# Vietnamese translations for procps-ng package # Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói procps-ng. # Copyright (C) 2014 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the procps-ng package. # Trần Ngọc Quân , 2014. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: procps-ng 3.3.9.23\n" "Report-Msgid-Bugs-To: procps@freelists.org\n" "POT-Creation-Date: 2014-02-22 11:18+1100\n" "PO-Revision-Date: 2014-04-19 09:33+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" #: free.c:74 slabtop.c:189 uptime.c:59 w.c:443 #, c-format msgid " %s [options]\n" msgstr " %s [các tùy chọn]\n" #: free.c:76 msgid " -b, --bytes show output in bytes\n" msgstr " -b, --bytes hiển thị kết xuất theo đơn vị byte\n" #: free.c:77 msgid " -k, --kilo show output in kilobytes\n" msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n" #: free.c:78 msgid " -m, --mega show output in megabytes\n" msgstr " -m, --mega hiển thị kết xuất theo đơn vị megabytes\n" #: free.c:79 msgid " -g, --giga show output in gigabytes\n" msgstr " -g, --giga hiển thị kết xuất theo đơn vị gigabytes\n" #: free.c:80 msgid " --tera show output in terabytes\n" msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n" #: free.c:81 msgid " -h, --human show human-readable output\n" msgstr " -h, --human hiển thị ở dạng cho con người đọc\n" #: free.c:82 msgid " --si use powers of 1000 not 1024\n" msgstr " --si dùng lũy thừa của 1000 không phải 1024\n" #: free.c:83 msgid " -l, --lohi show detailed low and high memory statistics\n" msgstr " -l, --lohi hiển thị thống kê chi tiết bộ nhớ thấp và cao\n" #: free.c:84 msgid " -o, --old use old format (without -/+buffers/cache line)\n" msgstr " -o, --old dùng định dạng cũ (không có dòng -/+đệm/nhớ_tạm)\n" #: free.c:85 msgid " -t, --total show total for RAM + swap\n" msgstr " -t, --total hiển thị tổng số cho RAM + swap\n" #: free.c:86 msgid " -s N, --seconds N repeat printing every N seconds\n" msgstr " -s N, --seconds N in lặp lại sau mỗi N giây\n" #: free.c:87 msgid " -c N, --count N repeat printing N times, then exit\n" msgstr " -c N, --count N in lặp lại N lần rồi thoát\n" #: free.c:89 w.c:452 msgid " --help display this help and exit\n" msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: free.c:270 #, c-format msgid "seconds argument `%s' failed" msgstr "đối số thứ hai `%s' bị lỗi" #: free.c:273 #, c-format msgid "seconds argument `%s' is not positive number" msgstr "đối số thứ hai `%s' không phải là số nguyên dương" #: free.c:279 msgid "failed to parse count argument" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số" #: free.c:282 #, c-format msgid "failed to parse count argument: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số: '%s'" #. Translation Hint: You can use 9 character words in #. * the header, and the words need to be right align to #. * beginning of a number. #: free.c:299 msgid " total used free shared buffers cached" msgstr " tổng dùng trống chsẻ đệm nhớ tạm" #: free.c:300 msgid "Mem:" msgstr "BNhớ:" #: free.c:315 msgid "Low:" msgstr "Thấp:" #: free.c:321 msgid "High:" msgstr "Cao:" #: free.c:330 #, c-format msgid "-/+ buffers/cache:" msgstr "-/+ đệm/nhớ_tạm:" #: free.c:337 msgid "Swap:" msgstr "Tráo đổi:" #: free.c:344 msgid "Total:" msgstr "Tổng:" #: lib/fileutils.c:38 msgid "write error" msgstr "lỗi ghi" #: pgrep.c:104 #, c-format msgid " %s [options] \n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] \n" #: pgrep.c:107 msgid " -d, --delimiter specify output delimiter\n" msgstr " -d, --delimiter chỉ định chuỗi ngăn cách dùng cho kết xuất\n" #: pgrep.c:108 msgid " -l, --list-name list PID and process name\n" msgstr " -l, --list-name liệt kê tên và mã số tiến trình\n" #: pgrep.c:109 msgid " -v, --inverse negates the matching\n" msgstr " -v, --inverse đảo người những cái khớp mẫu\n" #: pgrep.c:110 msgid " -w, --lightweight list all TID\n" msgstr " -w, --lightweight liệt kê mọi TID\n" #: pgrep.c:113 msgid " -, --signal signal to send (either number or name)\n" msgstr " -, --signal tín hiệu để gửi đi (hoặc là số hoặc là tên)\n" #: pgrep.c:114 msgid " -e, --echo display what is killed\n" msgstr " -e, --echo hiển thị cái gì bị giết\n" #: pgrep.c:116 msgid " -c, --count count of matching processes\n" msgstr " -c, --count đếm số tiến trình khớp\n" #: pgrep.c:117 msgid " -f, --full use full process name to match\n" msgstr " -f, --full dùng khớp toàn bộ tên tiến trình\n" #: pgrep.c:118 msgid " -g, --pgroup match listed process group IDs\n" msgstr " -g, --pgroup khớp với mã số nhóm tiến trình\n" #: pgrep.c:119 msgid " -G, --group match real group IDs\n" msgstr " -G, --group khớp với mã số thật của nhóm\n" #: pgrep.c:120 msgid " -n, --newest select most recently started\n" msgstr " -n, --newest chọn cái khởi chạy gần đây nhất\n" #: pgrep.c:121 msgid " -o, --oldest select least recently started\n" msgstr " -o, --oldest chọn cái khởi chạy xa đây nhất\n" #: pgrep.c:122 msgid " -P, --parent match only child processes of the given parent\n" msgstr " -P, --parent khớp với con của tiến trình đã cho\n" #: pgrep.c:123 msgid " -s, --session match session IDs\n" msgstr " -s, --session khớp mã phiên\n" #: pgrep.c:124 msgid " -t, --terminal match by controlling terminal\n" msgstr " -t, --terminal khớp bằng thiết bị cuối điều khiển\n" #: pgrep.c:125 msgid " -u, --euid match by effective IDs\n" msgstr " -u, --euid khớp với mã số chịu tác động\n" #: pgrep.c:126 msgid " -U, --uid match by real IDs\n" msgstr " -U, --uid khớp với mã số thật\n" #: pgrep.c:127 msgid " -x, --exact match exactly with the command name\n" msgstr " -x, --exact chỉ khớp chính xác tên lệnh\n" #: pgrep.c:128 msgid " -F, --pidfile read PIDs from file\n" msgstr " -F, --pidfile đọc mã số tiến trình từ tập tin\n" #: pgrep.c:129 msgid " -L, --logpidfile fail if PID file is not locked\n" msgstr " -L, --logpidfile lỗi nếu tập-tin mã số tiến trình không bị khóa\n" #: pgrep.c:130 msgid "" " --ns match the processes that belong to the same\n" " namespace as \n" msgstr "" " --ns khớp tiến trình mà nó cùng không gian tên với\n" " tiến trình có mã số này\n" #: pgrep.c:132 msgid "" " --nslist list which namespaces will be considered for\n" " the --ns option.\n" " Available namespaces: ipc, mnt, net, pid, user, uts\n" msgstr "" " --nslist liệt kê không gian tên nào sẽ được xem xét cho\n" " tùy chọn --ns.\n" " Không gian tên sẵn có là: ipc, mnt, net, pid, user, uts\n" #: pgrep.c:273 #, c-format msgid "invalid user name: %s" msgstr "tên người dùng không hợp lệ: %s" #: pgrep.c:290 #, c-format msgid "invalid group name: %s" msgstr "tên nhóm không hợp lệ: %s" #: pgrep.c:301 #, c-format msgid "invalid process group: %s" msgstr "nhóm tiến trình không hợp lệ: %s" #: pgrep.c:313 #, c-format msgid "invalid session id: %s" msgstr "mã số phiên làm việc không hợp lệ: %s" #: pgrep.c:325 #, c-format msgid "not a number: %s" msgstr "không phải con số: %s" #: pgrep.c:506 msgid "Error reading reference namespace information\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin tham chiếu không gian tên\n" #: pgrep.c:609 pidof.c:226 pidof.c:267 sysctl.c:628 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: pgrep.c:878 #, c-format msgid "" "-L without -F makes no sense\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "-L mà không có -F là không hợp lý\n" "Chạy `%s --help' để biết thêm chi tiết." #: pgrep.c:885 #, c-format msgid "" "pidfile not valid\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "tập tin mã số tiến trình không hợp lệ\n" "Chạy `%s --help' để biết thêm chi tiết." #: pgrep.c:893 #, c-format msgid "" "only one pattern can be provided\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "chỉ được dùng một mẫu tìm kiếm\n" "Hãy chạy lệnh `%s --help' để có thêm thông tin." #: pgrep.c:897 #, c-format msgid "" "no matching criteria specified\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "chưa chỉ định tiêu chí tìm kiếm\n" "Hãy chạy lệnh `%s --help' để có thêm thông tin." #: pgrep.c:924 #, c-format msgid "%s killed (pid %lu)\n" msgstr "đã giết %s (mã số tiến trình %lu)\n" #: pgrep.c:930 #, c-format msgid "killing pid %ld failed" msgstr "gặp lỗi khi giết tiến trình mã số %ld" #: pidof.c:61 #, c-format msgid " %s [options] [program [...]]\n" msgstr " %s [các tùy chọn] [chương trình [...]]\n" #: pidof.c:63 msgid " -s, --single-shot return one PID only\n" msgstr " -s, --single-shot chỉ trả về một mã số tiến trình\n" #: pidof.c:64 msgid " -c, --check-root omit processes with different root\n" msgstr " -c, --check-root bỏ qua tiến trình khác root\n" #: pidof.c:65 msgid " -x also find shells running the named scripts\n" msgstr " -x cũng tìn các hệ vỏ đang chạy tên kịch bản đã cho\n" #: pidof.c:66 msgid " -o, --omit-pid omit processes with PID\n" msgstr " -o, --omit-pid bỏ qua các tiến trình có mã số này\n" #: pidof.c:270 #, c-format msgid "illegal omit pid value (%s)!\n" msgstr "giá trị mã số tiến trình bỏ qua không hợp lệ (%s)!\n" #: pmap.c:61 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: pmap.c:62 msgid "Offset" msgstr "Offset" #: pmap.c:63 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: pmap.c:64 msgid "Mapping" msgstr "Ánh xạ" #: pmap.c:68 msgid "Perm" msgstr "Perm" #: pmap.c:69 msgid "Inode" msgstr "Inode" #: pmap.c:72 msgid "Kbytes" msgstr "Kbyte" #: pmap.c:73 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: pmap.c:74 msgid "RSS" msgstr "RSS" #: pmap.c:75 msgid "Dirty" msgstr "Bẩn" #: pmap.c:109 #, c-format msgid " %s [options] PID [PID ...]\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] PID [PID ...]\n" #: pmap.c:111 msgid " -x, --extended show details\n" msgstr " -x, --extended hiển thị chi tiết\n" #: pmap.c:112 msgid " -X show even more details\n" msgstr " -X hiển thị chi tiết hơn nữa\n" #: pmap.c:113 msgid " WARNING: format changes according to /proc/PID/smaps\n" msgstr " CẢNH BÁO: định dạng thay đổi tùy theo /proc/PID/smaps\n" #: pmap.c:114 msgid " -XX show everything the kernel provides\n" msgstr " -XX hiển thị mọi thứ nhân cung cấp\n" #: pmap.c:115 msgid " -c, --read-rc read the default rc\n" msgstr " -c, --read-rc đọc rc mặc định\n" #: pmap.c:116 msgid " -C, --read-rc-from= read the rc from file\n" msgstr " -C, --read-rc-from= đọc rc từ tập tin\n" #: pmap.c:117 msgid " -n, --create-rc create new default rc\n" msgstr " -n, --create-rc tạo rc mặc định mới\n" #: pmap.c:118 msgid " -N, --create-rc-to= create new rc to file\n" msgstr " -N, --create-rc-to= tạo rc mới cho tập tin\n" #: pmap.c:119 msgid " NOTE: pid arguments are not allowed with -n, -N\n" msgstr " CHÚ Ý: đối số mã tiến trình không cho phép với -n, -N\n" #: pmap.c:120 msgid " -d, --device show the device format\n" msgstr " -d, --device hiển thị định dạng thiết bị\n" #: pmap.c:121 msgid " -q, --quiet do not display header and footer\n" msgstr " -q, --quiet không hiển thị phần đầu và phần chân\n" #: pmap.c:122 msgid " -p, --show-path show path in the mapping\n" msgstr " -p, --show-path hiển thị đường dẫn trong ánh xạ\n" #: pmap.c:123 msgid " -A, --range=[,] limit results to the given range\n" msgstr " -A, --range=[,] giới hạn kết quả thành vùng đã cho\n" #: pmap.c:201 msgid "shared memory detach" msgstr "bộ nhớ chia sẻ tách ra" #: pmap.c:205 msgid "shared memory remove" msgstr "bộ nhớ chia sẻ gỡ bỏ" #: pmap.c:238 msgid " [ anon ]" msgstr " [ vô danh ]" #: pmap.c:240 msgid " [ stack ]" msgstr " [ ngăn xếp ]" #: pmap.c:325 msgid "Unknown format in smaps file!" msgstr "Không hiểu định dạng trong tập tin smaps!" #: pmap.c:367 msgid "inconsistent detail field in smaps file, line:\n" msgstr "trường chi tiết mâu thuẫn trong tập tin smaps, dòng:\n" #: pmap.c:713 msgid "total kB" msgstr "tổng kB" #: pmap.c:724 #, c-format msgid "mapped: %ldK writeable/private: %ldK shared: %ldK\n" msgstr " ánhxạ: %ldK có thể ghi/riêng: %ldK chiasẻ: %ldK\n" #. Translation Hint: keep total string length #. * as 24 characters. Adjust %16 if needed #: pmap.c:733 #, c-format msgid " total %16ldK\n" msgstr " tổng %16ldK\n" #. Translation Hint: keep total string length #. * as 16 characters. Adjust %8 if needed #: pmap.c:739 #, c-format msgid " total %8ldK\n" msgstr " tổng %8ldK\n" #: pmap.c:766 skill.c:502 skill.c:535 skill.c:622 tload.c:128 tload.c:133 #: vmstat.c:960 vmstat.c:969 watch.c:627 msgid "failed to parse argument" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số" #: pmap.c:810 #, c-format msgid "config line too long - line %d" msgstr "dòng cấu hình quá dài trong - dòng %d" #: pmap.c:835 #, c-format msgid "unsupported section found in the config - line %d" msgstr "tìm thấy phần không được hỗ trợ trong cấu hình - dòng %d" #: pmap.c:838 pmap.c:849 pmap.c:860 pmap.c:879 pmap.c:891 #, c-format msgid "syntax error found in the config - line %d" msgstr "tìm thấy lỗi cú pháp trong cấu hình - dòng %d" #: pmap.c:910 msgid "the file already exists - delete or rename it first" msgstr "tập tin đã có rồi - hãy hóa hay đổi tên nó trước." #: pmap.c:973 msgid "HOME variable undefined" msgstr "chưa định nghĩa biến HOME" #: pmap.c:981 msgid "memory allocation failed" msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ" #: pmap.c:1033 msgid "option -r is ignored as SunOS compatibility" msgstr "tùy chọn -r bị bỏ qua để tương thích với SunOS" #: pmap.c:1080 msgid "options -c, -C, -d, -n, -N, -x, -X are mutually exclusive" msgstr "các tuỳ chọn -c, -C, -d, -n, -N, -x, -X loại từ lẫn nhau" #: pmap.c:1083 msgid "options -p, -q are mutually exclusive with -n, -N" msgstr "tùy chọn -p, -q xung đột với -n, -N" #: pmap.c:1086 msgid "too many arguments" msgstr "quá nhiều đối số" #: pmap.c:1090 msgid "rc file successfully created, feel free to edit the content" msgstr "đã tạo thành công rc, có thể sửa nội dung của nó" #: pmap.c:1093 msgid "couldn't create the rc file" msgstr "không tạo được tập tin rc" #: pmap.c:1105 #, c-format msgid "~/.%src file successfully created, feel free to edit the content" msgstr "đã tạo thành công ~/.%src, có thể sửa nội dung của nó" #: pmap.c:1108 #, c-format msgid "couldn't create ~/.%src" msgstr "không thể tạo ~/.%src" #: pmap.c:1113 msgid "argument missing" msgstr "thiếu đối số" #: pmap.c:1127 msgid "couldn't read the rc file" msgstr "không thể đọc tập tin rc" #: pmap.c:1129 #, c-format msgid "couldn't read ~/.%src" msgstr "không thể đọc ~/.%src" #: ps/display.c:54 #, c-format msgid "Signal %d (%s) caught by %s (%s).\n" msgstr "Tín hiệu %d (%s) bắt bởi %s (%s).\n" #: ps/display.c:66 ps/display.c:270 ps/parser.c:502 ps/parser.c:747 #: ps/select.c:95 ps/sortformat.c:550 msgid "please report this bug" msgstr "hãy thông báo lỗi này" #: ps/display.c:349 ps/display.c:522 #, c-format msgid "error: can not access /proc\n" msgstr "lỗi: không thể truy cập /proc\n" #: ps/display.c:397 #, c-format msgid "could not find start_time\n" msgstr "không thể tìm thấy start_time\n" #: ps/display.c:408 #, c-format msgid "could not find ppid\n" msgstr "không thể tìm thấy mã số tiến trình cha\n" #: ps/global.c:170 #, c-format msgid "your %dx%d screen size is bogus. expect trouble\n" msgstr "cỡ màn hình của bạn là %dx%d là không có thật. cần lo lắng\n" #: ps/global.c:243 ps/global.c:255 msgid "environment specified an unknown personality" msgstr "môi trường đã chỉ định một tính cá nhân chưa biết" #: ps/global.c:247 #, c-format msgid "cannot strdup() personality text\n" msgstr "không thể strdup() chữ thường cá nhân\n" #. Translation Note: #. . The following translatable word will be used to recognize the #. . user's request for help text. In other words, the translation #. . you provide will alter program behavior. #. . #. . It must be limited to 15 characters or less. #. #: ps/global.c:410 msgid "help" msgstr "trợ_giúp" #. Translation Notes for ps Help #1 --------------------------------- #. . This next group of lines represents 6 pairs of words + abbreviations #. . which are the basis of the 'ps' program help text. #. . #. . The words and abbreviations you provide will alter program behavior. #. . They will also appear in the help usage summary associated with the #. . "Notes for ps Help #2" below. #. . #. . In their English form, help text would look like this: #. . Try 'ps --help ' #. . or 'ps --help ' #. . for additional help text. #. . #. . When translating these 6 pairs you may choose any appropriate #. . language equivalents and the only requirement is the abbreviated #. . representations must be unique. #. . #. . By default, those abbreviations are single characters. However, #. . they are not limited to only one character after translation. #. . #. Translation Hint, Pair #1 #: ps/help.c:63 msgid "simple" msgstr "đơn_giản" #: ps/help.c:63 msgid "s" msgstr "g" #. Translation Hint, Pair #2 #: ps/help.c:65 msgid "list" msgstr "danh_sách" #: ps/help.c:65 msgid "l" msgstr "s" #. Translation Hint, Pair #3 #: ps/help.c:67 msgid "output" msgstr "đầu_ra" #: ps/help.c:67 msgid "o" msgstr "r" #. Translation Hint, Pair #4 #: ps/help.c:69 msgid "threads" msgstr "tuyến_trình" #: ps/help.c:69 msgid "t" msgstr "t" #. Translation Hint, Pair #5 #: ps/help.c:71 msgid "misc" msgstr "lặt_vặt" #: ps/help.c:71 msgid "m" msgstr "v" #. Translation Hint, Pair #6 #: ps/help.c:73 msgid "all" msgstr "tất_cả" #: ps/help.c:73 msgid "a" msgstr "c" #: ps/help.c:94 #, c-format msgid "" "\n" "Usage:\n" " %s [options]\n" msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" " %s [các-tùy-chọn]\n" #: ps/help.c:99 msgid "" "\n" "Basic options:\n" msgstr "" "\n" "Các tùy chọn cơ bản:\n" #: ps/help.c:100 msgid " -A, -e all processes\n" msgstr " -A, -e mọi tiến trình\n" #: ps/help.c:101 msgid " -a all with tty, except session leaders\n" msgstr " -a tất với tty, trừ phần dẫn đầu phiên\n" #: ps/help.c:102 msgid " a all with tty, including other users\n" msgstr " a tất với tty, gồm các người dùng khác\n" #: ps/help.c:103 msgid " -d all except session leaders\n" msgstr "" " -d tất cả trừ phần dẫn đầu phiên\n" "\n" #: ps/help.c:104 msgid " -N, --deselect negate selection\n" msgstr " -N, --deselect đảo vùng chọn\n" #: ps/help.c:105 msgid " r only running processes\n" msgstr " r chỉ các tiến trình đang chạy\n" #: ps/help.c:106 msgid " T all processes on this terminal\n" msgstr " T mọi tiến trình trên thiết bị cuối này\n" #: ps/help.c:107 msgid " x processes without controlling ttys\n" msgstr " x tiến trình không điều khiển các tty\n" #: ps/help.c:110 msgid "" "\n" "Selection by list:\n" msgstr "" "\n" "Chọn theo danh sách:\n" #: ps/help.c:111 msgid " -C command name\n" msgstr " -C tên lệnh\n" #: ps/help.c:112 msgid " -G, --Group real group id or name\n" msgstr " -G, --Group tên hay mã số nhóm thật\n" #: ps/help.c:113 msgid " -g, --group session or effective group name\n" msgstr " -g, --group tên nhóm chịu tác động hay phiên\n" #: ps/help.c:114 msgid " -p, --pid process id\n" msgstr " -p, --pid mã số tiến trình\n" #: ps/help.c:115 msgid " --ppid select by parent process id\n" msgstr " --ppid chọn theo mã số tiến trình cha\n" #: ps/help.c:116 msgid " -s, --sid session id\n" msgstr " -s, --sid mã phiên\n" #: ps/help.c:117 msgid " -t, t, --tty terminal\n" msgstr " -t, t, --tty thiết bị cuối\n" #: ps/help.c:118 msgid " -u, U, --user effective user id or name\n" msgstr " -u, U, --user mã số hay tên của người dùng chịu tác động\n" #: ps/help.c:119 msgid " -U, --User real user id or name\n" msgstr " -U, --User mã số hay tên của người dùng thật\n" #: ps/help.c:120 msgid "" "\n" " The selection options take as their argument either:\n" " a comma-separated list e.g. '-u root,nobody' or\n" " or a blank-separated list e.g. '-p 123 4567'\n" msgstr "" #: ps/help.c:126 msgid "" "\n" "Output formats:\n" msgstr "" "\n" "Định dạng xuất:\n" #: ps/help.c:127 msgid " -F extra full\n" msgstr " -F đầy đủ phần mở rộng\n" #: ps/help.c:128 msgid " -f full-format, including command lines\n" msgstr " -f định dạng đầy đủ, bao gồm các dòng lệnh\n" #: ps/help.c:129 msgid " f, --forest ascii art process tree\n" msgstr " f, --forest cây tiến trình dạng ascii\n" #: ps/help.c:130 msgid " -H show process hierarchy\n" msgstr " -H hiển thị thứ bậc tiến trình\n" #: ps/help.c:131 msgid " -j jobs format\n" msgstr " -j định dạng công việc\n" #: ps/help.c:132 msgid " j BSD job control format\n" msgstr " j định dạng điều khiển công việc BSD\n" #: ps/help.c:133 msgid " -l long format\n" msgstr " -l định dạng dài\n" #: ps/help.c:134 msgid " l BSD long format\n" msgstr " l định dạng BSD dài\n" #: ps/help.c:135 msgid " -M, Z add security data (for SELinux)\n" msgstr " -M, Z thêm dữ liệu an ninh (cho SELinux)\n" #: ps/help.c:136 msgid " -O preloaded with default columns\n" msgstr " -O <định_dạng> tải trước với các cột mặc định\n" #: ps/help.c:137 msgid " O as -O, with BSD personality\n" msgstr " O <định_dạng> như -O, với cá tính BSD\n" #: ps/help.c:138 msgid "" " -o, o, --format \n" " user-defined format\n" msgstr "" " -o, o, --format <định_dạng>\n" " định dạng do người dùng định nghĩa\n" #: ps/help.c:140 msgid " s signal format\n" msgstr " s định dạng tín hiệu\n" #: ps/help.c:141 msgid " u user-oriented format\n" msgstr " u định dạng hướng người dùng\n" #: ps/help.c:142 msgid " v virtual memory format\n" msgstr " v định dạng bộ nhớ ảo\n" #: ps/help.c:143 msgid " X register format\n" msgstr " X định dạng thanh ghi\n" #: ps/help.c:144 #, fuzzy msgid " -y do not show flags, show rrs vs. addr (used with -l)\n" msgstr " -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss và addr (dùng với -l)\n" #: ps/help.c:145 msgid " --context display security context (for SELinux)\n" msgstr " --context hiển thị ngữ cảnh bảo mật (cho SELinux)\n" #: ps/help.c:146 msgid " --headers repeat header lines, one per page\n" msgstr " --headers lặp lại việc in dòng đầu, mỗi lần một trang\n" #: ps/help.c:147 msgid " --no-headers do not print header at all\n" msgstr " --no-headers không hiển thị cả phần đầu\n" #: ps/help.c:148 msgid "" " --cols, --columns, --width \n" " set screen width\n" msgstr "" " --cols, --columns, --width \n" " đặt chiều rộng màn hình\n" #: ps/help.c:150 msgid "" " --rows, --lines \n" " set screen height\n" msgstr "" " --rows, --lines \n" " đặt chiều cao màn hình\n" #: ps/help.c:154 msgid "" "\n" "Show threads:\n" msgstr "" "\n" "Hiển thị các tiến trình:\n" #: ps/help.c:155 msgid " H as if they were processes\n" msgstr " H as if they were processes\n" #: ps/help.c:156 msgid " -L possibly with LWP and NLWP columns\n" msgstr " -L có thể với cột SPID và NLWP\n" #: ps/help.c:157 msgid " -m, m after processes\n" msgstr " -m, m sau các tiến trình\n" #: ps/help.c:158 msgid " -T possibly with SPID column\n" msgstr " -T có thể với cột SPID\n" #: ps/help.c:161 msgid "" "\n" "Miscellaneous options:\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn hỗn tạp:\n" #: ps/help.c:162 msgid " -c show scheduling class with -l option\n" msgstr " -c hiển thị lớp lịch biểu với tùy chọn -l\n" #: ps/help.c:163 msgid " c show true command name\n" msgstr " c hiển thị tên câu lệnh đúng\n" #: ps/help.c:164 msgid " e show the environment after command\n" msgstr " e hiển thị môi trường sau lệnh\n" #: ps/help.c:165 msgid " k, --sort specify sort order as: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n" msgstr " k, --sort chỉ định thứ tự sắp xếp là: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n" #: ps/help.c:166 msgid " L show format specifiers\n" msgstr " L hiển thị đặc tả định dạng\n" #: ps/help.c:167 msgid " n display numeric uid and wchan\n" msgstr " n hiển thị mã số và wchan bằng số\n" #: ps/help.c:168 msgid " S, --cumulative include some dead child process data\n" msgstr " S, --cumulative bao gồm một số dữ liệu tiến trình con chết\n" #: ps/help.c:169 msgid " -y do not show flags, show rss (only with -l)\n" msgstr " -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss (chỉ với -l)\n" #: ps/help.c:170 msgid " -V, V, --version display version information and exit\n" msgstr " -V, V, --version hiển thị phiên bản rồi thoát\n" #: ps/help.c:171 msgid " -w, w unlimited output width\n" msgstr " -w, w không giới hạn độ rộng kết xuất\n" #: ps/help.c:172 #, c-format msgid "" "\n" " --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>\n" " display help and exit\n" msgstr "" "\n" " --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>\n" " hiển thị trợ giúp rồi thoát\n" #. Translation Notes for ps Help #2 --------------------------------- #. . Most of the following c-format string is derived from the 6 #. . pairs of words + chars mentioned above in "Notes for ps Help #1". #. . #. . In its full English form, help text would look like this: #. . Try 'ps --help ' #. . or 'ps --help ' #. . for additional help text. #. . #. . The word for "help" will be translated elsewhere. Thus, the only #. . translations below will be: "Try", "or" and "for additional...". #. . #: ps/help.c:193 #, c-format msgid "" "\n" " Try '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n" " or '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n" " for additional help text.\n" msgstr "" "\n" " Hãy chạy lệnh '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n" " hoặc '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n" " để có thông tin trợ giúp dạng văn bản.\n" #: ps/help.c:206 #, c-format msgid "" "\n" "For more details see ps(1).\n" msgstr "" "\n" "Để có thêm thông tin vui lòng xem ps(1).\n" #: ps/output.c:2058 #, c-format msgid "fix bigness error\n" msgstr "sửa lỗi lớn\n" #: ps/output.c:2133 #, c-format msgid "bad alignment code\n" msgstr "mã căn chỉnh sai\n" #: ps/output.c:2195 #, c-format msgid "unknown page size (assume 4096)\n" msgstr "không hiểu cỡ trang (coi là 4096)\n" #: ps/parser.c:58 msgid "the option is exclusive: " msgstr "tùy chọn bị loại trừ:" #: ps/parser.c:84 msgid "process ID list syntax error" msgstr "lỗi cú pháp danh sách mã số tiến trình" #: ps/parser.c:85 ps/parser.c:86 msgid "process ID out of range" msgstr "mã số tiến trình nằm ngoài phạm vi" #: ps/parser.c:99 msgid "user name does not exist" msgstr "tên người dùng không tồn tại" #: ps/parser.c:105 msgid "user ID out of range" msgstr "mã số người dùng nằm ngoài phạm vi" #: ps/parser.c:118 msgid "group name does not exist" msgstr "tên nhóm không tồn tại" #: ps/parser.c:124 msgid "group ID out of range" msgstr "mã số nhóm nằm ngoài phạm vi" #: ps/parser.c:140 ps/parser.c:164 msgid "TTY could not be found" msgstr "không thể tìm thấy TTY" #: ps/parser.c:166 msgid "list member was not a TTY" msgstr "liệt kê các thành viên không phải là TTY" #: ps/parser.c:191 msgid "improper list" msgstr "danh sách không thích hợp" #: ps/parser.c:251 msgid "list of command names must follow -C" msgstr "danh sách các tên lệnh phải theo sau -C" #: ps/parser.c:265 msgid "list of real groups must follow -G" msgstr "danh sách các nhóm thật phải theo sau -G" #: ps/parser.c:278 msgid "list of jobs must follow -J" msgstr "danh sách công việc phải theo sau -j" #: ps/parser.c:306 msgid "format or sort specification must follow -O" msgstr "định dạng hay đặc tả sắp xếp phải theo sau -O" #: ps/parser.c:317 msgid "list of PRM groups must follow -R" msgstr "danh sách nhóm PRM phải theo sau -R" #: ps/parser.c:336 msgid "list of real users must follow -U" msgstr "danh sách người dùng thật phải theo sau -U" #: ps/parser.c:377 msgid "list of session leaders OR effective group names must follow -g" msgstr "" #: ps/parser.c:388 msgid "list of session leaders OR effective group IDs was invalid" msgstr "" #: ps/parser.c:407 msgid "alternate System.map file must follow -n" msgstr "tập tin System.map thay thế phải theo sau -n" #: ps/parser.c:418 msgid "format specification must follow -o" msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau -o" #: ps/parser.c:424 msgid "list of process IDs must follow -p" msgstr "danh sách các mã số tiến trình phải theo sau -p" #: ps/parser.c:433 msgid "the -r option is reserved" msgstr "tùy chọn -r chưa dùng" #: ps/parser.c:439 msgid "list of session IDs must follow -s" msgstr "danh sách các mã phiên làm việc phải theo sau -s" #: ps/parser.c:447 msgid "list of terminals (pty, tty...) must follow -t" msgstr "danh sách thiết bị cuối (pty, tty...) phải theo sau -t" #: ps/parser.c:455 msgid "list of users must follow -u" msgstr "danh sách người dùng phải theo sau -u" #: ps/parser.c:477 msgid "must set personality to get -x option" msgstr "phải đặt personality để lấy tùy chọn -x" #: ps/parser.c:492 msgid "list of zones (contexts, labels, whatever?) must follow -z" msgstr "" #: ps/parser.c:499 msgid "embedded '-' among SysV options makes no sense" msgstr "nhúng '-' cùng với các tùy chọn SysV là không có lý" #: ps/parser.c:505 msgid "unsupported SysV option" msgstr "không hỗ trợ tùy chọn SysV" #: ps/parser.c:518 msgid "cannot happen - problem #1" msgstr "không thể xảy ra - vấn đề #1" #: ps/parser.c:522 msgid "cannot happen - problem #2" msgstr "không thể xảy ra - vấn đề #2" #: ps/parser.c:524 msgid "second chance parse failed, not BSD or SysV" msgstr "" #: ps/parser.c:541 msgid "option A is reserved" msgstr "tùy chọn A chưa dùng" #: ps/parser.c:546 msgid "option C is reserved" msgstr "tùy chọn C chưa dùng" #: ps/parser.c:566 msgid "alternate System.map file must follow N" msgstr "tập tin System.map thay thế phải theo sau N" #: ps/parser.c:572 msgid "format or sort specification must follow O" msgstr "đặc tả định dạng hay sắp xếp phải theo sau O" #: ps/parser.c:597 msgid "list of users must follow U" msgstr "danh sách người dùng phải theo sau U" #: ps/parser.c:609 msgid "obsolete W option not supported (you have a /dev/drum?)" msgstr "không hỗ trợ tùy chọn cũ W (bạn có /dev/drum?)" #: ps/parser.c:645 ps/parser.c:903 ps/parser.c:912 msgid "only one heading option may be specified" msgstr "chỉ được chỉ ra một tùy chọn về phần đầu" #: ps/parser.c:660 msgid "long sort specification must follow 'k'" msgstr "đặc tả sắp xếp dài phải theo sau 'k'" #: ps/parser.c:688 msgid "format specification must follow o" msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau o" #: ps/parser.c:694 msgid "list of process IDs must follow p" msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau p" #: ps/parser.c:744 msgid "embedded '-' among BSD options makes no sense" msgstr "nhúng '-' giữa những tùy chọn BSD là không hợp lý" #: ps/parser.c:750 msgid "unsupported option (BSD syntax)" msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ (cú pháp BSD)" #: ps/parser.c:835 ps/parser.c:847 msgid "unknown gnu long option" msgstr "không hiểu tùy chọn dạng dài gnu" #: ps/parser.c:855 msgid "list of real groups must follow --Group" msgstr "danh sách nhóm thật phải theo sau --Group" #: ps/parser.c:863 msgid "list of real users must follow --User" msgstr "danh sách người dùng thật phải theo sau --User" #: ps/parser.c:882 msgid "number of columns must follow --cols, --width, or --columns" msgstr "số lượng cột phải theo sau --cols, --width, hay --columns" #: ps/parser.c:885 msgid "option --cumulative does not take an argument" msgstr "tùy chọn --cumulative không nhận đối số" #: ps/parser.c:890 msgid "option --deselect does not take an argument" msgstr "tùy chọn --deselect không nhận đối số" #: ps/parser.c:902 msgid "option --no-heading does not take an argument" msgstr "tùy chọn --no-heading không nhận đối số" #: ps/parser.c:911 msgid "option --heading does not take an argument" msgstr "tùy chọn --heading không nhận đối số" #: ps/parser.c:917 msgid "option --forest does not take an argument" msgstr "tùy chọn --forest không nhận đối số" #: ps/parser.c:923 msgid "format specification must follow --format" msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau --format" #: ps/parser.c:929 msgid "list of effective groups must follow --group" msgstr "danh sách nhóm chịu ảnh hưởng phải theo sau --group" #: ps/parser.c:947 msgid "list of process IDs must follow --pid" msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau --pid" #: ps/parser.c:955 msgid "list of process IDs must follow --ppid" msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau --ppid" #: ps/parser.c:973 msgid "number of rows must follow --rows or --lines" msgstr "số dòng phải theo sau --rows hay --lines" #: ps/parser.c:977 msgid "some sid thing(s) must follow --sid" msgstr "một số thứ sid phải theo sau --sid" #: ps/parser.c:985 msgid "long sort specification must follow --sort" msgstr "đặc tả sắp xếp dài phải theo sau --sort" #: ps/parser.c:991 msgid "list of ttys must follow --tty" msgstr "danh sách tty phải theo sau --tty" #: ps/parser.c:999 msgid "list of effective users must follow --user" msgstr "danh sách người dùng chịu ảnh hưởng phải theo sau --user" #: ps/parser.c:1116 msgid "way bad" msgstr "sai đường" #: ps/parser.c:1130 msgid "garbage option" msgstr "tùy chọn rác" #: ps/parser.c:1134 msgid "something broke" msgstr "có cái gì đó hỏng" #: ps/parser.c:1154 msgid "thread display conflicts with forest display" msgstr "hiển thị tuyến trình xung đột với forest" #: ps/parser.c:1159 msgid "thread flags conflict; can't use H with m or -m" msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng H cùng với m hay -m" #: ps/parser.c:1161 msgid "thread flags conflict; can't use both m and -m" msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng cả m và -m" #: ps/parser.c:1163 msgid "thread flags conflict; can't use both -L and -T" msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng cả -L và -T" #: ps/parser.c:1237 ps/parser.c:1238 #, c-format msgid "error: %s\n" msgstr "lỗi: %s\n" #: ps/select.c:71 msgid "process selection options conflict" msgstr "tùy chọn chọn tiến trình xung đột" #: ps/sortformat.c:107 ps/sortformat.c:112 msgid "seriously crashing: goodbye cruel world" msgstr "đổ vỡ nghiêm trọng: chào tạm biệt thế giới phũ phàng" #: ps/sortformat.c:147 msgid "improper AIX field descriptor" msgstr "bộ mô tả trường AIX không thích hợp" #: ps/sortformat.c:168 msgid "unknown AIX field descriptor" msgstr "không hiểu bộ mô tả trường AIX" #: ps/sortformat.c:173 msgid "AIX field descriptor processing bug" msgstr "tiến trình bộ mô tả trường AIX lỗi" #: ps/sortformat.c:290 #, c-format msgid "unknown user-defined format specifier \"%s\"" msgstr "không hiểu chỉ định định dạng người dùng định nghĩa \"%s\"" #: ps/sortformat.c:316 msgid "empty format list" msgstr "danh sách định dạng trống" #: ps/sortformat.c:317 msgid "improper format list" msgstr "danh sách định dạng không thích hợp" #: ps/sortformat.c:318 msgid "column widths must be unsigned decimal numbers" msgstr "độ rộng cột phải là số thập phân không dấu" #: ps/sortformat.c:319 msgid "can not set width for a macro (multi-column) format specifier" msgstr "không thể đặt độ rộng cho một chỉ định định dạng macro (đa cột)" #: ps/sortformat.c:372 ps/sortformat.c:388 msgid "improper sort list" msgstr "danh sách sắp xếp không thích hợp" #: ps/sortformat.c:383 msgid "empty sort list" msgstr "danh sách sắp xếp trống rỗng" #: ps/sortformat.c:404 ps/sortformat.c:482 ps/sortformat.c:484 msgid "unknown sort specifier" msgstr "không hiểu chỉ định sắp xếp" #: ps/sortformat.c:431 ps/sortformat.c:442 ps/sortformat.c:448 msgid "bad sorting code" msgstr "mã sắp xếp sai" #: ps/sortformat.c:445 msgid "PPID sort and forest output conflict" msgstr "kết xuât forest và sắp xếp PPID xung đột nhau" #: ps/sortformat.c:520 msgid "option -O can not follow other format options" msgstr "tùy chọn -O không thể theo các tùy chọn định dạng khác" #: ps/sortformat.c:527 ps/sortformat.c:545 msgid "multiple sort options" msgstr "đã chỉ ra nhiều tùy chọn sắp xếp" #: ps/sortformat.c:535 msgid "option O is neither first format nor sort order" msgstr "tùy chọn O không phải là định dạng đầu cũng không phải là thứ tự sắp xếp" #: ps/sortformat.c:662 msgid "modifier -y without format -l makes no sense" msgstr "-y chỉnh sửa mà không có -l định dạng là không hợp lý" #: ps/sortformat.c:765 msgid "bug: must reset the list first" msgstr "lỗi: phải đặt lại danh sách trước" #: ps/sortformat.c:803 msgid "tell what you expected" msgstr "gửi thư cho là cái bạn cần" #: ps/sortformat.c:813 msgid "tell what you want (-L/-T, -m/m/H, and $PS_FORMAT)" msgstr "gửi thư cho là cái bạn cần (-L/-T, -m/m/H, và $PS_FORMAT)" #: ps/sortformat.c:830 #, c-format msgid "warning: $PS_FORMAT ignored. (%s)\n" msgstr "cảnh báo: $PS_FORMAT bị bỏ qua. (%s)\n" #: ps/sortformat.c:835 ps/sortformat.c:845 msgid "conflicting format options" msgstr "có xung đột trong các tùy chọn định dạng" #: ps/sortformat.c:836 msgid "can not use output modifiers with user-defined output" msgstr "không thể dùng bộ chỉnh sửa với kết xuất người dùng định nghĩa" #: ps/sortformat.c:837 msgid "-L/-T with H/m/-m and -o/-O/o/O is nonsense" msgstr "-L/-T với H/m/-m và -o/-O/o/O là không hợp lý" #: ps/sortformat.c:895 msgid "internal error: no PID or PPID for -j option" msgstr "lỗi nội tại: không có PID hay PPID cho tùy chọn -j" #: ps/sortformat.c:897 msgid "lost my PGID" msgstr "mất mã số tiến trình nhóm cha" #: ps/sortformat.c:910 msgid "internal error: no PRI for -c option" msgstr "lỗi nội bộ: không PRI cho tùy chọn -c" #: ps/sortformat.c:913 msgid "lost my CLS" msgstr "mất CLS của tôi" #: ps/sortformat.c:918 msgid "-T with H/-m/m but no PID for SPID to follow" msgstr "-T với H/-m/m nhưng lại không có mã số tiến trình cho SPID để theo" #: ps/sortformat.c:929 msgid "-L with H/-m/m but no PID/PGID/SID/SESS for NLWP to follow" msgstr "-L với H/-m/m nhưng không có PID/PGID/SID/SESS cho NLWP để theo" #: pwdx.c:38 #, c-format msgid " %s [options] pid...\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] pid...\n" #: pwdx.c:114 #, c-format msgid "invalid process id: %s" msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ: %s" #: skill.c:185 #, c-format msgid "cannot open file %s" msgstr "không thể mở tập tin %s" #: skill.c:326 #, c-format msgid " %s [options] [...]\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] [...]\n" #: skill.c:328 msgid " [...] send signal to every listed\n" msgstr " [...] gửi tín hiệu cho mọi mã số tiến trình đã liệt kê\n" #: skill.c:329 msgid "" " -, -s, --signal \n" " specify the to be sent\n" msgstr "" " -, -s, --signal \n" " chỉ định tín hiệu sẽ được gửi\n" #: skill.c:331 msgid " -l, --list=[] list all signal names, or convert one to a name\n" msgstr " -l, --list=[] lệt kê tất cả tên tín hiệu, hoặc chuyển đổi một cái thành tên\n" #: skill.c:332 msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n" msgstr " -L, --table liệt kê mọi tên tín hiệu trong bản nice\n" #: skill.c:347 #, c-format msgid " %s [signal] [options] \n" msgstr " %s [tín-hiệu] [các-tùy-chọn] \n" #: skill.c:351 #, c-format msgid " %s [new priority] [options] \n" msgstr " %s [mức ưu tiên mới] [các-tùy-chọn] \n" #: skill.c:355 msgid " -f, --fast fast mode (not implemented)\n" msgstr " -f, --fast chế độ nhanh (chưa thực hiện)\n" #: skill.c:356 msgid " -i, --interactive interactive\n" msgstr " -i, --interactive tương tác\n" #: skill.c:357 msgid " -l, --list list all signal names\n" msgstr " -l, --list liệt kê mọi tên tín hiệu\n" #: skill.c:358 msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n" msgstr " -L, --table liệt kê mọi tên tín hiệu trong bảng nice\n" #: skill.c:359 msgid " -n, --no-action do not actually kill processes; just print what would happen\n" msgstr " -n, --no-action không thực hiện giết tiến trình thật; chỉ hiển thị những gì có thể xảy ra\n" #: skill.c:360 msgid " -v, --verbose explain what is being done\n" msgstr " -v, --verbose giải thích đang làm gì\n" #: skill.c:361 msgid " -w, --warnings enable warnings (not implemented)\n" msgstr " -w, --warnings bật cảnh báo (chưa thực hiện)\n" #: skill.c:363 msgid "" "Expression can be: terminal, user, pid, command.\n" "The options below may be used to ensure correct interpretation.\n" msgstr "" #: skill.c:365 msgid " -c, --command expression is a command name\n" msgstr " -c, --command biểu thức là một tên lệnh\n" #: skill.c:366 msgid " -p, --pid expression is a process id number\n" msgstr " -p, --pid biểu thức là mã số tiến trình\n" #: skill.c:367 msgid " -t, --tty expression is a terminal\n" msgstr " -t, --tty biểu thức là một thiết bị cuối\n" #: skill.c:368 msgid " -u, --user expression is a username\n" msgstr " -u, --user biểu thức là một tên tài khoản người dùng\n" #: skill.c:370 msgid "Alternatively, expression can be:\n" msgstr "Thay vào đó, biểu thức có thể là:\n" #: skill.c:371 msgid "" " --ns match the processes that belong to the same\n" " namespace as \n" msgstr "" " --ns khớp tiến trình mà nó có cùng không gian tên\n" " với mã số tiến trình này\n" #: skill.c:373 msgid "" " --nslist list which namespaces will be considered for\n" " the --ns option; available namespaces are\n" ": ipc, mnt, net, pid, user, uts\n" msgstr "" " --nslist liệt kê không gian tên nào sẽ xem xét cho\n" " tùy chọn --ns; các không gian tên sẵn có là:\n" ": ipc, mnt, net, pid, user, uts\n" #: skill.c:383 #, c-format msgid "" "\n" "The default signal is TERM. Use -l or -L to list available signals.\n" "Particularly useful signals include HUP, INT, KILL, STOP, CONT, and 0.\n" "Alternate signals may be specified in three ways: -SIGKILL -KILL -9\n" msgstr "" #: skill.c:390 #, c-format msgid "" "\n" "The default priority is +4. (snice +4 ...)\n" "Priority numbers range from +20 (slowest) to -20 (fastest).\n" "Negative priority numbers are restricted to administrative users.\n" msgstr "" #: skill.c:462 #, c-format msgid "unknown signal name %s" msgstr "không hiểu tên tín hiệu: %s" #: skill.c:482 #, c-format msgid "invalid argument %c" msgstr "đối số %c không hợp lệ" #: skill.c:515 #, c-format msgid "something at line %d\n" msgstr "cái gì đó tại dòng %d\n" #: skill.c:538 #, c-format msgid "priority %lu out of range" msgstr "mức ưu tiên %lu nằm ngoài phạm vi" #: skill.c:651 #, c-format msgid "invalid pid number %s" msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ %s" #: skill.c:655 msgid "error reading reference namespace information" msgstr "lỗi đọc thông tin không gian tên tham chiếu" #: skill.c:663 msgid "invalid namespace list" msgstr "danh sách không gian tên không hợp lệ" #: skill.c:701 msgid "no process selection criteria" msgstr "chưa có tiêu chí chọn tiến trình" #: skill.c:704 msgid "general flags may not be repeated" msgstr "các cờ chung không thể lặp lại" #: skill.c:707 msgid "-i makes no sense with -v, -f, and -n" msgstr "-i không hợp lý với -v, -f, và -n" #: skill.c:709 msgid "-v makes no sense with -i and -f" msgstr "-v không hợp lý với -i và -f" #: skill.c:754 #, fuzzy, c-format msgid "skill: \"%s\" is not support\n" msgstr "skill: \"%s\" không được hỗ trợ\n" #: slabtop.c:191 msgid " -d, --delay delay updates\n" msgstr " -d, --delay khoảng trễ giữa những lần cập nhật\n" #: slabtop.c:192 msgid " -o, --once only display once, then exit\n" msgstr " -o, --once chỉ hiển thị một lần rồi thoát\n" #: slabtop.c:193 msgid " -s, --sort specify sort criteria by character (see below)\n" msgstr " -s, --sort chỉ định tiêu chí xếp bằng ký tự (xem ở dưới)\n" #: slabtop.c:198 msgid "" "\n" "The following are valid sort criteria:\n" msgstr "" "\n" "Có các tiêu chí sắp xếp hợp lệ sau:\n" #: slabtop.c:199 msgid " a: sort by number of active objects\n" msgstr " a: xếp theo số đối tượng đang hoạt động\n" #: slabtop.c:200 msgid " b: sort by objects per slab\n" msgstr " b: xếp theo đối tượng trên mỗi slab\n" #: slabtop.c:201 msgid " c: sort by cache size\n" msgstr " c: xếp theo kích cỡ bộ nhớ tạm\n" #: slabtop.c:202 msgid " l: sort by number of slabs\n" msgstr " l: xếp theo số lượng slab\n" #: slabtop.c:203 msgid " v: sort by number of active slabs\n" msgstr " v: xếp theo số slab hoạt động\n" #: slabtop.c:204 msgid " n: sort by name\n" msgstr " n: xếp theo tên\n" #: slabtop.c:205 msgid " o: sort by number of objects (the default)\n" msgstr " o: xếp theo số của đối tượng (mặc định)\n" #: slabtop.c:206 msgid " p: sort by pages per slab\n" msgstr " p: xếp theo số trang trên mỗi slab\n" #: slabtop.c:207 msgid " s: sort by object size\n" msgstr " s: xếp theo kích cỡ đối tượng\n" #: slabtop.c:208 msgid " u: sort by cache utilization\n" msgstr " u: xếp theo mức tiêu thụ bộ nhớ tạm\n" #: slabtop.c:317 msgid "illegal delay" msgstr "giá trị trễ không hợp lệ" #: slabtop.c:320 tload.c:135 vmstat.c:962 msgid "delay must be positive integer" msgstr "khoảng trễ phải là số dương" #: slabtop.c:341 msgid "terminal setting retrieval" msgstr "thu hồi các cài đặt thiết bị cuối" #. Translation Hint: Next five strings must not #. * exceed 35 length in characters. #: slabtop.c:379 #, fuzzy, c-format msgid "Active / Total Objects (% used)" msgstr "ĐTượng Hoạt động / Tổng (% dùng)" #: slabtop.c:382 #, fuzzy, c-format msgid "Active / Total Slabs (% used)" msgstr "Slab Hoạt động / Tổng (% dùng)" #: slabtop.c:385 #, fuzzy, c-format msgid "Active / Total Caches (% used)" msgstr "NhTạm Hoạt động / Tổng (% dùng)" #: slabtop.c:388 #, fuzzy, c-format msgid "Active / Total Size (% used)" msgstr "Cỡ Hoạt động / Tổng (% dùng)" #: slabtop.c:391 msgid "Minimum / Average / Maximum Object" msgstr "ĐTượng Tối thiểu / TBình / Tối đa" #. Translation Hint: Please keep alignment of the #. * following intact. #: slabtop.c:400 msgid " OBJS ACTIVE USE OBJ SIZE SLABS OBJ/SLAB CACHE SIZE NAME" msgstr " ĐT HOẠTĐ DÙNG ĐT CỠ SLABS ĐT/SLAB NhTẠM CỠ TÊN" #: sysctl.c:86 #, c-format msgid "separators should not be repeated: %s" msgstr "bộ phân chia không thể lặp lại: %s" #: sysctl.c:105 #, c-format msgid " %s [options] [variable[=value] ...]\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] [biến[=giá_trị] ...]\n" #: sysctl.c:108 msgid " -a, --all display all variables\n" msgstr " -a, --all hiển thị mọi biến\n" #: sysctl.c:109 msgid " -A alias of -a\n" msgstr " -A bí danh của -a\n" #: sysctl.c:110 msgid " -X alias of -a\n" msgstr " -X bí danh của -a\n" #: sysctl.c:111 msgid " --deprecated include deprecated parameters to listing\n" msgstr " --deprecated bao gồm các tham số cũ vào liệt kê\n" #: sysctl.c:112 msgid " -b, --binary print value without new line\n" msgstr " -b, --binary hiển thị giá trị mà không có ký tự dòng mới\n" #: sysctl.c:113 msgid " -e, --ignore ignore unknown variables errors\n" msgstr " -e, --ignore lờ đi các lỗi biến không hiểu\n" #: sysctl.c:114 msgid " -N, --names print variable names without values\n" msgstr " -N, --names hiển thị các tên biến mà không có giá trị\n" #: sysctl.c:115 msgid " -n, --values print only values of a variables\n" msgstr " -n, --values chỉ hiển thị giá trị của các biến\n" #: sysctl.c:116 msgid " -p, --load[=] read values from file\n" msgstr " -p, --load[=] đọc giá-trị từ tập-tin\n" #: sysctl.c:117 msgid " -f alias of -p\n" msgstr " -f bí danh của -p\n" #: sysctl.c:118 msgid " --system read values from all system directories\n" msgstr " --system đọc giá trị từ mọi thư mục hệ thống\n" #: sysctl.c:119 msgid "" " -r, --pattern \n" " select setting that match expression\n" msgstr "" " -r, --pattern \n" " chọn các cài đặt mà nó khớp với biểu thức\n" #: sysctl.c:121 msgid " -q, --quiet do not echo variable set\n" msgstr " -q, --quiet không in ra tập hợp biến\n" #: sysctl.c:122 msgid " -w, --write enable writing a value to variable\n" msgstr " -w, --write bật ghi giá trị cho biến\n" #: sysctl.c:123 msgid " -o does nothing\n" msgstr " -o không làm gì cả\n" #: sysctl.c:124 msgid " -x does nothing\n" msgstr " -x không làm gì cả\n" #: sysctl.c:125 msgid " -d alias of -h\n" msgstr " -d bí danh của -h\n" #: sysctl.c:171 sysctl.c:222 sysctl.c:431 #, c-format msgid "\"%s\" is an unknown key" msgstr "\"%s\" là một khóa chưa biết" #: sysctl.c:194 sysctl.c:333 sysctl.c:409 #, c-format msgid "cannot stat %s" msgstr "không thể lấy thống kê %s" #: sysctl.c:227 sysctl.c:265 sysctl.c:436 #, c-format msgid "permission denied on key '%s'" msgstr "không đủ thẩm quyền với khóa '%s'" #: sysctl.c:231 sysctl.c:279 #, c-format msgid "reading key \"%s\"" msgstr "đọc khóa \"%s\"" #: sysctl.c:317 #, c-format msgid "unable to open directory \"%s\"" msgstr "không thể mở thư mục \"%s\"" #: sysctl.c:374 #, c-format msgid "\"%s\" must be of the form name=value" msgstr "\"%s\" phải có dạng tên=giá_trị" #: sysctl.c:383 #, c-format msgid "malformed setting \"%s\"" msgstr "cài đặt sai dạng \"%s\"" #: sysctl.c:403 #, c-format msgid "%s is deprecated, value not set" msgstr "%s đã lỗi thời, giá trị không được đặt" #: sysctl.c:416 sysctl.c:421 sysctl.c:440 sysctl.c:449 #, c-format msgid "setting key \"%s\"" msgstr "đặt khóa \"%s\"" #: sysctl.c:505 msgid "glob failed" msgstr "glob gặp lỗi" #: sysctl.c:511 #, c-format msgid "cannot open \"%s\"" msgstr "không thể mở \"%s\"" #: sysctl.c:527 sysctl.c:539 #, c-format msgid "%s(%d): invalid syntax, continuing..." msgstr "%s(%d): cú pháp không hợp lệ, tiếp tục..." #: sysctl.c:638 sysctl.c:645 #, c-format msgid "* Applying %s ...\n" msgstr "* Đang áp dụng %s ...\n" #: sysctl.c:795 #, c-format msgid "" "no variables specified\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "chưa chỉ ra biến nào\n" "Hãy chạy lệnh `%s --help' để có thêm thông tin." #: sysctl.c:799 #, c-format msgid "" "options -N and -q cannot coexist\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "các tùy chọn -N và -q không thể cùng tồn tại\n" "Chạy lệnh `%s --help' để biết chi tiết." #: tload.c:89 #, c-format msgid " %s [options] [tty]\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] [tty]\n" #: tload.c:91 msgid " -d, --delay update delay in seconds\n" msgstr " -d, --delay trễ cập nhật trong số giây này\n" #: tload.c:92 msgid " -s, --scale vertical scale\n" msgstr " -s, --scale tỷ lệ biến đổi dọc\n" #: tload.c:130 msgid "scale cannot be negative" msgstr "tỷ lệ không thể âm" #: tload.c:137 vmstat.c:964 msgid "too large delay value" msgstr "giá trị trễ quá lớn" #: tload.c:152 msgid "can not open tty" msgstr "không thể mở tty" #: tload.c:213 tload.c:215 msgid "writing to tty failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi ra tty" #. Translation Notes ------------------------------------------------ #. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option #. . be used with all supporting translation tools, when available. #. . #. . The following line pairs contain only plain text and consist of: #. . 1) a field name/column header - mostly upper case #. . 2) the related description - both upper and lower case #. . #. . To avoid truncation at runtime, each column header is noted with #. . its maximum size and the following description must not exceed #. . 20 characters. Fewer characters are ok. #. . #. . #. Translation Hint: maximum 'PID' = 5 #: top/top_nls.c:124 msgid "PID" msgstr "PID" #: top/top_nls.c:125 msgid "Process Id" msgstr "Mã tiến trình" #. Translation Hint: maximum 'PPID' = 5 #: top/top_nls.c:127 msgid "PPID" msgstr "PPID" #: top/top_nls.c:128 msgid "Parent Process pid" msgstr "mã số tiến trình cha" #. Translation Hint: maximum 'UID' = 5 #: top/top_nls.c:130 msgid "UID" msgstr "UID" #: top/top_nls.c:131 msgid "Effective User Id" msgstr "Mã số người dùng chịu tác động" #. Translation Hint: maximum 'USER' = 8 #: top/top_nls.c:133 w.c:586 msgid "USER" msgstr "NG_DÙNG" #: top/top_nls.c:134 msgid "Effective User Name" msgstr "Người dùng chịu tác động" #. Translation Hint: maximum 'RUID' = 5 #: top/top_nls.c:136 msgid "RUID" msgstr "RUID" #: top/top_nls.c:137 msgid "Real User Id" msgstr "Mã số người dùng thật" #. Translation Hint: maximum 'RUSER' = 8 #: top/top_nls.c:139 msgid "RUSER" msgstr "NG_CHẠY" #: top/top_nls.c:140 msgid "Real User Name" msgstr "Tên người dùng thật" #. Translation Hint: maximum 'SUID' = 5 #: top/top_nls.c:142 msgid "SUID" msgstr "SUID" #: top/top_nls.c:143 msgid "Saved User Id" msgstr "Mã số người dùng đã lưu" #. Translation Hint: maximum 'SUSER' = 8 #: top/top_nls.c:145 msgid "SUSER" msgstr "SUSER" #: top/top_nls.c:146 msgid "Saved User Name" msgstr "Tên người dùng đã lưu" #. Translation Hint: maximum 'GID' = 5 #: top/top_nls.c:148 msgid "GID" msgstr "GID" #: top/top_nls.c:149 msgid "Group Id" msgstr "Mã nhóm" #. Translation Hint: maximum 'GROUP' = 8 #: top/top_nls.c:151 msgid "GROUP" msgstr "NHÓM" #: top/top_nls.c:152 msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm" #. Translation Hint: maximum 'PGRP' = 5 #: top/top_nls.c:154 msgid "PGRP" msgstr "PGRP" #: top/top_nls.c:155 msgid "Process Group Id" msgstr "Mã số nhóm tiến trình" #. Translation Hint: maximum 'TTY' = 8 #: top/top_nls.c:157 msgid "TTY" msgstr "TTY" #: top/top_nls.c:158 msgid "Controlling Tty" msgstr "Đang điều khiển Tty" #. Translation Hint: maximum 'TPGID' = 5 #: top/top_nls.c:160 msgid "TPGID" msgstr "TPGID" #: top/top_nls.c:161 msgid "Tty Process Grp Id" msgstr "Mã số nhóm tiến trình Tty" #. Translation Hint: maximum 'SID' = 5 #: top/top_nls.c:163 msgid "SID" msgstr "SID" #: top/top_nls.c:164 msgid "Session Id" msgstr "Mã số phiên chạy" #. Translation Hint: maximum 'PR' = 3 #: top/top_nls.c:166 msgid "PR" msgstr "PR" #: top/top_nls.c:167 msgid "Priority" msgstr "Ưu tiên" #. Translation Hint: maximum 'NI' = 3 #: top/top_nls.c:169 msgid "NI" msgstr "NI" #: top/top_nls.c:170 msgid "Nice Value" msgstr "Giá trị nice" #. Translation Hint: maximum 'nTH' = 3 #: top/top_nls.c:172 msgid "nTH" msgstr "nTH" #: top/top_nls.c:173 msgid "Number of Threads" msgstr "Số tuyến trình" #. Translation Hint: maximum 'P' = 1 #: top/top_nls.c:175 msgid "P" msgstr "P" #: top/top_nls.c:176 msgid "Last Used Cpu (SMP)" msgstr "" #. Translation Hint: maximum '%CPU' = 4 #: top/top_nls.c:178 #, c-format msgid "%CPU" msgstr "%CPU" #: top/top_nls.c:179 msgid "CPU Usage" msgstr "Mức tiêu dùng CPU" #. Translation Hint: maximum '' = 6 #: top/top_nls.c:181 msgid "TIME" msgstr "GIỜ" #: top/top_nls.c:182 msgid "CPU Time" msgstr "Thời gian CPU" #. Translation Hint: maximum 'TIME+' = 9 #: top/top_nls.c:184 msgid "TIME+" msgstr "THỜIGIAN+" #: top/top_nls.c:185 msgid "CPU Time, hundredths" msgstr "Thời gian CPU, phần trăm" #. Translation Hint: maximum '%MEM' = 4 #: top/top_nls.c:187 msgid "%MEM" msgstr "%MEM" #: top/top_nls.c:188 msgid "Memory Usage (RES)" msgstr "Dùng bộ nhớ (RES)" #. Translation Hint: maximum 'VIRT' = 5 #: top/top_nls.c:190 msgid "VIRT" msgstr "VIRT" #: top/top_nls.c:191 msgid "Virtual Image (KiB)" msgstr "Ảnh ảo (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'SWAP' = 4 #: top/top_nls.c:193 msgid "SWAP" msgstr "SWAP" #: top/top_nls.c:194 msgid "Swapped Size (KiB)" msgstr "Kích cỡ tráo đổi (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'RES' = 4 #: top/top_nls.c:196 msgid "RES" msgstr "RES" #: top/top_nls.c:197 msgid "Resident Size (KiB)" msgstr "Kích cỡ thường trú (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'CODE' = 4 #: top/top_nls.c:199 msgid "CODE" msgstr "MÃ" #: top/top_nls.c:200 msgid "Code Size (KiB)" msgstr "Kích cỡ mã (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'DATA' = 4 #: top/top_nls.c:202 msgid "DATA" msgstr "DATA" #: top/top_nls.c:203 msgid "Data+Stack (KiB)" msgstr "Dữ liệu + Ngăn xếp (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'SHR' = 4 #: top/top_nls.c:205 msgid "SHR" msgstr "SHR" #: top/top_nls.c:206 msgid "Shared Memory (KiB)" msgstr "Bộ nhớ chia sẻ (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'nMaj' = 4 #: top/top_nls.c:208 msgid "nMaj" msgstr "nMaj" #: top/top_nls.c:209 msgid "Major Page Faults" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'nMin' = 4 #: top/top_nls.c:211 msgid "nMin" msgstr "nMin" #: top/top_nls.c:212 msgid "Minor Page Faults" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'nDRT' = 4 #: top/top_nls.c:214 msgid "nDRT" msgstr "nDRT" #: top/top_nls.c:215 msgid "Dirty Pages Count" msgstr "Số lượng trang xấu" #. Translation Hint: maximum 'S' = 1 #: top/top_nls.c:217 msgid "S" msgstr "S" #: top/top_nls.c:218 msgid "Process Status" msgstr "Trạng thái Tiến trình" #. Translation Hint: maximum 'COMMAND' = 7 #: top/top_nls.c:220 msgid "COMMAND" msgstr "LỆNH" #: top/top_nls.c:221 msgid "Command Name/Line" msgstr "Dòng/Tên lệnh" #. Translation Hint: maximum 'WCHAN' = 7 #: top/top_nls.c:223 msgid "WCHAN" msgstr "WCHAN" #: top/top_nls.c:224 msgid "Sleeping in Function" msgstr "Ngủ trong Hàm" #. Translation Hint: maximum 'Flags' = 8 #: top/top_nls.c:226 msgid "Flags" msgstr "Cờ" #: top/top_nls.c:227 msgid "Task Flags " msgstr "Cờ nhiệm vụ " #. Translation Hint: maximum 'CGROUPS' = 7 #: top/top_nls.c:229 msgid "CGROUPS" msgstr "CGROUPS" #: top/top_nls.c:230 msgid "Control Groups" msgstr "Nhóm điều khiển" #. Translation Hint: maximum 'SUPGIDS' = 7 #: top/top_nls.c:232 msgid "SUPGIDS" msgstr "SUPGIDS" #: top/top_nls.c:233 msgid "Supp Groups IDs" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'SUPGRPS' = 7 #: top/top_nls.c:235 msgid "SUPGRPS" msgstr "SUPGRPS" #: top/top_nls.c:236 msgid "Supp Groups Names" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'TGID' = 5 #: top/top_nls.c:238 msgid "TGID" msgstr "TGID" #: top/top_nls.c:239 msgid "Thread Group Id" msgstr "Mã số nhóm tuyến trình" #. Translation Hint: maximum 'Adj' = 3 #: top/top_nls.c:242 msgid "Adj" msgstr "Sửa" #: top/top_nls.c:243 msgid "oom_adjustment (2^X)" msgstr "oom_adjustment (2^X)" #. Translation Hint: maximum 'Badness' = 8 #: top/top_nls.c:245 msgid "Badness" msgstr "Tồi" #: top/top_nls.c:246 msgid "oom_score (badness)" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'ENVIRON' = 7 #: top/top_nls.c:249 msgid "ENVIRON" msgstr "BIẾN_MT" #. Translation Hint: the abbreviation 'vars' below is shorthand for #. 'variables' #: top/top_nls.c:252 msgid "Environment vars" msgstr "Các biến môi trường" #. Translation Hint: maximum 'vMj' = 3 #: top/top_nls.c:254 msgid "vMj" msgstr "vMj" #: top/top_nls.c:255 msgid "Major Faults delta" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'vMn' = 3 #: top/top_nls.c:257 msgid "vMn" msgstr "vMn" #: top/top_nls.c:258 msgid "Minor Faults delta" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'USED' = 4 #: top/top_nls.c:260 msgid "USED" msgstr "DÙNG" #: top/top_nls.c:261 msgid "Res+Swap Size (KiB)" msgstr "Tài nguyên+Cỡ Swap (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'nsIPC' = 10 #: top/top_nls.c:263 msgid "nsIPC" msgstr "nsIPC" #: top/top_nls.c:264 msgid "IPC namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên IPC" #. Translation Hint: maximum 'nsMNT' = 10 #: top/top_nls.c:266 msgid "nsMNT" msgstr "nsMNT" #: top/top_nls.c:267 msgid "MNT namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên MNT" #. Translation Hint: maximum 'nsNET' = 10 #: top/top_nls.c:269 msgid "nsNET" msgstr "nsNET" #: top/top_nls.c:270 msgid "NET namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên NET" #. Translation Hint: maximum 'nsPID' = 10 #: top/top_nls.c:272 msgid "nsPID" msgstr "nsPID" #: top/top_nls.c:273 msgid "PID namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên PID" #. Translation Hint: maximum 'nsUSER' = 10 #: top/top_nls.c:275 msgid "nsUSER" msgstr "nsUSER" #: top/top_nls.c:276 msgid "USER namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên USER" #. Translation Hint: maximum 'nsUTS' = 10 #: top/top_nls.c:278 msgid "nsUTS" msgstr "nsUTS" #: top/top_nls.c:279 msgid "UTS namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên UTS" #. Translation Notes ------------------------------------------------ #. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option #. . be used with all supporting translation tools, when available. #. . #. . This group of lines contains both plain text and c-format strings. #. . #. . Some strings reflect switches used to affect the running program #. . and should not be translated without also making corresponding #. . c-code logic changes. #. . #: top/top_nls.c:299 #, c-format msgid "" "\tsignal %d (%s) was caught by %s, please\n" "\tsee http://www.debian.org/Bugs/Reporting\n" msgstr "" "\ttín hiệu %d (%s) đã bị bắt bởi %s, vui lòng\n" "\txem http://www.debian.org/Bugs/Reporting\n" #: top/top_nls.c:302 #, c-format msgid "" "inappropriate '%s'\n" "Usage:\n" " %s%s" msgstr "" "'%s'không thích hợp\n" "Cách dùng:\n" " %s%s" #: top/top_nls.c:305 #, c-format msgid "" " %s\n" "Usage:\n" " %s%s" msgstr "" " %s\n" "Cách dùng:\n" " %s%s" #: top/top_nls.c:308 #, c-format msgid "failed /proc/stat open: %s" msgstr "gặp lỗi khi mở /proc/stat: %s" #: top/top_nls.c:309 #, c-format msgid "failed openproc: %s" msgstr "gặp lỗi khi openproc: %s" #: top/top_nls.c:310 #, c-format msgid "bad delay interval '%s'" msgstr "khoảng nhịp trễ sai '%s'" #: top/top_nls.c:311 #, c-format msgid "bad iterations argument '%s'" msgstr "đối số lặp lại sai '%s'" #: top/top_nls.c:312 #, c-format msgid "pid limit (%d) exceeded" msgstr "đã tới giới hạn mã số tiến trình (%d)" #: top/top_nls.c:313 #, c-format msgid "bad pid '%s'" msgstr "mã số tiến trình sai '%s'" #: top/top_nls.c:314 #, c-format msgid "-%c requires argument" msgstr "-%c cần đối số" #: top/top_nls.c:315 #, c-format msgid "bad width arg '%s', must > %d" msgstr "đối số độ rộng sai '%s', phải > %d" #: top/top_nls.c:316 #, c-format msgid "" "unknown option '%c'\n" "Usage:\n" " %s%s" msgstr "" "không hiểu tùy chọn '%c'\n" "Cách dùng:\n" " %s%s" #: top/top_nls.c:319 msgid "-d disallowed in \"secure\" mode" msgstr "-d không cho phép trong chế độ \"secure\"" #: top/top_nls.c:320 msgid "-d requires positive argument" msgstr "tùy chọn -d cần đối số dương" #: top/top_nls.c:321 msgid "On" msgstr "Bật" #: top/top_nls.c:322 msgid "Off" msgstr "Tắt" #. Translation Hint: Only the following words should be translated #. . secs (seconds), max (maximum), user, field, cols (columns) #: top/top_nls.c:325 msgid " -hv | -bcHiOSs -d secs -n max -u|U user -p pid(s) -o field -w [cols]" msgstr " -hv | -bcHiOSs -d giây -n t.đa -u|U người_dùng -p (các)_mã_số_tiến_trình -o trường -w [cột]" #: top/top_nls.c:326 msgid "failed /proc/stat read" msgstr "gặp lỗi khi đọc /proc/stat" #: top/top_nls.c:327 #, c-format msgid "Forest mode %s" msgstr "Chế độ forest %s" #: top/top_nls.c:328 msgid "failed tty get" msgstr "gặp lỗi khi lấy tty" #: top/top_nls.c:329 #, c-format msgid "failed tty set: %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt tty: %s" #: top/top_nls.c:330 msgid "Choose field group (1 - 4)" msgstr "Chọn nhóm trường (1 - 4)" #: top/top_nls.c:331 msgid "Command disabled, 'A' mode required" msgstr "Lệnh bị tắt, cần chế độ 'A'" #: top/top_nls.c:332 #, c-format msgid "Command disabled, activate %s with '-' or '_'" msgstr "Lệnh bị tắt, kích hoạt %s bằng '-' or '_'" #: top/top_nls.c:333 msgid "No colors to map!" msgstr "Không có màu để ánh xạ!" #: top/top_nls.c:334 #, c-format msgid "Failed '%s' open: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở '%s': %s" #: top/top_nls.c:335 #, c-format msgid "Wrote configuration to '%s'" msgstr "Ghi cấu hình vào '%s'" #: top/top_nls.c:336 #, c-format msgid "Change delay from %.1f to" msgstr "Đổi độ trễ từ %.1f thành" #: top/top_nls.c:337 #, c-format msgid "Show threads %s" msgstr "Hiển thị tiến trình %s" #: top/top_nls.c:338 #, c-format msgid "Irix mode %s" msgstr "chế độ Irix %s" #: top/top_nls.c:339 #, c-format msgid "PID to signal/kill [default pid = %d]" msgstr "Mã số tiến trình để signal/kill [mặc định mã số tiến trình = %d]" #: top/top_nls.c:340 #, c-format msgid "Send pid %d signal [%d/sigterm]" msgstr "Gửi tín hiệu mã số tiến trình %d [%d/sigterm]" #: top/top_nls.c:341 #, c-format msgid "Failed signal pid '%d' with '%d': %s" msgstr "Gặp lỗi khi signal mã số tiên strinhf '%d' với '%d': %s" #: top/top_nls.c:342 msgid "Invalid signal" msgstr "Tín hiệu không hợp lệ" #: top/top_nls.c:343 #, c-format msgid "PID to renice [default pid = %d]" msgstr "mã số tiến trình cần renice [mặc định pid = %d]" #: top/top_nls.c:344 #, c-format msgid "Renice PID %d to value" msgstr "Renice mã số tiến trình %d thành giá trị" #: top/top_nls.c:345 #, c-format msgid "Failed renice of PID %d to %d: %s" msgstr "Gặp lỗi khi renice mã số tiến trình %d thành %d: %s" #: top/top_nls.c:346 #, c-format msgid "Rename window '%s' to (1-3 chars)" msgstr "Đổi tên cửa sổ '%s' thành (1-3 ký tự)" #: top/top_nls.c:347 #, c-format msgid "Cumulative time %s" msgstr "Tổng thời gian %s" #: top/top_nls.c:348 #, c-format msgid "Maximum tasks = %d, change to (0 is unlimited)" msgstr "Nhiệm vụ tối đa = %d, đổi thành (0 là không giới hạn)" #: top/top_nls.c:349 msgid "Invalid maximum" msgstr "Số tối đa không hợp lệ" #: top/top_nls.c:350 msgid "Nothing to highlight!" msgstr "Không có gì cần tô sáng!" #: top/top_nls.c:351 msgid "Which user (blank for all)" msgstr "Người dùng nào (để trống là tất cả)" #: top/top_nls.c:352 msgid "Unknown command - try 'h' for help" msgstr "Không hiểu lệnh - hãy thử 'h' để xem trợ giúp" #: top/top_nls.c:353 #, c-format msgid "scroll coordinates: y = %d/%%d (tasks), x = %d/%d (fields)" msgstr "hệ tọa độ cuộn: y = %d/%%d (nhiệm vụ), x = %d/%d (trường)" #: top/top_nls.c:354 msgid "failed memory allocate" msgstr "gặp lỗi khi tái cấp phát bộ nhớ" #: top/top_nls.c:355 msgid "failed memory re-allocate" msgstr "gặp lỗi tái cấp phát bộ nhớ" #: top/top_nls.c:356 msgid "Unacceptable floating point" msgstr "Không chấp nhận số thực dấu chấm động" #: top/top_nls.c:357 msgid "Invalid user" msgstr "Người dùng không hợp lệ" #: top/top_nls.c:358 msgid "forest view" msgstr "hiển thị dạng forest" #: top/top_nls.c:359 msgid "failed pid maximum size test" msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra cỡ tối đa mã số tiến trình" #: top/top_nls.c:360 msgid "failed number of cpus test" msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra số lượng bộ vi xử lý" #: top/top_nls.c:361 #, c-format msgid "incompatible rcfile, you should delete '%s'" msgstr "tập tin tài nguyên không tương thích, bạn nên xóa '%s'" #: top/top_nls.c:362 #, c-format msgid "window entry #%d corrupt, please delete '%s'" msgstr "mục tin cửa sổ #%d sai hỏng, vui lòng xóa '%s'" #: top/top_nls.c:363 msgid "Unavailable in secure mode" msgstr "Không sẵn sàng trong chế độ an ninh" #: top/top_nls.c:364 msgid "Only 1 cpu detected" msgstr "Chỉ tìm thấy một cpu" #: top/top_nls.c:365 msgid "Unacceptable integer" msgstr "Không thể chấp nhận số nguyên" #: top/top_nls.c:366 msgid "conflicting process selections (U/p/u)" msgstr "chọn tiến trình xung đột (U/p/u)" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . kibibytes (1024 bytes) #: top/top_nls.c:369 msgid "KiB" msgstr "KiB" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . mebibytes (1,048,576 bytes) #: top/top_nls.c:372 msgid "MiB" msgstr "MiB" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . gibibytes (1,073,741,824 bytes) #: top/top_nls.c:375 msgid "GiB" msgstr "GiB" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . tebibytes (1,099,511,627,776 bytes) #: top/top_nls.c:378 msgid "TiB" msgstr "TiB" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . pebibytes (1,024 tebibytes) #: top/top_nls.c:381 msgid "PiB" msgstr "PiB" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . exbibytes (1,024 pebibytes) #: top/top_nls.c:384 msgid "EiB" msgstr "EiB" #: top/top_nls.c:385 msgid "Threads" msgstr "Tuyến trình" #: top/top_nls.c:386 msgid "Tasks" msgstr "Nhiệm vụ" #. Translation Hint: The following "word" is meant to represent either a single #. . cpu or all of the processors in a multi-processor computer #. . (should be exactly 6 characters, not counting the colon) #: top/top_nls.c:390 msgid "Cpu(s):" msgstr "(Các)cpu:" #. Translation Hint: The following "word" is meant to represent a single processor #. . (should be exactly 3 characters) #: top/top_nls.c:393 #, c-format msgid "Cpu%-3d:" msgstr "Cpu%-3d:" #. Translation Hint: The following word "another" must have 1 trailing space #: top/top_nls.c:395 msgid "another " msgstr "cái khác" #: top/top_nls.c:396 msgid "Locate next inactive, use \"L\"" msgstr "Vị trí không hoạt động tiếp theo, dùng \"L\"" #: top/top_nls.c:397 msgid "Locate string" msgstr "Chuỗi định vị" #: top/top_nls.c:398 #, c-format msgid "%s\"%s\" not found" msgstr "không tìm thấy %s\"%s\"" #: top/top_nls.c:399 #, c-format msgid "width incr is %d, change to (0 default, -1 auto)" msgstr "độ rộng của incr là %d, thay đổi thành (mặc định là 0, -1 là tự động)" #: top/top_nls.c:400 msgid "Overwrite existing obsolete/corrupted rcfile?" msgstr "Đè lên tập tin tài nguyên cũ/hỏng không?" #: top/top_nls.c:401 #, c-format msgid "unrecognized field name '%s'" msgstr "không thừa nhận tên trường '%s'" #: top/top_nls.c:402 msgid "even using field names only, window is now too small" msgstr "ngay cả khi chỉ dùng tên trường, cửa sổ bây giờ cũng quá nhỏ" #: top/top_nls.c:404 msgid "Open Files" msgstr "Tập tin đang mở" #: top/top_nls.c:405 msgid "NUMA Info" msgstr "Thông tin NUMA" #: top/top_nls.c:406 msgid "Log" msgstr "Nhật ký" #: top/top_nls.c:407 #, fuzzy msgid "the '=' key will eventually show the actual file read or command(s) excuted ..." msgstr "phím '=' sẽ đưa ra tập tin thực đọc cuối cùng hoặc lệnh đã thực hiện ..." #: top/top_nls.c:408 msgid "demo" msgstr "thử" #: top/top_nls.c:409 #, c-format msgid "" "This is simulated output representing the contents of some file or the output\n" "from some command. Exactly which commands and/or files are solely up to you.\n" "\n" "Although this text is for information purposes only, it can still be scrolled\n" "and searched like real output will be. You are encouraged to experiment with\n" "those features as explained in the prologue above.\n" "\n" "To enable real Inspect functionality, entries must be added to the end of the\n" "top personal personal configuration file. You could use your favorite editor\n" "to accomplish this, taking care not to disturb existing entries.\n" "\n" "Another way to add entries is illustrated below, but it risks overwriting the\n" "rcfile. Redirected echoes must not replace (>) but append (>>) to that file.\n" "\n" " /bin/echo -e \"pipe\\tOpen Files\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n" " /bin/echo -e \"file\\tNUMA Info\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n" " /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/.toprc\n" "\n" "If you don't know the location or name of the top rcfile, use the 'W' command\n" "and note those details. After backing up the current rcfile, try issuing the\n" "above echoes exactly as shown, replacing '.toprc' as appropriate. The safest\n" "approach would be to use copy then paste to avoid any typing mistakes.\n" "\n" "Finally, restart top to reveal what actual Inspect entries combined with this\n" "new command can offer. The possibilities are endless, especially considering\n" "that 'pipe' type entries can include shell scripts too!\n" "\n" "For additional important information, please consult the top documentation.\n" "Then enhance top with your very own customized 'file' and 'pipe' entries.\n" "\n" "Enjoy!\n" msgstr "" #: top/top_nls.c:441 msgid "to enable 'Y' press then type 'W' and restart top" msgstr "để bật 'Y' nhấn sau đó gõ 'W' và khởi động lại top" #: top/top_nls.c:443 msgid "to enable 'Y' please consult the top man page (press Enter)" msgstr "để bật 'Y' hãy xem trang hướng dẫn lệnh top (nhấn Enter)" #: top/top_nls.c:445 #, c-format msgid "Selection failed with: %s\n" msgstr "Việc chọn gặp lỗi với: %s\n" #: top/top_nls.c:446 #, c-format msgid "unable to inspect, pid %d not found" msgstr "không thể điều tra, không tìm thấy mã số tiến trình %d" #: top/top_nls.c:447 #, c-format msgid "inspect at PID [default pid = %d]" msgstr "điều tra tại PID [mặc định mã số tiến trình = %d]" #: top/top_nls.c:448 #, c-format msgid "could not parse rcfile inspect entry %d" msgstr "không thể phân tích mục tin kiểm tra tập tin tài nguyên %d" #: top/top_nls.c:449 #, c-format msgid "%s: %*d-%-*d lines, %*d-%*d columns, %lu bytes read" msgstr "%s: %*d-%-*d dòng, %*d-%*d cột, đọc %lu byte" #: top/top_nls.c:450 msgid "patience please, working..." msgstr "hãy nhẫn nại, đang chạy..." #. Translation Hint: Below are 2 abbreviations which can be as long as needed: #. . FLD = FIELD, VAL = VALUE #: top/top_nls.c:453 #, c-format msgid "add filter #%d (%s) as: [!]FLD?VAL" msgstr "thêm bộ lọc #%d (%s) như: [!]FLD?VAL" #: top/top_nls.c:454 msgid "ignoring case" msgstr "không phân biệt HOA/thường" #: top/top_nls.c:455 msgid "case sensitive" msgstr "phân biệt HOA/thường" #: top/top_nls.c:456 msgid "duplicate filter was ignored" msgstr "bộ lọc bị trùng sẽ bỏ qua" #: top/top_nls.c:457 #, c-format msgid "'%s' filter delimiter is missing" msgstr "'%s' thiếu bộ phân cách bộ lọc" #: top/top_nls.c:458 #, c-format msgid "'%s' filter value is missing" msgstr "'%s' thiếu giá trị lọc" #: top/top_nls.c:459 msgid "include" msgstr "bao gồm" #: top/top_nls.c:460 msgid "exclude" msgstr "loại trừ" #: top/top_nls.c:461 #, c-format msgid " to resume, filters: %s" msgstr "Bấm để phục hồi, các bộ lọc: %s" #: top/top_nls.c:462 msgid "none" msgstr "không" #: top/top_nls.c:463 #, c-format msgid "Node%-2d:" msgstr "Nút%-2d:" #: top/top_nls.c:464 #, c-format msgid "expand which node (0-%d)" msgstr "mở rộng nút nào (0-%d)" #: top/top_nls.c:465 msgid "invalid node" msgstr "nút không hợp lệ" #: top/top_nls.c:466 msgid "sorry, NUMA extensions unavailable" msgstr "rất tiếc, phần mở rộng NUMA không sẵn có" #. Translation Notes ------------------------------------------------ #. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option #. . be used with all supporting translation tools, when available. #. . #. . The next several text groups contain special escape sequences #. . representing values used to index a table at run-time. #. . #. . Each such sequence consists of a tilde (~) followed by an ascii #. . number in the range of '1' - '8'. Examples are '~2', '~8', etc. #. . These escape sequences must never themselves be translated but #. . could be deleted. #. . #. . If you remove these escape sequences (both tilde and number) it #. . would make translation easier. However, the ability to display #. . colors and bold text at run-time will have been lost. #. . #. . Additionally, each of these text groups was designed to display #. . in a 80x24 terminal window. Hopefully, any translations will #. . adhere to that goal lest the translated text be truncated. #. . #. . If you would like additional information regarding these strings, #. . please see the prologue to the show_special function in the top.c #. . source file. #. . #: top/top_nls.c:500 #, c-format msgid "" "Help for Interactive Commands~2 - %s\n" "Window ~1%s~6: ~1Cumulative mode ~3%s~2. ~1System~6: ~1Delay ~3%.1f secs~2; ~1Secure mode ~3%s~2.\n" "\n" " Z~5,~1B~5,E,e Global: '~1Z~2' colors; '~1B~2' bold; '~1E~2'/'~1e~2' summary/task memory scale\n" " l,t,m Toggle Summary: '~1l~2' load avg; '~1t~2' task/cpu stats; '~1m~2' memory info\n" " 0,1,2,3,I Toggle: '~10~2' zeros; '~11~2/~12~2/~13~2' cpus or numa node views; '~1I~2' Irix mode\n" " f,F,X Fields: '~1f~2'/'~1F~2' add/remove/order/sort; '~1X~2' increase fixed-width\n" "\n" " L,&,<,> . Locate: '~1L~2'/'~1&~2' find/again; Move sort column: '~1<~2'/'~1>~2' left/right\n" " R,H,V,J . Toggle: '~1R~2' Sort; '~1H~2' Threads; '~1V~2' Forest view; '~1J~2' Num justify\n" " c,i,S,j . Toggle: '~1c~2' Cmd name/line; '~1i~2' Idle; '~1S~2' Time; '~1j~2' Str justify\n" " x~5,~1y~5 . Toggle highlights: '~1x~2' sort field; '~1y~2' running tasks\n" " z~5,~1b~5 . Toggle: '~1z~2' color/mono; '~1b~2' bold/reverse (only if 'x' or 'y')\n" " u,U,o,O . Filter by: '~1u~2'/'~1U~2' effective/any user; '~1o~2'/'~1O~2' other criteria\n" " n,#,^O . Set: '~1n~2'/'~1#~2' max tasks displayed; Show: ~1Ctrl~2+'~1O~2' other filter(s)\n" " C,... . Toggle scroll coordinates msg for: ~1up~2,~1down~2,~1left~2,~1right~2,~1home~2,~1end~2\n" "\n" "%s W,Y Write configuration file '~1W~2'; Inspect other output '~1Y~2'\n" " q Quit\n" " ( commands shown with '.' require a ~1visible~2 task display ~1window~2 ) \n" "Press '~1h~2' or '~1?~2' for help with ~1Windows~2,\n" "Type 'q' or to continue " msgstr "" #. Translation Hint: As is true for the text above, the "keys" shown to the left and #. . also imbedded in the translatable text (along with escape seqs) #. . should never themselves be translated. #: top/top_nls.c:528 msgid "" " k,r Manipulate tasks: '~1k~2' kill; '~1r~2' renice\n" " d or s Set update interval\n" msgstr "" " k,r Thao tác với các nhiệm vụ: '~1k~2' kill; '~1r~2' renice\n" " d hay s Đặt thời gian cập nhật\n" #: top/top_nls.c:532 #, c-format msgid "" "Help for Windows / Field Groups~2 - \"Current Window\" = ~1 %s ~6\n" "\n" ". Use multiple ~1windows~2, each with separate config opts (color,fields,sort,etc)\n" ". The 'current' window controls the ~1Summary Area~2 and responds to your ~1Commands~2\n" " . that window's ~1task display~2 can be turned ~1Off~2 & ~1On~2, growing/shrinking others\n" " . with ~1NO~2 task display, some commands will be ~1disabled~2 ('i','R','n','c', etc)\n" " until a ~1different window~2 has been activated, making it the 'current' window\n" ". You ~1change~2 the 'current' window by: ~1 1~2) cycling forward/backward;~1 2~2) choosing\n" " a specific field group; or~1 3~2) exiting the color mapping or fields screens\n" ". Commands ~1available anytime -------------~2\n" " A . Alternate display mode toggle, show ~1Single~2 / ~1Multiple~2 windows\n" " g . Choose another field group and make it 'current', or change now\n" " by selecting a number from: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 =%s; or~1 4~2 =%s\n" ". Commands ~1requiring~2 '~1A~2' mode~1 -------------~2\n" " G . Change the ~1Name~5 of the 'current' window/field group\n" " ~1*~4 a , w . Cycle through all four windows: '~1a~5' Forward; '~1w~5' Backward\n" " ~1*~4 - , _ . Show/Hide: '~1-~5' ~1Current~2 window; '~1_~5' all ~1Visible~2/~1Invisible~2\n" " The screen will be divided evenly between task displays. But you can make\n" " some ~1larger~2 or ~1smaller~2, using '~1n~2' and '~1i~2' commands. Then later you could:\n" " ~1*~4 = , + . Rebalance tasks: '~1=~5' ~1Current~2 window; '~1+~5' ~1Every~2 window\n" " (this also forces the ~1current~2 or ~1every~2 window to become visible)\n" "\n" "In '~1A~2' mode, '~1*~4' keys are your ~1essential~2 commands. Please try the '~1a~2' and '~1w~2'\n" "commands plus the 'g' sub-commands NOW. Press to make 'Current' " msgstr "" #. Translation Notes ------------------------------------------------ #. . The following 'Help for color mapping' simulated screen should #. . probably NOT be translated. It is terribly hard to follow in #. . this form and any translation could produce unpleasing results #. . that are unlikely to parallel the running top program. #. . #. . If you decide to proceed with translation, do the following #. . lines only, taking care not to disturbe the tilde + number. #. . #. . Simulated screen excerpt: #. . --> " Tasks:~3 64 ~2total,~3 2 ~3running,~3 62 #. . --> " %%Cpu(s):~3 76.5 ~2user,~3 11.2 ~2system,~ #. . --> " ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5 #. . #. . --> " available toggles: ~1B~2 =disable bold globa #. . --> " ~1z~2 =color/mono (~1%s~2), ~1b~2 =tasks #. . #. . --> "Select ~1target~2 as upper case letter:\n" #. . --> " S~2 = Summary Data,~1 M~2 = Messages/Prompt #. . --> " H~2 = Column Heads,~1 T~2 = Task Informatio #. . --> "Select ~1color~2 as number:\n" #. . --> " 0~2 = black,~1 1~2 = red, ~1 2~2 = gree #. . --> " 4~2 = blue, ~1 5~2 = magenta,~1 6~2 = cyan #. . #: top/top_nls.c:582 #, c-format msgid "" "Help for color mapping~2 - %s\n" "current window: ~1%s~6\n" "\n" " color - 04:25:44 up 8 days, 50 min, 7 users, load average:\n" " Tasks:~3 64 ~2total,~3 2 ~3running,~3 62 ~2sleeping,~3 0 ~2stopped,~3\n" " %%Cpu(s):~3 76.5 ~2user,~3 11.2 ~2system,~3 0.0 ~2nice,~3 12.3 ~2idle~3\n" " ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n" " ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n" " 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n" " ~1 8601 pts/1 7 -10 0.4 0:00.03 916 0 R color -b -z~7\n" " 11005 ~8? ~7 9 0 0.0 0:02.50 2852 1008 S amor -sessi~8\n" " available toggles: ~1B~2 =disable bold globally (~1%s~2),\n" " ~1z~2 =color/mono (~1%s~2), ~1b~2 =tasks \"bold\"/reverse (~1%s~2)\n" "\n" "1) Select a ~1target~2 as an upper case letter, ~1current target~2 is ~1 %c ~4:\n" " S~2 = Summary Data,~1 M~2 = Messages/Prompts,\n" " H~2 = Column Heads,~1 T~2 = Task Information\n" "2) Select a ~1color~2 as a number, ~1current color~2 is ~1 %d ~4:\n" " 0~2 = black,~1 1~2 = red, ~1 2~2 = green,~1 3~2 = yellow,\n" " 4~2 = blue, ~1 5~2 = magenta,~1 6~2 = cyan, ~1 7~2 = white\n" "\n" "3) Then use these keys when finished:\n" " 'q' to abort changes to window '~1%s~2'\n" " 'a' or 'w' to commit & change another, to commit and end " msgstr "" #: top/top_nls.c:608 #, c-format msgid "" "Fields Management~2 for window ~1%s~6, whose current sort field is ~1%s~2\n" " Navigate with Up/Dn, Right selects for move then or Left commits,\n" " 'd' or toggles display, 's' sets sort. Use 'q' or to end!\n" msgstr "" #: top/top_nls.c:613 #, c-format msgid "%s:~3 %3u ~2total,~3 %3u ~2running,~3 %3u ~2sleeping,~3 %3u ~2stopped,~3 %3u ~2zombie~3\n" msgstr "%s:~3 %3u ~2tổng,~3 %3u ~2chạy,~3 %3u ~2ngủ,~3 %3u ~2dừng,~3 %3u ~2ma~3\n" #: top/top_nls.c:616 #, c-format msgid "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2idle~3\n" msgstr "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2nghỉ~3\n" #: top/top_nls.c:619 #, c-format msgid "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2idle,~3 %#5.1f ~2IO-wait~3\n" msgstr "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2nghỉ,~3 %#5.1f ~2đợi-VR~3\n" #. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated #. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait, #. . hi hardware interrupt, si = software interrupt #: top/top_nls.c:625 #, c-format msgid "%%%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f ~2wa,~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3\n" msgstr "%%%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f ~2wa,~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3\n" #. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated #. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait, #. . hi hardware interrupt, si = software interrupt, st = steal time #: top/top_nls.c:631 #, c-format msgid "%%%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa,~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3\n" msgstr "%%%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa,~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3\n" #. Translation Hint: Only the following need be translated #. . abbreviations: Mem = physical memory/ram, Swap = the linux swap file #. . words: total, used, free, buffers, cached #: top/top_nls.c:637 #, c-format msgid "" "%s Mem: ~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2used,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2buffers~3\n" "%s Swap:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2used,~3 %9.9s~2free.~3 %9.9s~2cached Mem~3\n" msgstr "" "%s BNhớ: ~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2dùng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2bộđệm~3\n" "%s Swap:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2dùng,~3 %9.9s~2trống.~3 %9.9s~2Bộnhớtạm~3\n" #: top/top_nls.c:641 #, c-format msgid "" "Inspection~2 Pause at: pid ~1%d~6 running ~1%s~6 as user ~1%s~6\n" "Use~2: left/right then to ~1select~5 an option; 'q' or to ~1end~5 !\n" "Options~2: ~1%s\n" msgstr "" "Điều tra~2 Dừng tại: pid ~1%d~6 chạy ~1%s~6 dưới danh nghĩa người dùng ~1%s~6\n" "Dùng~2: phím mũi tên trái/phải sau đó bấm để ~1chọn~5 một tùy chọn; 'q' hay để ~1thoát~5 !\n" "Tùy chọn~2: ~1%s\n" #: top/top_nls.c:646 #, c-format msgid "" "Inspection~2 View at: ~1%s~3, ~1%s~3, ~1%s~3. Locating: ~1%s~6\n" "Use~2: left/right/up/down/etc to ~1navigate~5 the output; 'L'/'&' to ~1locate~5/~1next~5.\n" "Or~2: to ~1select another~5; 'q' or to ~1end~5 !\n" msgstr "" "Điều tra~2 Xem: ~1%s~3, ~1%s~3, ~1%s~3. Định vị: ~1%s~6\n" "Dùng~2: Phím mũi tên trái/phải/lên/xuống/v.v.. để ~1di chuyển~5 kết xuất; 'L'/'&' để ~1định vị~5/~1kế~5.\n" "Hay~2: để ~1chọn cái khác~5; 'q' hay để ~1thát~5 !\n" #: uptime.c:61 msgid " -p, --pretty show uptime in pretty format\n" msgstr " -p, --pretty hiển thị thời gian chạy ở định dạng đẹp\n" #: uptime.c:63 msgid " -s, --since system up since\n" msgstr " -s, --since hệ thống bật từ\n" #: vmstat.c:94 #, c-format msgid " %s [options] [delay [count]]\n" msgstr "%s [ các_tùy_chọn ] [ trễ [ số_lượng ] ]\n" #: vmstat.c:97 msgid " -a, --active active/inactive memory\n" msgstr " -a, --active bộ nhớ hoạt hay không hoạt động\n" #: vmstat.c:98 msgid " -f, --forks number of forks since boot\n" msgstr " -f, --forks số lượng rẽ nhánh tiến trình kể từ lúc khởi động\n" #: vmstat.c:99 msgid " -m, --slabs slabinfo\n" msgstr " -m, --slabs thông tin slab\n" #: vmstat.c:100 msgid " -n, --one-header do not redisplay header\n" msgstr " -n, --one-header không hiển thị lại dòng đầu\n" #: vmstat.c:101 msgid " -s, --stats event counter statistics\n" msgstr " -s, --stats thống kê con đếm sự kiện\n" #: vmstat.c:102 msgid " -d, --disk disk statistics\n" msgstr " -d, --disk thống kê đĩa\n" #: vmstat.c:103 msgid " -D, --disk-sum summarize disk statistics\n" msgstr " -D, --disk-sum thống kê tổng thể đĩa\n" #: vmstat.c:104 msgid " -p, --partition partition specific statistics\n" msgstr " -p, --partition thống kê phân vùng\n" #: vmstat.c:105 msgid " -S, --unit define display unit\n" msgstr " -S, --unit định nghĩa đơn vị hiển thị\n" #: vmstat.c:106 msgid " -w, --wide wide output\n" msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n" #: vmstat.c:107 msgid " -t, --timestamp show timestamp\n" msgstr " -t, --timestamp hiển thị dấu vết thời gian\n" #: vmstat.c:196 msgid "procs -----------memory---------- ---swap-- -----io---- -system-- ------cpu-----" msgstr "ttrình -----------bộ nhớ----------- ---swap-- -----vr---- -hệthống ------cpu-----" #: vmstat.c:198 msgid "procs -----------------------memory---------------------- ---swap-- -----io---- -system-- --------cpu--------" msgstr "ttrình -----------------------bộnhớ------------------------ ---swap-- -----vr---- -hệthống --------cpu--------" #: vmstat.c:199 vmstat.c:524 msgid " -----timestamp-----" msgstr "--dấu vết thời gian--" #. Translation Hint: max 2 chars #: vmstat.c:218 msgid "r" msgstr "r" #. Translation Hint: max 2 chars #: vmstat.c:220 msgid "b" msgstr "b" #. Translation Hint: max 6 chars #: vmstat.c:222 msgid "swpd" msgstr "swpd" #. Translation Hint: max 6 chars #: vmstat.c:224 msgid "free" msgstr "trống" #. Translation Hint: max 6 chars #: vmstat.c:226 msgid "inact" msgstr "inact" #. Translation Hint: max 6 chars #: vmstat.c:228 msgid "buff" msgstr "buff" #. Translation Hint: max 6 chars #: vmstat.c:230 msgid "active" msgstr "hoạt động" #. Translation Hint: max 6 chars #: vmstat.c:232 msgid "cache" msgstr "nhớ tạm" #. Translation Hint: max 4 chars #: vmstat.c:234 msgid "si" msgstr "si" #. Translation Hint: max 4 chars #: vmstat.c:236 msgid "so" msgstr "so" #. Translation Hint: max 5 chars #: vmstat.c:238 msgid "bi" msgstr "bi" #. Translation Hint: max 5 chars #: vmstat.c:240 msgid "bo" msgstr "bo" #. Translation Hint: max 4 chars #: vmstat.c:242 msgid "in" msgstr "in" #. Translation Hint: max 4 chars #: vmstat.c:244 msgid "cs" msgstr "cs" #. Translation Hint: max 2 chars #: vmstat.c:246 msgid "us" msgstr "us" #. Translation Hint: max 2 chars #: vmstat.c:248 msgid "sy" msgstr "sy" #. Translation Hint: max 2 chars #: vmstat.c:250 msgid "id" msgstr "id" #. Translation Hint: max 2 chars #: vmstat.c:252 msgid "wa" msgstr "wa" #. Translation Hint: max 2 chars #: vmstat.c:254 msgid "st" msgstr "st" #. Translation Hint: Translating folloging disk partition #. * header fields that follow (marked with max x chars) might #. * not work, unless manual page is translated as well. #. Translation Hint: max 10 chars. The word is #. * expected to be centralized, use spaces at the end #. * to do that. #: vmstat.c:437 msgid "reads " msgstr "đọc " #. Translation Hint: max 10 chars #: vmstat.c:439 msgid "read sectors" msgstr "cung từ đã đọc" #. Translation Hint: max 10 chars. The word is #. * expected to be centralized, use spaces at the end #. * to do that. #: vmstat.c:443 msgid "writes " msgstr "ghi " #. Translation Hint: max 10 chars #: vmstat.c:445 msgid "requested writes" msgstr "yêu cầu ghi" #: vmstat.c:459 msgid "your kernel does not support diskstat. (2.5.70 or above required)" msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ diskstat. (cần 2.5.70 hoặc mới hơn)" #: vmstat.c:521 msgid "disk- ------------reads------------ ------------writes----------- -----IO------" msgstr "đĩa-- -------------đọc-------------- -------------ghi------------- -------VR-----" #: vmstat.c:523 msgid "disk- -------------------reads------------------- -------------------writes------------------ ------IO-------" msgstr "đĩa-- -------------------đọc---------------------- -------------------ghi---------------------- ------VR-------" #. Translation Hint: max 6 chars #: vmstat.c:542 vmstat.c:550 msgid "total" msgstr "tổng" #. Translation Hint: max 6 chars #: vmstat.c:544 vmstat.c:552 msgid "merged" msgstr "đã trộn" #. Translation Hint: max 7 chars #: vmstat.c:546 vmstat.c:554 msgid "sectors" msgstr "cung từ" #. Translation Hint: max 7 chars #: vmstat.c:548 vmstat.c:556 msgid "ms" msgstr "ms" #. Translation Hint: max 6 chars #: vmstat.c:558 msgid "cur" msgstr "Vị trí con trỏ" #. Translation Hint: max 6 chars #: vmstat.c:560 msgid "sec" msgstr "sec" #: vmstat.c:670 msgid "your kernel does not support diskstat (2.5.70 or above required)" msgstr "your kernel does not support diskstat (2.5.70 or above required)" #. Translation Hint: Translating folloging slab fields that #. * follow (marked with max x chars) might not work, unless #. * manual page is translated as well. #. Translation Hint: max 24 chars #: vmstat.c:680 msgid "Cache" msgstr "Nhớ tạm" #. Translation Hint: max 6 chars #: vmstat.c:682 msgid "Num" msgstr "Số" #. Translation Hint: max 6 chars #: vmstat.c:684 msgid "Total" msgstr "Tổng" #. Translation Hint: max 6 chars #: vmstat.c:686 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #. Translation Hint: max 6 chars #: vmstat.c:688 msgid "Pages" msgstr "Trang" #: vmstat.c:700 msgid "your kernel does not support slabinfo or your permissions are insufficient" msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ slabinfo hoặc bạn không đủ thẩm quyền" #: vmstat.c:752 #, c-format msgid "%13d disks \n" msgstr "%13d đĩa \n" #: vmstat.c:753 #, c-format msgid "%13d partitions \n" msgstr "%13d phân vùng \n" #: vmstat.c:769 #, c-format msgid "%13lu total reads\n" msgstr "%13lu tổng đọc\n" #: vmstat.c:770 #, c-format msgid "%13lu merged reads\n" msgstr "%13lu đọc hòa trộn\n" #: vmstat.c:771 #, c-format msgid "%13lu read sectors\n" msgstr "%13lu cung từ đã đọc\n" #: vmstat.c:772 #, c-format msgid "%13lu milli reading\n" msgstr "%13lu đọc milli\n" #: vmstat.c:773 #, c-format msgid "%13lu writes\n" msgstr "%13lu ghi\n" #: vmstat.c:774 #, c-format msgid "%13lu merged writes\n" msgstr "%13lu ghi hòa trộn\n" #: vmstat.c:775 #, c-format msgid "%13lu written sectors\n" msgstr "%13lu cung từ đã ghi\n" #: vmstat.c:776 #, c-format msgid "%13lu milli writing\n" msgstr "%13lu milli ghi\n" #: vmstat.c:777 #, c-format msgid "%13lu inprogress IO\n" msgstr "%13lu VR trong tiến trình\n" #: vmstat.c:778 #, c-format msgid "%13lu milli spent IO\n" msgstr "%13lu milli dùng VR\n" #: vmstat.c:799 #, c-format msgid "%13lu %s total memory\n" msgstr "%13lu %s tổng bộ nhớ\n" #: vmstat.c:800 #, c-format msgid "%13lu %s used memory\n" msgstr "%13lu %s bộ nhớ đã dùng\n" #: vmstat.c:801 #, c-format msgid "%13lu %s active memory\n" msgstr "%13lu %s bộ nhớ hoạt động\n" #: vmstat.c:802 #, c-format msgid "%13lu %s inactive memory\n" msgstr "%13lu %s bộ nhớ không hoạt động\n" #: vmstat.c:803 #, c-format msgid "%13lu %s free memory\n" msgstr "%13lu %s bộ nhớ trống\n" #: vmstat.c:804 #, c-format msgid "%13lu %s buffer memory\n" msgstr "%13lu %s bộ nhớ đệm\n" #: vmstat.c:805 #, c-format msgid "%13lu %s swap cache\n" msgstr "%13lu %s nhớ tạm tráo đổi\n" #: vmstat.c:806 #, c-format msgid "%13lu %s total swap\n" msgstr "%13lu %s tổng tráo đổi\n" #: vmstat.c:807 #, c-format msgid "%13lu %s used swap\n" msgstr "%13lu %s tráo đổi đã dùng\n" #: vmstat.c:808 #, c-format msgid "%13lu %s free swap\n" msgstr "%13lu %s tráo đổi còn trống\n" #: vmstat.c:809 #, c-format msgid "%13lld non-nice user cpu ticks\n" msgstr "" #: vmstat.c:810 #, c-format msgid "%13lld nice user cpu ticks\n" msgstr "" #: vmstat.c:811 #, c-format msgid "%13lld system cpu ticks\n" msgstr "" #: vmstat.c:812 #, c-format msgid "%13lld idle cpu ticks\n" msgstr "" #: vmstat.c:813 #, c-format msgid "%13lld IO-wait cpu ticks\n" msgstr "" #: vmstat.c:814 #, c-format msgid "%13lld IRQ cpu ticks\n" msgstr "" #: vmstat.c:815 #, c-format msgid "%13lld softirq cpu ticks\n" msgstr "" #: vmstat.c:816 #, c-format msgid "%13lld stolen cpu ticks\n" msgstr "" #: vmstat.c:817 #, c-format msgid "%13lu pages paged in\n" msgstr "%13lu trang được đánh trang vào\n" #: vmstat.c:818 #, c-format msgid "%13lu pages paged out\n" msgstr "%13lu trang được đánh trang ra\n" #: vmstat.c:819 #, c-format msgid "%13lu pages swapped in\n" msgstr "%13lu trang tráo đổi vào\n" #: vmstat.c:820 #, c-format msgid "%13lu pages swapped out\n" msgstr "%13lu trang tráo đổi ra\n" #: vmstat.c:821 #, c-format msgid "%13u interrupts\n" msgstr "%13u ngắt\n" #: vmstat.c:822 #, c-format msgid "%13u CPU context switches\n" msgstr "%13u chuyển ngữ cảnh CPU\n" #: vmstat.c:823 #, c-format msgid "%13u boot time\n" msgstr "%13u lần khởi động máy\n" #: vmstat.c:824 vmstat.c:839 #, c-format msgid "%13u forks\n" msgstr "%13u rẽ nhánh tiến trình\n" #. Translation Hint: do not change argument characters #: vmstat.c:941 msgid "-S requires k, K, m or M (default is KiB)" msgstr "-S cần k, K, m hay M (mặc định là KiB)" #: vmstat.c:992 #, c-format msgid "partition was not found\n" msgstr "không tìm thấy phân vùng\n" #: watch.c:89 #, c-format msgid " %s [options] command\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] lệnh\n" #: watch.c:91 msgid " -b, --beep beep if command has a non-zero exit\n" msgstr " -b, --beep kêu bíp nếu lệnh thoát khác không\n" #: watch.c:92 msgid " -c, --color interpret ANSI color sequences\n" msgstr " -c, --color phiên dịch chuỗi màu ANSI\n" #: watch.c:93 msgid "" " -d, --differences[=]\n" " highlight changes between updates\n" msgstr "" " -d, --differences[=]\n" " tô sáng các thay đổi giữa những lần cập nhật\n" #: watch.c:95 msgid " -e, --errexit exit if command has a non-zero exit\n" msgstr " -e, --errexit thoát nếu lệnh kết thúc khác không\n" #: watch.c:96 msgid " -g, --chgexit exit when output from command changes\n" msgstr " -g, --chgexit thoát khi kết xuất từ lệnh có thay đổi\n" #: watch.c:97 msgid " -n, --interval seconds to wait between updates\n" msgstr " -n, --interval số giây đợi giữa các lần cập nhật\n" #: watch.c:98 msgid " -p, --precise attempt run command in precise intervals\n" msgstr " -p, --precise cố chạy lệnh ở nhịp thời gian chính xác\n" #: watch.c:99 msgid " -t, --no-title turn off header\n" msgstr " -t, --no-title tắt phần đầu\n" #: watch.c:100 msgid " -x, --exec pass command to exec instead of \"sh -c\"\n" msgstr " -x, --exec chuyển lệnh cho exec thay cho \"sh -c\"\n" #: watch.c:103 msgid " -v, --version output version information and exit\n" msgstr " -v, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" #: watch.c:312 #, c-format msgid "Every %.1fs: " msgstr "Mỗi %.1fs: " #: watch.c:373 msgid "unable to create IPC pipes" msgstr "không thể tạo đường ống IPC" #: watch.c:383 msgid "unable to fork process" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình" #: watch.c:388 msgid "dup2 failed" msgstr "dup2 bị lỗi" #: watch.c:395 #, c-format msgid "unable to execute '%s'" msgstr "không thể thực hiện '%s'" #: watch.c:412 msgid "fdopen" msgstr "fdopen" #: watch.c:541 msgid "waitpid" msgstr "waitpid" #: watch.c:549 msgid "command exit with a non-zero status, press a key to exit" msgstr "lệnh kết thúc với mã thoát khác không, hãy bấm phím bất kỳ để thoát" #: watch.c:674 #, c-format msgid "unicode handling error\n" msgstr "xử lý unicode gặp lỗi\n" #: watch.c:680 #, c-format msgid "unicode handling error (malloc)\n" msgstr "xử lý unicode gặp lỗi (malloc)\n" #: w.c:236 w.c:251 #, c-format msgid " %2ludays" msgstr " %2lungày" #. Translation Hint: Minutes:Seconds #. Translation Hint: Hours:Minutes #: w.c:245 w.c:255 #, c-format msgid " %2lu:%02um" msgstr " %2lu:%02uphút" #. Translation Hint: Seconds:Centiseconds #: w.c:263 #, c-format msgid " %2lu.%02us" msgstr " %2lu.%02ugiây" #: w.c:445 msgid " -h, --no-header do not print header\n" msgstr " -h, --no-header không in phần đầu\n" #: w.c:446 msgid " -u, --no-current ignore current process username\n" msgstr " -u, --no-current bỏ qua tiến trình từ người dùng hiện tại\n" #: w.c:447 msgid " -s, --short short format\n" msgstr " -s, --short định dạng ngắn gọn\n" #: w.c:448 msgid " -f, --from show remote hostname field\n" msgstr " -f, --from hiển thị trường tên máy chủ\n" #: w.c:449 msgid " -o, --old-style old style output\n" msgstr " -o, --old-style hiển thị kiểu cũ\n" #: w.c:450 msgid " -i, --ip-addr display IP address instead of hostname (if possible)\n" msgstr " -i, --ip-addr hiển thị địa chỉ IP thay cho tên máy (nếu được)\n" #: w.c:547 #, c-format msgid "User length environment PROCPS_USERLEN must be between 8 and %i, ignoring.\n" msgstr "" #: w.c:557 #, c-format msgid "from length environment PROCPS_FROMLEN must be between 8 and %d, ignoring\n" msgstr "" #: w.c:569 #, c-format msgid "%d column window is too narrow" msgstr "cửa sổ %d cột là quá hẹp" #: w.c:571 #, c-format msgid "%d column width exceeds command buffer size, truncating to %d" msgstr "độ rộng cột %d là vượt quá cỡ bộ đệm lệnh, cắt ngắn thành %d" #: w.c:577 #, c-format msgid "warning: screen width %d suboptimal" msgstr "cảnh báo: độ rộng màn hình %d gần dưới điểm cực thuận" #. Translation Hint: Following five uppercase messages are #. * headers. Try to keep alignment intact. #: w.c:586 #, c-format msgid "%-*s TTY " msgstr "%-*s TTY " #: w.c:588 msgid "FROM" msgstr "TỪ" #: w.c:590 #, c-format msgid " LOGIN@ IDLE JCPU PCPU WHAT\n" msgstr " ĐNHẬP@ NGHỈ JCPU PCPU GÌ\n" #: w.c:592 #, c-format msgid " IDLE WHAT\n" msgstr " NGHỈ GÌ\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Usage:\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Cách dùng:\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Options:\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Các tùy chọn:\n" #~ msgid "\n" #~ msgstr "\n" #~ msgid " -h, --help display this help and exit\n" #~ msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #~ msgid " -V, --version output version information and exit\n" #~ msgstr " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "For more details see %s.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Để có thêm thông tin vui lòng xem %s.\n" #~ msgid "%s from %s\n" #~ msgstr "%s từ %s\n"