invalid extend/shift operator" msgstr "thao tác mở rộng/dịch không hợp lệ" #: aarch64-opc.c:2396 aarch64-opc.c:2688 aarch64-opc.c:2723 aarch64-opc.c:2742 #: aarch64-opc.c:2750 aarch64-opc.c:2842 aarch64-opc.c:3019 aarch64-opc.c:3119 #: aarch64-opc.c:3132 msgid "immediate out of range" msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" #: aarch64-opc.c:2426 aarch64-opc.c:2468 aarch64-opc.c:2532 aarch64-opc.c:2566 #, fuzzy #| msgid "unercognised CALLA addressing mode" msgid "invalid addressing mode" msgstr "không nhận ra chế độ địa chỉ CALLA" #: aarch64-opc.c:2524 #, fuzzy #| msgid "index register in load range" msgid "index register xzr is not allowed" msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp" #: aarch64-opc.c:2593 #, fuzzy #| msgid "invalid post-increment amount" msgid "invalid increment amount" msgstr "lượng gia trước không hợp lệ" #: aarch64-opc.c:2676 aarch64-opc.c:2698 aarch64-opc.c:2922 aarch64-opc.c:2930 #: aarch64-opc.c:2996 aarch64-opc.c:3025 msgid "invalid shift operator" msgstr "thao tác dịch không hợp lệ" #: aarch64-opc.c:2682 #, fuzzy #| msgid "shift amount expected to be 0 or 12" msgid "shift amount must be 0 or 12" msgstr "cần lượng dịch là 0 hay 12" #: aarch64-opc.c:2705 #, fuzzy #| msgid "shift amount should be a multiple of 16" msgid "shift amount must be a multiple of 16" msgstr "lượng dịch phải là bội số của 16" #: aarch64-opc.c:2717 msgid "negative immediate value not allowed" msgstr "không cho phép giá trị trực tiếp là số âm" #: aarch64-opc.c:2853 msgid "immediate zero expected" msgstr "cần số không trực tiếp" #: aarch64-opc.c:2867 #, fuzzy #| msgid "shift amount expected to be 0 or 12" msgid "rotate expected to be 0, 90, 180 or 270" msgstr "cần lượng dịch là 0 hay 12" #: aarch64-opc.c:2878 #, fuzzy #| msgid "shift amount expected to be 0 or 12" msgid "rotate expected to be 90 or 270" msgstr "cần lượng dịch là 0 hay 12" #: aarch64-opc.c:2938 msgid "shift is not permitted" msgstr "không cho phép dịch" #: aarch64-opc.c:2963 msgid "invalid value for immediate" msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ" #: aarch64-opc.c:2988 #, fuzzy #| msgid "shift amount expected to be 0 or 16" msgid "shift amount must be 0 or 16" msgstr "lượng dịch cần là 0 hoặc 16" #: aarch64-opc.c:3009 msgid "floating-point immediate expected" msgstr "cần giá trị dấu chấm động trực tiếp" #: aarch64-opc.c:3043 msgid "no shift amount allowed for 8-bit constants" msgstr "" #: aarch64-opc.c:3053 #, fuzzy #| msgid "shift amount expected to be 0 or 12" msgid "shift amount must be 0 or 8" msgstr "cần lượng dịch là 0 hay 12" #: aarch64-opc.c:3066 msgid "immediate too big for element size" msgstr "" #: aarch64-opc.c:3073 #, fuzzy #| msgid "invalid value for immediate" msgid "invalid arithmetic immediate" msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ" #: aarch64-opc.c:3087 msgid "floating-point value must be 0.5 or 1.0" msgstr "" #: aarch64-opc.c:3097 msgid "floating-point value must be 0.5 or 2.0" msgstr "" #: aarch64-opc.c:3107 msgid "floating-point value must be 0.0 or 1.0" msgstr "" #: aarch64-opc.c:3138 #, fuzzy #| msgid "invalid value for immediate" msgid "invalid replicated MOV immediate" msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ" #: aarch64-opc.c:3196 #, fuzzy #| msgid "shift amount should be a multiple of 16" msgid "byte index must be a multiple of 8" msgstr "lượng dịch phải là bội số của 16" #: aarch64-opc.c:3234 msgid "the register-index form of PRFM does not accept opcodes in the range 24-31" msgstr "" #: aarch64-opc.c:3303 msgid "extend operator expected" msgstr "cần toán tử mở rộng" #: aarch64-opc.c:3316 msgid "missing extend operator" msgstr "thiếu toán tử mở rộng" #: aarch64-opc.c:3322 msgid "'LSL' operator not allowed" msgstr "không cho phép thao tác “LSL”" #: aarch64-opc.c:3343 msgid "W register expected" msgstr "cần thanh ghi W" #: aarch64-opc.c:3354 msgid "shift operator expected" msgstr "cần toán tử dịch" #: aarch64-opc.c:3361 msgid "'ROR' operator not allowed" msgstr "không cho phép thao tác “ROR”" #: aarch64-opc.c:4909 #, fuzzy #| msgid "attempt to read writeonly register" msgid "reading from a write-only register" msgstr "cố đọc thanh ghi mà nó chỉ cho phép ghi" #: aarch64-opc.c:4911 #, fuzzy #| msgid "attempt to set readonly register" msgid "writing to a read-only register" msgstr "cố đặt thanh ghi chỉ cho đọc" #: aarch64-opc.c:5440 #, fuzzy #| msgid "source and target register operands must be different" msgid "the three register operands must be distinct from one another" msgstr "toán hạng thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" #: aarch64-opc.c:5551 msgid "destination register differs from preceding instruction" msgstr "" #: aarch64-opc.c:5554 #, fuzzy #| msgid "register unavailable for short instructions" msgid "source register differs from preceding instruction" msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn" #: aarch64-opc.c:5557 #, fuzzy #| msgid "register unavailable for short instructions" msgid "size register differs from preceding instruction" msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn" #: aarch64-opc.c:5605 msgid "instruction opens new dependency sequence without ending previous one" msgstr "" #: aarch64-opc.c:5634 msgid "previous `movprfx' sequence not closed" msgstr "" #: aarch64-opc.c:5654 msgid "SVE instruction expected after `movprfx'" msgstr "" #: aarch64-opc.c:5667 msgid "SVE `movprfx' compatible instruction expected" msgstr "" #: aarch64-opc.c:5755 msgid "predicated instruction expected after `movprfx'" msgstr "" #: aarch64-opc.c:5767 msgid "merging predicate expected due to preceding `movprfx'" msgstr "" #: aarch64-opc.c:5779 msgid "predicate register differs from that in preceding `movprfx'" msgstr "" #: aarch64-opc.c:5798 msgid "output register of preceding `movprfx' not used in current instruction" msgstr "" #: aarch64-opc.c:5811 msgid "output register of preceding `movprfx' expected as output" msgstr "" #: aarch64-opc.c:5823 msgid "output register of preceding `movprfx' used as input" msgstr "" #: aarch64-opc.c:5839 msgid "register size not compatible with previous `movprfx'" msgstr "" #: alpha-opc.c:154 msgid "branch operand unaligned" msgstr "chưa căn chỉnh toán hạng rẽ nhánh" #: alpha-opc.c:170 alpha-opc.c:186 msgid "jump hint unaligned" msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy" #: arc-dis.c:380 msgid "" "\n" "Warning: disassembly may be wrong due to guessed opcode class choice.\n" "Use -M to select the correct opcode class(es).\n" "\t\t\t\t" msgstr "" #: arc-dis.c:442 msgid "An error occurred while generating the extension instruction operations" msgstr "" #: arc-dis.c:850 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" msgid "unrecognised disassembler CPU option: %s" msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" #: arc-dis.c:1324 msgid "" "\n" "Warning: illegal use of double register pair.\n" msgstr "" #: arc-dis.c:1490 msgid "Enforce the designated architecture while decoding." msgstr "" #: arc-dis.c:1492 #, fuzzy #| msgid "unrecognized instruction" msgid "Recognize DSP instructions." msgstr "không nhận ra chỉ lệnh" #: arc-dis.c:1494 #, fuzzy #| msgid "unrecognized instruction" msgid "Recognize FPX SP instructions." msgstr "không nhận ra chỉ lệnh" #: arc-dis.c:1496 #, fuzzy #| msgid "unrecognized instruction" msgid "Recognize FPX DP instructions." msgstr "không nhận ra chỉ lệnh" #: arc-dis.c:1498 #, fuzzy #| msgid "unrecognized instruction" msgid "Recognize FPU QuarkSE-EM instructions." msgstr "không nhận ra chỉ lệnh" #: arc-dis.c:1500 #, fuzzy #| msgid "unrecognized instruction" msgid "Recognize double assist FPU instructions." msgstr "không nhận ra chỉ lệnh" #: arc-dis.c:1502 #, fuzzy #| msgid "unrecognized form of instruction" msgid "Recognize single precision FPU instructions." msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" #: arc-dis.c:1504 #, fuzzy #| msgid "unrecognized form of instruction" msgid "Recognize double precision FPU instructions." msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" #: arc-dis.c:1506 #, fuzzy #| msgid "unrecognized instruction" msgid "Recognize NPS400 instructions." msgstr "không nhận ra chỉ lệnh" #: arc-dis.c:1508 msgid "Use only hexadecimal number to print immediates." msgstr "" #: arc-dis.c:1583 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "The following AARCH64 specific disassembler options are supported for use\n" #| "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgid "" "\n" "The following ARC specific disassembler options are supported for use \n" "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgstr "" "\n" "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho AARCH64S được hỗ trợ để sử dụng\n" "với đối số “-M” (phân cách các tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" #: arc-dis.c:1617 mips-dis.c:2910 riscv-dis.c:1563 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n" #| " " msgid "" "\n" " For the options above, the following values are supported for \"%s\":\n" " " msgstr "" "\n" " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho “ABI”:\n" " " #: arc-dis.c:1627 #, c-format msgid "" "\n" " " msgstr "" #: arc-opc.c:41 arc-opc.c:64 arc-opc.c:90 arc-opc.c:114 msgid "LP_COUNT register cannot be used as destination register" msgstr "" #: arc-opc.c:88 msgid "cannot use odd number destination register" msgstr "" #: arc-opc.c:101 arc-opc.c:112 msgid "cannot use odd number source register" msgstr "" #: arc-opc.c:127 #, fuzzy #| msgid "Operand is not a symbol" msgid "operand is not zero" msgstr "Toán hạng không phải là một ký hiệu" #: arc-opc.c:186 #, fuzzy #| msgid "register source in immediate move" msgid "register R30 is a limm indicator" msgstr "nguồn thanh ghi trong di chuyển trực tiếp" #: arc-opc.c:188 #, fuzzy #| msgid "immediate out of range" msgid "register out of range" msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" #: arc-opc.c:207 #, fuzzy #| msgid "register number must be even" msgid "register must be R0" msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" #: arc-opc.c:225 #, fuzzy #| msgid "register number must be even" msgid "register must be R1" msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" #: arc-opc.c:242 #, fuzzy #| msgid "register number must be even" msgid "register must be R2" msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" #: arc-opc.c:259 #, fuzzy #| msgid "register number must be even" msgid "register must be R3" msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" #: arc-opc.c:276 #, fuzzy #| msgid "register number must be even" msgid "register must be SP" msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" #: arc-opc.c:293 #, fuzzy #| msgid "register number must be even" msgid "register must be GP" msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" #: arc-opc.c:310 #, fuzzy #| msgid "register number must be even" msgid "register must be PCL" msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" #: arc-opc.c:327 #, fuzzy #| msgid "register number must be even" msgid "register must be BLINK" msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" #: arc-opc.c:344 #, fuzzy #| msgid "register number must be even" msgid "register must be ILINK1" msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" #: arc-opc.c:361 #, fuzzy #| msgid "register number must be even" msgid "register must be ILINK2" msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" #. ARC NPS400 Support: See comment near head of file. #: arc-opc.c:392 arc-opc.c:430 arc-opc.c:468 arc-opc.c:737 #, fuzzy #| msgid "Register must be between r8 and r15" msgid "register must be either r0-r3 or r12-r15" msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15" #: arc-opc.c:519 msgid "accepted values are from -1 to 6" msgstr "" #: arc-opc.c:548 msgid "first register of the range should be r13" msgstr "" #: arc-opc.c:550 msgid "last register of the range doesn't fit" msgstr "" #: arc-opc.c:570 arc-opc.c:585 #, fuzzy #| msgid "invalid register number `%d'" msgid "invalid register number, should be fp" msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ “%d”" #: arc-opc.c:607 #, fuzzy #| msgid "invalid register number `%d'" msgid "invalid register number, should be blink" msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ “%d”" #: arc-opc.c:629 #, fuzzy #| msgid "invalid register number `%d'" msgid "invalid register number, should be pcl" msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ “%d”" #: arc-opc.c:785 msgid "invalid size, should be 1, 2, 4, or 8" msgstr "" #: arc-opc.c:830 msgid "invalid immediate, must be 1, 2, or 4" msgstr "" #: arc-opc.c:869 #, fuzzy #| msgid "invalid value for immediate" msgid "invalid value for CMEM ld/st immediate" msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ" #: arc-opc.c:896 msgid "invalid position, should be 0, 16, 32, 48 or 64." msgstr "" #: arc-opc.c:930 msgid "invalid position, should be 16, 32, 64 or 128." msgstr "" #: arc-opc.c:952 #, fuzzy #| msgid "immediate value out of range" msgid "invalid size value must be on range 1-64." msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" #: arc-opc.c:983 msgid "invalid position, should be 0, 8, 16, or 24" msgstr "" #: arc-opc.c:1008 #, fuzzy #| msgid "immediate value must be even" msgid "invalid size, value must be " msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn" #: arc-opc.c:1082 #, fuzzy #| msgid "branch value out of range" msgid "value out of range 1 - 256" msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi" #: arc-opc.c:1091 #, fuzzy #| msgid "store value must be zero" msgid "value must be power of 2" msgstr "giá trị cất giữ phải là số không" #: arc-opc.c:1144 msgid "value must be in the range 0 to 28" msgstr "" #: arc-opc.c:1166 #, fuzzy #| msgid "store value must be zero" msgid "value must be in the range 1 to " msgstr "giá trị cất giữ phải là số không" #: arc-opc.c:1196 msgid "value must be in the range 0 to 240" msgstr "" #: arc-opc.c:1198 #, fuzzy #| msgid "shift amount should be a multiple of 16" msgid "value must be a multiple of 16" msgstr "lượng dịch phải là bội số của 16" #: arc-opc.c:1218 #, fuzzy #| msgid "invalid register operand when updating" msgid "invalid address type for operand" msgstr "gặp toán hạng thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" #: arc-opc.c:1252 msgid "value must be in the range 0 to 31" msgstr "" #: arc-opc.c:1277 msgid "invalid position, should be one of: 0,4,8,...124." msgstr "" #: arm-dis.c:4932 #, fuzzy #| msgid "Bad register name" msgid "Select raw register names" msgstr "Tên thanh ghi sai" #: arm-dis.c:4934 msgid "Select register names used by GCC" msgstr "" #: arm-dis.c:4936 msgid "Select register names used in ARM's ISA documentation" msgstr "" #: arm-dis.c:4938 msgid "Assume all insns are Thumb insns" msgstr "" #: arm-dis.c:4939 msgid "Examine preceding label to determine an insn's type" msgstr "" #: arm-dis.c:4940 #, fuzzy #| msgid "register name used as immediate value" msgid "Select register names used in the APCS" msgstr "tên thanh ghi đã được sử dụng như là giá trị trực tiếp" #: arm-dis.c:4942 #, fuzzy #| msgid "register name used as immediate value" msgid "Select register names used in the ATPCS" msgstr "tên thanh ghi đã được sử dụng như là giá trị trực tiếp" #: arm-dis.c:4944 msgid "Select special register names used in the ATPCS" msgstr "" #: arm-dis.c:4946 msgid "Enable CDE extensions for coprocessor N space" msgstr "" #: arm-dis.c:11914 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognised register name set: %s\n" msgid "unrecognised register name set: %s" msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n" #: arm-dis.c:11928 #, c-format msgid "cde coprocessor not between 0-7: %s" msgstr "" #: arm-dis.c:11934 #, c-format msgid "coproc must have an argument: %s" msgstr "" #: arm-dis.c:11947 #, c-format msgid "coprocN argument takes options \"generic\", \"cde\", or \"CDE\": %s" msgstr "" #: arm-dis.c:12663 #, c-format msgid "" "\n" "The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n" "the -M switch:\n" msgstr "" "\n" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n" "đối số “-M”:\n" #: avr-dis.c:130 avr-dis.c:152 #, c-format msgid "undefined" msgstr "chưa định nghĩa" #: avr-dis.c:251 #, fuzzy, c-format #| msgid "" msgid "internal disassembler error" msgstr "" #: avr-dis.c:312 #, c-format msgid "unknown constraint `%c'" msgstr "không rõ ràng buộc “%c”" #: bpf-dis.c:55 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n" #| "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgid "" "\n" "The following BPF specific disassembler options are supported for use\n" "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgstr "" "\n" "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" "với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" #: bpf-dis.c:59 #, c-format msgid "" " pseudoc Use pseudo-c syntax.\n" " v1,v2,v3,v4,xbpf Version of the BPF ISA to use.\n" " hex,oct,dec Output numerical base for immediates.\n" msgstr "" #. The option without '=' should be defined above. #: bpf-dis.c:90 riscv-dis.c:125 riscv-dis.c:162 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" msgid "unrecognized disassembler option: %s" msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" #: bpf-dis.c:166 #, c-format msgid "unknown BPF CPU version %u\n" msgstr "" #: bpf-dis.c:296 #, fuzzy, c-format #| msgid "\n" msgid "# internal error, unknown tag in opcode template (%s)" msgstr "\n" #: cgen-asm.c:351 epiphany-ibld.c:203 fr30-ibld.c:203 frv-ibld.c:203 #: ip2k-ibld.c:203 iq2000-ibld.c:203 lm32-ibld.c:203 m32c-ibld.c:203 #: m32r-ibld.c:203 mep-ibld.c:203 mt-ibld.c:203 or1k-ibld.c:203 #: xstormy16-ibld.c:203 #, c-format msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" #: cgen-asm.c:373 #, c-format msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)" msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)" #: cris-desc.c:2622 #, c-format msgid "internal error: cris_cgen_rebuild_tables: conflicting insn-chunk-bitsize values: `%d' vs. `%d'" msgstr "" #: cris-desc.c:2710 #, c-format msgid "internal error: cris_cgen_cpu_open: unsupported argument `%d'" msgstr "" #: cris-desc.c:2729 #, c-format msgid "internal error: cris_cgen_cpu_open: no endianness specified" msgstr "" #: d30v-dis.c:232 #, fuzzy, c-format #| msgid "illegal bitmask" msgid "illegal id (%d)" msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" #: d30v-dis.c:259 #, c-format msgid "" msgstr "" #. Can't happen. #: dis-buf.c:61 #, c-format msgid "Unknown error %d\n" msgstr "Lỗi không rõ %d\n" #: dis-buf.c:67 #, fuzzy, c-format #| msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" msgid "Address 0x% is out of bounds.\n" msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n" #: disassemble.c:862 #, c-format msgid "assertion fail %s:%d" msgstr "" #: disassemble.c:863 msgid "Please report this bug" msgstr "" #: epiphany-asm.c:68 msgid "register unavailable for short instructions" msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn" #: epiphany-asm.c:115 msgid "register name used as immediate value" msgstr "tên thanh ghi đã được sử dụng như là giá trị trực tiếp" #. Don't treat "mov ip,ip" as a move-immediate. #: epiphany-asm.c:178 epiphany-asm.c:234 msgid "register source in immediate move" msgstr "nguồn thanh ghi trong di chuyển trực tiếp" #: epiphany-asm.c:187 msgid "byte relocation unsupported" msgstr "sự tái định vị byte không được hỗ trợ" #. -- assembler routines inserted here. #. -- asm.c #: epiphany-asm.c:193 frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 #: lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 #: m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 #: m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 #: mep-asm.c:301 or1k-asm.c:54 msgid "missing `)'" msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng “)”" #: epiphany-asm.c:270 msgid "ABORT: unknown operand" msgstr "LOẠI BỎ: không rõ toán hạng" #: epiphany-asm.c:296 msgid "Not a pc-relative address." msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative." #: epiphany-asm.c:456 fr30-asm.c:311 frv-asm.c:1264 ip2k-asm.c:512 #: iq2000-asm.c:460 lm32-asm.c:350 m32c-asm.c:1585 m32r-asm.c:329 #: mep-asm.c:1288 mt-asm.c:596 or1k-asm.c:576 xstormy16-asm.c:277 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" msgid "internal error: unrecognized field %d while parsing" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tích.\n" #: epiphany-asm.c:508 fr30-asm.c:363 frv-asm.c:1316 ip2k-asm.c:564 #: iq2000-asm.c:512 lm32-asm.c:402 m32c-asm.c:1637 m32r-asm.c:381 #: mep-asm.c:1340 mt-asm.c:648 or1k-asm.c:628 xstormy16-asm.c:329 msgid "missing mnemonic in syntax string" msgstr "thiếu mã gợi nhớ trong chuỗi cú pháp" #. We couldn't parse it. #: epiphany-asm.c:643 epiphany-asm.c:647 epiphany-asm.c:736 epiphany-asm.c:843 #: fr30-asm.c:498 fr30-asm.c:502 fr30-asm.c:591 fr30-asm.c:698 frv-asm.c:1451 #: frv-asm.c:1455 frv-asm.c:1544 frv-asm.c:1651 ip2k-asm.c:699 ip2k-asm.c:703 #: ip2k-asm.c:792 ip2k-asm.c:899 iq2000-asm.c:647 iq2000-asm.c:651 #: iq2000-asm.c:740 iq2000-asm.c:847 lm32-asm.c:537 lm32-asm.c:541 #: lm32-asm.c:630 lm32-asm.c:737 m32c-asm.c:1772 m32c-asm.c:1776 #: m32c-asm.c:1865 m32c-asm.c:1972 m32r-asm.c:516 m32r-asm.c:520 m32r-asm.c:609 #: m32r-asm.c:716 mep-asm.c:1475 mep-asm.c:1479 mep-asm.c:1568 mep-asm.c:1675 #: mt-asm.c:783 mt-asm.c:787 mt-asm.c:876 mt-asm.c:983 or1k-asm.c:763 #: or1k-asm.c:767 or1k-asm.c:856 or1k-asm.c:963 xstormy16-asm.c:464 #: xstormy16-asm.c:468 xstormy16-asm.c:557 xstormy16-asm.c:664 msgid "unrecognized instruction" msgstr "không nhận ra chỉ lệnh" #: epiphany-asm.c:690 fr30-asm.c:545 frv-asm.c:1498 ip2k-asm.c:746 #: iq2000-asm.c:694 lm32-asm.c:584 m32c-asm.c:1819 m32r-asm.c:563 #: mep-asm.c:1522 mt-asm.c:830 or1k-asm.c:810 xstormy16-asm.c:511 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" msgstr "gặp lỗi cú pháp (cần ký tự “%c”, nhận được “%c”)" #: epiphany-asm.c:700 fr30-asm.c:555 frv-asm.c:1508 ip2k-asm.c:756 #: iq2000-asm.c:704 lm32-asm.c:594 m32c-asm.c:1829 m32r-asm.c:573 #: mep-asm.c:1532 mt-asm.c:840 or1k-asm.c:820 xstormy16-asm.c:521 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" msgstr "gặp lỗi cú pháp (cần ký tự “%c”, nhưng gặp kết thúc câu lệnh)" #: epiphany-asm.c:730 fr30-asm.c:585 frv-asm.c:1538 ip2k-asm.c:786 #: iq2000-asm.c:734 lm32-asm.c:624 m32c-asm.c:1859 m32r-asm.c:603 #: mep-asm.c:1562 mt-asm.c:870 or1k-asm.c:850 xstormy16-asm.c:551 msgid "junk at end of line" msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng" #: epiphany-asm.c:842 fr30-asm.c:697 frv-asm.c:1650 ip2k-asm.c:898 #: iq2000-asm.c:846 lm32-asm.c:736 m32c-asm.c:1971 m32r-asm.c:715 #: mep-asm.c:1674 mt-asm.c:982 or1k-asm.c:962 xstormy16-asm.c:663 msgid "unrecognized form of instruction" msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" #: epiphany-asm.c:856 fr30-asm.c:711 frv-asm.c:1664 ip2k-asm.c:912 #: iq2000-asm.c:860 lm32-asm.c:750 m32c-asm.c:1985 m32r-asm.c:729 #: mep-asm.c:1688 mt-asm.c:996 or1k-asm.c:976 xstormy16-asm.c:677 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s...'" msgstr "chỉ thị sai “%.50s...”" #: epiphany-asm.c:859 fr30-asm.c:714 frv-asm.c:1667 ip2k-asm.c:915 #: iq2000-asm.c:863 lm32-asm.c:753 m32c-asm.c:1988 m32r-asm.c:732 #: mep-asm.c:1691 mt-asm.c:999 or1k-asm.c:979 xstormy16-asm.c:680 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s'" msgstr "chỉ thị sai “%.50s”" #: epiphany-desc.c:2110 #, c-format msgid "internal error: epiphany_cgen_rebuild_tables: conflicting insn-chunk-bitsize values: `%d' vs. `%d'" msgstr "" #: epiphany-desc.c:2198 #, c-format msgid "internal error: epiphany_cgen_cpu_open: unsupported argument `%d'" msgstr "" #: epiphany-desc.c:2217 #, c-format msgid "internal error: epiphany_cgen_cpu_open: no endianness specified" msgstr "" #. Default text to print if an instruction isn't recognized. #: epiphany-dis.c:41 fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 #: lm32-dis.c:41 m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:294 #: mt-dis.c:41 nds32-dis.c:64 or1k-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 msgid "*unknown*" msgstr "• không rõ •" #: epiphany-dis.c:279 fr30-dis.c:300 frv-dis.c:397 ip2k-dis.c:289 #: iq2000-dis.c:190 lm32-dis.c:148 m32c-dis.c:892 m32r-dis.c:280 mep-dis.c:1202 #: mt-dis.c:288 or1k-dis.c:175 xstormy16-dis.c:169 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n" msgid "internal error: unrecognized field %d while printing insn" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n" #: epiphany-ibld.c:166 fr30-ibld.c:166 frv-ibld.c:166 ip2k-ibld.c:166 #: iq2000-ibld.c:166 lm32-ibld.c:166 m32c-ibld.c:166 m32r-ibld.c:166 #: mep-ibld.c:166 mt-ibld.c:166 or1k-ibld.c:166 xstormy16-ibld.c:166 #, c-format msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" #: epiphany-ibld.c:187 fr30-ibld.c:187 frv-ibld.c:187 ip2k-ibld.c:187 #: iq2000-ibld.c:187 lm32-ibld.c:187 m32c-ibld.c:187 m32r-ibld.c:187 #: mep-ibld.c:187 mt-ibld.c:187 or1k-ibld.c:187 xstormy16-ibld.c:187 #, c-format msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)" msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)" #: epiphany-ibld.c:885 fr30-ibld.c:740 frv-ibld.c:866 ip2k-ibld.c:617 #: iq2000-ibld.c:723 lm32-ibld.c:644 m32c-ibld.c:1741 m32r-ibld.c:675 #: mep-ibld.c:1218 mt-ibld.c:759 or1k-ibld.c:738 xstormy16-ibld.c:688 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n" msgid "internal error: unrecognized field %d while building insn" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n" #: epiphany-ibld.c:1180 fr30-ibld.c:946 frv-ibld.c:1184 ip2k-ibld.c:693 #: iq2000-ibld.c:899 lm32-ibld.c:749 m32c-ibld.c:2903 m32r-ibld.c:813 #: mep-ibld.c:1818 mt-ibld.c:980 or1k-ibld.c:897 xstormy16-ibld.c:835 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n" msgid "internal error: unrecognized field %d while decoding insn" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n" #: epiphany-ibld.c:1324 fr30-ibld.c:1093 frv-ibld.c:1463 ip2k-ibld.c:768 #: iq2000-ibld.c:1031 lm32-ibld.c:839 m32c-ibld.c:3521 m32r-ibld.c:927 #: mep-ibld.c:2289 mt-ibld.c:1181 or1k-ibld.c:993 xstormy16-ibld.c:946 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" msgid "internal error: unrecognized field %d while getting int operand" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy toán hạng số nguyên.\n" #: epiphany-ibld.c:1450 fr30-ibld.c:1222 frv-ibld.c:1724 ip2k-ibld.c:825 #: iq2000-ibld.c:1145 lm32-ibld.c:911 m32c-ibld.c:4121 m32r-ibld.c:1023 #: mep-ibld.c:2742 mt-ibld.c:1364 or1k-ibld.c:1071 xstormy16-ibld.c:1039 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" msgid "internal error: unrecognized field %d while getting vma operand" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy toán hạng vma.\n" #: epiphany-ibld.c:1583 fr30-ibld.c:1354 frv-ibld.c:1992 ip2k-ibld.c:885 #: iq2000-ibld.c:1266 lm32-ibld.c:990 m32c-ibld.c:4709 m32r-ibld.c:1125 #: mep-ibld.c:3156 mt-ibld.c:1554 or1k-ibld.c:1156 xstormy16-ibld.c:1139 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" msgid "internal error: unrecognized field %d while setting int operand" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt toán hạng số nguyên.\n" #: epiphany-ibld.c:1706 fr30-ibld.c:1476 frv-ibld.c:2250 ip2k-ibld.c:935 #: iq2000-ibld.c:1377 lm32-ibld.c:1059 m32c-ibld.c:5287 m32r-ibld.c:1217 #: mep-ibld.c:3560 mt-ibld.c:1734 or1k-ibld.c:1231 xstormy16-ibld.c:1229 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" msgid "internal error: unrecognized field %d while setting vma operand" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt toán hạng vma.\n" #: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879 msgid "Register number is not valid" msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ" #: fr30-asm.c:95 msgid "Register must be between r0 and r7" msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7" #: fr30-asm.c:97 msgid "Register must be between r8 and r15" msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15" #: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910 msgid "Register list is not valid" msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" #: fr30-desc.c:1587 #, c-format msgid "internal error: fr30_cgen_rebuild_tables: conflicting insn-chunk-bitsize values: `%d' vs. `%d'" msgstr "" #: fr30-desc.c:1675 #, c-format msgid "internal error: fr30_cgen_cpu_open: unsupported argument `%d'" msgstr "" #: fr30-desc.c:1694 #, c-format msgid "internal error: fr30_cgen_cpu_open: no endianness specified" msgstr "" #: frv-asm.c:608 msgid "missing `]'" msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng “]”" #: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621 msgid "Special purpose register number is out of range" msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt nằm ngoài phạm vi" #: frv-asm.c:908 msgid "Value of A operand must be 0 or 1" msgstr "Giá trị của toán hạng A phải là 0 hay 1" #: frv-asm.c:944 msgid "register number must be even" msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" #: frv-desc.c:6327 #, c-format msgid "internal error: frv_cgen_rebuild_tables: conflicting insn-chunk-bitsize values: `%d' vs. `%d'" msgstr "" #: frv-desc.c:6415 #, c-format msgid "internal error: frv_cgen_cpu_open: unsupported argument `%d'" msgstr "" #: frv-desc.c:6434 #, c-format msgid "internal error: frv_cgen_cpu_open: no endianness specified" msgstr "" #: frv-opc.c:459 #, c-format msgid "internal error: bad vliw->next_slot value" msgstr "" #: frv-opc.c:769 #, fuzzy, c-format #| msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" msgid "internal error: bad major code" msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s” == “%s”\n" #: frv-opc.c:819 #, c-format msgid "internal error: bad insn unit" msgstr "" #: h8300-dis.c:309 #, c-format msgid "Hmmmm 0x%x" msgstr "Ừm 0x%x" #: h8300-dis.c:617 #, c-format msgid "Don't understand 0x%x \n" msgstr "Không hiểu 0x%x \n" #: i386-dis.c:8336 msgid "" msgstr "" #: i386-dis.c:8584 #, c-format msgid "" "\n" "The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n" "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgstr "" "\n" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n" "để sử dụng với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" #: i386-dis.c:8588 #, c-format msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n" #: i386-dis.c:8589 #, c-format msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n" #: i386-dis.c:8590 #, c-format msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n" #: i386-dis.c:8591 #, c-format msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" #: i386-dis.c:8592 #, c-format msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" #: i386-dis.c:8593 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " att-mnemonic\n" #| " Display instruction in AT&T mnemonic\n" msgid "" " att-mnemonic (AT&T syntax only)\n" " Display instruction with AT&T mnemonic\n" msgstr "" " att-mnemonic\n" " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n" #: i386-dis.c:8595 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| " intel-mnemonic\n" #| " Display instruction in Intel mnemonic\n" msgid "" " intel-mnemonic (AT&T syntax only)\n" " Display instruction with Intel mnemonic\n" msgstr "" " intel-mnemonic\n" " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n" #: i386-dis.c:8597 #, c-format msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" msgstr " addr64 Coi kích cỡ địa chỉ là 64-bit\n" #: i386-dis.c:8598 #, c-format msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" msgstr " addr32 Coi kích cỡ địa chỉ là 32-bit\n" #: i386-dis.c:8599 #, c-format msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" msgstr " addr16 Coi kích cỡ địa chỉ là 16-bit\n" #: i386-dis.c:8600 #, c-format msgid " data32 Assume 32bit data size\n" msgstr " data32 Coi kích cỡ dữ liệu là 32-bit\n" #: i386-dis.c:8601 #, c-format msgid " data16 Assume 16bit data size\n" msgstr " data16 Coi kích cỡ dữ liệu là 16-bit\n" #: i386-dis.c:8602 #, c-format msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" #: i386-dis.c:8603 #, fuzzy, c-format #| msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" msgid " amd64 Display instruction in AMD64 ISA\n" msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" #: i386-dis.c:8604 #, fuzzy, c-format #| msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" msgid " intel64 Display instruction in Intel64 ISA\n" msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" #: i386-dis.c:9374 msgid "64-bit address is disabled" msgstr "" #. We've been passed a w. Return with an error message so that #. cgen will try the next parsing option. #: ip2k-asm.c:81 msgid "W keyword invalid in FR operand slot." msgstr "Từ khoá W không hợp lệ trong khe toán hạng FR." #. Invalid offset present. #: ip2k-asm.c:106 msgid "offset(IP) is not a valid form" msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ" #. Found something there in front of (DP) but it's out #. of range. #: ip2k-asm.c:154 msgid "(DP) offset out of range." msgstr "(DP) hiệu nằm ngoài phạm vi." #. Found something there in front of (SP) but it's out #. of range. #: ip2k-asm.c:195 msgid "(SP) offset out of range." msgstr "(SP) hiệu nằm ngoài phạm vi." #: ip2k-asm.c:211 msgid "illegal use of parentheses" msgstr "cách sử dụng dấu ngoặc không hợp lệ" #: ip2k-asm.c:218 msgid "operand out of range (not between 1 and 255)" msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)" #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above. #: ip2k-asm.c:242 msgid "parse_addr16: invalid opindex." msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu toán hạng) không hợp lệ." #: ip2k-asm.c:296 msgid "Byte address required. - must be even." msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn." #: ip2k-asm.c:305 msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required." msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu. Yêu cầu dạng văn bản." #: ip2k-asm.c:360 msgid "percent-operator operand is not a symbol" msgstr "toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu" #: ip2k-asm.c:413 msgid "Attempt to find bit index of 0" msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0" #: ip2k-desc.c:1016 #, c-format msgid "internal error: ip2k_cgen_rebuild_tables: conflicting insn-chunk-bitsize values: `%d' vs. `%d'" msgstr "" #: ip2k-desc.c:1104 #, c-format msgid "internal error: ip2k_cgen_cpu_open: unsupported argument `%d'" msgstr "" #: ip2k-desc.c:1123 #, c-format msgid "internal error: ip2k_cgen_cpu_open: no endianness specified" msgstr "" #: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142 msgid "immediate value cannot be register" msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi" #: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70 msgid "immediate value out of range" msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" #: iq2000-asm.c:182 msgid "21-bit offset out of range" msgstr "hiệu 21-bit nằm ngoài phạm vi" #: iq2000-desc.c:2021 #, c-format msgid "internal error: iq2000_cgen_rebuild_tables: conflicting insn-chunk-bitsize values: `%d' vs. `%d'" msgstr "" #: iq2000-desc.c:2109 #, c-format msgid "internal error: iq2000_cgen_cpu_open: unsupported argument `%d'" msgstr "" #: iq2000-desc.c:2128 #, c-format msgid "internal error: iq2000_cgen_cpu_open: no endianness specified" msgstr "" #: kvx-dis.c:1571 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n" #| "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgid "" "\n" "The following KVX specific disassembler options are supported for use\n" "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgstr "" "\n" "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" "với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" #: kvx-dis.c:1575 #, c-format msgid "" "\n" " pretty Print 32-bit words in natural order corresponding to re-ordered instruction.\n" msgstr "" #: kvx-dis.c:1579 #, c-format msgid "" "\n" " compact-assembly Do not emit a new line between bundles of instructions.\n" msgstr "" #: kvx-dis.c:1583 #, c-format msgid "" "\n" " no-compact-assembly Emit a new line between bundles of instructions.\n" msgstr "" #: lm32-asm.c:166 msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)" msgstr "cần địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)" #: lm32-asm.c:196 msgid "expecting got relative address: got(symbol)" msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)" #: lm32-asm.c:226 msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)" msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)" #: lm32-asm.c:256 msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)" msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)" #: lm32-desc.c:1003 #, c-format msgid "internal error: lm32_cgen_rebuild_tables: conflicting insn-chunk-bitsize values: `%d' vs. `%d'" msgstr "" #: lm32-desc.c:1091 #, c-format msgid "internal error: lm32_cgen_cpu_open: unsupported argument `%d'" msgstr "" #: lm32-desc.c:1110 #, c-format msgid "internal error: lm32_cgen_cpu_open: no endianness specified" msgstr "" #: loongarch-dis.c:329 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n" #| "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgid "" "\n" "The following LoongArch disassembler options are supported for use\n" "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgstr "" "\n" "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" "với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" #: loongarch-dis.c:333 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| " no-aliases Don't print instruction aliases.\n" msgid "" "\n" " no-aliases Use canonical instruction forms.\n" msgstr "" "\n" " no-aliases Đừng in các bí danh chỉ lệnh.\n" #: loongarch-dis.c:335 #, c-format msgid "" "\n" " numeric Print numeric register names, rather than ABI names.\n" msgstr "" #: m10200-dis.c:151 m10300-dis.c:574 #, c-format msgid "unknown\t0x%04lx" msgstr "không rõ\t0x%04lx" #: m10200-dis.c:321 #, c-format msgid "unknown\t0x%02lx" msgstr "không rõ\t0x%02lx" #: m32c-asm.c:117 msgid "imm:6 immediate is out of range" msgstr "địa chỉ nhảy gần “imm:6” nằm ngoài phạm vi" #: m32c-asm.c:145 #, c-format msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number" msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" #: m32c-asm.c:159 m32c-asm.c:163 m32c-asm.c:253 msgid "dsp:8 immediate is out of range" msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:8” nằm ngoài phạm vi" #: m32c-asm.c:184 m32c-asm.c:188 msgid "Immediate is out of range -8 to 7" msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -8 đến +7" #: m32c-asm.c:209 m32c-asm.c:213 msgid "Immediate is out of range -7 to 8" msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -7 đến +8" #: m32c-asm.c:281 #, c-format msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number" msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" #: m32c-asm.c:305 m32c-asm.c:312 m32c-asm.c:373 msgid "dsp:16 immediate is out of range" msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:16” nằm ngoài phạm vi" #: m32c-asm.c:399 msgid "dsp:20 immediate is out of range" msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:20” nằm ngoài phạm vi" #: m32c-asm.c:425 m32c-asm.c:445 msgid "dsp:24 immediate is out of range" msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:24” nằm ngoài phạm vi" #: m32c-asm.c:478 msgid "immediate is out of range 1-2" msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-2" #: m32c-asm.c:496 msgid "immediate is out of range 1-8" msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-8" #: m32c-asm.c:514 msgid "immediate is out of range 0-7" msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0-7" #: m32c-asm.c:550 msgid "immediate is out of range 2-9" msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 2-9" #: m32c-asm.c:568 msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15" msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm nằm ngoài phạm vi 0-15" #: m32c-asm.c:606 m32c-asm.c:662 msgid "bit,base is out of range" msgstr "“bit,base” nằm ngoài phạm vi" #: m32c-asm.c:613 m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:666 msgid "bit,base out of range for symbol" msgstr "“bit,base” nằm ngoài phạm vi đối với ký hiệu" #: m32c-asm.c:802 msgid "not a valid r0l/r0h pair" msgstr "không phải là một cặp “r0l/r0h” hợp lệ" #: m32c-asm.c:832 msgid "Invalid size specifier" msgstr "Đặc tả kích cỡ không hợp lệ" #: m32c-desc.c:63034 #, c-format msgid "internal error: m32c_cgen_rebuild_tables: conflicting insn-chunk-bitsize values: `%d' vs. `%d'" msgstr "" #: m32c-desc.c:63122 #, c-format msgid "internal error: m32c_cgen_cpu_open: unsupported argument `%d'" msgstr "" #: m32c-desc.c:63141 #, c-format msgid "internal error: m32c_cgen_cpu_open: no endianness specified" msgstr "" #: m32r-desc.c:1366 #, c-format msgid "internal error: m32r_cgen_rebuild_tables: conflicting insn-chunk-bitsize values: `%d' vs. `%d'" msgstr "" #: m32r-desc.c:1454 #, c-format msgid "internal error: m32r_cgen_cpu_open: unsupported argument `%d'" msgstr "" #: m32r-desc.c:1473 #, c-format msgid "internal error: m32r_cgen_cpu_open: no endianness specified" msgstr "" #: m68k-dis.c:1403 #, c-format msgid "" msgstr "" #: m68k-dis.c:1567 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" #: mep-asm.c:129 msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode" msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này" #: mep-asm.c:143 msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode" msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này" #: mep-asm.c:309 mep-asm.c:506 #, no-c-format msgid "invalid %function() here" msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây" #: mep-asm.c:337 msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767" msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -32768 đến 32767" #: mep-asm.c:357 msgid "Immediate is out of range 0 to 65535" msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0 đến 65535" #: mep-asm.c:551 mep-asm.c:564 msgid "Immediate is out of range -512 to 511" msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -512 đến 511" #: mep-asm.c:556 mep-asm.c:565 msgid "Immediate is out of range -128 to 127" msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127" #: mep-asm.c:560 msgid "Value is not aligned enough" msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng" #: mep-desc.c:6227 #, c-format msgid "internal error: mep_cgen_rebuild_tables: conflicting insn-chunk-bitsize values: `%d' vs. `%d'" msgstr "" #: mep-desc.c:6315 #, c-format msgid "internal error: mep_cgen_cpu_open: unsupported argument `%d'" msgstr "" #: mep-desc.c:6334 #, c-format msgid "internal error: mep_cgen_cpu_open: no endianness specified" msgstr "" #: mep-dis.c:662 #, c-format msgid "illegal MEP INDEX setting '%x' in ELF header e_flags field" msgstr "" #: mips-dis.c:1907 mips-dis.c:2140 #, fuzzy, c-format #| msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" msgid "# internal error, undefined operand in `%s %s'" msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)" #: mips-dis.c:2745 msgid "Use canonical instruction forms.\n" msgstr "" #: mips-dis.c:2747 #, fuzzy #| msgid "unrecognized instruction" msgid "Recognize MSA instructions.\n" msgstr "không nhận ra chỉ lệnh" #: mips-dis.c:2749 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| " virt Recognize the virtualization ASE instructions.\n" msgid "Recognize the virtualization ASE instructions.\n" msgstr "" "\n" " virt Chấp nhận các chỉ lệnh ảo hóa ASE.\n" #: mips-dis.c:2751 msgid "" "Recognize the eXtended Physical Address (XPA) ASE\n" " instructions.\n" msgstr "" #: mips-dis.c:2754 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| " virt Recognize the virtualization ASE instructions.\n" msgid "Recognize the Global INValidate (GINV) ASE instructions.\n" msgstr "" "\n" " virt Chấp nhận các chỉ lệnh ảo hóa ASE.\n" #: mips-dis.c:2758 msgid "Recognize the Loongson MultiMedia extensions Instructions (MMI) ASE instructions.\n" msgstr "" #: mips-dis.c:2762 msgid "Recognize the Loongson Content Address Memory (CAM) instructions.\n" msgstr "" #: mips-dis.c:2766 msgid "Recognize the Loongson EXTensions (EXT) instructions.\n" msgstr "" #: mips-dis.c:2770 msgid "Recognize the Loongson EXTensions R2 (EXT2) instructions.\n" msgstr "" #: mips-dis.c:2773 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| " gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n" #| " Default: based on binary being disassembled.\n" msgid "" "Print GPR names according to specified ABI.\n" " Default: based on binary being disassembled.\n" msgstr "" "\n" " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã chỉ định.\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n" #: mips-dis.c:2776 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| " fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n" #| " Default: numeric.\n" msgid "" "Print FPR names according to specified ABI.\n" " Default: numeric.\n" msgstr "" "\n" " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã chỉ định.\n" " Mặc định: thuộc số\n" #: mips-dis.c:2779 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| " hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n" #| "\t\t\t architecture.\n" #| " Default: based on binary being disassembled.\n" msgid "" "Print CP0 register names according to specified architecture.\n" " Default: based on binary being disassembled.\n" msgstr "" "\n" " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã chỉ định.\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" #: mips-dis.c:2783 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| " hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n" #| "\t\t\t architecture.\n" #| " Default: based on binary being disassembled.\n" msgid "" "Print HWR names according to specified architecture.\n" " Default: based on binary being disassembled.\n" msgstr "" "\n" " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã chỉ định.\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" #: mips-dis.c:2786 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| " reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n" #| " specified ABI.\n" msgid "Print GPR and FPR names according to specified ABI.\n" msgstr "" "\n" " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã chỉ định.\n" #: mips-dis.c:2788 #, fuzzy #| msgid "" #| "\n" #| " reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n" #| " specified architecture.\n" msgid "" "Print CP0 register and HWR names according to specified\n" " architecture." msgstr "" "\n" " reg-names=ARCH\n" " In ra các tên HWR và thanh ghi CP0\n" " theo kiến trúc đã cho.\n" #: mips-dis.c:2874 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n" #| "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgid "" "\n" "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n" "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" "\n" msgstr "" "\n" "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" "với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" #: mmix-dis.c:33 #, fuzzy, c-format #| msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n" msgid "bad case %d (%s) in %s:%d" msgstr "Chữ HOA/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n" #: mmix-dis.c:42 #, fuzzy, c-format #| msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d" msgid "internal: non-debugged code (test-case missing): %s:%d" msgstr "Nội bộ: Không có mã gỡ lỗi (thiếu trường hợp thử): %s:%d" #: mmix-dis.c:52 msgid "(unknown)" msgstr "(không rõ)" #: mmix-dis.c:248 mmix-dis.c:256 msgid "*illegal*" msgstr "" #: mmix-dis.c:530 #, c-format msgid "*unknown operands type: %d*" msgstr "• không rõ kiểu toán hạng: %d •" #: msp430-decode.opc:145 rl78-decode.opc:106 #, c-format msgid "internal error: immediate() called with invalid byte count %d" msgstr "" #: msp430-dis.c:59 #, c-format msgid "Warning: disassembly unreliable - not enough bytes available" msgstr "" #: msp430-dis.c:65 #, c-format msgid "Error: read from memory failed" msgstr "" #: msp430-dis.c:499 #, fuzzy #| msgid "Illegal as emulation instr" msgid "Warning: illegal as emulation instr" msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng" #. R2/R3 are illegal as dest: may be data section. #: msp430-dis.c:591 #, fuzzy #| msgid "Illegal as 2-op instr" msgid "Warning: illegal as 2-op instr" msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op" #: msp430-dis.c:1002 #, fuzzy #| msgid "unercognised CALLA addressing mode" msgid "Warning: unrecognised CALLA addressing mode" msgstr "không nhận ra chế độ địa chỉ CALLA" #: msp430-dis.c:1303 msp430-dis.c:1324 msp430-dis.c:1345 #, fuzzy, c-format #| msgid "Reserved use of A/L and B/W bits detected" msgid "Warning: reserved use of A/L and B/W bits detected" msgstr "Dành riêng để dò tìm bít A/L và B/W" #: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190 msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767." msgstr "Toán tử nằm ngoài phạm vi. Phải nằm giữa -32768 và +32767." #: mt-asm.c:149 msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!" msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong “parse_imm16”." #: mt-asm.c:157 msgid "The percent-operator's operand is not a symbol" msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu" #: mt-asm.c:395 msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only." msgstr "toán hạng không hợp lệ. Kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2." #: mt-desc.c:1147 #, c-format msgid "internal error: mt_cgen_rebuild_tables: conflicting insn-chunk-bitsize values: `%d' vs. `%d'" msgstr "" #: mt-desc.c:1235 #, c-format msgid "internal error: mt_cgen_cpu_open: unsupported argument `%d'" msgstr "" #: mt-desc.c:1254 #, c-format msgid "internal error: mt_cgen_cpu_open: no endianness specified" msgstr "" #: nds32-asm.c:1760 #, fuzzy, c-format #| msgid "\n" msgid "internal error: unknown operand, %s" msgstr "\n" #: nds32-asm.c:2396 #, c-format msgid "internal error: don't know how to handle parsing results" msgstr "" #: nds32-asm.c:2404 #, c-format msgid "internal error: unknown hardware resource" msgstr "" #: nds32-dis.c:1178 msgid "insufficient data to decode instruction" msgstr "" #: nfp-dis.c:930 #, fuzzy #| msgid "" msgid ":" msgstr "" #: nfp-dis.c:1334 #, fuzzy #| msgid "invalid shift operator" msgid ", , " msgstr "thao tác dịch không hợp lệ" #: nfp-dis.c:1686 #, fuzzy #| msgid "invalid constant" msgid "[" msgstr "hằng không hợp lệ" #: nfp-dis.c:2055 nfp-dis.c:2326 #, c-format msgid "[]" msgstr "" #: nfp-dis.c:2066 nfp-dis.c:2337 #, c-format msgid "[]" msgstr "" #: nfp-dis.c:2558 msgid "File has no ME-Config section." msgstr "" #. See PR 31843 for an example of this. #: nfp-dis.c:2565 msgid "The ME-Config section is corrupt." msgstr "" #: nfp-dis.c:2579 msgid "File has invalid ME-Config section." msgstr "" #: nfp-dis.c:2726 #, c-format msgid "Error processing section %u " msgstr "" #: nfp-dis.c:2755 #, c-format msgid "Invalid NFP option: %s" msgstr "" #: nfp-dis.c:2993 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n" #| "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgid "" "\n" "The following NFP specific disassembler options are supported for use\n" "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgstr "" "\n" "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" "với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" #: nfp-dis.c:2997 #, c-format msgid "" "\n" " no-pc\t\t Don't print program counter prefix.\n" " ctx4\t\t Force disassembly using 4-context mode.\n" " ctx8\t\t Force 8-context mode, takes precedence." msgstr "" #: nios2-dis.c:135 #, c-format msgid "out of memory" msgstr "" #: nios2-dis.c:263 #, fuzzy, c-format #| msgid "\n" msgid "internal error: broken opcode descriptor for `%s %s'" msgstr "\n" #. I and Z are output operands and can`t be immediate #. A is an address and we can`t have the address of #. an immediate either. We don't know how much to increase #. aoffsetp by since whatever generated this is broken #. anyway! #: ns32k-dis.c:533 #, c-format msgid "$" msgstr "$" #: or1k-asm.c:55 msgid "relocation invalid for store" msgstr "" #: or1k-asm.c:56 msgid "internal relocation type invalid" msgstr "" #: or1k-desc.c:2041 #, c-format msgid "internal error: or1k_cgen_rebuild_tables: conflicting insn-chunk-bitsize values: `%d' vs. `%d'" msgstr "" #: or1k-desc.c:2129 #, c-format msgid "internal error: or1k_cgen_cpu_open: unsupported argument `%d'" msgstr "" #: or1k-desc.c:2148 #, c-format msgid "internal error: or1k_cgen_cpu_open: no endianness specified" msgstr "" #: ppc-dis.c:428 #, fuzzy, c-format #| msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n" msgid "warning: ignoring unknown -M%s option" msgstr "cảnh báo: đang bở qua tuỳ chọn “-M%s” không rõ\n" #: ppc-dis.c:1266 #, c-format msgid "" "\n" "The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n" "the -M switch:\n" msgstr "" "\n" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số “-M”:\n" #: ppc-opc.c:52 ppc-opc.c:75 ppc-opc.c:101 ppc-opc.c:131 msgid "invalid register" msgstr "thanh ghi không hợp lệ" #: ppc-opc.c:397 msgid "invalid conditional option" msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" #: ppc-opc.c:400 msgid "invalid counter access" msgstr "truy cập con đếm không hợp lệ" #: ppc-opc.c:464 #, fuzzy #| msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" msgid "BO value implies no branch hint, when using + or - modifier" msgstr "thử đặt “bit y” khi sử dụng bộ sửa đổi + hay -" #: ppc-opc.c:469 msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" msgstr "thử đặt “bit y” khi sử dụng bộ sửa đổi + hay -" #: ppc-opc.c:471 #, fuzzy #| msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" msgid "attempt to set 'at' bits when using + or - modifier" msgstr "thử đặt “bit y” khi sử dụng bộ sửa đổi + hay -" #: ppc-opc.c:575 msgid "invalid offset: must be in the range [-512, -8] and be a multiple of 8" msgstr "" #: ppc-opc.c:706 #, fuzzy #| msgid "invalid shift operator" msgid "invalid R operand" msgstr "thao tác dịch không hợp lệ" #: ppc-opc.c:761 msgid "invalid mask field" msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" #: ppc-opc.c:784 #, fuzzy #| msgid "ignoring invalid mfcr mask" msgid "invalid mfcr mask" msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" #: ppc-opc.c:902 ppc-opc.c:920 #, fuzzy #| msgid "illegal immediate value" msgid "illegal L operand value" msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ" #: ppc-opc.c:943 #, fuzzy #| msgid "illegal immediate value" msgid "illegal WC operand value" msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ" #: ppc-opc.c:1040 msgid "incompatible L operand value" msgstr "" #: ppc-opc.c:1239 ppc-opc.c:1274 msgid "illegal bitmask" msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" #: ppc-opc.c:1418 msgid "address register in load range" msgstr "thanh ghi địa chỉ trong vùng tải" #: ppc-opc.c:1458 #, fuzzy #| msgid "illegal immediate value" msgid "illegal PL operand value" msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ" #: ppc-opc.c:1539 msgid "index register in load range" msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp" #: ppc-opc.c:1568 ppc-opc.c:1654 msgid "source and target register operands must be different" msgstr "toán hạng thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" #: ppc-opc.c:1599 msgid "invalid register operand when updating" msgstr "gặp toán hạng thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" #: ppc-opc.c:1717 msgid "illegal immediate value" msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ" #: ppc-opc.c:2024 #, fuzzy #| msgid "invalid sprg number" msgid "invalid bat number" msgstr "số sprg không hợp lệ" #: ppc-opc.c:2059 msgid "invalid sprg number" msgstr "số sprg không hợp lệ" #: ppc-opc.c:2096 #, fuzzy #| msgid "invalid sprg number" msgid "invalid tbr number" msgstr "số sprg không hợp lệ" #: ppc-opc.c:2203 ppc-opc.c:2271 msgid "VSR overlaps ACC operand" msgstr "" #: ppc-opc.c:2380 msgid "invalid constant" msgstr "hằng không hợp lệ" #: ppc-opc.c:2482 ppc-opc.c:2505 ppc-opc.c:2528 ppc-opc.c:2551 msgid "UIMM = 00000 is illegal" msgstr "" #: ppc-opc.c:2574 msgid "UIMM values >7 are illegal" msgstr "" #: ppc-opc.c:2597 msgid "UIMM values >15 are illegal" msgstr "" #: ppc-opc.c:2620 msgid "GPR odd is illegal" msgstr "" #: ppc-opc.c:2643 ppc-opc.c:2666 #, fuzzy #| msgid "invalid register offset" msgid "invalid offset" msgstr "hiệu thanh ghi không hợp lệ" #: ppc-opc.c:2689 #, fuzzy #| msgid "invalid sprg number" msgid "invalid Ddd value" msgstr "số sprg không hợp lệ" #: ppc-opc.c:2742 ppc-opc.c:2769 #, fuzzy #| msgid "invalid sprg number" msgid "invalid TH value" msgstr "số sprg không hợp lệ" #. Invalid options with '=', no option name before '=', #. and no value after '='. #: riscv-dis.c:133 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" msgid "unrecognized disassembler option with '=': %s" msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" #: riscv-dis.c:147 #, c-format msgid "unknown privileged spec set by %s=%s" msgstr "" #: riscv-dis.c:154 #, c-format msgid "mis-matched privilege spec set by %s=%s, the elf privilege attribute is %s" msgstr "" #: riscv-dis.c:846 #, c-format msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)" #: riscv-dis.c:1444 msgid "Print numeric register names, rather than ABI names." msgstr "" #: riscv-dis.c:1447 msgid "Disassemble only into canonical instructions." msgstr "" #: riscv-dis.c:1450 msgid "Print the CSR according to the chosen privilege spec." msgstr "" #: riscv-dis.c:1526 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n" #| "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgid "" "\n" "The following RISC-V specific disassembler options are supported for use\n" "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgstr "" "\n" "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" "với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" #: rx-dis.c:139 rx-dis.c:163 rx-dis.c:171 rx-dis.c:179 rx-dis.c:187 #, fuzzy #| msgid "invalid register name" msgid "" msgstr "tên thanh ghi sai" #: rx-dis.c:147 rx-dis.c:195 #, fuzzy #| msgid "invalid conditional option" msgid "" msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" #: rx-dis.c:155 #, fuzzy #| msgid "invalid mask field" msgid "" msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" #: rx-dis.c:203 #, fuzzy #| msgid "invalid mask field" msgid "" msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" #: rx-dis.c:211 #, fuzzy #| msgid "invalid mask field" msgid "" msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" #: s12z-dis.c:239 s12z-dis.c:296 s12z-dis.c:307 #, fuzzy #| msgid "" msgid "" msgstr "<độ chính xác không hợp lệ>" #: s12z-dis.c:370 msgid "" msgstr "" #: s12z-dis.c:380 msgid "." msgstr "" #: s390-dis.c:44 #, fuzzy #| msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n" msgid "Disassemble in ESA architecture mode" msgstr " esa Disassemble ở chế độ kiến trúc ESA\n" #. TRANSLATORS: Please do not translate 'z/Architecture' as this is a technical name. #: s390-dis.c:46 #, fuzzy #| msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n" msgid "Disassemble in z/Architecture mode" msgstr " zarch Disassemble ở chế độ z/kiến trúc\n" #: s390-dis.c:47 msgid "Print unknown instructions according to length from first two bits" msgstr "" #: s390-dis.c:49 msgid "Print instruction description as comment" msgstr "" #: s390-dis.c:83 #, fuzzy, c-format #| msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" msgid "unknown S/390 disassembler option: %s" msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" #: s390-dis.c:527 #, c-format msgid "" "\n" "The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n" "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" msgstr "" "\n" "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n" "với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" #: score-dis.c:653 score-dis.c:871 score-dis.c:1032 score-dis.c:1138 #: score-dis.c:1146 score-dis.c:1153 score7-dis.c:691 score7-dis.c:854 msgid "" msgstr "" #: sparc-dis.c:308 sparc-dis.c:318 #, fuzzy, c-format #| msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" msgid "internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s”, %#.8lx, %#.8lx\n" #: sparc-dis.c:377 #, fuzzy, c-format #| msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" msgid "internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s” == “%s”\n" #. Mark as non-valid instruction. #: sparc-dis.c:1094 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: v850-dis.c:190 #, fuzzy #| msgid "invalid sprg number" msgid "" msgstr "số sprg không hợp lệ" #: v850-dis.c:206 #, fuzzy #| msgid "invalid sprg number" msgid "" msgstr "số sprg không hợp lệ" #: v850-dis.c:222 #, fuzzy #| msgid "invalid sprg number" msgid "" msgstr "số sprg không hợp lệ" #: v850-dis.c:236 #, fuzzy #| msgid "invalid sprg number" msgid "" msgstr "số sprg không hợp lệ" #: v850-dis.c:250 #, fuzzy #| msgid "invalid sprg number" msgid "" msgstr "số sprg không hợp lệ" #: v850-dis.c:264 #, fuzzy #| msgid "invalid sprg number" msgid "" msgstr "số sprg không hợp lệ" #: v850-dis.c:275 #, fuzzy #| msgid "invalid sprg number" msgid "" msgstr "số sprg không hợp lệ" #: v850-dis.c:510 #, fuzzy, c-format #| msgid "unknown operand shift: %x\n" msgid "unknown operand shift: %x" msgstr "không hiểu toán hạng dịch: %x\n" #: v850-dis.c:526 #, fuzzy, c-format #| msgid "unknown reg: %d\n" msgid "unknown reg: %d" msgstr "không rõ reg: %d\n" #. The functions used to insert and extract complicated operands. #. Note: There is a conspiracy between these functions and #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a #. specific command line option is given to GAS. #: v850-opc.c:53 msgid "displacement value is not in range and is not aligned" msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi và chưa được canh chỉnh" #: v850-opc.c:54 msgid "displacement value is out of range" msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi" #: v850-opc.c:55 msgid "displacement value is not aligned" msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển" #: v850-opc.c:57 msgid "immediate value is out of range" msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" #: v850-opc.c:58 msgid "branch value out of range" msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi" #: v850-opc.c:59 msgid "branch value not in range and to odd offset" msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ" #: v850-opc.c:60 msgid "branch to odd offset" msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ" #: v850-opc.c:61 msgid "position value is out of range" msgstr "giá trị vị trí nằm ngoài phạm vi" #: v850-opc.c:62 msgid "width value is out of range" msgstr "giá trị chiều rộng nằm ngoài phạm vi" #: v850-opc.c:63 msgid "SelID is out of range" msgstr "“SelID” nằm ngoài phạm vi" #: v850-opc.c:64 msgid "vector8 is out of range" msgstr "vector8 nằm ngoài phạm vi" #: v850-opc.c:65 msgid "vector5 is out of range" msgstr "“vector5” nằm ngoài phạm vi" #: v850-opc.c:66 msgid "imm10 is out of range" msgstr "imm10 nằm ngoài phạm vi" #: v850-opc.c:67 msgid "SR/SelID is out of range" msgstr "“SR/SelID” nằm ngoài phạm vi" #: v850-opc.c:508 msgid "invalid register for stack adjustment" msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống" #: v850-opc.c:526 msgid "invalid register name" msgstr "tên thanh ghi sai" #: wasm32-dis.c:93 #, fuzzy #| msgid "invalid register name" msgid "Disassemble \"register\" names" msgstr "tên thanh ghi sai" #: wasm32-dis.c:94 msgid "Name well-known globals" msgstr "" #: wasm32-dis.c:549 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n" #| "the -M switch:\n" msgid "" "The following WebAssembly-specific disassembler options are supported for use\n" "with the -M switch:\n" msgstr "" "\n" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n" "đối số “-M”:\n" #: xstormy16-asm.c:71 msgid "Bad register in preincrement" msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia" #: xstormy16-asm.c:76 msgid "Bad register in postincrement" msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia" #: xstormy16-asm.c:78 msgid "Bad register name" msgstr "Tên thanh ghi sai" #: xstormy16-asm.c:82 msgid "Label conflicts with register name" msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi" #: xstormy16-asm.c:86 msgid "Label conflicts with `Rx'" msgstr "Nhãn xung đột với “Rx”" #: xstormy16-asm.c:88 msgid "Bad immediate expression" msgstr "Biểu thức trực tiếp sai" #: xstormy16-asm.c:109 msgid "No relocation for small immediate" msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay" #: xstormy16-asm.c:119 msgid "Small operand was not an immediate number" msgstr "Toán hạng nhỏ không phải số trực tiếp" #: xstormy16-asm.c:157 msgid "Operand is not a symbol" msgstr "Toán hạng không phải là một ký hiệu" #: xstormy16-asm.c:165 msgid "Syntax error: No trailing ')'" msgstr "Lỗi cú pháp: Không có dấu ngoặc đóng “)” ở cuối" #: xstormy16-desc.c:1318 #, c-format msgid "internal error: xstormy16_cgen_rebuild_tables: conflicting insn-chunk-bitsize values: `%d' vs. `%d'" msgstr "" #: xstormy16-desc.c:1406 #, c-format msgid "internal error: xstormy16_cgen_cpu_open: unsupported argument `%d'" msgstr "" #: xstormy16-desc.c:1425 #, c-format msgid "internal error: xstormy16_cgen_cpu_open: no endianness specified" msgstr "" #~ msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n" #~ msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng!\n" #~ msgid "unable to fit different valued constants into instruction" #~ msgstr "không thể làm hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh" #~ msgid "auxiliary register not allowed here" #~ msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ trợ" #~ msgid "too many long constants" #~ msgstr "quá nhiều hằng số dài" #~ msgid "too many shimms in load" #~ msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp" #~ msgid "impossible store" #~ msgstr "không thể lưu" #~ msgid "st operand error" #~ msgstr "lỗi cất giữ toán hạng" #~ msgid "address writeback not allowed" #~ msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ" #~ msgid "invalid load/shimm insn" #~ msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ" #~ msgid "ld operand error" #~ msgstr "lỗi nạp toán hạng" #~ msgid "jump flags, but no .f seen" #~ msgstr "có cờ nhảy, mà không thấy .f" #~ msgid "jump flags, but no limm addr" #~ msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm" #~ msgid "flag bits of jump address limm lost" #~ msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy" #~ msgid "attempt to set HR bits" #~ msgstr "thử đặt các bit HR" #~ msgid "bad jump flags value" #~ msgstr "giá trị cờ nhảy sai" #~ msgid "branch address not on 4 byte boundary" #~ msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte" #~ msgid "must specify .jd or no nullify suffix" #~ msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố" #, c-format #~ msgid "Internal disassembler error" #~ msgstr "lỗi disassembler nội bộ" #, c-format #~ msgid "can't cope with insert %d\n" #~ msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n" #, c-format #~ msgid "%02x\t\t*unknown*" #~ msgstr "%02x\t\t• không rõ •" #, c-format #~ msgid "%s: Error: " #~ msgstr "%s: Lỗi: " #, c-format #~ msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" #~ msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n" #, c-format #~ msgid "Unknown bitfield: %s\n" #~ msgstr "Không rõ trường bit: %s\n" #, c-format #~ msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n" #~ msgstr "%s: %d: Thiếu “)” trong trường bit: %s\n" #, c-format #~ msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" #~ msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" #, c-format #~ msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" #~ msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" #, c-format #~ msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" #~ msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n" #, c-format #~ msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" #~ msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang “%s”, số lỗi = %s\n" #, c-format #~ msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" #~ msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n" #, c-format #~ msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" #~ msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n" #, c-format #~ msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" #~ msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" #, c-format #~ msgid "%s: Warning: " #~ msgstr "%s: Cảnh báo: " #, c-format #~ msgid "multiple note %s not handled\n" #~ msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n" #~ msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n" #~ msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n" #, c-format #~ msgid "can't find %s for reading\n" #~ msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n" #, c-format #~ msgid "" #~ "most recent format '%s'\n" #~ "appears more restrictive than '%s'\n" #~ msgstr "" #~ "định dạng vừa nhất “%s”\n" #~ "có vẻ hạn hẹp hơn “%s”\n" #, c-format #~ msgid "overlapping field %s->%s\n" #~ msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n" #, c-format #~ msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n" #~ msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n" #, c-format #~ msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n" #~ msgstr "không biết cách chỉ định %% quan hệ phụ thuộc %s\n" #, c-format #~ msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n" #~ msgstr "Không biết cách chỉ định # quan hệ phụ thuộc %s\n" #, c-format #~ msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n" #~ msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay lớp con\n" #, c-format #~ msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n" #~ msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay lớp con\n" #, c-format #~ msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]" #~ msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]" #, c-format #~ msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n" #~ msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n" #, c-format #~ msgid "class %s is defined but not used\n" #~ msgstr "lớp %s được định nghĩa nhưng chưa được dùng\n" #, c-format #~ msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n" #~ msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks\n" #, c-format #~ msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n" #~ msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n" #, c-format #~ msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n" #~ msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n" #, c-format #~ msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" #~ msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" #, c-format #~ msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" #~ msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" #, c-format #~ msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n" #~ msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có lớp (những toán hạng %d %d %d)\n" #, c-format #~ msgid "# " #~ msgstr "# " #~ msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" #~ msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" #, c-format #~ msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" #~ msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)" #, c-format #~ msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" #~ msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)" #, c-format #~ msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (+%c)" #~ msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (+%c)" #, c-format #~ msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (m%c)" #~ msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)" #, c-format #~ msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (%c)" #~ msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (%c)" #, c-format #~ msgid "" #~ "\n" #~ " cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n" #~ " specified architecture.\n" #~ " Default: based on binary being disassembled.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã chỉ định\n" #~ " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" #, c-format #~ msgid "" #~ "\n" #~ " For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n" #~ " " #~ msgstr "" #~ "\n" #~ " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho “ARCH”:\n" #~ " " #, c-format #~ msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" #~ msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s”, %#.8lx, %#.8lx\n" #~ msgid "Missing '#' prefix" #~ msgstr "Thiếu tiền tố “#”" #~ msgid "Missing '.' prefix" #~ msgstr "Thiếu tiền tố “.”" #~ msgid "Missing 'pof:' prefix" #~ msgstr "Thiếu tiền tố “pof:”" #~ msgid "Missing 'pag:' prefix" #~ msgstr "Thiếu tiền tố “pag:”" #~ msgid "Missing 'sof:' prefix" #~ msgstr "Thiếu tiền tố “sof:”" #~ msgid "Missing 'seg:' prefix" #~ msgstr "Thiếu tiền tố “seg:”" #~ msgid "branch value not in range and to an odd offset" #~ msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ" #~ msgid "immediate value not in range and not even" #~ msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn"